Danh sách trạm BTS trên địa bàn đến hết 31/12/2019

TT

Trạm thu phát sóng
(BTS)

Địa điểm lắp đặt

Vị trí

Xã, phường

Huyện, thị

 Latitude

 Longitude

I

VNPT: 457

 

 

 

 

1

174-THANH-THIEN_BGG

Phường Lê Lợi

Bắc Giang

21.269.650

106.198.830

2

193-NGUYEN-THI-LUU_BGG

Trần Phú

Bắc Giang

21.281.701

106.200.220

3

3G_TPO059M_BGG

Tân Tiến

Bắc Giang

21.265.860

106.213.190

4

BAC-GIANG_BGG

Trần Phú

Bắc Giang

21.277.780

106.193.630

5

COC_BGG

Dĩnh Trì

Bắc Giang

21.287.160

106.238.850

6

CONG-AN-TINH-TPO_BGG

Phường Ngô Quyền

Bắc Giang

21.275.843

106.197.266

7

CONG-BUN_BGG

Song Khê

Bắc Giang

21.264.753

106.187.238

8

CONG-NGOC-TPO_BGG

Thọ Xương

Bắc Giang

21.289.540

106.203.150

9

CTY-HOANG-HAI_BGG

Song Khê

Bắc Giang

21.244.203

106.174.470

10

CTY-PHUONG-NGA_BGG

Dĩnh Kế

Bắc Giang

21.282.620

106.228.790

11

CTY-XAY-DUNG1_BGG

Trần Phú

Bắc Giang

21.275.280

106.188.010

12

DOI-CUT-THO-XUONG_BGG

Thọ Xương

Bắc Giang

21.300.012

106.208.855

13

DONG-SON-YEN-DUNG_BGG

Đồng Sơn

Bắc Giang

21.262.275

106.195.334

14

DVT-BAC-GIANG_BGG

Thọ Xương

Bắc Giang

21.283.630

106.205.520

15

HAI-AN-TPO_BGG

Đa Mai

Bắc Giang

21.290.115

106.174.055

16

HOANG-VAN-THU_BGG

Hoàng Văn Thụ

Bắc Giang

21.273.070

106.197.640

17

KS-VIET-SEC_BGG

Hoàng Văn Thụ

Bắc Giang

21.270.880

106.203.770

18

LE-LOI-CTY-THUY-BO_BGG

Phường Lê Lợi

Bắc Giang

21.268.160

106.193.230

19

LIEN-DOAN-LD-TINH-TP_BGG

Trần Nguyên Hãn

Bắc Giang

21.285.280

106.197.860

20

MINH-KHAI_BGG

Hoàng Văn Thụ

Bắc Giang

21.279.780

106.210.110

21

MY-DO_BGG

Mỹ Độ

Bắc Giang

21.275.368

106.176.920

22

N1001_KS-HUONG-SON_BGG

Hoàng Văn Thụ

Bắc Giang

21.278.660

106.203.601

23

N1003_CA-VO-TRANG_BGG

Trần Nguyên Hãn

Bắc Giang

21.284.489

106.193.180

24

N1084_TT-CHO-THUONG_BGG

Trần Phú

Bắc Giang

21.273.010

106.194.010

25

NGUYEN-THI-LUU_BGG

Phường Ngô Quyền

Bắc Giang

21.279.601

106.198.501

26

NHA-BD-9TANG_BGG

Hoàng Văn Thụ

Bắc Giang

21.275.501

106.202.320

27

NHA-MAY-EP-DAU_BGG

Song Mai

Bắc Giang

21.299.520

106.188.760

28

PHUC-HA_BGG

Song Mai

Bắc Giang

21.298.660

106.166.160

29

QUANG-PHUC_BGG

Song Mai

Bắc Giang

21.315.490

106.158.150

30

SEN-HONG-TPO_BGG

Trần Phú

Bắc Giang

21.283.510

106.184.810

31

SONG-MAI-TPO_BGG

Song Mai

Bắc Giang

21.309.390

106.173.301

32

TAN-MY_BGG

Tân Mỹ

Bắc Giang

21.261.460

106.165.240

33

TAN-MY-DONG-SON-TPO_BGG

Đồng Sơn

Bắc Giang

21.235.601

106.199.449

34

TAN-PHUONG-TAN-MY

Tân Mỹ

Bắc Giang

21.266.969

106.177.913

35

TAN-TIEN_BGG

Tân Tiến

Bắc Giang

21.256.170

106.209.201

36

THAI-DAO_BGG

Dĩnh Trì

Bắc Giang

21.284.490

106.254.230

37

THON-PHO_BGG

Dĩnh Kế

Bắc Giang

21.282.001

106.218.001

38

THO-XUONG_BGG

Thọ Xương

Bắc Giang

21.294.910

106.200.070

39

TRAI-BAC-XUONG-GIANG_BGG

Xương Giang

Bắc Giang

21.299.660

106.219.170

40

TRAI-GIAM-KE_BGG

Dĩnh Kế

Bắc Giang

21.289.470

106.227.501

41

TRAN-NGUYEN-HAN_BGG

Trần Nguyên Hãn

Bắc Giang

21.281.280

106.190.240

42

TTBT-XA-HOI_BGG

Dĩnh Kế

Bắc Giang

21.287.648

106.218.226

43

TTDHVT-BAC-GIANG_BGG

Dĩnh Kế

Bắc Giang

21.285.180

106.213.102

44

UB-DA-MAI-TPO_BGG

Đa Mai

Bắc Giang

21.282.506

106.179.438

45

UBND_DONG_SON_TPO

Đồng Sơn

Bắc Giang

21.256.213

106.200.933

46

UBND-HOANG-VAN-THU_BGG

Hoàng Văn Thụ

Bắc Giang

21.272.900

106.201.200

47

UBND-THO-XUONG-TPO_BGG

Thọ Xương

Bắc Giang

21.291.032

106.198.998

48

UB-QUE-NHAM-TYN_BGG

Quế Nham

Bắc Giang

21.326.200

106.160.040

49

UB-SONG-KHE-TPO_BGG

Song Khê

Bắc Giang

21.252.860

106.170.831

50

UB-TAN-MY-TP_BGG

Tân Mỹ

Bắc Giang

21.273.840

106.154.910

51

UB-THANH-PHO-TPO_BGG

Tân Tiến

Bắc Giang

21.262.602

106.207.028

52

VAN-GIANG_BGG

Tân Tiến

Bắc Giang

21.249.260

106.211.660

53

VAN-SON-YEN-DUNG_BGG

Tân Tiến

Bắc Giang

21.255.010

106.224.988

54

VHX-TAN-MY_BGG

Tân Mỹ

Bắc Giang

21.270.010

106.165.833

55

XUONG-GIANG_BGG

Xương Giang

Bắc Giang

21.291.101

106.211.780

56

YEN-KHE_BGG

Song Khê

Bắc Giang

21.257.010

106.184.010

57

AN-HOA_BGG

Đoan Bái

Hiệp Hòa

21.313.901

106.022.820

58

B0080_BDVHX-HUONG-LAM_BGG

Hương Lâm

Hiệp Hòa

21.275.060

105.955.440

59

B1027_PHO-HOA_BGG

Bắc Lý

Hiệp Hòa

21.294.360

105.958.330

60

BACH-NHAN_BGG

Bách Nhẫn

Hiệp Hòa

21.338.540

105.932.880

61

BAC-LY-VU-BAN-HHA_BGG

Bắc Lý

Hiệp Hòa

21.291.720

105.980.290

62

BDVHX-HOANG-LUONG_BGG

Hoàng Lương

Hiệp Hòa

21.397.450

105.992.720

63

BDVHX-NGOC-SON_BGG

Ngọc Sơn

Hiệp Hòa

21.368.830

105.990.290

64

BINH-DUONG-HHA_BGG

Ngọc Sơn

Hiệp Hòa

21.353.564

106.016.132

65

CHAU-MINH_BGG

Châu Minh

Hiệp Hòa

21.252.030

105.972.710

66

DAI-THANH_BGG

Đại Thành

Hiệp Hòa

21.341.690

105.910.440

67

DANH-THANG_BGG

Danh Thắng

Hiệp Hòa

21.325.480

105.979.740

68

DOAN-BAI_BGG

Đoan Bái

Hiệp Hòa

21.319.010

106.002.010

69

DONG-LO_BGG

Đông Lỗ

Hiệp Hòa

21.286.410

106.001.910

70

DUC-THANG-HIEP-HOA_BGG

Đức Thắng

Hiệp Hòa

21.368.550

105.964.120

71

GIA-TU_BGG

Hoàng An

Hiệp Hòa

21.384.520

105.974.110

72

GO_PHAO_HOP_THINH

Hợp Thịnh

Hiệp Hòa

21.321.454

105.901.441

73

HIEP-HOA_BGG

Thị Trấn Thắng

Hiệp Hòa

21.355.501

105.980.250

74

HOANG-THANH_BGG

Hoàng Thanh

Hiệp Hòa

21.389.430

106.007.910

75

HOANG-VAN_BGG

Hoàng Vân

Hiệp Hòa

21.389.401

105.956.801

76

KHANH-VAN_BGG

Đoan Bái

Hiệp Hòa

21.322.650

106.010.701

77

LU-DOAN-675-HHA_BGG

Hoàng An

Hiệp Hòa

21.370.970

105.976.500

78

LUONG-PHONG_BGG

Lương Phong

Hiệp Hòa

21.340.150

106.014.960

79

MAI-DINH_BGG

Mai Đình

Hiệp Hòa

21.242.580

105.948.730

80

MAI-HA-HHA_BGG

Mai Đình

Hiệp Hòa

21.227.660

105.973.660

81

N2116_TTVT-HIEP-HOA_BGG

Đức Thắng

Hiệp Hòa

21.353.350

105.975.080

82

NGHIA_TIEN_DONG_LO

Đông Lỗ

Hiệp Hòa

21.290.101

106.026.150

83

NGO-PHUC-CHAU-MINH-HHA_BGG

Châu Minh

Hiệp Hòa

21.271.279

105.974.457

84

NOI-HUONG-HUONG-LAM-HHA_BGG

Hương Lâm

Hiệp Hòa

21.277.010

105.943.750

85

NUI-DE-HOA-SON_BGG

Hòa Sơn

Hiệp Hòa

21.362.310

105.927.860

86

QUANG-MINH-900_BGG

Quang Minh

Hiệp Hòa

21.352.510

105.919.290

87

THAI-SON_BGG

Thái Sơn

Hiệp Hòa

21.371.340

105.947.140

88

THANH-VAN_BGG

Thanh Vân

Hiệp Hòa

21.404.180

105.960.630

89

THON-CAU-CHOP_BGG

Lương Phong

Hiệp Hòa

21.346.840

105.993.801

90

THON-CHAU-LO-HHA_BGG

Mai Đình

Hiệp Hòa

21.254.960

105.936.420

91

THON-DONG-NGAN_BGG

Đức Thắng

Hiệp Hòa

21.348.170

105.965.870

92

THON-MAI-PHONG-HHA_BGG

Mai Trung

Hiệp Hòa

21.310.990

105.928.790

93

THUONG-THANG_BGG

Thường Thắng

Hiệp Hòa

21.332.985

105.958.387

94

TINH-DOI-BAC-LY_BGG

Bắc Lý

Hiệp Hòa

21.315.020

105.969.530

95

VAN-AN-HHA_BGG

Lương Phong

Hiệp Hòa

21.333.245

106.026.449

96

AN-HA_BGG

An Hà

Lạng Giang

21.412.880

106.248.310

97

BAI-CA-TIEN-LUC_BGG

Tiên Lục

Lạng Giang

21.390.880

106.230.240

98

CAU-DAM-LGG_BGG

Dương Đức

Lạng Giang

21.380.413

106.197.710

99

DAI-GIAP-LGG_BGG

đại Lâm

Lạng Giang

21.298.520

106.315.728

100

DAI-LAM_BGG

đại Lâm

Lạng Giang

21.294.060

106.287.610

101

DAI-LAM2_BGG

đại Lâm

Lạng Giang

21.288.280

106.299.260

102

DINH-XUAN-HUONG_BGG

Xuân Hương

Lạng Giang

21.319.880

106.213.820

103

DONG-THUY-LGG_BGG

Hương Sơn

Lạng Giang

21.382.110

106.317.120

104

DUC-THO_BGG

Dương Đức

Lạng Giang

21.354.720

106.195.290

105

GIO_BGG

Tân Dĩnh

Lạng Giang

21.322.450

106.247.430

106

HOANH-SON-PHI-MO_BGG

Phi Mô

Lạng Giang

21.343.033

106.232.454

107

HUONG-SON_BGG

Hương Sơn

Lạng Giang

21.444.130

106.312.801

108

KEP_BGG

Kép

Lạng Giang

21.410.130

106.279.110

109

LANG-KHOAT_BGG

Nghĩa Hưng

Lạng Giang

21.436.180

106.229.990

110

LU-DOAN-673-LGG

Tân Hưng

Lạng Giang

21.361.710

106.301.460

111

MY-HA_BGG

Mỹ Hà

Lạng Giang

21.395.340

106.175.420

112

MY-THAI_BGG

Mỹ Thái

Lạng Giang

21.334.650

106.215.410

113

N1122_DUONG-DUC_BGG

Dương Đức

