|
271 |
. Số mạng WAN |
2018 |
1 |
Mạng |
|
272 |
. Số mạng LAN |
2018 |
628 |
Mạng |
|
273 |
. Số máy tính kết nối mạng LAN |
2018 |
7.333 |
Máy |
|
274 |
. Số đơn vị kết nối Internet |
2018 |
525 |
Đơn vị |
|
275 |
. Số lượng máy tính kết nối internet: |
2018 |
7.967 |
Máy |
|
276 |
. ADSL |
2018 |
7.783 |
|
|
277 |
. FTTH |
2018 |
184 |
|
|
278 |
. Tổng số máy tính khối doanh nghiệp |
2018 |
31.701 |
Máy |
|
279 |
. Tổng số máy tính kết nối internet |
2018 |
29.650 |
Máy |
|
280 |
. Tổng số doanh nghiệp kết nối internet |
2018 |
5.280 |
DN |
|
281 |
. Tổng số mạng LAN |
2018 |
5.280 |
Mạng |
|
282 |
. Số nút mạng LAN |
2018 |
42.240 |
Nút |
|
283 |
. Tổng số máy tính kết nối mạng LAN |
2018 |
37.240 |
Máy |
|
284 |
. Tổng số máy chủ |
2018 |
185 |
Máy |
|
285 |
. Tổng số hộ gia đình có máy tính |
2018 |
86.500 |
Hộ |
|
286 |
. Tổng số gia đình có kết nối internet: |
2018 |
162.521 |
Hộ |
|
287 |
. Tổng số máy tính trong dân |
2018 |
100.746 |
Máy |
|
288 |
. Tổng số máy tính có kết nối internet |
2018 |
93.621 |
Máy |
|
289 |
. Khối Đảng |
2018 |
96 |
Máy/100 người |
|
290 |
. Nhà nước |
2018 |
97 |
Máy/100 người |
|
291 |
. Doanh nghiệp (chỉ tính CBNVVP) |
2018 |
93 |
Máy/100 người |
|
292 |
. Toàn tỉnh |
2018 |
7,1 |
Máy/100 người |
|
293 |
. Tổng số đơn vị có cổng/ trang thông tin điện tử |
2018 |
30 |
Đơn vị |
|
294 |
. Tổng số dịch vụ hành chính công đăng tải lên mạng |
2018 |
2.180 |
DV |
|
295 |
. Tổng số dịch vụ hành chính công mức độ 1 |
2018 |
2.180 |
DV |
|
296 |
. Tổng số dịch vụ hành chính công mức độ 2 |
2018 |
2.100 |
DV |
|
297 |
. Tổng số dịch vụ hành chính công mức độ 3 |
2018 |
493 |
DV |
|
298 |
. Tổng số dịch vụ hành chính công mức độ 4 |
2018 |
272 |
DV |
|
299 |
. Tổng số đơn vị có hệ thống Một cửa điện tử |
2018 |
259 |
Đơn vị |
|
300 |
. Tổng số các thủ tục hành chính thực hiện theo cơ chế Một cửa |
2018 |
1.933 |
TT |