Bưu chính viễn thông

TT Chỉ tiêu Năm Giá trị Đơn vị tính
181 1. Số DN viễn thông trên địa bàn 2018 7
182 2. Số DN cung cấp dịch vụ Internet 2018 4
183 1. Số lượng thuê bao điện thoại cố định 2019 22.012 Thuê bao
184 Huyện Hiệp Hoà 2019 1.540 Thuê bao
185 Huyện Lạng Giang 2019 1.987 Thuê bao
186 Huyện Lục Nam 2019 984 Thuê bao
187 Huyện Lục Ngạn 2019 1.411 Thuê bao
188 Huyện Sơn Động 2019 565 Thuê bao
189 Huyện Tân Yên 2019 1.493 Thuê bao
190 Huyện Việt Yên 2019 2.267 Thuê bao
191 Huyện Yên Dũng 2019 1.431 Thuê bao
192 Huyện Yên Thế 2019 1.762 Thuê bao
193 Thành phố Bắc Giang 2019 8.572 Thuê bao
194 Viễn thông tỉnh 2019 18.911 Thuê bao
195 Vietel 2019 3.101 Thuê bao
196 2. Số lượng trạm điện thoại công cộng 2019 0
197 1. Số lượng trạm phủ sóng thông tin di động (BTS) 2019 1.395 Trạm
198 2. Số lượng trạm điều khiển thông tin di động (BSC) 2019 6 Trạm
199 3. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả trước 2019 1.498.186 Thuê bao
200 Vinaphone 2019 287.005 Thuê bao
201 Mobifone 2019 62.636 Thuê bao
202 Vietel 2019 1.109.362 Thuê bao
203 Vietnamobile 2019 39.183 Thuê bao
204 3. Tổng số thuê bao xDSL 2019 228.236 Thuê bao
205 4. Truy nhập gián tiếp Internet qua thuê bao vô tuyến cố định, di động, CDMA, GSM 2019 1.020.001 Thuê bao
206 8. Truy cập Internet bằng kênh thuê riêng (leased line; qui đổi 64 Kbps) 2019 9 Kênh
207 IV. Doanh thu BCVT 2019 1.895.179 Triệu đồng
208 1. Số DN viễn thông trên địa bàn 2019 7
209 2. Số DN cung cấp dịch vụ Internet 2019 4

Trang