Lạng Giang

21.363.580

106.189.380

114

NGHIA-HOA_BGG

Nghĩa Hòa

Lạng Giang

21.431.710

106.241.520

115

NGHIA-HUNG_BGG

Nghĩa Hưng

Lạng Giang

21.447.083

106.208.599

116

NONG-TRUONG-CAM_BGG

Nghĩa Hòa

Lạng Giang

21.449.460

106.247.230

117

QUANG-HIEN-900-LGG_BGG

Quang Thịnh

Lạng Giang

21.431.510

106.267.240

118

QUANG-THINH_BGG

Quang Thịnh

Lạng Giang

21.439.020

106.289.070

119

SONG-CUNG-TAN-HUNG_BGG

Tân Hưng

Lạng Giang

21.341.340

106.294.520

120

TAN-HOA-DAO-MY-LGG_BGG

Đào Mỹ

Lạng Giang

21.412.761

106.222.306

121

TAN-HUNG_BGG

Tân Hưng

Lạng Giang

21.352.201

106.282.860

122

TAN-LUAN-PHI-MO

Phi Mô

Lạng Giang

21.339.901

106.252.801

123

TAN-MOI-LGG_BGG

Tân Dĩnh

Lạng Giang

21.301.834

106.247.040

124

TAN-THANH_BGG

Tân Thanh

Lạng Giang

21.368.440

106.227.270

125

TAN-THINH_BGG

Tân Thịnh

Lạng Giang

21.409.030

106.262.660

126

TAN-TRUNG-TAN-THANH

Tân Thanh

Lạng Giang

21.366.590

106.210.830

127

THON-CAY-HUONG-SON_BGG

Hương Sơn

Lạng Giang

21.374.740

106.303.310

128

THON-CHUA-LGG_BGG

Xã Thái Đào

Lạng Giang

21.292.833

106.264.864

129

THON-DON19-900-LGG_BGG

Hương Sơn

Lạng Giang

21.420.156

106.298.103

130

THON-HAU-LGG_BGG

đại Lâm

Lạng Giang

21.313.718

106.284.429

131

THON-TRAI-RONG_BGG

Hương Lạc

Lạng Giang

21.379.760

106.289.470

132

TIEN-LUC_BGG

Tiên Lục

Lạng Giang

21.405.260

106.190.110

133

TT-VOI-THON-O-CHUONG_BGG

Vôi

Lạng Giang

21.359.910

106.252.010

134

UBND-NGHIA-HUNG_BGG

Nghĩa Hưng

Lạng Giang

21.433.120

106.218.710

135

UBND-XA-HUONG-LAC_BGG

Hương Lạc

Lạng Giang

21.383.870

106.268.230

136

VOI_BGG

Vôi

Lạng Giang

21.354.010

106.260.180

137

XUAN-HUONG_BGG

Xuân Hương

Lạng Giang

21.317.201

106.200.910

138

XUONG-LAM_BGG

Xương Lâm

Lạng Giang

21.329.610

106.283.010

139

YEN_MY_DAU_CAU

Yên Mỹ

Lạng Giang

21.366.901

106.277.010

140

B0102_NGHIA-PHUONG_BGG

Nghĩa Phương

Lục Nam

21.287.230

106.443.240

141

B1075_KHAM-LANG_BGG

Khám Lạng

Lục Nam

21.266.060

106.387.860

142

BAI-CHANH-900-LNM_BGG

Bảo Đài

Lục Nam

21.349.990

106.371.680

143

BAO-LOC-900-LNM_BGG

Bảo Sơn

Lục Nam

21.351.009

106.402.214

144

BAO-SON_BGG

Bảo Sơn

Lục Nam

21.351.710

106.327.850

145

BDVHX-BAO-DAI_BGG

Bảo Đài

Lục Nam

21.332.770

106.359.860

146

BDVHX-DAN-HOI-900_BGG

Đan Hội

Lục Nam

21.183.090

106.336.680

147

BDVHX-DONG-PHU_BGG

Đông Phú

Lục Nam

21.354.220

106.418.010

148

BDVHX-LUC-SON_BGG

Lục Sơn

Lục Nam

21.229.190

106.606.480

149

BDVHX-THANH-LAM_BGG

Thanh Lâm

Lục Nam

21.326.950

106.328.810

150

BDVHX-TRUONG-GIANG_BGG

Trường Giang

Lục Nam

21.321.520

106.488.060

151

BDVHX-VU-XA_BGG

Vũ Xá

Lục Nam

21.231.590

106.359.590

152

BINH-SON_BGG

Bình Sơn

Lục Nam

21.267.980

106.589.101

153

BINH-SON_BGG

Bình Sơn

Lục Nam

21.271.660

106.569.310

154

CAM-LY_BGG

Cẩm Lý

Lục Nam

21.206.190

106.372.030

155

CAM-Y-900-LNN_BGG

Tiên Hưng

Lục Nam

21.288.682

106.401.501

156

CHO-SAN_BGG

Nghĩa Phương

Lục Nam

21.297.390

106.336.580

157

CHU-DIEN_BGG

Chu Điện

Lục Nam

21.298.140

106.361.420

158

CUONG-SON_BGG

Lục Nam

Lục Nam

21.299.160

106.418.760

159

DAO-LUOI-900-LNM_BGG

Đông Hưng

Lục Nam

21.357.101

106.446.280

160

DINH-GIANG-VO-TRANH_BGG

Vô Tranh

Lục Nam

21.296.210

106.535.380

161

DONG-DINH_BGG

Bình Sơn

Lục Nam

21.243.502

106.608.830

162

DONG-DINH1-900-LNN_BGG

Tiên Nha

Lục Nam

21.323.810

106.432.902

163

DONG-HUNG_BGG

Đông Hưng

Lục Nam

21.346.850

106.459.630

164

DONG-QUAN-900-LNN_BGG

Vô Tranh

Lục Nam

21.254.778

106.530.010

165

HA-PHU-TAM-DI_BGG

Tam Dị

Lục Nam

21.319.901

106.385.702

166

HONG-PHONG-900-LNN_BGG

Nghĩa Phương

Lục Nam

21.301.116

106.461.801

167

HUYEN-SON_BGG

Huyền Sơn

Lục Nam

21.262.360

106.421.510

168

LONG-DINH-LNM_BGG

Bắc Lũng

Lục Nam

21.266.701

106.360.501

169

LUC-NAM_BGG

Thị trấn Đồi Ngô

Lục Nam

21.308.930

106.391.010

170

LUC-SON_BGG

Lục Sơn

Lục Nam

21.239.880

106.643.720

171

MAI-SON-900-LNM_BGG

Cẩm Lý

Lục Nam

21.217.820

106.349.510

172

NGHIA-PHUONG-SUOI-MO_BGG

Nghĩa Phương

Lục Nam

21.257.456

106.479.557

173

NGHIA-PHUONG-T-DUM_BGG

Nghĩa Phương

Lục Nam

21.281.110

106.501.410

174

NM-MAY-LUC-NAM_BGG

Thị trấn Đồi Ngô

Lục Nam

21.300.390

106.378.960

175

QUYNH-CA-900-LNN_BGG

Nghĩa Phương

Lục Nam

21.266.190

106.458.503

176

SUOI-MO_BGG

Nghĩa Phương

Lục Nam

21.274.710

106.485.901

177

TAM-DI_BGG

Tam Dị

Lục Nam

21.338.911

106.388.601

178

TAM-DI-BAI-LOI_BGG

Lục Nam

Lục Nam

21.366.170

106.397.870

179

THON-BUOI-LNM_BGG

Đan Hội

Lục Nam

21.215.700

106.392.750

180

THON-CHINH-THUONG-LNM_BGG

Lan Mẫu

Lục Nam

21.286.730

106.324.130

181

THON-CHOI-LUC-SON-LNM_BGG

Lục Sơn

Lục Nam

21.226.503

106.594.834

182

THON-DOC-PHUONG-SON-LNM_BGG

Phương Sơn

Lục Nam

21.313.550

106.320.760

183

THON-DONG-CONG-LNM_BGG

Bảo Sơn

Lục Nam

21.302.195

106.517.257

184

THON-DONG-MA-LNM_BGG

Vô Tranh

Lục Nam

21.341.340

106.437.970

185

THON-GAI-LNM_BGG

Thị trấn Đồi Ngô

Lục Nam

21.299.160

106.383.900

186

THON-HUI-LNM_BGG

Đan Hội

Lục Nam

21.190.632

106.347.904

187

THON-KIEU-BAC-LNM_BGG

Cẩm Lý

Lục Nam

21.299.160

106.383.901

188

THON-MUOI-LNN_BGG

Lan Mẫu

Lục Nam

21.272.590

106.323.560

189

THON-TAN-MUI-LNM_BGG

Tam Dị

Lục Nam

21.347.090

106.399.730

190

THON-TRAI-MIT-LNM_BGG

Đông Hưng

Lục Nam

21.426.580

106.499.480

191

TIEN-DO-900-LNN_BGG

Bảo Sơn

Lục Nam

21.352.701

106.336.980

192

TIEN-HUNG-LNM_BGG

Tiên Hưng

Lục Nam

21.286.110

106.386.110

193

TIEN-NHA_BGG

Tiên Nha

Lục Nam

21.320.930

106.419.480

194

TRUONG-SON_BGG

TRường Sơn

Lục Nam

21.248.101

106.568.370

195

TRUONG-SON-D-REN-LNM_BGG

TRường Sơn

Lục Nam

21.237.310

106.568.810

196

TT-DOI-NGO_BGG

Lục Nam

Lục Nam

21.310.670

106.372.540

197

VO-TRANH_BGG

Vô Tranh

Lục Nam

21.286.480

106.545.480

198

VUON-HOA-LUC-NAM_BGG

Lục Nam

Lục Nam

21.298.101

106.410.101

199

YEN-SON_BGG

Yên Sơn

Lục Nam

21.261.301

106.330.770

200

AN-TOAN-900-LNG_BGG

Kiên Lao

Lục Ngạn

21.445.301

106.533.301

201

B0085_BDVHX-TAN-LAP_BGG

Tân Lập

Lục Ngạn

21.348.090

106.643.010

202

B0105_PHUONG-SON_BGG

Phượng SƠn

Lục Ngạn

21.331.040

106.461.210

203

B1011_BIEN-DONG_BGG

Biển Động

Lục Ngạn

21.388.660

106.749.480

204

BAI-BANG-900-LNN_BGG

Kiên Thành

Lục Ngạn

21.413.390

106.542.110

205

BA-LEU-900-LNN_BGG

Biển Động

Lục Ngạn

21.390.980

106.770.150

206

BDVHX-DONG-COC-900_BGG

Đồng Cốc

Lục Ngạn

21.376.720

106.688.140

207

BDVHX-HO-DAP_BGG

Hộ Đáp

Lục Ngạn

21.515.220

106.617.940

208

BDVHX-KIEN-THANH_BGG

Kiên Thành

Lục Ngạn

21.415.860

106.559.610

209

BDVHX-KIM-SON-900_BGG

Kim Sơn

Lục Ngạn

21.419.450

106.732.990

210

BDVHX-MY-AN_BGG

Mỹ An

Lục Ngạn

21.322.690

106.526.490

211

BDVHX-NAM-DUONG_BGG

Nam Dương

Lục Ngạn

21.351.520

106.565.450

212

BDVHX-PHU-NHUAN-900_BGG

Phú Nhuận

Lục Ngạn

21.347.520

106.731.450

213

BEN-HUYEN-LNG_BGG

Nam Dương

Lục Ngạn

21.341.901

106.548.001

214

BIEN-SON_BGG

Biên Sơn

Lục Ngạn

21.437.201

106.623.201

215

CAM-SON_BGG

Cấm Sơn

Lục Ngạn

21.592.160

106.596.250

216

CAU-SAT_BGG

Sơn Hải

Lục Ngạn

21.500.020

106.562.901

217

DEO-CAN-900-LNG_BGG

Kiên Thành

Lục Ngạn

21.446.480

106.560.540

218

DEO-VANG-HO-DAP_BGG

Hộ Đáp

Lục Ngạn

21.466.330

106.653.510

219

DINH-KIM_BGG

Phượng SƠn

Lục Ngạn

21.346.180

106.496.860

220

GIAP-SON_BGG

Giáp Sơn

Lục Ngạn

21.391.890

106.634.701

221

HONG-GIANG_BGG

Hồng Giang

Lục Ngạn

21.391.830

106.616.210

222

KHA-LA-LNG_BGG

Tân Lập

Lục Ngạn

21.362.550

106.621.630

223

KIEN-LAO_BGG

Kiên Lao

Lục Ngạn

21.425.720

106.519.340

224

LUC-NGAN_BGG

Chũ

Lục Ngạn

21.372.450

106.567.760

225

N3434_TAN-HOA-CAU-SAI-900-LNN_BGG

Tân Hoa

Lục Ngạn

21.388.120

106.700.580

226

NAM-DUONG_BGG

Nam Dương

Lục Ngạn

21.310.420

106.580.260

227

NGHIA-HO_BGG

Nghĩa Hồ

Lục Ngạn

21.375.010

