Bưu chính viễn thông

TT Chỉ tiêu Năm Giá trị Đơn vị tính
121 TBĐTCĐ hữu tuyến (có dây) 2017 20.279 Thuê bao
122 TBĐTCĐ vô tuyến (không dây) 2017 8.736 Thuê bao
123 Viễn thông tỉnh 2017 21.643 Thuê bao
124 Vietel 2017 7.372 Thuê bao
125 1. Số lượng trạm phủ sóng thông tin di động (BTS) 2017 1.193 Trạm
126 2. Số lượng trạm điều khiển thông tin di động (BSC) 2017 6 Trạm
127 3. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả trước 2017 1.405.337 Thuê bao
128 Vinaphone 2017 319.863 Thuê bao
129 Mobifone 2017 54.200 Triệu đồng
130 Vietel 2017 1.011.324 Thuê bao
131 Vietnamobile 2017 19.950 Thuê bao
132 5. Tổng số điểm giao dịch (đại lý) thông tin di động 2017 775 Đại lý
133 1. Tổng số thuê bao truy nhập gián tiếp (quay số, thẻ trả trước) 2017 0 Thuê bao
134 3. Tổng số thuê bao xDSL 2017 28.578 Thuê bao
135 3.1. Cá nhân, hộ gia đình 2017 27.154 Thuê bao
136 3.2. Cơ quan, tổ chức 2017 954 Thuê bao
137 3.3. Điểm công cộng 2017 470 Thuê bao
138 + Đại lý 2017 470 Thuê bao
139 + Điểm Bưu điện VH xã 2017 195 Thuê bao
140 4. Truy nhập gián tiếp Internet qua thuê bao vô tuyến cố định, di động, CDMA, GSM 2017 450.846 Thuê bao
141 5. Thuê bao Internet DCOM, 3G 2017 58.949 Thuê bao
142 6. Truy nhập Internet qua hệ thồng cáp đồng truyền hình (CATV) 2017 16.969 Thuê bao
143 7. Truy nhập Internet qua hệ thồng cáp quang truyền hình (FTTH) 2017 48.973 Thuê bao
144 8. Truy cập Internet bằng kênh thuê riêng (leased line; qui đổi 64 Kbps) 2017 9 Kênh
145 1. Doanh thu Bưu chính: 2017 42.699,97
146 2. Doanh thu Viễn thông: 2017 1.633.069 Triệu đồng
147 Viễn thông tỉnh 2017 445.155 Triệu đồng
148 Mobifone 2017 7.914 Triệu đồng
149 Viettel 2017 1.160.000 Triệu đồng
150 Vietnamobile 2017 6.679 Thuê bao

Trang