91 |
3.1. Cá nhân, hộ gia đình |
2016 |
31.657 |
Thuê bao |
92 |
3.2. Cơ quan, tổ chức |
2016 |
1.070 |
Thuê bao |
93 |
3.3. Điểm công cộng |
2016 |
470 |
Thuê bao |
94 |
+ Đại lý |
2016 |
470 |
Thuê bao |
95 |
4. Truy nhập gián tiếp Internet qua thuê bao vô tuyến cố định, di động, CDMA, GSM |
2016 |
450.846 |
Thuê bao |
96 |
5. Thuê bao Internet DCOM, 3G |
2016 |
6.023 |
Thuê bao |
97 |
6. Truy nhập Internet qua hệ thồng cáp đồng truyền hình (CATV) |
2016 |
13.401 |
Thuê bao |
98 |
7. Truy nhập Internet qua hệ thồng cáp quang truyền hình (FTTH) |
2016 |
72.742 |
Thuê bao |
99 |
8. Truy cập Internet bằng kênh thuê riêng (leased line; qui đổi 64 Kbps) |
2016 |
8 |
Kênh |
100 |
2. Doanh thu Viễn thông: |
2016 |
1.623.321 |
Triệu đồng |
101 |
1. Doanh thu Bưu chính: |
2016 |
118.766 |
|
102 |
Viễn thông tỉnh |
2016 |
444.225 |
Triệu đồng |
103 |
Mobifone |
2016 |
40.920 |
Triệu đồng |
104 |
Viettel |
2016 |
1.113.000 |
Triệu đồng |
105 |
Vietnamobile |
2016 |
10.280 |
Triệu đồng |
106 |
FPT |
2016 |
14.896 |
Triệu đồng |
107 |
1. Số DN viễn thông trên địa bàn |
2016 |
7 |
|
108 |
2. Số DN cung cấp dịch vụ Internet |
2016 |
4 |
|
109 |
1. Số lượng thuê bao điện thoại cố định |
2017 |
29.015 |
Thuê bao |
110 |
1. Số lượng thuê bao điện thoại cố định |
2017 |
29.015 |
Thuê bao |
111 |
Huyện Hiệp Hoà |
2017 |
2.111 |
Thuê bao |
112 |
Huyện Lạng Giang |
2017 |
2.545 |
Thuê bao |
113 |
Huyện Lục Nam |
2017 |
1.646 |
Thuê bao |
114 |
Huyện Lục Ngạn |
2017 |
2.154 |
Thuê bao |
115 |
Huyện Sơn Động |
2017 |
925 |
Thuê bao |
116 |
Huyện Tân Yên |
2017 |
1.996 |
Thuê bao |
117 |
Huyện Việt Yên |
2017 |
2.797 |
Thuê bao |
118 |
Huyện Yên Dũng |
2017 |
2.430 |
Thuê bao |
119 |
Huyện Yên Thế |
2017 |
2.255 |
Thuê bao |
120 |
Thành phố Bắc Giang |
2017 |
10.156 |
Thuê bao |