106.582.030

228

PHI-DIEN_BGG

Phì Điền

Lục Ngạn

21.384.680

106.679.350

229

PHI-DIEN-T-PHI-LNN_BGG

Phì Điền

Lục Ngạn

21.393.590

106.665.330

230

PHI-LE-900-LNN_BGG

Quý Sơn

Lục Ngạn

21.367.201

106.477.902

231

PHONG-MINH-900_BGG

Phong Minh

Lục Ngạn

21.518.260

106.725.901

232

PHONG-VAN_BGG

Phong Vân

Lục Ngạn

21.499.260

106.663.630

233

PHUONG-SON-DAM1-LNN_BGG

Phượng SƠn

Lục Ngạn

21.347.910

106.523.380

234

QUY-SON_BGG

Quý Sơn

Lục Ngạn

21.374.170

106.514.520

235

QUY-SON-LNN_BGG

Quý Sơn

Lục Ngạn

21.364.601

106.538.401

236

QUY-SON-TU-MOT-LNN_BGG

Quý Sơn

Lục Ngạn

21.371.701

106.552.840

237

SA-LY_BGG

SA Lý

Lục Ngạn

21.531.570

106.813.420

238

TAN-HOA_BGG

Tân Hoa

Lục Ngạn

21.392.760

106.715.330

239

TAN-LAP-T-LUONG-LNN_BGG

Tân Lập

Lục Ngạn

21.322.010

106.668.501

240

TAN-MOC_BGG

Tân Mộc

Lục Ngạn

21.295.720

106.596.630

241

TAN-QUANG-900_BGG

Tân Quang

Lục Ngạn

21.374.930

106.648.640

242

TAN-SON_BGG

Tân Sơn

Lục Ngạn

21.547.210

106.628.910

243

TAN-SONII_BGG

Tân Sơn

Lục Ngạn

21.566.810

106.627.710

244

THANH-HAI_BGG

Thanh Hải

Lục Ngạn

21.415.890

106.585.410

245

THON-AO-TAN-LNN_BGG

Đồng Cốc

Lục Ngạn

21.278.440

106.264.301

246

THON-BONG1_THANH- HAI_BGG

Thanh Hải

Lục Ngạn

21.386.920

106.579.080

247

THON-CHE-900-LNN_BGG

Phượng SƠn

Lục Ngạn

21.331.030

106.494.780

248

THON-CHINH_BGG

Hồng Giang

Lục Ngạn

21.413.501

106.617.502

249

THON-DONG-BONG-LNN_BGG

Tân Mộc

Lục Ngạn

21.295.630

106.554.000

250

THON-HO-LNN_BGG

Kiên Lao

Lục Ngạn

21.317.209

106.512.215

251

THON-KEP1-LNN_BGG

Hồng Giang

Lục Ngạn

21.359.150

106.674.690

252

THON-MIN-TO-LNN_BGG

Trù Hựu

Lục Ngạn

21.391.660

106.545.750

253

THON-QUY-THUONG-LNN_BGG

Thanh Hải

Lục Ngạn

21.394.810

106.595.730

254

THON-TAN-GIAO_BGG

Tân Mộc

Lục Ngạn

21.267.101

106.616.880

255

THON-TAN-MY-LNN_BGG

Mỹ An

Lục Ngạn

21.391.630

106.545.740

256

TRU-HUU_BGG

Trù Hựu

Lục Ngạn

21.379.910

106.561.990

257

XA-TO-900_BGG

Đèo Gia

Lục Ngạn

21.317.301

106.691.001

258

B1017_SON-DONG_BGG

An Châu

Sơn Động

21.333.590

106.847.301

259

B1107_DEO-CHINH_BGG

An Lạc

Sơn Động

21.307.890

106.881.440

260

BDVHX-BONG-AM-900_BGG

Bồng Am

Sơn Động

21.264.560

106.795.210

261

BDVHX-GIAO-LIEM_BGG

Giáo Liêm

Sơn Động

21.386.301

106.806.501

262

BDVHX-THANH-LUAN-900_BGG

Thanh Luận

Sơn Động

21.209.650

106.805.550

263

CAM-DAN_BGG

Cẩm Đàn

Sơn Động

21.376.670

106.776.801

264

DONG-CAO_BGG

Thạch Sơn

Sơn Động

21.409.401

106.880.170

265

DONG-RI_BGG

Thanh Sơn

Sơn Động

21.179.580

106.775.210

266

DONG-TUAN_BGG

Tuấn Đạo

Sơn Động

21.250.110

106.752.950

267

DUONG-HUU_BGG

Dương Hưu

Sơn Động

21.244.910

106.932.210

268

DUONG-HUU-DONG-RIEU_BGG

Dương Hưu

Sơn Động

21.248.080

106.962.250

269

EG3414_BDVHX-LE-VIEN-900_BGG

Lệ Viễn

Sơn Động

21.351.940

106.885.490

270

HUU-SAN_BGG

Hữu Sản

Sơn Động

21.404.110

106.973.160

271

KHUAN-NGOAT-900-SDG_BGG

Chiên SƠn

Sơn Động

21.400.220

106.802.901

272

LONG-SON_BGG

Long Sơn

Sơn Động

21.229.480

106.892.980

273

NA-O_BGG

An Lạc

Sơn Động

21.344.660

106.965.260

274

NA-TENG_BGG

Hữu Sản

Sơn Động

21.380.740

106.934.690

275

QUE-SON_BGG

Quế Sơn

Sơn Động

21.417.510

106.801.290

276

THANH-SON_BGG

Thanh Sơn

Sơn Động

21.216.330

106.763.790

277

THON-HAI-900-SDG_BGG

An Bá

Sơn Động

21.310.890

106.833.420

278

THON-MUC-DUONG-HUU-SDG_BGG

Dương Hưu

Sơn Động

21.251.400

106.902.580

279

THON-TAU-900-SDG_BGG

Long Sơn

Sơn Động

21.209.310

106.866.150

280

THON-THAC-900-SDG_BGG

An Lạc

Sơn Động

21.334.090

106.936.320

281

TIEN-LY-900-SDG_BGG

Yên Định

Sơn Động

21.350.330

106.807.280

282

TUAN-MAU_BGG

Tuấn Mậu

Sơn Động

21.203.350

106.717.640

283

TUAN-MAU-DONG-THONG_BGG

Tuấn Mậu

Sơn Động

21.191.192

106.721.603

284

UAN-DAO_BGG

Tuấn Đạo

Sơn Động

21.276.283

106.769.449

285

VAN-SON_BGG

Vân Sơn

Sơn Động

21.369.450

106.928.750

286

VIET-NGOAI-900-SDG_BGG

Giáo Liêm

Sơn Động

21.384.350

106.825.870

287

YEN-DINH_BGG

Yên Định

Sơn Động

21.329.201

106.798.201

288

AN-DUONG_BGG

An Dương

Tân Yên

21.414.930

106.083.980

289

CA-AM-TYN_BGG

Phúc Hòa

Tân Yên

21.420.047

106.134.250

290

CAO-XA_BGG

Cao Xá

Tân Yên

21.379.570

106.113.020

291

DAI-HOA_BGG

Đại Hóa

Tân Yên

21.433.901

106.054.701

292

DONG-SUNG_BGG

NGọc Vân

Tân Yên

21.337.050

106.044.250

293

HOP-TIEN_BGG

NGọc Vân

Tân Yên

21.366.990

106.039.990

294

HOP-TIEN2_BGG

NGọc Vân

Tân Yên

21.356.550

106.053.290

295

KIM-TRANG_BGG

Việt Lập

Tân Yên

21.347.260

106.137.710

296

LAM-COT_BGG

Lam Cốt

Tân Yên

21.406.010

106.053.010

297

LAN-GIOI_BGG

Lan Giới

Tân Yên

21.450.860

106.057.570

298

LIEN-SON_BGG

Liên Sơn

Tân Yên

21.404.101

106.118.140

299

LIEN-TRUNG_BGG

Liên Trung

Tân Yên

21.364.870

106.176.540

300

LO-NOI-HOP-DUC_BGG

Hợp Đức

Tân Yên

21.407.245

106.160.918

301

N0155_LUC-LIEU-HOP-DUC_BGG

Hợp Đức

Tân Yên

21.393.702

106.167.410

302

NGOC-CHAU-TAN-YEN_BGG

NGọc Châu

Tân Yên

21.371.901

106.081.650

303

NGOC-THIEN_BGG

Ngọc Thiện

Tân Yên

21.351.620

106.077.980

304

NHA-NAM_BGG

Nhã Nam

Tân Yên

21.442.460

106.097.340

305

NOI-HAC-VIET-LAP-TYN_BGG

Việt Lập

Tân Yên

21.364.531

106.146.419

306

PHUC-HOA_BGG

Phúc Hòa

Tân Yên

21.418.690

106.147.090

307

QUANG-TIEN-TAN-YEN_BGG

Quang Tiến

Tân Yên

21.438.630

106.078.790

308

SOI-LANG-NGOC-LY_BGG

NGọc Lý

Tân Yên

21.333.780

106.105.080

309

SONG-VAN-TAN-YEN_BGG

Song Vân

Tân Yên

21.385.140

106.063.610

310

TAN-LAP-TAN-TRUNG-TYN_BGG

Tân Trung

Tân Yên

21.445.330

106.136.958

311

TAN-YEN_BGG

Cao Thượng

Tân Yên

21.387.440

106.127.650

312

THON-CHAU-900-TYN_BGG

Song Vân

Tân Yên

21.393.390

106.041.201

313

THON-CHUA-CAO-THUONG-TYN_BGG

Cao Thượng

Tân Yên

21.375.602

106.133.601

314

THON-DANH-TAN-TRUNG_BGG

Taân Trung

Tân Yên

21.445.830

106.117.160

315

THON-DEO-900-TYN_BGG

An Dương

Tân Yên

21.402.422

106.079.010

316

THON-DINH-TYN_BGG

Cao Xá

Tân Yên

21.397.570

106.104.350

317

THON-DONG-TY_BGG

Việt Ngọc

Tân Yên

21.367.674

106.008.950

318

THON-HA-NGOC-VAN_BGG

NGọc Vân

Tân Yên

21.378.210

106.038.160

319

THON-LIEN-BO-TYN_BGG

Liên Trung

Tân Yên

21.366.110

106.162.901

320

THON-NGUOI-LIEN-CHUNG-TYN_BGG

Liên Trung

Tân Yên

21.336.910

106.189.990

321

THON-TRUNG-TYN_BGG

Cao Xá

Tân Yên

21.365.880

106.121.830

322

VHX-PHUC-SON_BGG

Phúc Sơn

Tân Yên

21.430.230

106.037.040

323

VIET-LAP_BGG

Việt Lập

Tân Yên

21.346.390

106.173.190

324

VIET-NGOC-P-MOI-TYN_BGG

Việt Ngọc

Tân Yên

21.388.481

106.024.635

325

VIET-NGOC-TAN-YEN_BGG

Việt Ngọc

Tân Yên

21.371.110

106.028.470

326

XOM-QUAT_BGG

Hợp Đức

Tân Yên

21.386.230

106.152.180

327

XOM-THUONG_BGG

Liên Sơn

Tân Yên

21.424.530

106.101.850

328

BICH-SON_BGG

Bích Sơn

Việt Yên

21.279.870

106.088.930

329

DAO-NGAN-VY_BGG

Quang Châu

Việt Yên

21.215.426

106.093.972

330

DON-CONG-AN-QUANG-CHAU-VYN_BGG

Quang Châu

Việt Yên

21.220.445

106.107.117

331

HA-LAT-VYN_BGG

Tiên Sơn

Việt Yên

21.243.404

106.040.421

332

HONG-THAI_BGG

Hồng Thái

Việt Yên

21.273.420

106.137.840

333

HUNG-LAM_BGG

Hồng Thái

Việt Yên

21.264.010

106.124.010

334

HUONG-MAI_BGG

Hương Mai

Việt Yên

21.290.801

106.046.950

335

HUU-NGHI-VYN_BGG

Ninh Sơn

Việt Yên

21.220.020

106.074.810

336

HUYEN-DOI-VYN_BGG

Bích Động

Việt Yên

21.266.901

106.111.646

337

KCN-DINH-TRAM_BGG

Hoàng Ninh

Việt Yên

21.249.620

106.127.680

338

KCN-DONG-VANG-VYN_BGG

Vân Trung

Việt Yên

21.243.818

106.122.291

339

KCN-QUANG-CHAU_BGG

Quang Châu

Việt Yên

21.214.701

106.118.010

340

KCN-VAN-TRUNG_BGG

Vân Trung

Việt Yên

21.250.110

106.139.010

341

KCN-VAN-TRUNG2-VYN_BGG

Vân Trung

Việt Yên

21.244.330

106.144.150

342

KCN-VAN-TRUNG4-VYN_BGG

Vân Trung

Việt Yên

21.238.800

106.153.700

343

KE-TRANG_BGG

Việt Tiến

