1 |
1. Tổng số văn bản đến |
2015 |
4741 |
V. bản |
2 |
Trong đó: Văn bản điện tử |
2015 |
2041 |
V. bản |
3 |
2. Tổng số văn bản đi |
2015 |
1443 |
V. bản |
4 |
Trong đó: Văn bản điện tử |
2015 |
1443 |
V. bản |
5 |
Tổng số hồ sơ chưa đánh giá |
2015 |
400 |
H. sơ |
6 |
Tổng số hồ sơ giải quyết chậm |
2015 |
111 |
H. sơ |
7 |
Tổng số hồ sơ giải quyết trước hạn |
2015 |
298 |
H. sơ |
8 |
Tổng số hồ sơ giải quyết đúng hạn |
2015 |
231 |
H. sơ |
9 |
Tổng số hồ sơ không giải quyết |
2015 |
41 |
H. sơ |
10 |
Tổng số hồ sơ tiếp nhận |
2015 |
1081 |
H. sơ |
11 |
1. Tổng số văn bản đến |
2016 |
5236 |
V. bản |
12 |
Trong đó: Văn bản điện tử |
2016 |
3156 |
V. bản |
13 |
2. Tổng số văn bản đi |
2016 |
1630 |
V. bản |
14 |
Trong đó: Văn bản điện tử |
2016 |
1630 |
V. bản |
15 |
Tổng số hồ sơ tiếp nhận |
2016 |
1077 |
H. sơ |
16 |
Tổng số hồ sơ giải quyết trước hạn |
2016 |
244 |
H. sơ |
17 |
Tổng số hồ sơ giải quyết đúng hạn |
2016 |
783 |
H. sơ |
18 |
Tổng số hồ sơ giải quyết chậm |
2016 |
46 |
H. sơ |
19 |
Báo chí- Xuất bản |
2016 |
194 |
|
20 |
1. Tổng số văn bản đến |
2016 |
5236 |
V. bản |
21 |
Trong đó: Văn bản điện tử |
2016 |
3156 |
V. bản |
22 |
2. Tổng số văn bản đi |
2016 |
1630 |
V. bản |
23 |
Trong đó: Văn bản điện tử |
2016 |
1630 |
V. bản |
24 |
Tổng số hồ sơ tiếp nhận |
2016 |
1077 |
H. sơ |
25 |
Tổng số hồ sơ giải quyết trước hạn |
2016 |
244 |
H. sơ |
26 |
Tổng số hồ sơ giải quyết đúng hạn |
2016 |
783 |
H. sơ |
27 |
Tổng số hồ sơ giải quyết chậm |
2016 |
46 |
H. sơ |
28 |
Tổng số hồ sơ không giải quyết |
2016 |
4 |
H. sơ |
29 |
Tổng số hồ sơ chưa đánh giá |
2016 |
0 |
H. sơ |
30 |
Báo chí- Xuất bản |
2016 |
194 |
|