Công nghệ thông tin

TT Chỉ tiêu Năm Giá trị Đvt
151 . Số đơn vị sử dụng phần mềm Quản lý tài sản 2016 29 Đơn vị
152 . Số đơn vị sử dụng phần mềm Quản lý tài sản 2016 29 Đơn vị
153 . Số đơn vị sử dụng PM Quản lý thanh tra, khiếu nại, tố cáo 2016 10 Đơn vị
154 . Số đơn vị sử dụng phần mềm QL chuyên ngành khác 2016 20 Đơn vị
155 *. Ứng dụng phần mềm và CSDL chuyên ngành khác 2016 45
156 . Số doanh nghiệp có trang tin điện tử riêng 2016 225 DN
157 . Số doanh nghiệp sử dụng thư điện tử 2016 2.700 DN
158 . Số CBCC có trình độ CNTT trên Đại học 2016 20 Người
159 . Số CBCC có trình độ CNTT Đại học 2016 129 Người
160 . Số CBCC có trình độ CNTT Cao đẳng 2016 35 Người
161 . Tổng số Cán bộ Chuyên trách CNTT (Kèm theo file danh sách) 2016 29 Người
162 . Tổng số nhân viên có chứng chỉ A, B, C tin học 2016 6.258 Người
163 . Số CBCC biết sử dụng máy tính, internet 2016 6.580 Người
164 . Tổng số Cán bộ Chuyên trách CNTT 2016 201 Người
165 . Tổng số nhân viên có trình độ CĐ CNTT trở lên 2016 1.520 Người
166 . Tổng số nhân viên có chứng chỉ A, B, C tin học 2016 13.610 Người
167 . Tổng số nhân viên biết sử dụng máy tính, internet 2016 49.115 Người
168 . Số lớp đào tạo về QLNN ngành TT&TT 2016 3 Lớp
169 . Số học viên tham gia đào tạo QLNN ngành TT&TT 2016 75 Người
170 . Số lớp đào tạo phổ cập CNTT cho CBCC 2016 18 Lớp
171 . Số người tham gia đào tạo phổ cập CNTT 2016 467 Người
172 . Số trường đào tạo CNTT trình độ cao đẳng, đại học 2016 5 Trường
173 . Số trường THPT dạy tin học 2016 46 Trường
174 . Số trường THCS dạy tin học 2016 189 Trường
175 . Số trường Tiểu học dạy tin học 2016 173 Trường
176 . Số trường dạy nghề tin học 2016 3 Trường
177 . Phần cứng 2016 29.940 Triệu đ
178 . Phần mềm 2016 12.229 Triệu đ
179 . Đào tạo 2016 1.031 Triệu đ
180 . Trung ương 2016 5.009 Triệu đ

Trang