Việt Yên

21.308.490

106.042.070

344

KHA-LY-VYN_BGG

Quảng Minh

Việt Yên

21.256.641

106.082.702

345

KIM-SON-THUONG-LAN_BGG

Vân Trung

Việt Yên

21.340.750

106.061.350

346

LUONG-TAI-VYN_BGG

Tiên Sơn

Việt Yên

21.261.075

106.024.669

347

MINH-DUC_BGG

Mình Đức

Việt Yên

21.318.601

106.113.561

348

NGAN-DAI-MINH-DUC_BGG

Mình Đức

Việt Yên

21.297.990

106.109.020

349

NGHIA-TRUNG-LTG_BGG

Nghĩa Trung

Việt Yên

21.321.820

106.137.260

350

NINH-SON_BGG

Ninh Sơn

Việt Yên

21.238.250

106.082.270

351

QUANG-BIEU-VY_BGG

Quang Châu

Việt Yên

21.201.888

106.116.631

352

SEN-HO_BGG

Hoàng Ninh

Việt Yên

21.252.170

106.105.840

353

TANG-TIEN_BGG

Tăng Tiến

Việt Yên

21.253.560

106.153.250

354

THON-DAU-VYN_BGG

Tự Lạn

Việt Yên

21.301.544

106.069.628

355

THON-THUONG-LAT-YVN_BGG

Tiên Sơn

Việt Yên

21.245.643

106.056.688

356

THON-TRUNG-BD-VYN_BGG

Bích Động

Việt Yên

21.282.460

106.107.820

357

THON-XUAN-MIMH-VYN_BGG

Hương Mai

Việt Yên

21.280.720

106.047.330

358

THON-YEN-SON-VYN_BGG

Nghĩa Trung

Việt Yên

21.290.119

106.129.631

359

THUONG-LAN_BGG

Thượng Lan

Việt Yên

21.317.090

106.072.790

360

TRAI-DUOC_BGG

Nghĩa Trung

Việt Yên

21.296.201

106.142.450

361

TRUNG-SON_BGG

Trung Sơn

Việt Yên

21.265.350

106.063.970

362

TRUNG-SON-T-NGUYEN_BGG

Trung Sơn

Việt Yên

21.273.220

106.040.240

363

TRUONG-CAP3-VYN_BGG

Bích Động

Việt Yên

21.300.080

106.056.901

364

TU-LAN_BGG

Tự Lạn

Việt Yên

21.289.250

106.071.010

365

VAN-HA_BGG

Vân Hà

Việt Yên

21.210.080

106.037.420

366

VAN-TRUNG_BGG

Vân Trung

Việt Yên

21.228.390

106.132.850

367

VHX-TAM-TANG_BGG

Quang Châu

Việt Yên

21.224.701

106.099.750

368

VIET-YEN_BGG

Bích Động

Việt Yên

21.273.304

106.099.368

369

YEN-NINH_BGG

Thị trấn Nểnh

Việt Yên

21.235.701

106.103.040

370

B1023_YEN-DUNG_BGG

Neo

Yên Dũng

21.201.230

106.248.440

371

BDVHX-CANH-THUY_BGG

Cảnh Thụy

Yên Dũng

21.191.160

106.256.570

372

DA-THINH-YDG_BGG

Yên Lư

Yên Dũng

21.184.469

106.188.372

373

DONG-PHUC-NAM-S-YDG_BGG

Đồng Phúc

Yên Dũng

21.136.080

106.294.470

374

DONG-VIET_BGG

Đồng Việt

Yên Dũng

21.165.950

106.303.010

375

DUC-GIANG_BGG

Đức Giang

Yên Dũng

21.179.898

106.284.697

376

HAM-LONG-YEN-DUNG_BGG

Tiền Phong

Yên Dũng

21.211.301

106.198.460

377

HOANG_PHUC_DONG_PHUC

Đồng Phúc

Yên Dũng

21.143.340

106.274.230

378

HUONG-GIAN_BGG

Hương Gián

Yên Dũng

21.264.540

106.242.601

379

LAC_GIAN_HUONG_GIAN

Hương Gián

Yên Dũng

21.247.280

106.243.580

380

LANG-SON_BGG

Lãng Sơn

Yên Dũng

21.225.930

106.280.860

381

LAO-HO_BGG

Lão Hộ

Yên Dũng

21.272.400

106.289.170

382

MINH-DUC-TRI-YEN_BGG

Trí Yên

Yên Dũng

21.233.210

106.308.990

383

MINH-PHUONG_BGG

Nham Sơn

Yên Dũng

21.202.760

106.229.280

384

NOI-HOANG_BGG

Nội Hoàng

Yên Dũng

21.238.701

106.161.770

385

PHAN-LOI-900-YDG_BGG

Thắng Cương

Yên Dũng

21.170.920

106.231.740

386

PHUNG-HUNG-TU-MAI_BGG

Tư Mại

Yên Dũng

21.182.540

106.243.680

387

QUYNH-SON_BGG

Quỳnh Sơn

Yên Dũng

21.241.410

106.287.180

388

TAM-SON-900-YDG_BGG

Lãng Sơn

Yên Dũng

21.228.140

106.292.401

389

TAN_SON_2

Yên Lư

Yên Dũng

21.212.510

106.167.010

390

TAN-AN_BGG

Tân An

Yên Dũng

21.265.910

106.271.320

391

TAN-DAN-THON-KH-YDG_BGG

Tân Dân

Yên Dũng

21.267.040

106.259.340

392

TAN-LIEU_BGG

Tân Liễu

Yên Dũng

21.225.410

106.223.601

393

THACH-XA-YDG_BGG

Yên Lư

Yên Dũng

21.194.920

106.173.150

394

THANH-LONG-TRI-YEN-YDG_BGG

Trí Yên

Yên Dũng

21.209.278

106.318.141

395

THON-BEN-YDG_BGG

Đồng Việt

Yên Dũng

21.239.701

106.273.801

396

THON-DUOI-CANH-THUY-YDG_BGG

Cảnh Thụy

Yên Dũng

21.199.570

106.260.010

397

THON-NUI-YDG_BGG

Quỳnh Sơn

Yên Dũng

21.251.401

106.300.801

398

THON-THUONG-DG-900-YDG_BGG

Đức Giang

Yên Dũng

21.182.627

106.300.601

399

THUONG-TUNG-YDG_BGG

Lão Hộ

Yên Dũng

21.267.609

106.293.829

400

TIEN-DUNG-NUI-O-YDG_BGG

Xã Tiến Dũng

Yên Dũng

21.210.010

106.261.390

401

TIEN-LA-900-YDG_BGG

Đức Giang

Yên Dũng

21.214.058

106.307.901

402

TIEN-PHONG_BGG

Tiền Phong

Yên Dũng

21.229.620

106.188.630

403

TIEN-PHONG-BINH-AN_BGG

Tiền Phong

Yên Dũng

21.222.639

106.178.553

404

TK6-NEO_BGG

Neo

Yên Dũng

21.220.501

106.249.901

405

TO-DAN-PHO-THUONG-YDG_BGG

Tân Dân

Yên Dũng

21.278.440

106.264.300

406

TRI-YEN_BGG

Trí Yên

Yên Dũng

21.223.520

106.321.810

407

TTVT-YEN-DUNG_BGG

Neo

Yên Dũng

21.197.010

106.239.010

408

TU-MAI-900_BGG

Tư Mại

Yên Dũng

21.176.120

106.258.480

409

UBND-DONG-PHUC-900_BGG

Đồng Phúc

Yên Dũng

21.157.110

106.289.527

410

UBND-XUAN-PHU_BGG

Xuân Phú

Yên Dũng

21.243.680

106.262.970

411

XOM-CHUA-TIEN-DUNG_BGG

Xã Tiến Dũng

Yên Dũng

21.203.320

106.288.270

412

XOM-KEP-YDG_BGG

Hương Gián

Yên Dũng

21.275.480

106.245.590

413

YEN-HONG-YDG_BGG

Yên Lư

Yên Dũng

21.201.001

106.209.701

414

YEN-LU_BGG

Yên Lư

Yên Dũng

21.201.202

106.186.928

415

YEN-TAP-YEN-LU_BGG

Yên Lư

Yên Dũng

21.182.140

106.208.920

416

B0076_BAN-THIA-CANH-NAU_BGG

Canh Nậu

Yên Thế

21.576.490

106.101.490

417

B0077_BAN-VEN-XUAN-LUONG_BGG

Xuân Lương

Yên Thế

21.589.560

106.071.020

418

BAI-GIANH-DONG-HUU1-900_BGG

Đồng Hưu

Yên Thế

21.509.801

106.161.102

419

BAI-LAT_BGG

Tam Tiến

Yên Thế

21.539.130

106.087.340

420

BAN-BINH-MINH_BGG

Đồng Vương

Yên Thế

21.535.190

106.141.930

421

BAN-RUNG-PHE_BGG

Tam Tiến

Yên Thế

21.504.450

106.070.040

422

BAN-XOAN-900-YTE_BGG

Xuân Lương

Yên Thế

21.604.990

106.067.801

423

BDVHX-DONG-LAC_BGG

Đồng Lạc

Yên Thế

21.456.550

106.147.220

424

BDVHX-DONG-VUONG_BGG

Đồng Vương

Yên Thế

21.528.710

106.124.950

425

BDVHX-HUONG-VY_BGG

Hương Vỹ

Yên Thế

21.462.230

106.204.180

426

BO-HA_BGG

Bố Hạ

Yên Thế

21.447.580

106.198.170

427

CANH-NAU-900_BGG

Canh Nậu

Yên Thế

21.563.701

106.095.340

428

CAY-GAO-YTE_BGG

Đồng Lạc

Yên Thế

21.463.170

106.137.150

429

DOI-HONG-DONG-SON_BGG

Đông Sơn

Yên Thế

21.459.930

106.249.910

430

DONG-AN-900-YTE_BGG

Đồng Tiến

Yên Thế

21.574.101

106.128.510

431

DONG-HUU_BGG

Đồng Hưu

Yên Thế

21.481.060

106.211.853

432

DONG-SON-YEN-THE_BGG

Đông Sơn

Yên Thế

21.455.280

106.230.960

433

DONG-TAM-YTE_BGG

Tân Hiệp

Yên Thế

21.463.366

106.098.896

434

DONG-TIEN_BGG

Đồng Tiến

Yên Thế

21.550.930

106.123.090

435

EG3380_GOC-BONG-DONG-TIEN-900_BGG

Đồng Tiến

Yên Thế

21.568.440

106.148.410

436

HONG-KY_BGG

Hồng Kỳ

Yên Thế

21.486.401

106.161.801

437

HOP-THANG-TIEN-THANG_BGG

Tiến thắng

Yên Thế

21.472.610

106.045.770

438

LIEN-CO-YTE_BGG

Đồng Tâm

Yên Thế

21.476.921

106.137.694

439

MO-TRANG_BGG

Tam Tiến

Yên Thế

21.529.010

106.107.850

440

PHON-XUONG-YTE_BGG

Phồn Xương

Yên Thế

21.466.101

106.123.401

441

RUNG-CHIENG-900-YTE_BGG

Tiến thắng

Yên Thế

21.489.201

106.054.001

442

RUNG-DAI_BGG

Tam Tiến

Yên Thế

21.513.010

106.121.060

443

TAM-HIEP-YEN-THE-YTE_BGG

Xã Tam Hiệp

Yên Thế

21.495.690

106.121.620

444

TAM-TIEN_BGG

Tam Tiến

Yên Thế

21.510.830

106.079.680

445

TAN-SOI_BGG

Tân Sỏi

Yên Thế

21.445.940

106.164.180

446

TAN-VAN-AN-THUONG_BGG

An Thượng

Yên Thế

21.460.701

106.082.220

447

THON_TRAI_DANG

Đồng kỳ

Yên Thế

21.468.980

106.168.660

448

THON-TAN-XUAN-BO-HA-YTE_BGG

Bố Hạ

Yên Thế

21.435.640

106.187.370

449

TIEN-THANG_BGG

Tiến thắng

Yên Thế

21.474.687

106.085.577

450

TRAI-GIAM-DONG-VUONG_BGG

Đồng Vương

Yên Thế

21.503.550

106.136.280

451

TRAI-VANH-YTE_BGG

Đồng Hưu

Yên Thế

21.485.230

106.189.340

452

UBND-TAM-TIEN_BGG

Tam Tiến

Yên Thế

21.514.640

106.093.940

453

VI-SON-DONG-SON_BGG

Đông Sơn

Yên Thế

21.452.030

106.264.720

454

XOM-BONG-YTE_BGG

Tân Hiệp

Yên Thế

21.475.876

106.105.411

455

XUAN-LUONG_BGG

Xuân Lương

Yên Thế

21.561.345

106.051.435

456

YEN-CU-YTE_BGG

Tân Sỏi

Yên Thế

21.433.740

106.170.460

457

YEN-THE_BGG

Cầu Gồ

Yên Thế

21.476.770

106.126.510

II

VIETTEL: 570

 

 

 

 

