151 |
FPT |
2017 |
6.622 |
Triệu đồng |
152 |
SPT |
2017 |
6.699 |
Triệu đồng |
153 |
VI. Số DN viễn thông, DN có hoạt động cung cấp dịch vụ Internet |
2017 |
7 |
|
154 |
1. Số DN viễn thông trên địa bàn |
2017 |
8 |
|
155 |
2. Số DN cung cấp dịch vụ Internet |
2017 |
4 |
|
156 |
1. Số lượng thuê bao điện thoại cố định |
2018 |
24.155 |
Thuê bao |
157 |
Thành phố Bắc Giang |
2018 |
8.798 |
Thuê bao |
158 |
Huyện Yên Dũng |
2018 |
1.847 |
Thuê bao |
159 |
Huyện Việt Yên |
2018 |
2.472 |
Thuê bao |
160 |
Huyện Hiệp Hoà |
2018 |
1.692 |
Thuê bao |
161 |
Huyện Yên Thế |
2018 |
1.816 |
Thuê bao |
162 |
Huyện Tân Yên |
2018 |
1.628 |
Thuê bao |
163 |
Huyện Lạng Giang |
2018 |
2.105 |
Thuê bao |
164 |
Huyện Lục Nam |
2018 |
1.390 |
Thuê bao |
165 |
Huyện Lục Ngạn |
2018 |
1.649 |
Thuê bao |
166 |
Huyện Sơn Động |
2018 |
758 |
Thuê bao |
167 |
Viễn thông tỉnh |
2018 |
18.911 |
Thuê bao |
168 |
Vietel |
2018 |
5.244 |
Thuê bao |
169 |
1. Số lượng trạm phủ sóng thông tin di động (BTS) |
2018 |
1.334 |
Trạm |
170 |
2. Số lượng trạm điều khiển thông tin di động (BSC) |
2018 |
6 |
Trạm |
171 |
3. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả trước |
2018 |
1.528.000 |
Thuê bao |
172 |
Mobifone |
2018 |
55.612 |
Thuê bao |
173 |
Vinaphone |
2018 |
290.172 |
Thuê bao |
174 |
Vietel |
2018 |
1.053.169 |
Thuê bao |
175 |
Vietnamobile |
2018 |
129.047 |
Thuê bao |
176 |
3. Tổng số thuê bao xDSL |
2018 |
201.806 |
Thuê bao |
177 |
4. Truy nhập gián tiếp Internet qua thuê bao vô tuyến cố định, di động, CDMA, GSM |
2018 |
753.522 |
Thuê bao |
178 |
8. Truy cập Internet bằng kênh thuê riêng (leased line; qui đổi 64 Kbps) |
2018 |
9 |
Kênh |
179 |
1. Doanh thu Bưu chính: |
2018 |
360.566 |
|
180 |
2. Doanh thu Viễn thông: |
2018 |
1.620.000 |
Triệu đồng |