91 |
VI. Dịch vụ cung cấp mới hoặc mở rộng phạm vi |
2016 |
0 |
Dich vụ |
92 |
VII. Tổng số doanh nghiệp có hoạt động bưu chính, chuyển phát trên địa bàn |
2016 |
6 |
DN |
93 |
Mạng đường thư cấp I |
2017 |
2 |
Mạng |
94 |
Mạng đường thư cấp II |
2017 |
2 |
Mạng |
95 |
Mạng đường thư cấp III |
2017 |
2 |
Mạng |
96 |
Số mạng cấp 1 |
2017 |
8 |
mạng |
97 |
Số mạng cấp 2 |
2017 |
2 |
mạng |
98 |
Số mạng cấp 3 |
2017 |
2 |
mạng |
99 |
Số lượng điểm giao dịch cung cấp dịch vụ chuyển phát |
2017 |
262 |
điểm |
100 |
Số lượng đại lý bưu điện, điểm giao dịch chuyển phát |
2017 |
5 |
cái |
101 |
Số lượng bưu cục giao dịch |
2017 |
52 |
Bưu cục |
102 |
Số lượng đại lý bưu chính, chuyển phát |
2017 |
5 |
Đại lý |
103 |
Số lượng điểm Bưu điện . Văn hoá xã |
2017 |
195 |
điểm |
104 |
Tổng số lao động |
2017 |
391 |
người |
105 |
4.1. Thư điện chuyển tiền đi trong nước |
2017 |
1.127.992 |
Cái, bức |
106 |
4.2. Thư điện chuyển tiền quốc tế đến |
2017 |
2.941 |
Cái, bức |
107 |
4.3. Thư điện chuyển tiền đi quốc tế |
2017 |
1.804 |
Cái, bức |
108 |
Số lượng bưu kiện đi trong nước |
2017 |
1.787.976 |
Kg |
109 |
Số lượng bưu kiện đi nước ngoài |
2017 |
2.089 |
Kg |
110 |
Số lượng bưu kiện nước ngoài đến |
2017 |
6.470 |
Kg |
111 |
Báo, tạp chí tỉnh |
2017 |
2.752.788 |
1000 tờ, cuốn |
112 |
Báo, tạp chí trung ương |
2017 |
2.285.359 |
1000 tờ, cuốn |
113 |
Báo, tạp chí khác |
2017 |
26.427 |
1000 tờ, cuốn |
114 |
Tổng doanh thu |
2017 |
175.874,6 |
Triệu đồng |
115 |
Tổng giá trị đầu tư thực hiện (nếu có) |
2017 |
120 |
Triệu đồng |
116 |
VII. Tổng số doanh nghiệp có hoạt động bưu chính, chuyển phát trên địa bàn |
2017 |
8 |
DN |
117 |
Mạng đường thư cấp I |
2018 |
2 |
Mạng |
118 |
Mạng đường thư cấp II |
2018 |
8 |
Mạng |
119 |
Số lượng đại lý bưu điện, điểm giao dịch chuyển phát |
2018 |
5 |
cái |
120 |
Số lượng điểm giao dịch cung cấp dịch vụ chuyển phát |
2018 |
291 |
điểm |