361 |
. Tổng số máy tính kết nối internet |
2019 |
32.165 |
Máy |
362 |
. Tổng số doanh nghiệp kết nối internet |
2019 |
4.920 |
DN |
363 |
. Tổng số mạng LAN |
2019 |
4.920 |
Mạng |
364 |
. Số nút mạng LAN |
2019 |
39.360 |
Nút |
365 |
. Tổng số máy tính kết nối mạng LAN |
2019 |
32.005 |
Máy |
366 |
. Tổng số máy chủ |
2019 |
185 |
Máy |
367 |
. Tổng số hộ gia đình có máy tính |
2019 |
87.559 |
Hộ |
368 |
. Tổng số máy tính có kết nối internet |
2019 |
162.599 |
Máy |
369 |
. Tổng số máy tính trong dân |
2019 |
103.118 |
Máy |
370 |
. Tổng số máy tính có kết nối internet |
2019 |
95.993 |
Máy |
371 |
. Toàn tỉnh |
2019 |
7,4 |
Máy/100 người |
372 |
. Doanh nghiệp (chỉ tính CBNVVP) |
2019 |
94 |
Máy/100 người |
373 |
. Nhà nước |
2019 |
98 |
Máy/100 người |
374 |
. Khối Đảng |
2019 |
97 |
Máy/100 người |
375 |
. Tổng số dịch vụ hành chính công mức độ 1 |
2019 |
2490 |
DV |
376 |
. Tổng số dịch vụ hành chính công mức độ 2 |
2019 |
2490 |
DV |
377 |
. Tổng số dịch vụ hành chính công mức độ 3 |
2019 |
671 |
DV |
378 |
. Tổng số dịch vụ hành chính công mức độ 4 |
2019 |
260 |
DV |
379 |
. Tổng số đơn vị có hệ thống Một cửa điện tử |
2019 |
259 |
Đơn vị |
380 |
. Tổng số hồ sơ giải quyết qua Một cửa điện tử |
2019 |
785.210 |
TT |
381 |
. Tổng số các thủ tục hành chính thực hiện theo cơ chế Một cửa |
2019 |
2490 |
TT |
382 |
. Số đơn vị sử dụng phần mềm QLVB và HSCV: |
2019 |
30 |
Đơn vị |
383 |
. Tổng số CBCCVC được cấp hộp thư điện tử |
2019 |
4.455 |
Người |
384 |
. Số đơn vị đã có quy chế sử dụng thư điện tử |
2019 |
30 |
Đơn vị |
385 |
. Tỉ lệ bản điện tử đến/ tổng số văn bản đến |
2019 |
95 |
% |
386 |
. Tỉ lệ bản điện tử đi/ tổng số văn bản đi |
2019 |
97 |
% |
387 |
. Số đơn vị sử dụng phần mềm Quản lý nhân sự |
2019 |
26 |
Đơn vị |
388 |
. Số đơn vị sử dụng phần mềm QL Đề tài Khoa học |
2019 |
2 |
Đơn vị |
389 |
. Số đơn vị sử dụng phần mềm Kế toán - tài chính |
2019 |
30 |
Đơn vị |
390 |
. Số đơn vị sử dụng phần mềm Quản lý tài sản |
2019 |
30 |
Đơn vị |