241 |
. Số CBCC biết sử dụng máy tính, internet |
2017 |
8.921 |
Người |
242 |
. Tổng số Cán bộ Chuyên trách CNTT |
2017 |
266 |
Người |
243 |
. Tổng số nhân viên có trình độ CĐ CNTT trở lên |
2017 |
2.026 |
Người |
244 |
. Tổng số nhân viên có chứng chỉ A, B, C tin học |
2017 |
18.030 |
Người |
245 |
. Tổng số nhân viên biết sử dụng máy tính, internet |
2017 |
56.100 |
Người |
246 |
. Số học viên tham gia đào tạo QLNN ngành TT&TT |
2017 |
4 |
Người |
247 |
. Số lớp đào tạo phổ cập CNTT cho CBCC |
2017 |
14 |
Lớp |
248 |
. Số người tham gia đào tạo phổ cập CNTT |
2017 |
515 |
Người |
249 |
. Số trường THPT dạy tin học |
2017 |
48 |
Trường |
250 |
. Số trường THCS dạy tin học |
2017 |
210 |
Trường |
251 |
. Số trường dạy nghề tin học |
2017 |
3 |
Trường |
252 |
. Số lớp đào tạo phổ cập CNTT cho DN |
2017 |
1 |
Lớp |
253 |
. Số học viên tham gia đào tạo phổ cập CNTT |
2017 |
23 |
Người |
254 |
. Phần cứng |
2017 |
25.063 |
Triệu đồng |
255 |
. Phần mềm |
2017 |
13.413 |
Triệu đồng |
256 |
. Đào tạo |
2017 |
1.050 |
Triệu đ |
257 |
. Trung ương |
2017 |
500 |
Triệu đ |
258 |
. Địa phương |
2017 |
39.026 |
Triệu đ |
259 |
1. Tổng số DN, cơ sở SX, kinh doanh SP công nghệ thông tin |
2018 |
363 |
DN/CS |
260 |
2. Số lao động sử dụng |
2018 |
94.271 |
Người |
261 |
3. Tổng giá trị sản lượng sản xuất, lắp ráp |
2018 |
123.330.000 |
Triệu đồng |
262 |
4. Tổng doanh thu của DN/CS |
2018 |
124.567.981 |
Triệu đồng |
263 |
5. Tổng các khoản đóng góp vào NSNN |
2018 |
739.980 |
Triệu đồng |
264 |
6. Tổng giá trị đầu tư thực hiện |
2018 |
1.145.679 |
Triệu đồng |
265 |
. Tổng số máy chủ |
2018 |
83 |
Máy |
266 |
. Tổng số máy trạm |
2018 |
7.415 |
Máy |
267 |
. Số máy xách tay |
2018 |
1.001 |
Máy |
268 |
. Số lượng máy in |
2018 |
2.589 |
Máy |
269 |
. Số lượng máy scan |
2018 |
890 |
Máy |
270 |
. Số lượng máy chiếu |
2018 |
255 |
Máy |