31 |
1. Tổng số thuê bao truy nhập gián tiếp (quay số, thẻ trả trước) |
2015 |
0 |
Thuê bao |
32 |
2. Tổng số thuê bao truy nhập gián tiếp qua mạng ĐTCC |
2015 |
0 |
Thuê bao |
33 |
3. Tổng số thuê bao xDSL |
2015 |
47.785 |
Thuê bao |
34 |
+ Đại lý |
2015 |
612 |
Thuê bao |
35 |
+ Điểm Bưu điện VH xã |
2015 |
0 |
Thuê bao |
36 |
+ Điểm truy cập khác ở cấp xã |
2015 |
0 |
Thuê bao |
37 |
3.1. Cá nhân, hộ gia đình |
2015 |
45.854 |
Thuê bao |
38 |
3.2. Cơ quan, tổ chức |
2015 |
1.319 |
Thuê bao |
39 |
3.3. Điểm công cộng |
2015 |
612 |
Thuê bao |
40 |
4. Truy nhập gián tiếp Internet qua thuê bao vô tuyến cố định, di động, CDMA, GSM |
2015 |
399.131 |
Thuê bao |
41 |
5. Thuê bao Internet DCOM, 3G |
2015 |
3.684 |
Thuê bao |
42 |
6. Truy nhập Internet qua hệ thồng cáp đồng truyền hình (CATV) |
2015 |
8.000 |
Thuê bao |
43 |
7. Truy nhập Internet qua hệ thồng cáp quang truyền hình (FTTH) |
2015 |
19.874 |
Thuê bao |
44 |
8. Truy cập Internet bằng kênh thuê riêng (leased line; qui đổi 64 Kbps) |
2015 |
25 |
Kênh |
45 |
IV. Doanh thu BCVT |
2015 |
1.737.962 |
Triệu đồng |
46 |
1. Doanh thu Bưu chính: |
2015 |
92.402 |
|
47 |
Bắc Hà |
2015 |
1.211 |
Triệu đồng |
48 |
Bưu chính Viettel BG |
2015 |
7.014 |
Triệu đồng |
49 |
Bưu điện tỉnh |
2015 |
83.980 |
Triệu đồng |
50 |
Công ty 247 |
2015 |
132 |
Triệu đồng |
51 |
Công ty Hợp Nhất |
2015 |
65 |
Triệu đồng |
52 |
2. Doanh thu Viễn thông: |
2015 |
1.645.560 |
Triệu đồng |
53 |
FPT |
2015 |
12.299 |
Triệu đồng |
54 |
Mobifone |
2015 |
33.649 |
Triệu đồng |
55 |
SPT |
2015 |
41.540 |
Triệu đồng |
56 |
Viễn thông tỉnh |
2015 |
470.000 |
Triệu đồng |
57 |
Vietnamobile |
2015 |
8.072 |
Triệu đồng |
58 |
Viettel |
2015 |
1.080.000 |
Triệu đồng |
59 |
1. Số huyện vùng viễn thông công ích |
2015 |
0 |
Huyện |
60 |
2. Số xã vùng viễn thông công ích |
2015 |
0 |
Xã |