391 |
. Số đơn vị sử dụng PM Quản lý thanh tra, khiếu nại, tố cáo |
2019 |
10 |
Đơn vị |
392 |
. Số CSDL chuyên ngành đã triển khai sử dụng |
2019 |
37 |
CSDL |
393 |
. Số doanh nghiệp có trang tin điện tử riêng |
2019 |
388 |
DN |
394 |
. Số doanh nghiệp sử dụng thư điện tử |
2019 |
4.720 |
DN |
395 |
. Số CBCC có trình độ CNTT Đại học |
2019 |
20 |
Người |
396 |
. Số CBCC có trình độ CNTT trên Đại học |
2019 |
20 |
Người |
397 |
. Số CBCC có trình độ CNTT Đại học |
2019 |
187 |
Người |
398 |
. Số CBCC có trình độ CNTT Cao đẳng |
2019 |
29 |
Người |
399 |
. Tổng số Cán bộ Chuyên trách CNTT (Kèm theo file danh sách) |
2019 |
24 |
Người |
400 |
. Tổng số nhân viên có chứng chỉ A, B, C tin học |
2019 |
7.765 |
Người |
401 |
. Số CBCC biết sử dụng máy tính, internet |
2019 |
9.125 |
Người |
402 |
. Tổng số Cán bộ Chuyên trách CNTT |
2019 |
305 |
Người |
403 |
. Tổng số nhân viên có trình độ CĐ CNTT trở lên |
2019 |
2.798 |
Người |
404 |
. Tổng số nhân viên có chứng chỉ A, B, C tin học |
2019 |
20.125 |
Người |
405 |
. Tổng số nhân viên biết sử dụng máy tính, internet |
2019 |
92.120 |
Người |
406 |
. Số lớp đào tạo về QLNN ngành TT&TT |
2019 |
2 |
Lớp |
407 |
. Số học viên tham gia đào tạo QLNN ngành TT&TT |
2019 |
39 |
Người |
408 |
. Số lớp đào tạo phổ cập CNTT cho CBCC |
2019 |
69 |
Lớp |
409 |
. Số người tham gia đào tạo phổ cập CNTT |
2019 |
2.848 |
Người |
410 |
. Số trường đào tạo CNTT trình độ cao đẳng, đại học |
2019 |
3 |
Trường |
411 |
. Số trường THPT dạy tin học |
2019 |
48 |
Trường |
412 |
. Số trường THCS dạy tin học |
2019 |
192 |
Trường |
413 |
. Số trường Tiểu học dạy tin học |
2019 |
179 |
Trường |
414 |
. Số trường dạy nghề tin học |
2019 |
1 |
Trường |
415 |
. Số học sinh tốt nghiệp hàng năm của trường dạy nghề |
2019 |
4.000 |
HS |
416 |
. Số lớp đào tạo phổ cập CNTT cho DN |
2019 |
1 |
Lớp |
417 |
. Số học viên tham gia đào tạo phổ cập CNTT |
2019 |
25 |
Người |
418 |
. Phần cứng |
2019 |
58.370 |
Triệu đ |
419 |
. Phần mềm |
2019 |
16.297 |
Triệu đ |
420 |
. Đào tạo |
2019 |
2.137 |
Triệu đ |