458

BGG0001

Hoàng Văn Thụ

Bắc Giang

106,19613

21,27502

459

BGG0002

TT Vôi

Lạng Giang

106,26271

21,35835

460

BGG0003

TT Đồi Ngô

Lục Nam

106,385

21,3013

461

BGG0004

TT Chũ

Lục Ngạn

106,56553

21,37336

462

BGG0005

TT Cao Thượng

Tân Yên

106,12576

21,38698

463

BGG0006

TT Thắng

Hiệp Hòa

105,98394

21,35281

464

BGG0007

Hồng Giang

Lục Ngạn

106,62794

21,38853

465

BGG0008

TT Kép

Lạng Giang

106,27785

21,40802

466

BGG0009

TT Bích Động

Việt Yên

106,10165

21,27283

467

BGG0009-11

TT Bích Động

Việt Yên

106.10830

 21.26676

468

BGG0010

TT Neo

Yên Dũng

106,25475

21,21851

469

BGG0010-12

Tiến Dũng

Yên Dũng

106,79441

21,17739

470

BGG0012

TT Cầu Gồ

Yên Thế

106,793544

21,203133

471

BGG0013

Dĩnh Trì

Bắc Giang

106,8831

21,21958

472

BGG0014

Phượng Sơn

Lục Ngạn

106,883613

21,24291

473

BGG0015

TT Bố Hạ

Yên Thế

106,49345

21,34383

474

BGG0016

Song Mai

Bắc Giang

106,335833

21,30583

475

BGG0017

Thanh Luận

Sơn Động

106,93817

21,3688

476

BGG0017-11

Thanh Luận

Sơn Động

106,023874

21,367034

477

BGG0020

Bảo Sơn

Lục Nam

106,8961

21,31322

478

BGG0021

TT Thanh Sơn

Sơn Động

106,037282

21,215878

479

BGG0021-12

Thanh Luận

Sơn Động

106,68008

21,32459

480

BGG0023

Trần Nguyên Hãn

Bắc Giang

106,65975

21,31398

481

BGG0024

Bắc Lý

Hiệp Hòa

106,2479

21,269479

482

BGG0025

TT Nhã Nam

Tân Yên

106,20126

21,32248

483

BGG0026

Nghĩa Phương

Lục Nam

106,65249

21,458414

484

BGG0027

Tam Dị

Lục Nam

106,21389

21,27816

485

BGG0028

Hoàng An

Hiệp Hòa

106,22598

21,28372

486

BGG0029

Mỹ Độ

Bắc Giang

106,19204

21,27407

487

BGG0030

Biển Động

Lục Ngạn

106,19399

21,28092

488

BGG0031

Đại Thành

Hiệp Hòa

106,19941

21,27133

489

BGG0033

Dĩnh Kế

Bắc Giang

106,196283

21,271351

490

BGG0036

Việt Tiến

Việt Yên

106,20296

21,29425

491

BGG0037

Ngọc Vân

Tân Yên

106,19824

21,29769

492

BGG0038

Song Khê

Bắc Giang

106,20123

21,30899

493

BGG0039

Tân Thanh

Lạng Giang

106,2065

21,29311

494

BGG0040

Trần Phú

Bắc Giang

106,22741

21,28949

495

BGG0041

Cẩm Lý

Lục Nam

106,180185

21,27092

496

BGG0053

Thọ Xương

Bắc Giang

106,19434

21,27882

497

BGG0056

Hợp Đức

Tân Yên

106,20289

21,28541

498

BGG0057

Ngọc Sơn

Hiệp Hòa

106,40522

21,29715

499

BGG0058

Hồng Giang

Lục Ngạn

106,0932

21,28069

500

BGG0059

Hương Lạc

Lạng Giang

105,97367

21,22775

501

BGG0061

Xương Giang

Bắc Giang

106,26091

21,35137

502

BGG0062

Liên Sơn

Tân Yên

106,20805

21,25593

503

BGG0063

Xuân Hương

Lạng Giang

106,03968

21,24938

504

BGG0064

Minh Đức

Việt Yên

105,9544

21,3377

505

BGG0066

Châu Minh

Hiệp Hòa

105,94139

21,32738

506

BGG0067

Hùng Sơn

Hiệp Hòa

105,9532

21,30899

507

BGG0071

Lê Lợi

Bắc Giang

105,97969

21,30618

508

BGG0074

Long Sơn

Sơn Động

106,01918

21,26041

509

BGG0074-11

Long Sơn

Sơn Động

105,95186

21,39407

510

BGG0074-12

Long Sơn

Sơn Động

106,057297

21,362429

511

BGG0075

Tân Hoa

Lục Ngạn

106,12727

21,3326

512

BGG0076

Phượng Sơn

Lục Ngạn

105,98521

21,32799

513

BGG0076-11

Phượng Sơn

Lục Ngạn

106,06326

21,29493

514

BGG0077

Phương Sơn

Lục Nam

106,15491

21,27381

515

BGG0077-11

Phương Sơn

Lục Nam

106,098961

21,377525

516

BGG0079

Đồng Việt

Yên Dũng

106,11489

21,4545

517

BGG0080

Tân Dĩnh

Lạng Giang

106,11816

21,49162

518

BGG0081

Vân Sơn

Sơn Động

106,19408

21,43522

519

BGG0081-41

Vân Sơn

Sơn Động

106,221948

21,371552

520

BGG0083

Kiên Lao

Lục Ngạn

106,25288

21,3398

521

BGG0085

Quang Thịnh

Lạng Giang

106,272819

21,302898

522

BGG0086

Xương Lâm

Lạng Giang

106,277323

21,352221

523

BGG0087

Tân Sỏi

Yên Thế

106,25585

21,40849

524

BGG0088

Xuân Lương

Yên Thế

106,28234

21,26928

525

BGG0089

Việt Lập

Tân Yên

106,2985

21,26648

526

BGG0091

Quảng Minh

Việt Yên

106,382396

21,267559

527

BGG0093

Đông Lỗ

Hiệp Hòa

106,36827

21,32434

528

BGG0099

Hoàng Văn Thụ

Bắc Giang

106,2149

21,32046

529

BGG0101

Hoàng Thanh

Hiệp Hòa

106,301375

21,180518

530

BGG0102

Thanh Vân

Hiệp Hòa

106,47057

21,35415

531

BGG0103

An Hà

Lạng Giang

106,48119

21,33892

532

BGG0104

Đồng Hưu

Yên Thế

106,5164

21,3285

533

BGG0105

Cẩm Đàn

Sơn Động

106,522889

21,342819

534

BGG0107

Nam Dương

Lục Ngạn

106,5185

21,35631

535

BGG0108

Vô tranh

Lục Nam

106,54604

21,39061

536

BGG0110

Thọ Xương

Bắc Giang

106,56484

21,35643

537

BGG0111

Đồng Sơn

Bắc Giang

106,563262

21,388591

538

BGG0112

Tiên Nha

Lục Nam

106,60104

21,41675

539

BGG0114

Cương Sơn

Lục Nam

106,66346

21,37208

540

BGG0115

Bắc Lũng

Lục Nam

106,40112

21,3065

541

BGG0119

Nghĩa Hồ

Lục Ngạn

106,12389

21,30497

542

BGG0121

Nhã Nam

Tân Yên

106,04216

21,38314

543

BGG0125

Mai Trung

Hiệp Hòa

106,338959

21,187395

544

BGG0127

Lãng Sơn

Yên Dũng

106,31673

21,15914

545

BGG0129

Hương Sơn

Lạng Giang

106,11785

21,34959

546

BGG0130

Phi Mô

Lạng Giang

106,07951

21,35482

547

BGG0131

Bảo Đài

Lục Nam

106,160041

21,424529

548

BGG0132

Tân Quang

Lục Ngạn

106,67756

21,39937

549

BGG0135

Đại Hóa

Tân Yên

106,47151

21,32628

550

BGG0136

Tiến Thắng

Yên Thế

106,54795

21,35326

551

BGG0137

Lam Cốt

Tân Yên

106,5804

21,39449

552

BGG0138

Kim Sơn

Lục Ngạn

106,568171

21,435753

553

BGG0139

Đại Lâm

Lạng Giang

106,61943

21,36003

554

BGG0141

Tuấn Đạo

Sơn Động

106,33254

21,25884

555

BGG0142

Đông Hưng

Lục Nam

106,582419

21,22116

556

BGG0143

Hữu Sản

Sơn Động

106.97111

 21.40383

557

BGG0144

Đan Hội

Lục Nam

106,386108

21,241225

558

BGG0145

Thanh Lâm

Lục Nam

106,356808

21,276629

559

BGG0146

Tân Hưng

Lạng Giang

106,365412

21,261273

560

BGG0147

Đông Sơn

Yên Thế

106,44002

21,36112

561

BGG0149

Đồng Tiến

Yên Thế

106,517

21,424

562

BGG0150

Phúc Sơn

Tân Yên

106,5502

21,43086

563

BGG0151

Tân Mỹ

Bắc Giang

106,39248

21,21559

564

BGG0152

Việt Ngọc

Tân Yên

106,78531

21,30427

565

BGG0152-11

Việt Ngọc

Tân Yên

106,32682

21,38334

566

BGG0153

Tiên Sơn

Việt Yên

105,97204

21,24048

567

BGG0154

Nội Hoàng

Yên Dũng

106,35711

21,35768

568

BGG0155

Hương Mai

Việt Yên

105,9196

21,3125

569

BGG0156

Tự Lạn

Việt Yên

106,3538

21,347745

570

BGG0158

Cấm Sơn

Lục Ngạn

106,12226

21,20419

571

BGG0159

Vân Trung

Việt Yên

106,210104

21,27598

572

BGG0160

Nam Dương

Lục Ngạn

106,19258

21,288729

573

BGG0161

Trù Hựu

Lục Ngạn

106,19621

21,28712

574

BGG0162

Quý Sơn

Lục Ngạn

106,437888

21,32953

575

BGG0163

Trần Phú

Bắc Giang

106,116353

21,250729

576

BGG0164

Thọ Xương

Bắc Giang

105,93487

21,36217

577

BGG0165

Trần Phú

Bắc Giang

106,2999

21,2219

578

BGG0166

Ngô Quyền

Bắc Giang

106,29865

21,136497

579

BGG0168

Dĩnh Kế

Bắc Giang

106,256216

21,289455

580

BGG0169

Đa Mai

Bắc Giang

106,2002

21,33786

581

BGG0170

Danh Thắng

Hiệp Hòa

106,03588

21,31672

582

BGG0171

Tân Dĩnh

Lạng Giang

106,025443

21,334274

583

BGG0172

Thái Đào

Lạng Giang

106,05498

21,27548

584

BGG0173

Thượng Lan

Việt Yên

106,2397

21,33011

585

BGG0174

Tam Tiến

Yên Thế

106,130575

21,252494

586

BGG0175

Lương Phong

Hiệp Hòa

106,405315

21,338956

587

BGG0176

Bắc Lý

Hiệp Hòa

106,77936

21,36399

588

BGG0177

Mỹ Thái

Lạng Giang

106,5998

21,36667863

589

BGG0178

Liên Chung

Tân Yên

106.178133

21.34972

590

BGG0179

Tư Mại

Yên Dũng

106.25919

 21.15992

591

BGG0180

Khám Lạng

Lục Nam

106.39399

 21.2711

592

BGG0181

Ngọc châu

Tân Yên

106.08498

 21.37410

593

BGG0182

Ngọc Lý

Tân Yên

106.110860

21.33935

594

BGG0183

Ngọc Thiện

Tân Yên

106.06448

 21.35184

595

BGG0184

Tân Trung

Tân Yên

106,28225

21,4077

596

BGG0185

Phúc Hòa

Tân Yên

106,1873459

21,27971495

597

BGG0186

Ninh Sơn

Việt Yên

106,2104993

21,27985

598

BGG0187

Yên Lư

Yên Dũng

106,19934

21,44671

599

BGG0189

TT Nếnh

Việt Yên

106,22954

21,20851

600

BGG0190

Tam Hiệp

Yên Thế

106,151825

21,31781558

601

BGG0191

Đào Mỹ

Lạng Giang

106,45435

21,27294

602

BGG0192

Nghĩa Trung

Việt Yên

106,33368

21,29455

603

BGG0194

Hoàng Vân

Hiệp Hòa

106,3885348

21,29772671

604

BGG0195

Quang Minh

Hiệp Hòa

106,199388

21,28574252

605

BGG0196

Thường Thắng

Hiệp Hòa

105.95381

 21.326666

606

BGG0197

An Thượng

Yên Thế

106.0921

 21.45781

607

BGG0198

Đồng Kỳ

Yên Thế

106,14015

21,24202

608

BGG0199

Hương Vĩ

Yên Thế

106,14194

21,24187

609

BGG0200

Hoàng Lương

Hiệp Hòa

106,18797

21,32046

610

BGG0201

Đức Thắng

Hiệp Hòa

106,88139

21,40385

611

BGG0202

Hương Lâm

Hiệp Hòa

106,02227

21,31871

612

BGG0203

An Dương

Tân Yên

106,02309

21,31828

613

BGG0204

Đồng Phúc

Yên Dũng

106,10825

21,22177

614

BGG0205

Nham Sơn

Yên Dũng

106,20436

21,26459

615

BGG0206

Hương Gián

Yên Dũng

106,182243

21,214009

616

BGG0207

Thắng Cương

Yên Dũng

106,543337

21,41209

617

BGG0208

Đức Giang

Yên Dũng

106,00846

21,38979

618

BGG0209

Tân Tiến

Bắc Giang

106.22308

 21.25493

619

BGG0210

Tân Liễu

Yên Dũng

106,024136

21,319691

620

BGG0212

Tiên Lục

Lạng Giang

106,023887

21,320828

621

BGG0213

Tân Thịnh

Lạng Giang

106,786875

21,178149

622

BGG0215

Song Vân

Tân Yên

106,198279

21,274391

623

BGG0216

Yên Sơn

Lục Nam

106,200017

21,280128

624

BGG0217

Tiên Hưng

Lục Nam

106,21482

21,195948

625

BGG0218

Bảo Sơn

Lục Nam

106,11725

21,261315

626

BGG0219

Đông Phú

Lục Nam

106,11798

21,260565

627

BGG0220

Mỹ An

Lục Ngạn

106,148402

21,248377

628

BGG0221

Đồng Cốc

Lục Ngạn

106,111989

21,214125

629

BGG0222

Phú Nhuận

Lục Ngạn

106,112618

21,21364

630

BGG0224

Chiên Sơn

Sơn Động

106,112618

21,21364

631

BGG0228

Bích Sơn

Việt Yên

106,112618

21,21364

632

BGG0236

Đồng Lạc

Yên Thế

106,112618

21,21364

633

BGG0239

Mai Đình

Hiệp Hòa

106,25683

21,42255

634

BGG0245

Quỳnh Sơn

Yên Dũng

106,25733

21,42234

635

BGG0248

Tiến Dũng

Yên Dũng

106,25812

21,42253

636

BGG0252

Yên Mỹ

Lạng Giang

106,25864

21,42232

637

BGG0253

Mỹ Hà

Lạng Giang

106.17756

 21.38589

638

BGG0259

Vũ Xá

Lục Nam

106,208215

21,266921

639

BGG0278

An Châu

Sơn Động

106,208215

21,266921

640

BGG0278-11

An Lạc

Sơn Động

106,10106

21,327061

641

BGG0279

Trường Sơn

Lục Nam

106,10949

21,22766

642

BGG0280

Hữu Sản

Sơn Động

106,10912

21,22723

643

BGG0281

Biên Sơn

Lục Ngạn

106,10915

21,22726

644

BGG0282

