TT |
Đơn vị |
Họ và tên |
Chức vụ |
Phân loại |
Ghi chú biến động |
|||||
CVCC |
CVC |
CV |
CS |
HĐ68 |
HĐLĐ |
|
||||
I |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lãnh đạo Sở |
Trần Minh Chiêu |
Giám đốc |
|
x |
|
|
|
|
|
2 |
Ngô Đình Tiến |
Phó Giám đốc |
|
x |
|
|
|
|
|
|
3 |
Hà Ngọc Nam |
Phó Giám đốc |
|
|
x |
|
|
|
Đã mất |
|
4 |
Nguyễn Gia Phong |
Phó Giám đốc |
|
|
x |
|
|
|
|
|
5 |
Phòng TT-BC-XB |
Đặng Thị Vân Hồng |
Trưởng phòng |
|
|
x |
|
|
|
|
6 |
Trương Nguyệt Anh |
Phó Trưởng phòng |
|
|
x |
|
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Thị Lan |
Phó Trưởng phòng |
|
|
x |
|
|
|
|
|
8 |
Phòng KH-TC |
Nguyễn Đức Hậu |
Trưởng phòng |
|
|
x |
|
|
|
|
9 |
Lưu Xuân Cường |
Phó Trưởng phòng |
|
|
x |
|
|
|
|
|
10 |
Nguyễn Thị Hải |
Phó Trưởng phòng |
|
|
x |
|
|
|
|
|
11 |
Nguyễn Viết Tuyển |
Chuyên viên |
|
|
x |
|
|
|
Chuyển đến phòng KH-TC 01/3/2018 |
|
12 |
Nguyễn Như Quỳnh |
Chuyên viên |
|
|
x |
|
|
|
|
|
13 |
Phòng BC-VT |
Nguyễn Văn Đức |
Trưởng phòng |
|
|
x |
|
|
|
|
14 |
Ngô Thị Thu Hằng |
Phó TP |
|
|
x |
|
|
|
|
|
15 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Chuyên viên |
|
|
x |
|
|
|
Chuyển đến phòng BCVT 01/3/2018 |
|
16 |
Văn phòng Sở |
Nguyễn Toàn Tám |
Chánh Văn phòng |
|
|
x |
|
|
|
|
17 |
Bùi Linh Đồng |
PTP |
|
|
x |
|
|
|
|
|
18 |
Nguyễn Thị Mai |
Chuyên viên |
|
|
x |
|
|
|
|
|
19 |
Lại Thị Yến |
Tạp vụ |
|
|
|
|
x |
|
|
|
20 |
Đỗ Đức Sáng |
Lái xe |
|
|
|
|
x |
|
|
|
21 |
Nguyễn Sỹ Lý |
Lái xe |
|
|
|
|
x |
|
|
|
22 |
Nguyễn Thị Liên |
Bảo vệ |
|
|
|
|
x |
|
|
|
23 |
Nguyễn Văn Quyền |
Chuyên viên |
|
|
x |
|
|
|
|
|
24 |
Thanh tra Sở |
Lê Hồng Việt |
Chánh thanh tra |
|
|
x |
|
|
|
|
25 |
Vũ Duy Tỉnh |
Nhân viên |
|
|
|
x |
|
|
|
|
26 |
Nguyễn Văn Dũng |
Phó Chánh thanh tra |
|
|
x |
|
|
|
|
|
27 |
Nguyễn Quang Tuấn |
Phó Chánh thanh tra |
|
|
x |
|
|
|
|
|
28 |
Phòng CNTT |
Tô Văn Bình |
Trưởng phòng |
|
|
x |
|
|
|
|
29 |
Nguyễn Văn Khánh |
Phó TP |
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Vũ Thanh Hòa |
Phó TP |
|
|
x |
|
|
|
|
|
31 |
Ngụy Thị Thúy An |
Chuyên viên |
|
|
x |
|
|
|
|
Danh sách CB,CC,VC Sở thông tin và truyền thông năm 2018
Năm số liệu: