1 |
1. Số lượng thuê bao điện thoại cố định |
2015 |
38.290 |
Thuê bao |
2 |
Huyện Hiệp Hoà |
2015 |
1.872 |
Thuê bao |
3 |
Huyện Lạng Giang |
2015 |
1.881 |
Thuê bao |
4 |
Huyện Lục Nam |
2015 |
2.565 |
Thuê bao |
5 |
Huyện Lục Ngạn |
2015 |
2.283 |
Thuê bao |
6 |
Huyện Sơn Động |
2015 |
2.579 |
Thuê bao |
7 |
Huyện Tân Yên |
2015 |
2.408 |
Thuê bao |
8 |
Huyện Việt Yên |
2015 |
1.969 |
Thuê bao |
9 |
Huyện Yên Dũng |
2015 |
1.596 |
Thuê bao |
10 |
Huyện Yên Thế |
2015 |
2.095 |
Thuê bao |
11 |
Thành phố Bắc Giang |
2015 |
19.042 |
Thuê bao |
12 |
TBĐTCĐ hữu tuyến (có dây) |
2015 |
27.119 |
Thuê bao |
13 |
TBĐTCĐ vô tuyến (không dây) |
2015 |
11.171 |
Thuê bao |
14 |
Viễn thông tỉnh |
2015 |
28.850 |
Thuê bao |
15 |
Vietel |
2015 |
9.440 |
Thuê bao |
16 |
1. Số lượng trạm phủ sóng thông tin di động (BTS) |
2015 |
982 |
Trạm |
17 |
2. Số lượng trạm điều khiển thông tin di động (BSC) |
2015 |
6 |
Trạm |
18 |
3. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả trước |
2015 |
1.417.157 |
Thuê bao |
19 |
Mobifone |
2015 |
63.824 |
Thuê bao |
20 |
Sfone |
2015 |
0 |
Thuê bao |
21 |
Vietel |
2015 |
1.000.683 |
Thuê bao |
22 |
Vietnamobile |
2015 |
97.996 |
Thuê bao |
23 |
Vinaphone |
2015 |
254.654 |
Thuê bao |
24 |
4. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả sau |
2015 |
71.780 |
Thuê bao |
25 |
Mobifone |
2015 |
2.993 |
Thuê bao |
26 |
Sfone |
2015 |
0 |
Thuê bao |
27 |
Vietnamobile |
2015 |
0 |
Thuê bao |
28 |
Viettel |
2015 |
53.268 |
Thuê bao |
29 |
Vinaphone |
2015 |
15.519 |
Thuê bao |
30 |
5. Tổng số điểm giao dịch (đại lý) thông tin di động |
2015 |
968 |
Đại lý |