Quý Sơn

Lục Ngạn

106,10986

21,22689

645

BGG0283

Thường Thắng

Hiệp Hòa

106,17531

21,24334

646

BGG0284

Đông Phú

Lục Nam

106,17435

21,23993

647

BGG0285

Liên Chung

Tân Yên

106,17436

21,23994

648

BGG0287

Cao Xá

Tân Yên

106,11443

21,22557

649

BGG0288

Đoan Bái

Hiệp Hòa

106,11369

21,22419

650

BGG0292

Việt Lập

Tân Yên

106,11361

21,22599

651

BGG0293

Hương Sơn

Lạng Giang

106,10159

21,32597

652

BGG0294

Hồng Giang

Lục Ngạn

106,17241

21,23816

653

BGG0295

Phì Điền

Lục Ngạn

106,67525

21,3846

654

BGG0296

Lam Cốt

Tân Yên

106,0388

21,39817

655

BGG0297

Dương Đức

Lạng Giang

106,18717

21,37141

656

BGG0298

Thái Sơn

Hiệp Hòa

105,9556

21,36587

657

BGG0299

Phồn Xương

Yên Thế

106,12776

21,46317

658

BGG0300

Thanh Hải

Lục Ngạn

106,58023

21,40865

659

BGG0301

Trung Sơn

Việt Yên

106,06378

21,26562

660

BGG0302

Xuân Cẩm

Hiệp Hòa

105,93869

21,29697

661

BGG0303

Bảo Đài

Lục Nam

106,35984

21,33329

662

BGG0304

Hồng Kỳ

Yên Thế

106,15429

21,48917

663

BGG0305

Đồng Vương

Yên Thế

106,1246866

21,52557511

664

BGG0306

Lan Giới

Tân Yên

106,07268

21,4531

665

BGG0307

Tam Tiến

Yên Thế

106,08539

21,54005

666

BGG0308

Hợp Thịnh

Hiệp Hòa

105,90256

21,32596

667

BGG0310

Tân Hiệp

Yên Thế

106,10335

21,46898

668

BGG0311

Vân Hà

Việt Yên

106,03747

21,21016

669

BGG0311-11

Vân Hà

Việt Yên

106,037282

21,215878

670

BGG0314

Nghĩa Hưng

Lạng Giang

106,21848

21,43385

671

BGG0315

Chu Điện

Lục Nam

106,35411

21,30815

672

BGG0317

Kiên Thành

Lục Ngạn

106,55825

21,41604

673

BGG0318

Giáp Sơn

Lục Ngạn

106,64771

21,40188

674

BGG0320

Tân Lập

Lục Ngạn

106,66564

21,33654

675

BGG0320-11

Tân Lập

Lục Ngạn

106,68008

21,32459

676

BGG0320-12

Tân Lập

Lục Ngạn

106,65975

21,31398

677

BGG0321

Hộ Đáp

Lục Ngạn

106,61415

21,51476

678

BGG0323

Sa Lý

Lục Ngạn

106,82361

21,53386

679

BGG0323-11

Sa Lý

Lục Ngạn

106,82195

21,5178

680

BGG0324

Quế Sơn

Sơn Động

106,79613

21,4215

681

BGG0325

Vĩnh Khương

Sơn Động

106,8633

21,35501

682

BGG0326

An Lạc

Sơn Động

106,93255

21,32897

683

BGG0327

Long Sơn

Sơn Động

106,87332

21,21657

684

BGG0328

Quang Tiến

Tân Yên

106,07361

21,42686

685

BGG0329

Cao Xá

Tân Yên

106,09267

21,39193

686

BGG0330

Hợp Đức

Tân Yên

106,14798

21,3861

687

BGG0331

Cao Xá

Tân Yên

106,10432

21,36432

688

BGG0332

Ngọc Vân

Tân Yên

106,04115

21,33997

689

BGG0333

Tân Trung

Tân Yên

106,14379

21,43996

690

BGG0334

Đồng Tân

Hiệp Hòa

105,96365

21,4283

691

BGG0335

Hòa Sơn

Hiệp Hòa

105,92133

21,36943

692

BGG0336

Mai Trung

Hiệp Hòa

105,92425

21,32287

693

BGG0337

Lương Phong

Hiệp Hòa

106,01506

21,33972

694

BGG0338

Đoan Bái

Hiệp Hòa

106,01924

21,30446

695

BGG0339

Hương Lâm

Hiệp Hòa

105,95083

21,27225

696

BGG0340

Đông Lỗ

Hiệp Hòa

106,03259

21,27437

697

BGG0341

Cảnh Thụy

Yên Dũng

106,2623

21,19283

698

BGG0343

TT Tân Dân

Yên Dũng

106,25813

21,27129

699

BGG0343-41

Hương Gián

Yên Dũng

106,2479

21,269479

700

BGG0345

Hương Gián

Yên Dũng

106,23716

21,26771

701

BGG0346

Nham Sơn

Yên Dũng

106,21915

21,18496

702

BGG0347

Tân Quang

Lục Ngạn

106,63922

21,36686

703

BGG0348

Bố Hạ

Yên Thế

106,17898

21,4348

704

BGG0349

Đồng Tâm

Yên Thế

106,145285

21,475835

705

BGG0353

Mỹ Thái

Lạng Giang

106,20555

21,35184

706

BGG0354

Tiên Lục

Lạng Giang

106,21898

21,39362

707

BGG0355

Đại Lâm

Lạng Giang

106,30497

21,29418

708

BGG0356

Tân Hưng

Lạng Giang

106,28823

21,36042

709

BGG0357

Đông Sơn

Yên Thế

106,24019

21,45461

710

BGG0358

Xuân Hương

Lạng Giang

106,20126

21,32248

711

BGG0359

Việt Tiến

Việt Yên

106,05367

21,3233

712

BGG0360

Ninh Sơn

Việt Yên

106,08298

21,22841

713

BGG0361

Trung Sơn

Việt Yên

106,04372

21,26247

714

BGG0362

Minh Đức

Việt Yên

106,11176

21,29866

715

BGG0363

Cẩm Lý

Lục Nam

106,37509

21,21855

716

BGG0364

Chu Điện

Lục Nam

106,36377

21,29989

717

BGG0365

Tam Dị

Lục Nam

106,38271

21,35582

718

BGG0366

Yên Sơn

Lục Nam

106,33935

21,24279

719

BGG0367

Thanh Lâm

Lục Nam

106,30935

21,33017

720

BGG0369

Cao Thượng

Tân Yên

106,13412

21,40297

721

BGG0370

Sơn Hải

Lục Ngạn

106,56283

21,50026

722

BGG0371

Thạch Sơn

Sơn Động

106,87965

21,43055

723

BGG0373

Giáo Liêm

Sơn Động

106,80472

21,38395

724

BGG0374

An Bá

Sơn Động

106,83099

21,3207

725

BGG0375

Dương Hưu

Sơn Động

106,90415

21,26319

726

BGG0377

Tuấn Mậu

Sơn Động

106,72444

21,20618

727

BGG0378

Trường Giang

Lục Nam

106,48933

21,31862

728

BGG0379

Đông Hưng

Lục Nam

106,46327

21,37964

729

BGG0380

Quý Sơn

Lục Ngạn

106,5023

21,37613

730

BGG0382

Tân Mộc

Lục Ngạn

106,59349

21,29856

731

BGG0383

Thanh Hải

Lục Ngạn

106,58856

21,42618

732

BGG0384

Cẩm Đàn

Sơn Động

106,78087

21,34952

733

BGG0385

Nam Dương

Lục Ngạn

106,58049

21,36053

734

BGG0386

Hoàng An

Hiệp Hòa

105,96431

21,39509

735

BGG0387

Tân Thanh

Lạng Giang

106,24361

21,36191

736

BGG0389

Quang Thịnh

Lạng Giang

106,28924

21,4339

737

BGG0391

Nghĩa Trung

Việt Yên

106,14188

21,29622

738

BGG0392

Ngọc Thiện

Tân Yên

106,09158

21,33808

739

BGG0393

Hương Vĩ

Yên Thế

106,20202

21,46101

740

BGG0394

Mỹ Hà

Lạng Giang

106,17741

21,41169

741

BGG0395

Danh Thắng

Hiệp Hòa

105,97755

21,33764

742

BGG0396

An Lập

Sơn Động

106,86733

21,34136

743

BGG0424

Nghĩa Phương

Lục Nam

106,45558

21,28223

744

BGG0425

Xuân Lương

Yên Thế

106,04743

21,56414

745

BGG0426

Hương Sơn

Lạng Giang

106,29306

21,40146

746

BGG0427

Thanh Luận

Sơn Động

106,80713

21,2092

747

BGG0428

Tuấn Đạo

Sơn Động

106,75893

21,25982

748

BGG0429

An Lạc

Sơn Động

106,95573

21,35477

749

BGG0429-11

An Lạc

Sơn Động

106,97839

21,35995

750

BGG0430

Tiền Phong

Yên Dũng

106,19934

21,21422

751

BGG0431

Phương Sơn

Lục Nam

106,31924

21,31002

752

BGG0432

Đông Hưng

Lục Nam

106,4418

21,34567

753

BGG0434

Trung sơn

Việt Yên

106,07375

21,27121

754

BGG0435

Tân Sơn

Lục Ngạn

106,61514

21,57005

755

BGG0438

Huyền Sơn

Lục Nam

106,43453

21,26363

756

BGG0440

Phong Minh

Lục Ngạn

106,78194

21,53072

757

BGG0441

Phong Minh

Lục Ngạn

106,69902

21,50945

758

BGG0442

Vân Sơn

Sơn Động

106,91689

21,39531

759

BGG0443

Dương Hưu

Sơn Động

106,94096

21,24327

760

BGG0443-11

Dương Hưu

Sơn Động

106,92345

21,21659

761

BGG0443-12

Dương Hưu

Sơn Động

106,93528

21,26083

762

BGG0444

Đồng Tiến

Yên Thế

106,14345

21,5654

763

BGG0445

Đồng Vương

Yên Thế

106,13671

21,53681

764

BGG0446

Tam Tiến

Yên Thế

106,07622

21,51825

765

BGG0447

Yên Định

Sơn Động

106,81791

21,35402

766

BGG0449

Nghĩa Hồ

Lục Ngạn

106,59746

21,38599

767

BGG0453

Quỳnh Sơn

Yên Dũng

106,29171

21,23581

768

BGG0457

Trù Hựu

Lục Ngạn

106,55341

21,37859

769

BGG0458

TT Chũ

Lục Ngạn

106,57395

21,37689

770

BGG0460

Quang Châu

Việt Yên

106,09848

21,2227

771

BGG0461

Quý Sơn

Lục Ngạn

106,48883

21,35666

772

BGG0465

Nghĩa Phương

Lục Nam

106,4435

21,287

773

BGG0466

Đông Phú

Lục Nam

106,42633

21,34305

774

BGG0467

Giáp Sơn

Lục Ngạn

106,65382

21,38934

775

BGG0469

Hồng Giang

Lục Ngạn

106,60161

21,4013

776

BGG0470

Biên Sơn

Lục Ngạn

106,61305

21,43193

777

BGG0471

Hồng Giang

Lục Ngạn

106,61485

21,37681

778

BGG0475

Tư Mại

Yên Dũng

106,24697

21,1837

779

BGG0476

Xuân Phú

Yên Dũng

106,25001

21,23084

780

BGG0479

Kiên Thành

Lục Ngạn

106,56376

21,45201

781

BGG0481

Tân Tiến

Bắc Giang

106,2099

21,2411

782

BGG0482

Vân Trung

Việt Yên

106,132

21,22828

783

BGG0489

Lương Phong

Hiệp Hòa

105,99972

21,3437

784

BGG0492

Nghĩa Hòa

Lạng Giang

106,24778

21,44018

785

BGG0493

Hoàng Văn Thụ

Bắc Giang

106,209128

21,282287

786

BGG0494

Quang Châu

Việt Yên

106,11787

21,21461

787

BGG0495

Sơn Hải

Lục Ngạn

106,58873

21,51146

788

BGG0496

Cấm Sơn

Lục Ngạn

106,57727

21,57741

789

BGG0501

Đèo Gia

Lục Ngạn

106,7084

21,31462

790

BGG0502

Sơn Hải

Lục Ngạn

106,54652

21,49457

791

BGG0504

Đức Thắng

Hiệp Hòa

105,97652

21,3705

792

BGG0505

Trường Sơn

Lục Nam

106,56066

21,27568

793

BGG0506

Tiên Nha

Lục Nam

106,4471

21,31244

794

BGG0507

Phi Mô

Lạng Giang

106,23511

21,34205

795

BGG0508

Hoàng Ninh

Việt Yên

106,12959

21,254953

796

BGG0509

Quảng Minh

Việt Yên

106,087

21,25911

797

BGG0510

Yên Lư

Yên Dũng

106,17453

21,19414

798

BGG0511

Quý Sơn

Lục Ngạn

106,53142

21,3861

799

BGG0512

Lan Giới

Tân Yên

106,05393

21,457

800

BGG0513

Tiến Thắng

Yên Thế

106,05391

21,4891

801

BGG0514

Đồng Vương

Yên Thế

106,1466

21,50613

802

BGG0515

Hương Lạc

Lạng Giang

106,27871

21,38653

803

BGG0516

Hương Lạc

Lạng Giang

106,238543

21,397704

804

BGG0518

Đồng Sơn

Bắc Giang

106,18281

21,26098

805

BGG0519

Thọ Xương

Bắc Giang

106,20543

21,29783

806

BGG0520

Lục Sơn

Lục Nam

106,60173

21,22098

807

BGG0521

Vô Tranh

Lục Nam

106,54014

21,26778

808

BGG0522

Tiền Phong

Yên Dũng

106,19577

21,22448

809

BGG0525

Tiến Thắng

Yên Thế

106,09026

21,49274

810

BGG0526

Canh Nậu

Yên Thế

106,09779

21,54862

811

BGG0527

Trường Giang

Lục Nam

106,50724

21,30248

812

BGG0528

Tân Sơn

Lục Ngạn

106,6327

21,54495

813

BGG0528-11

Phong Vân

Lục Ngạn

106,6807

21,56078

814

BGG0528-12

Tân Sơn

Lục Ngạn

106,6652

21,57101

815

BGG0529

Phong Minh

Lục Ngạn

106,73647

21,50913

816

BGG0531

Canh Nậu

Yên Thế

106,0975

21,5834

817

BGG0532

Xuân Lương

Yên Thế

106,06241

21,58861

818

BGG0533

Lệ Viễn

Sơn Động

106,89032

21,35165

819

BGG0535

Bồng Am

Sơn Động

106,80178

21,26168

820

BGG0535-11

Bồng Am

Sơn Động

106,842939

21,23288

821

BGG0540

Minh Đức

Việt Yên

106,09322

21,31854

822

BGG0541

Thanh Lâm

Lục Nam

106,33611

21,33459

823

BGG0542

Bảo Sơn

Lục Nam

106,31609

21,36873

824

BGG0543

Tiên Sơn

Việt Yên

106,05931

21,24166

825

BGG0544

Đồng Cốc

Lục Ngạn

106,66757

21,35562

826

BGG0546

Vô Tranh

Lục Nam

106,50848

21,27407

827

BGG0552

Quế Nham

Tân Yên

106,16551

21,31923

828

BGG0554

Tuấn Đạo

Sơn Động

106,73422

21,24278

829

BGG0557

Biên Sơn

Lục Ngạn

106,63488

21,44315

830

BGG0557-12

Phong Vân

Lục Ngạn

106,65249

21,458414

831

BGG0558

TT Nếnh

Việt Yên

106,1059

21,2524

832

BGG0561

Dĩnh Kế

Bắc Giang

106,21389

21,27816

833

