331 |
. Số trường THCS dạy tin học |
2018 |
210 |
Trường |
332 |
. Số trường Tiểu học dạy tin học |
2018 |
190 |
Trường |
333 |
. Số trường dạy nghề tin học |
2018 |
3 |
Trường |
334 |
. Số lớp đào tạo phổ cập CNTT cho DN |
2018 |
1 |
Lớp |
335 |
. Số học viên tham gia đào tạo phổ cập CNTT |
2018 |
25 |
Người |
336 |
. Phần cứng |
2018 |
25.577,5 |
Triệu đ |
337 |
. Phần mềm |
2018 |
11.036,8 |
Triệu đ |
338 |
. Đào tạo |
2018 |
1.478 |
Triệu đ |
339 |
. Trung ương |
2018 |
255 |
Triệu đ |
340 |
. Địa phương |
2018 |
37.837,3 |
Triệu đ |
341 |
1. Tổng số DN, cơ sở SX, kinh doanh SP công nghệ thông tin |
2019 |
447 |
DN/CS |
342 |
2. Số lao động sử dụng |
2019 |
7.848 |
Người |
343 |
3. Tổng giá trị sản lượng sản xuất, lắp ráp |
2019 |
133.330 |
Triệu đồng |
344 |
4. Tổng doanh thu của DN/CS |
2019 |
134.589 |
Triệu đồng |
345 |
5. Tổng các khoản đóng góp vào NSNN |
2019 |
155.235 |
Triệu đồng |
346 |
6. Tổng giá trị đầu tư thực hiện |
2019 |
60.000 |
Triệu đồng |
347 |
. Tổng số máy chủ |
2019 |
83 |
Máy |
348 |
. Tổng số máy trạm |
2019 |
7131 |
Máy |
349 |
. Số máy xách tay |
2019 |
1.019 |
Máy |
350 |
. Số lượng máy in |
2019 |
2.659 |
Máy |
351 |
. Số lượng máy scan |
2019 |
869 |
Máy |
352 |
. Số lượng máy chiếu |
2019 |
245 |
Máy |
353 |
. Số mạng WAN |
2019 |
1 |
Mạng |
354 |
. Số mạng LAN |
2019 |
625 |
Mạng |
355 |
. Số máy tính kết nối mạng LAN |
2019 |
7049 |
Máy |
356 |
. Số đơn vị kết nối Internet |
2019 |
525 |
Đơn vị |
357 |
. Số lượng máy tính kết nối internet: |
2019 |
7898 |
Máy |
358 |
. ADSL: |
2019 |
108 |
|
359 |
. FTTH |
2019 |
7.790 |
|
360 |
. Tổng số máy tính khối doanh nghiệp |
2019 |
32.360 |
Máy |