Bưu chính viễn thông

TT Chỉ tiêu Năm Giá trị Đơn vị tính
151 Tổng doanh thu 2016 118.766 Triệu đồng
152 Tổng các khoản nộp ngân sách địa phương 2016 2.601 Triệu đồng
153 Tổng giá trị đầu tư thực hiện (nếu có) 2016 0 Triệu đồng
154 VI. Dịch vụ cung cấp mới hoặc mở rộng phạm vi 2016 0 Dich vụ
155 VII. Tổng số doanh nghiệp có hoạt động bưu chính, chuyển phát trên địa bàn 2016 6 DN
156 1. Số lượng thuê bao điện thoại cố định 2016 30.226 Thuê bao
157 TBĐTCĐ hữu tuyến (có dây) 2016 23.303 Thuê bao
158 TBĐTCĐ vô tuyến (không dây) 2016 6.923 Thuê bao
159 Huyện Hiệp Hoà 2016 2.032 Thuê bao
160 Huyện Lạng Giang 2016 2.607 Thuê bao
161 Huyện Lục Nam 2016 1.939 Thuê bao
162 Huyện Lục Ngạn 2016 2.028 Thuê bao
163 Huyện Sơn Động 2016 863 Thuê bao
164 Huyện Tân Yên 2016 1.973 Thuê bao
165 Huyện Việt Yên 2016 2.821 Thuê bao
166 Huyện Yên Dũng 2016 2.539 Thuê bao
167 Huyện Yên Thế 2016 2.164 Thuê bao
168 Thành phố Bắc Giang 2016 11.260 Thuê bao
169 Viễn thông tỉnh 2016 24.989 Thuê bao
170 Vietel 2016 5.237 Thuê bao
171 1. Số lượng trạm phủ sóng thông tin di động (BTS) 2016 1.090 Trạm
172 2. Số lượng trạm điều khiển thông tin di động (BSC) 2016 6 Trạm
173 3. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả trước 2016 1.367.281 Thuê bao
174 Vinaphone 2016 307.755 Thuê bao
175 Mobifone 2016 63.923 Thuê bao
176 Vietel 2016 959.450 Thuê bao
177 Vietnamobile 2016 36.153 Thuê bao
178 4. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả sau 2016 75.237 Thuê bao
179 Vinaphone 2016 17.522 Thuê bao
180 Mobifone 2016 3.112 Thuê bao

Trang