61 |
3. Giá trị hỗ trợ VTCI |
2015 |
0 |
Triệu VNĐ |
62 |
1. Số DN viễn thông trên địa bàn |
2015 |
7 |
|
63 |
2. Số DN cung cấp dịch vụ Internet |
2015 |
4 |
|
64 |
1. Số lượng thuê bao điện thoại cố định |
2016 |
30.226 |
Thuê bao |
65 |
TBĐTCĐ hữu tuyến (có dây) |
2016 |
23.303 |
Thuê bao |
66 |
TBĐTCĐ vô tuyến (không dây) |
2016 |
6.923 |
Thuê bao |
67 |
Huyện Hiệp Hoà |
2016 |
2.032 |
Thuê bao |
68 |
Huyện Lạng Giang |
2016 |
2.607 |
Thuê bao |
69 |
Huyện Lục Nam |
2016 |
1.939 |
Thuê bao |
70 |
Huyện Lục Ngạn |
2016 |
2.028 |
Thuê bao |
71 |
Huyện Sơn Động |
2016 |
863 |
Thuê bao |
72 |
Huyện Tân Yên |
2016 |
1.973 |
Thuê bao |
73 |
Huyện Việt Yên |
2016 |
2.821 |
Thuê bao |
74 |
Huyện Yên Dũng |
2016 |
2.539 |
Thuê bao |
75 |
Huyện Yên Thế |
2016 |
2.164 |
Thuê bao |
76 |
Thành phố Bắc Giang |
2016 |
11.260 |
Thuê bao |
77 |
Viễn thông tỉnh |
2016 |
24.989 |
Thuê bao |
78 |
Vietel |
2016 |
5.237 |
Thuê bao |
79 |
1. Số lượng trạm phủ sóng thông tin di động (BTS) |
2016 |
1.090 |
Trạm |
80 |
2. Số lượng trạm điều khiển thông tin di động (BSC) |
2016 |
6 |
Trạm |
81 |
3. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả trước |
2016 |
1.367.281 |
Thuê bao |
82 |
Vinaphone |
2016 |
307.755 |
Thuê bao |
83 |
Mobifone |
2016 |
63.923 |
Thuê bao |
84 |
Vietel |
2016 |
959.450 |
Thuê bao |
85 |
Vietnamobile |
2016 |
36.153 |
Thuê bao |
86 |
4. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả sau |
2016 |
75.237 |
Thuê bao |
87 |
Vinaphone |
2016 |
17.522 |
Thuê bao |
88 |
Mobifone |
2016 |
3.112 |
Thuê bao |
89 |
Viettel |
2016 |
54.603 |
Thuê bao |
90 |
3. Tổng số thuê bao xDSL |
2016 |
33.197 |
Thuê bao |