BGG0563

Dĩnh Kế

Bắc Giang

106,22598

21,28372

834

BGG0564

Trần Phú

Bắc Giang

106,19204

21,27407

835

BGG0566

Trần Nguyên Hãn

Bắc Giang

106,19399

21,28092

836

BGG0568

Lê Lợi

Bắc Giang

106,19941

21,27133

837

BGG0569

Lê Lợi

Bắc Giang

106,196283

21,271351

838

BGG0574

Thọ Xương

Bắc Giang

106,20296

21,29425

839

BGG0575

Thọ Xương

Bắc Giang

106,19824

21,29769

840

BGG0577

Thọ Xương

Bắc Giang

106,20123

21,30899

841

BGG0579

Thọ Xương

Bắc Giang

106,2065

21,29311

842

BGG0580

Dĩnh Kế

Bắc Giang

106,22741

21,28949

843

BGG0581

Dĩnh Kế

Bắc Giang

106,21884

21,28265

844

BGG0583

Mỹ Độ

Bắc Giang

106,180185

21,27092

845

BGG0585

Ngô Quyền

Bắc Giang

106,19434

21,27882

846

BGG0586

Ngô Quyền

Bắc Giang

106,20289

21,28541

847

BGG0589

Bình Sơn

Lục Nam

106,59699

21,26925

848

BGG0589-11

Bình Sơn

Lục Nam

106,64493

21,268167

849

BGG0591

Vân Trung

Việt Yên

106,130105

21,247301

850

BGG0593

Ngọc Sơn

Hiệp Hòa

105,9999

21,36317

851

BGG0597

Tiên Hưng

Lục Nam

106,40522

21,29715

852

BGG0598

TT Bích Động

Việt Yên

106,0932

21,28069

853

BGG0599

Hoàng Ninh

Việt Yên

106,12434

21,26153

854

BGG0600

Hoàng Ninh

Việt Yên

106,12667

21,25067

855

BGG0601

TT Đồi Ngô

Lục Nam

106,38838

21,30505

856

BGG0602

An Châu

Sơn Động

106,84508

21,33261

857

BGG0604

Quang Châu

Việt Yên

106,105524

21,216035

858

BGG0607

Mai Đình

Hiệp Hòa

105,97367

21,22775

859

BGG0609

TT Vôi

Lạng Giang

106,26091

21,35137

860

BGG0610

TT Vôi

Lạng Giang

106,254693

21,360085

861

BGG0611

Tân Tiến

Bắc Giang

106,20805

21,25593

862

BGG0612

Tiên Sơn

Việt Yên

106,03968

21,24938

863

BGG0613

Thường Thắng

Hiệp Hòa

105,9544

21,3377

864

BGG0614

Thường Thắng

Hiệp Hòa

105,94139

21,32738

865

BGG0616

Mai Trung

Hiệp Hòa

105,9532

21,30899

866

BGG0617

Đoan Bái

Hiệp Hòa

105,97969

21,30618

867

BGG0618

Đoan Bái

Hiệp Hòa

106,00339

21,30371

868

BGG0619

Đông Lỗ

Hiệp Hòa

105,99939

21,28588

869

BGG0622

Tiên Sơn

Việt Yên

106,01918

21,26041

870

BGG0625

Hoàng Vân

Hiệp Hòa

105,95186

21,39407

871

BGG0626

Quang Minh

Hiệp Hòa

105,90361

21,35982

872

BGG0627

Ngọc Vân

Tân Yên

106,057297

21,362429

873

BGG0628

Minh Đức

Việt Yên

106,12727

21,3326

874

BGG0629

Danh Thắng

Hiệp Hòa

105,98521

21,32799

875

BGG0630

Tự Lạn

Việt Yên

106,06326

21,29493

876

BGG0631

Tân Mỹ

Bắc Giang

106,15491

21,27381

877

BGG0633

Ngọc Châu

Tân Yên

106,098961

21,377525

878

BGG0636

Phồn Xương

Yên Thế

106,11489

21,4545

879

BGG0637

Tam Hiệp

Yên Thế

106,11816

21,49162

880

BGG0638

Bố Hạ

Yên Thế

106,19408

21,43522

881

BGG0640

Đào Mỹ

Lạng Giang

106,202455

21,420395

882

BGG0641

Dương Đức

Lạng Giang

106,19647

21,38761

883

BGG0642

Tân Thanh

Lạng Giang

106,221948

21,371552

884

BGG0643

Nghĩa Hòa

Lạng Giang

106,2338

21,43956

885

BGG0644

Phi Mô

Lạng Giang

106,25288

21,3398

886

BGG0646

Thái Đào

Lạng Giang

106,272819

21,302898

887

BGG0647

Tân Hưng

Lạng Giang

106,277323

21,352221

888

BGG0648

Tân Thịnh

Lạng Giang

106,25585

21,40849

889

BGG0649

Lão Hộ

Yên Dũng

106,28234

21,26928

890

BGG0653

Lão Hộ

Yên Dũng

106,2985

21,26648

891

BGG0654

Bắc Lũng

Lục Nam

106,382396

21,267559

892

BGG0655

Bảo Đài

Lục Nam

106,36827

21,32434

893

BGG0656

Xuân Hương

Lạng Giang

106,2149

21,32046

894

BGG0658

Đức Giang

Yên Dũng

106,301375

21,180518

895

BGG0660

Đông Hưng

Lục Nam

106,47057

21,35415

896

BGG0661

Phượng Sơn

Lục Ngạn

106,48119

21,33892

897

BGG0663

Mỹ An

Lục Ngạn

106,5164

21,3285

898

BGG0664

Phượng Sơn

Lục Ngạn

106,522889

21,342819

899

BGG0665

Quý Sơn

Lục Ngạn

106,5185

21,35631

900

BGG0666

Trù Hựu

Lục Ngạn

106,54604

21,39061

901

BGG0667

Nam Dương

Lục Ngạn

106,56484

21,35643

902

BGG0668

Trù Hựu

Lục Ngạn

106,563262

21,388591

903

BGG0670

Thanh Hải

Lục Ngạn

106,60104

21,41675

904

BGG0671

Tân Quang

Lục Ngạn

106,66346

21,37208

905

BGG0672

Tiên Hưng

Lục Nam

106,40112

21,3065

906

BGG0674

Minh Đức

Việt Yên

106,12389

21,30497

907

BGG0677

Đại Thành

Hiệp Hòa

105,90928

21,34139

908

BGG0678

Song Vân

Tân Yên

106,04216

21,38314

909

BGG0681

Đan Hội

Lục Nam

106,338959

21,187395

910

BGG0682

Đan Hội

Lục Nam

106,36989

21,18809

911

BGG0684

Đồng Việt

Yên Dũng

106,31673

21,15914

912

BGG0685

Trường Sơn

Lục Nam

106,54234

21,22118

913

BGG0686

Kim Sơn

Lục Ngạn

106,74566

21,407484

914

BGG0687

Liên Chung

Tân Yên

106,17619

21,36489

915

BGG0689

Ngọc Lý

Tân Yên

106,11785

21,34959

916

BGG0690

Ngọc Thiện

Tân Yên

106,07951

21,35482

917

BGG0693

Phúc Hòa

Tân Yên

106,160041

21,424529

918

BGG0694

Giáp Sơn

Lục Ngạn

106,67756

21,39937

919

BGG0695

Phượng Sơn

Lục Ngạn

106,47151

21,32628

920

BGG0699

Quý Sơn

Lục Ngạn

106,54795

21,35326

921

BGG0700

Thanh Hải

Lục Ngạn

106,5804

21,39449

922

BGG0701

Phong Vân

Lục Ngạn

106,66409

21,51356

923

BGG0702

Kiên Thành

Lục Ngạn

106,568171

21,435753

924

BGG0703

Phú Nhuận

Lục Ngạn

106,75049

21,36433

925

BGG0705

Tân Lập

Lục Ngạn

106,61943

21,36003

926

BGG0709

Nội Hoàng

Yên Dũng

106,1649

21,24058

927

BGG0710

Tân Liễu

Yên Dũng

106,23476

21,244801

928

BGG0713

Xuân Phú

Yên Dũng

106,25957

21,24679

929

BGG0715

Yên Sơn

Lục Nam

106,33254

21,25884

930

BGG0720

Bình Sơn

Lục Nam

106,608509

21,24314

931

BGG0720-11

Lục Sơn

Lục Nam

106,582419

21,22116

932

BGG0721

Huyền Sơn

Lục Nam

106,41666

21,25897

933

BGG0721-12

Huyền Sơn

Lục Nam

106,40126

21,25066

934

BGG0721-13

Bắc Lũng

Lục Nam

106,386108

21,241225

935

BGG0722

Phúc Thắng

Sơn Động

106,82286

21,41987

936

BGG0723

Kiên Lao

Lục Ngạn

106,49783

21,43178

937

BGG0724

Yên Sơn

Lục Nam

106,356808

21,276629

938

BGG0724-41

Yên Sơn

Lục Nam

106,365412

21,261273

939

BGG0725

Đa Mai

Bắc Giang

106,17945

21,28255

940

BGG0726

Hương Sơn

Lạng Giang

106,31388

21,44304

941

BGG0727

Đông Hưng

Lục Nam

106,44002

21,36112

942

BGG0728

Kiên Lao

Lục Ngạn

106,517

21,424

943

BGG0729

Kiên Thành

Lục Ngạn

106,5502

21,43086

944

BGG0730

Cẩm Lý

Lục Nam

106,39248

21,21559

945

BGG0731

Tuấn Đạo

Sơn Động

106,78531

21,30427

946

BGG0734

Hương Sơn

Lạng Giang

106,32682

21,38334

947

BGG0736

Đồng Hưu

Yên Thế

106,22304

21,48123

948

BGG0738

Lục Sơn

Lục Nam

106,63964

21,24155

949

BGG0740

Giáo Liêm

Sơn Động

106,827889

21,383499

950

BGG0741

An Bá

Sơn Động

106,81663

21,30246

951

BGG0742

Châu Minh

Hiệp Hòa

105,97204

21,24048

952

BGG0743

Hoàng Ninh

Việt Yên

106,13498

21,25211

953

BGG0745

Bảo Sơn

Lục Nam

106,35711

21,35768

954

BGG0747

Bảo Sơn

Lục Nam

106,3538

21,347745

955

BGG0761

Quang Châu

Việt Yên

106,12226

21,20419

956

BGG0764

Dĩnh Kế

Bắc Giang

106,210104

21,27598

957

BGG0765

Thọ Xương

Bắc Giang

106,19258

21,288729

958

BGG0766

Thọ Xương

Bắc Giang

106,19621

21,28712

959

BGG0768

Vân Trung

Việt Yên

106,14401

21,24419

960

BGG0769

Trí Yên

Yên Dũng

106,321238

21,215826

961

BGG0770

Tuấn Mậu

Sơn Động

106,72561

21,18201

962

BGG0771

Xuân Lương

Yên Thế

106,06765

21,60503

963

BGG0772

Mỹ An

Lục Ngạn

106,55007

21,30878

964

BGG0773

Đông Hưng

Lục Nam

106,437888

21,32953

965

BGG0774

Đồng Cốc

Lục Ngạn

106,69555

21,35333

966

BGG0776

Hoàng Ninh

Việt Yên

106,116353

21,250729

967

BGG0777

Song Khê

Bắc Giang

106,1825

21,24444

968

BGG0778

Thái Sơn

Hiệp Hòa

105,93487

21,36217

969

BGG0779

Việt Ngọc

Tân Yên

106,02096

21,3884

970

BGG0780

Trí Yên

Yên Dũng

106,2999

21,2219

971

BGG0781

Đồng Phúc

Yên Dũng

106,29865

21,136497

972

BGG0783

Tân Sơn

Lục Ngạn

106,64453

21,566808

973

BGG0792

Hộ Đáp

Lục Ngạn

106,63031

21,49232

974

BGG0793

Thái Đào

Lạng Giang

106,256216

21,289455

975

BGG0797

Tăng Tiến

Việt Yên

106,15252

21,25309

976

BGG0809

TT An Châu

Sơn Động

106,85217

21,340655

977

BGG0811

Trần Nguyên Hãn

#N/A

106,19498

21,28357

978

BGG0816

Lan Mẫu

Lục Nam

106,314658

21,28056

979

BGG0819

Mỹ Thái

Lạng Giang

106,2002

21,33786

980

BGG0831

Việt Tiến

Việt Yên

106,03588

21,31672

981

BGG0832

Lương Phong

Hiệp Hòa

106,025443

21,334274

982

BGG0835

Hương Mai

Việt Yên

106,05498

21,27548

983

BGG0837

Nham Sơn

Yên Dũng

106,21005

21,203884

984

BGG0838

Đồng Tiến

Yên Thế

106,126303

21,587865

985

BGG0842

Xuân Phú

Yên Dũng

106,27479

21,24152

986

BGG0844

Thanh Lâm

Lục Nam

106,32796

21,3331

987

BGG0845

Yên Lư

Yên Dũng

106,19229

21,20041

988

BGG0847

Phi Mô

Lạng Giang

106,2397

21,33011

989

BGG0849

Hoàng Ninh

Việt Yên

106,130575

21,252494

990

BGG0850

Yên Định

Sơn Động

106,796679

21,328404

991

BGG0854

Tam Dị

Lục Nam

106,405315

21,338956

992

BGG0856

Cẩm Đàn

Sơn Động

106,77936

21,36399

993

BGG0864

Nghĩa Hồ

Lục Ngạn

106,5998

21,36667863

994

BGG0866

Hồng Thái

Việt Yên

106,13758

21,27433

995

BGG0867

Tân Dĩnh

Lạng Giang

106,23323

21,30548

996

BGG0889

Vân Trung

Việt Yên

106,140387

21,24566

997

BGG0890

Vân Trung

Việt Yên

106,142291

21,247665

998

BGG0891

Vân Trung

Việt Yên

106,135814

21,24812

999

BGG0892

Vân Trung

Việt Yên

106,138372

21,247886

1000

BGG0893

Vân Trung

Việt Yên

106,146326

21,247228

1001

BGG0894

Tân An

Yên Dũng

106,27188

21,26228

1002

BGG0895

Lão Hộ

Yên Dũng

106,291901

21,27836

1003

BGG0896

Dĩnh Kế

Bắc Giang

106,21999

 21,28234

1004

BGG3920

Cao Xá

Tân Yên

106,11899

21,37389

1005

BGG3926

Phong Vân

Lục Ngạn

106,66364

21,49762

1006

BGG3933

TT Kép

Lạng Giang

106,28225

21,4077

1007

BGG3938

Thọ Xương

Bắc Giang

106,19748

21,28949

1008

BGG3942

Hoàng Văn Thụ

Bắc Giang

106,2040143

21,27726009

1009

BGG3943

Trần Phú

Bắc Giang

106,1873459

21,27971495

1010

BGG3945

Hoàng Văn Thụ

Bắc Giang

106,2104993

21,27985

1011

BGG3947

TT Bố Hạ

Yên Thế

106,19934

21,44671

1012

BGG3948

TT Cầu Gồ

Yên Thế

106,12858

21,47179

1013

BGG3967

TT Đồi Ngô

Lục Nam

106,39554

21,31306

1014

BGG3973

Lương Phong

Hiệp Hòa

106,02179

21,32771

1015

BGG3977

TT Thắng

Hiệp Hòa

105,97778

21,35413

1016

BGG3980

Hoàng Văn Thụ

Bắc Giang

106,203757

21,270923

1017

BGG3981

TT Neo

Yên Dũng

106,248856

21,198768

1018

BGG3981-11

Nham Sơn

Yên Dũng

106,22954

21,20851

1019

BGG3983

Nghĩa Trung

Việt Yên

