91 |
. Tổng số Cán bộ Chuyên trách CNTT |
2015 |
185 |
Người |
92 |
. Tổng số nhân viên biết sử dụng máy tính, internet |
2015 |
45215 |
Người |
93 |
. Tổng số nhân viên có chứng chỉ A, B, C tin học |
2015 |
12150 |
Người |
94 |
. Tổng số nhân viên có trình độ CĐ CNTT trở lên |
2015 |
1300 |
Người |
95 |
. Khác (của DN) |
2015 |
75500 |
Triệu đồng |
96 |
. Phần cứng |
2015 |
55000 |
Triệu đồng |
97 |
. Phần mềm |
2015 |
19000 |
Triệu đồng |
98 |
. Trung ương |
2015 |
0 |
Triệu đồng |
99 |
. Đào tạo |
2015 |
4200 |
Triệu đồng |
100 |
. Địa phương |
2015 |
0 |
Triệu đồng |
101 |
1. Tổng số DN, cơ sở SX, kinh doanh SP công nghệ thông tin |
2016 |
105 |
DN/CS |
102 |
2. Số lao động sử dụng |
2016 |
31.781 |
Người |
103 |
3. Tổng giá trị sản lượng sản xuất, lắp ráp |
2016 |
30.765.524 |
Triệu đồng |
104 |
4. Tổng doanh thu của DN/CS |
2016 |
30.869.798 |
Triệu đồng |
105 |
5. Tổng các khoản đóng góp vào NSNN |
2016 |
617.226 |
Triệu đồng |
106 |
6. Tổng giá trị đầu tư thực hiện |
2016 |
297.201 |
Triệu đồng |
107 |
. Tổng số máy chủ |
2016 |
83 |
Máy |
108 |
. Tổng số máy trạm |
2016 |
7.491 |
Máy |
109 |
. Số máy xách tay |
2016 |
917 |
Máy |
110 |
. Số lượng máy in |
2016 |
5.600 |
Máy |
111 |
. Số lượng máy scan |
2016 |
811 |
Máy |
112 |
. Số lượng máy chiếu |
2016 |
190 |
Máy |
113 |
. Số mạng WAN |
2016 |
1 |
Mạng |
114 |
. Số mạng LAN |
2016 |
634 |
Mạng |
115 |
. Số máy tính kết nối mạng LAN |
2016 |
7.344 |
Máy |
116 |
. Số đơn vị kết nối Internet |
2016 |
525 |
Đơn vị |
117 |
. Số lượng máy tính kết nối internet: |
2016 |
7.803 |
Máy |
118 |
. ADSL: |
2016 |
1.626 |
|
119 |
. FTTH |
2016 |
6.177 |
|
120 |
. Tổng số máy tính khối doanh nghiệp |
2016 |
23.120 |
Máy |