|
61 |
. Số doanh nghiệp có trang tin điện tử riêng |
2015 |
200 |
DN |
|
62 |
. Số doanh nghiệp sử dụng thư điện tử |
2015 |
2.500 |
DN |
|
63 |
. Số CBCC biết sử dụng máy tính, internet |
2015 |
6.379 |
Người |
|
64 |
. Số CBCC có trình độ CNTT Cao đẳng |
2015 |
31 |
Người |
|
65 |
. Số CBCC có trình độ CNTT trên Đại học |
2015 |
20 |
Người |
|
66 |
. Số CBCC có trình độ CNTT Đại học |
2015 |
129 |
Người |
|
67 |
. Số CBCC có trình độ trung cấp và các chứng chỉ A,B,C tin học |
2015 |
6.208 |
Người |
|
68 |
. Tổng số Cán bộ Chuyên trách CNTT (Kèm theo file danh sách) |
2015 |
44 |
Người |
|
69 |
. Tổng số dân biết sử dụng máy tính, internet |
2015 |
Ko có |
Người |
|
70 |
. Số học viên tham gia đào tạo QLNN ngành TT&TT |
2015 |
100 |
Người |
|
71 |
. Số lớp đào tạo phổ cập CNTT cho CBCC |
2015 |
86 |
Lớp |
|
72 |
. Số lớp đào tạo về QLNN ngành TT&TT |
2015 |
2 |
Lớp |
|
73 |
. Số người tham gia đào tạo phổ cập CNTT |
2015 |
3.935 |
Người |
|
74 |
. Phổ cập tin học cho các đối tượng khác |
2015 |
K có |
Người |
|
75 |
. Số học sinh tốt nghiệp hàng năm của trường dạy nghề |
2015 |
Ko có |
HS |
|
76 |
. Số học sinh được đào tạo hàng năm ở các trường THPT, THCS, Tiểu học |
2015 |
ko có |
HS |
|
77 |
. Số sinh viên tốt nghiệp hàng năm của cao đẳng, đại học |
2015 |
Ko có |
SV |
|
78 |
. Số trường dạy nghề tin học |
2015 |
2 |
Trường |
|
79 |
. Số trường THCS dạy tin học |
2015 |
187 |
Trường |
|
80 |
. Số trường Tiểu học dạy tin học |
2015 |
86 |
Trường |
|
81 |
. Số trường đào tạo CNTT trình độ cao đẳng, đại học |
2015 |
5 |
Trường |
|
82 |
. Số trường THPT dạy tin học |
2015 |
50 |
Trường |
|
83 |
. Số học viên tham gia đào tạo phổ cập CNTT |
2015 |
0 |
Người |
|
84 |
. Số lớp đào tạo phổ cập CNTT cho DN |
2015 |
0 |
Lớp |
|
85 |
. Khác |
2015 |
0 |
Triệu đ |
|
86 |
. Phần cứng |
2015 |
27.639 |
Triệu đ |
|
87 |
. Phần mềm |
2015 |
15.127 |
Triệu đ |
|
88 |
. Trung ương |
2015 |
2.674 |
Triệu đ |
|
89 |
. Đào tạo |
2015 |
228 |
Triệu đ |
|
90 |
. Địa phương |
2015 |
40.092 |
Triệu đ |