TT |
Đơn vị |
Tổng số cán bộ |
Họ và tên lãnh đạo phòng và CB theo dõi TTTT |
Chức vụ |
Trình độ |
Ghi chú biến động |
1 |
Phòng VHTT huyện Lục Nam |
03 |
Nguyễn Văn Đăng |
Trưởng phòng |
ĐH |
|
Nguyễn Đức Triệu |
Phó Trưởng phòng |
ĐH |
|
|||
Trương Thu Thủy |
Chuyên viên theo dõi |
ĐH |
|
|||
2 |
Phòng VHTT huyện Sơn Động |
03 |
Nguyễn Văn Thức |
Trưởng phòng |
ĐH |
|
Chu Văn Bình |
Phó Trưởng phòng |
ĐH |
|
|||
Đặng Tiến Thành |
CB theo dõi |
ĐH |
|
|||
3 |
Phòng VHTT huyện Tân Yên |
04 |
Nguyễn Xuân Tuyển |
Trưởng phòng |
ĐH |
|
Nguyễn Thị Bé Nhung |
Phó Trưởng phòng |
ĐH |
|
|||
Giáp Văn Lượng |
Phó Trưởng phòng |
ĐH |
|
|||
Nguyễn Thành Trung |
CB theo dõi |
ĐH |
|
|||
4 |
Phòng VHTT huyện Việt Yên |
04 |
Đào Trọng Ca |
Trưởng phòng |
ĐH |
|
Trần Bá Giang |
Phó Trưởng phòng |
ĐH |
|
|||
Nguyễn Văn Lộc |
Phó Trưởng phòng |
ĐH |
|
|||
Phan Thị Kim Xuân |
CB theo dõi |
ĐH |
|
|||
5 |
Phòng VHTT TP Bắc Giang |
04 |
Lê Xuân Dương |
Tr. phòng |
ĐH |
|
Bùi Thị Kim Liên |
Phó Trưởng phòng |
ĐH |
|
|||
Bùi Văn Hưng |
Phó Trưởng phòng |
ĐH |
|
|||
Trần Quang Điệp |
CB theo dõi |
ĐH |
|
|||
6 |
Phòng VHTT huyện Lục Ngạn |
02 |
Vi Thị Thủy Anh |
Trưởng phòng |
ĐH |
|
Lâm Quốc Bắc |
P. Trưởng phòng |
ĐH |
|
|||
7 |
Phòng VHTT huyện Yên Thế |
03 |
Triệu Văn Phượng |
Tr. phòng |
ĐH |
|
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Phó Trưởng phòng |
ĐH |
|
|||
Trần Hoàng Biên |
Phó Trưởng phòng |
ĐH |
|
|||
8 |
Phòng VHTT huyện Hiệp Hòa |
03 |
Nguyễn Đình Hương |
Trưởng phòng |
ĐH |
|
Đồng Quang Khánh |
Phó Trưởng phòng |
ĐH |
|
|||
Nguyễn Thị Dung |
CB theo dõi |
ĐH |
|
|||
9 |
Phòng VHTT huyện Yên Dũng |
03 |
Vũ Trí Thống |
Tr. phòng |
ĐH |
|
Thân Quang Dương |
Phó Tr. phòng |
ĐH |
|
|||
Ngô Văn Hưng |
CB theo dõi |
ĐH |
|
|||
10 |
Phòng VHTT huyện Lạng Giạng |
04 |
Bùi Đăng Văn |
Tr. phòng |
ĐH |
|
Nguyễn Huy Tùng |
Phó Trưởng phòng |
ĐH |
|
|||
Nguyễn Văn Dũng, |
Phó Trưởng phòng |
ĐH |
|
|||
Nguyễn Văn Lâm |
CB theo dõi |
ĐH |
|
Danh sách cán bộ cơ quan QLNN về TT&TT cấp huyện năm 2018
Năm số liệu: