31 |
4.3 Số tiền chuyển |
2015 |
0 |
Tr. Đồng |
32 |
4.3. Thư điện chuyển tiền đi quốc tế |
2015 |
0 |
Cái, bức |
33 |
Báo, tạp chí khác |
2015 |
0 |
1000 tờ, cuốn |
34 |
Báo, tạp chí tỉnh |
2015 |
3.099 |
1000 tờ, cuốn |
35 |
Báo, tạp chí trung ương |
2015 |
8.578 |
1000 tờ, cuốn |
36 |
Số vụ khiếu nại của khách hàng |
2015 |
0 |
vụ |
37 |
Số vụ đã giải quyết |
2015 |
0 |
vụ |
38 |
Tổng số tiền bồi thường cho khách hành |
2015 |
0 |
Tr. Đồng |
39 |
Tỷ lệ bưu, hàng gửi đạt chỉ tiêu thời gian chuyển phát |
2015 |
99 |
% |
40 |
Tỷ lệ bưu, hàng gửi đạt chỉ tiêu độ an toàn |
2015 |
100 |
% |
41 |
Tổng các khoản nộp ngân sách địa phương |
2015 |
1.984 |
Triệu đồng |
42 |
Tổng doanh thu |
2015 |
92.402 |
Triệu đồng |
43 |
Tổng giá trị đầu tư thực hiện (nếu có) |
2015 |
3.393 |
Triệu đồng |
44 |
VII. Tổng số doanh nghiệp có hoạt động bưu chính, chuyển phát trên địa bàn |
2015 |
5 |
DN |
45 |
Số mạng cấp 1 |
2016 |
1 |
mạng |
46 |
Số mạng cấp 2 |
2016 |
1 |
mạng |
47 |
Số mạng cấp 3 |
2016 |
1 |
mạng |
48 |
Mạng đường thư cấp I |
2016 |
2 |
Mạng |
49 |
Mạng đường thư cấp II |
2016 |
2 |
Mạng |
50 |
I. Cơ sở hạ tầng . mạng lưới |
2015 |
- |
|
51 |
Số mạng cấp 1 |
2016 |
1 |
mạng |
52 |
Số mạng cấp 2 |
2016 |
1 |
mạng |
53 |
Số mạng cấp 3 |
2016 |
1 |
mạng |
54 |
Mạng đường thư cấp I |
2016 |
2 |
Mạng |
55 |
Mạng đường thư cấp II |
2016 |
2 |
Mạng |
56 |
Mạng đường thư cấp III |
2016 |
2 |
Mạng |
57 |
Số lượng đại lý bưu điện, điểm giao dịch chuyển phát |
2016 |
241 |
cái |
58 |
Số lượng bưu cục giao dịch |
2016 |
37 |
Bưu cục |
59 |
Số lượng bưu cục giao dịch cấp 1 |
2016 |
2 |
Bưu cục |
60 |
Số lượng bưu cục giao dịch cấp 2 |
2016 |
9 |
Bưu cục |