106,151825

21,31781558

1020

BGG3990

Nghĩa Phương

Lục Nam

106,45435

21,27294

1021

BGG3991

Phương Sơn

Lục Nam

106,33368

21,29455

1022

BGG3992

TT Đồi Ngô

Lục Nam

106,3885348

21,29772671

1023

BGG3994

Quang Thịnh

Lạng Giang

106,29119

21,44288

1024

BGG3997

Hùng Sơn

Hiệp Hòa

105,93626

21,33713

1025

BGG3998

Trần Nguyên Hãn

Bắc Giang

106,199388

21,28574252

1026

BGG3999

Lê Lợi

Bắc Giang

106,19321

21,26798

1027

BGGA010

Sa Lý

Lục Ngạn

106,84459

21,53639

1028

BGGA012

Yên Lư

Yên Dũng

106,16078

21,21436

III

MOBIFONEL: 266

 

 

 

 

1029

BG_BGG_DINH_KE_3

Ngã 4 Kế (giao đường cao tốc BG-LS và đường 31 đi Lục Nam)

Bac Giang

106.2293316

21.2869003

1030

BG_BGG_VUONG_VAN_TRA_2

Khu dân cư số 3, đường Lưu Nhân Chú, TP Bắc Giang

Bac Giang

106.18692

21.28511

1031

BG_BGG_NGUYEN_VAN_CU

Chợ tạm Ngô Quyền, đường Yết Kiêu, TP Bắc Giang

Bac Giang

106.2001274

21.282502

1032

BG_BGG_HUNG_VUONG_2

Siêu thị Big C, xã Tân Tiến, TP Bắc Giang

Bac Giang

106.207362

21.267336

1033

BG_BGG_DA_MAI

Phố Mỹ Độ, TP Bắc Giang (đầu cầu cũ)

Bac Giang

106.18443

21.2753

1034

BG_BGG_XUONG_GIANG

Lô 29B, khu đất mới Hồ Bắc, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang

Bac Giang

106.197263

21.289344

1035

BG_BGG_THO_XUONG

Khu phố 5, bưu điện phường Thọ Xương, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

Bac Giang

106.199964

21.294896

1036

BG_BGG_QUAN_THANH

Thôn Ngang, xã Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

Bac Giang

106.211559

21.294341

1037

BG_BGG_NM_HOA_CHAT

Khu phố 1 P.Thọ Xương - TP Bắc Giang

Bac Giang

106.20099

21.30927

1038

BG_BGG_HOANG_VAN_THU

Số 22, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang

Bac Giang

106.20814

21.28273

1039

BG_BGG_NGUYEN_KHAC_NHU

Liên đoàn lao động tỉnh Bắc Giang

Bac Giang

106.1977

21.28505

1040

BG_BGG_DINH_KE_2

Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh Bắc Giang

Bac Giang

106.21897

21.2887

1041

BG_BGG_PHO_COC

Phố Cốc, xã Dĩnh Trì, tp Bắc Giang, Bắc Giang

Bac Giang

106.23858

21.28566

1042

BG_BGG_LE_LOI_3

78 Lê Chiện, phường Dĩnh Kế, TP Bắc Giang tỉnh Bắc Giang

Bac Giang

106.21207

21.28261

1043

BG_BGG_TAN_MY

Thôn Mỹ Cầu, xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang, Bắc Giang

Bac Giang

106.165654

21.268781

1044

BG_BGG_HUNG_VUONG

Bưu điện 9 tầng ,số 151 đường Hùng Vương, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

Bac Giang

106.202155

21.275641

1045

BG_BGG_DINH_KE

Số 139 đường Vi Đức Lục, phường Xương Giang, Tp Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

Bac Giang

106.21494

21.28757

1046

BG_BGG_DINH_KE_4

Khách sạn Thắng Lợi, phường Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang tỉnh Bắc Giang

Bac Giang

106.20983

21.27672

1047

BG_BGG_SONG_MAI

UBND xã Phúc Hạ, xã Song Mai, TP Bắc Giang

Bac Giang

106.169097

21.302777

1048

BG_BGG_SONG_KHE

Thôn Song Khê, xã Song Khê,thành phố Bắc Giang, Bắc Giang

Bac Giang

106.173795

21.250336

1049

BG_BGG_LE_LOI

Số 148, đường Lý Thái Tổ, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

Bac Giang

106.192235

21.272797

1050

BG_BGG_DONG_SON

Công ty TNHH một thành viên thương mại tổng hợp Thành Mạnh, xã Đồng Sơn, TP Bắc Giang

Bac Giang

106.196897

21.263739

1051

BG_BGG_BAC_GIANG_PT

Bưu điện tỉnh Bắc Giang, số 34, đường Nguyễn Thị Lựu, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

Bac Giang

106.193779

21.277717

1052

BGG_VYN_QUE_NHAM_2

Thôn Nghĩa Vũ, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, Bắc Giang

Viet Yen

106.1408889

21.3251401

1053

BG_BGG_VUONG_VAN_TRA

Số 25A Vương Văn Trà, Bắc Giang (Trường Chính Trị Bắc Giang)

Bac Giang

106.188095

21.279144

1054

BG_TYN_QUE_NHAM

Thôn Đông La, xã Quế Nham, huyện Tân Yên

Tan Yen

106.160132

21.326301

1055

BG_BGG_HOANG_HOA_THAM

trung tâm kiểm định Hải An, phường Đa Mai, Bắc Giang

Bac Giang

106.17401

21.29017

1056

BG_BGG_TRAN_NGUYEN_HAN

phường Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang tỉnh Bắc Giang

Bac Giang

106.19759

21.27303

1057

BG_BGG_DA_MAI_SIN_1

14/ngõ 24, đường Bảo Ngọc, P. Đa Mai, TP Bắc Giang

Bac Giang

106.17992

21.280541

1058

BG_SDG_HUU_SAN

xã Hữu San, Huyện Sơn Động, Bắc Giang

Son Dong

106.97639

21.40486

1059

BG_SDG_THANH_SON

Xóm Nón, xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động

Son Dong

106.765515

21.214178

1060

BG_SDG_THANH_LUAN

Thôn Thanh Bình, xã Thanh Luận, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

Son Dong

106.807599

21.209965

1061

BG_SDG_QUE_SON

Xóm Rọp, xã Quế Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

Son Dong

106.797442

21.420528

1062

BG_SDG_LONG_SON

Thôn Thượng, xã Long Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

Son Dong

106.886588

21.223836

1063

BG_SDG_DUONG_HUU

Thôn Thoi, xã Dương Hưu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

Son Dong

106.934839

21.243465

1064

BG_SDG_CAM_DAN

Xóm Cẩm Đàn, xã Cẩm Đàn, huyện Sơn Động

Son Dong

106.782311

21.367723

1065

BG_SDG_AN_LAP

Thôn Mặn, An Lập, Sơn Động, Bắc Giang

Son Dong

106.86537

21.34071

1066

BG_SDG_LE_VIEN

Thôn Nà Phai, xã Lệ Viễn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

Son Dong

106.886817

21.353176

1067

BG_SDG_GIAO_LIEM

Xóm Rèm, xã Giáo Liêm, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

Son Dong

106.809898

21.385138

1068

BG_SDG_HUU_SAN_2

Thôn Dồn 1, xã Hữu snar Huyện Sơn Động, Bắc Giang

Son Dong

106.95425

21.39102

1069

BG_SDG_DONG_RI

Thôn Đông Rì, xã Thanh Luận, huyện Sơn Động

Son Dong

106.777461

21.177819

1070

BG_LNN_BIEN_DONG

Thôn Biển Giữa, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Luc Ngan

106.752438

21.389069

1071

BG_SDG_YEN_DINH

Thôn Yên Định, xã Yên Định, huyện Sơn Động, Bắc Giang

Son Dong

106.796815

21.328556

1072

BG_SDG_VAN_SON

Xóm Phe, xã Vân Sơn, huyện Sơn Động

Son Dong

106.930677

21.372054

1073

BG_SDG_TUAN_DAO

Thôn Sầy, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

Son Dong

106.771034

21.281481

1074

BG_TYN_TAN_YEN_2

Thôn Tân Hòa - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc

Tan Yen

106.147438

21.385833

1075

BG_TYN_QUANG_TIEN

Thôn Đồng Sào 2, xã Quang Tiến, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.069397

21.411895

1076

BG_TYN_PHUC_SON

Thôn Mai Hoàng, xã Phúc Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.033968

21.432938

1077

BG_TYN_PHUC_HOA

UBND xã Phúc Hoà, huyện Tân Yên, Bắc Giang

Tan Yen

106.146683

21.420978

1078

BG_TYN_NHA_NAM

Đội 4, xóm Đoàn Kết, xã Nhã Nam, Bắc Giang

Tan Yen

106.097196

21.445223

1079

BG_TYN_NGOC_VAN

Xóm Làng Sai, xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên

Tan Yen

106.046869

21.365447

1080

BG_TYN_NGOC_THIEN

Thôn Đôì Mạ, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên

Tan Yen

106.085107

21.354213

1081

BG_TYN_NGOC_LY

Thôn Làng Đồng, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.117044

21.342361

1082

BG_TYN_NGOC_CHAU

Thôn Cầu Xi, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.089519

21.371876

1083

BG_TYN_LIEN_SON_2

Xóm Húng, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.12141

21.40569

1084

BG_TYN_LIEM_CHUNG_3

Thôn Liên Bộ, xã Liêm Chung, huyện Tân Yên, Bắc Giang

Tan Yen

106.18975

21.3371

1085

BG_TYN_VIET_NGOC

Thôn Chính, xã Việt Ngọc, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.023874

21.367034

1086

BG_TYN_LAN_GIOI

Thôn Bãi Trại, xã Lan Giới, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.057212

21.452022

1087

BG_TYN_LAM_COT_2

Thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.043722

21.402541

1088

BG_TYN_LAM_COT

Thôn Đồng Vàng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.058603

21.395521

1089

BG_TYN_HOP_DUC

Thôn Lục Liễu, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.1709605

21.3950544

1090

BG_TYN_DAI_HOA

Thôn Đọ 1, xã Đại Hoá, huyện Tân Yên

Tan Yen

106.054553

21.433913

1091

BG_TYN_CAO_XA

Thôn Trung, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.121846

21.365855

1092

BG_TYN_CAO_THUONG

Thôn Dinh, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.104269

21.397418

1093

BG_TYN_AN_DUONG

Thôn Bùng 2, xã An Dương, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.088585

21.413697

1094

BG_TYN_LIEN_TRUNG

Thôn Nguội, xã Liên Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.162808

21.366004

1095

BG_TYN_TAN_TRUNG

Thôn Quyên, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.118228

21.442271

1096

BG_TYN_VIET_LAP

Thôn 7, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.134555

21.347088

1097

BG_TYN_QUANG_TIEN_2

Thôn Chính Ngoài, Quang Tiến, Tân Yên, Bắc Giang

Tan Yen

106.08135

21.43835

1098

BG_TYN_LIEN_SON

Thôn Chài, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106.108213

21.417001

1099

BG_TYN_TAN_YEN

Khu vườn Đình, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, Bắc Giang

Tan Yen

106.125851

21.388522

1100

BG_VYN_VAN_HA

Bưu điện xã Vân Hà, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106.03752

21.21013

1101

BG_VYN_HOANG_NINH_2

Khu công nghiệp Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106.139

21.2501

1102

BG_VYN_QUANG_MINH_5

Thôn Dương Huy, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên, Bắc Giang.

Viet Yen

106.06858

21.25776

1103

BG_VYN_BICH_SON_3

Thôn Ải Quang,Xã Trung Sơn,H.Việt Yên,T.Bắc Giang

Viet Yen

106.07264

21.26614

1104

BG_VYN_VIET_YEN

Thôn Trung, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, Bắc Giang

Viet Yen

106.103177

21.274519

1105

BG_VYN_VIET_TIEN

Nguyễn Xuân Diễn, Thôn Hà, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106.043712

21.306445

1106

BG_VYN_VAN_TRUNG

Bưu điện văn hóa xã Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106.132782

21.228398

1107

BG_VYN_TU_LAN

Thôn Cầu, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106.066958

21.292627

1108

BG_VYN_THUONG_LAN_2

Thôn Hà Thượng, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106.06386

21.33258

1109

BG_VYN_THUONG_LAN

Nguyễn Công Tuấn, Thôn Chằm, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106.079287

21.311044

1110

BG_VYN_QUANG_MINH_2

Thôn Kẻ, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106.091148

21.229299

1111

BG_VYN_QUANG_MINH

Thôn Khả Lý Thượng, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên

Viet Yen

106.086988

21.259006

1112

BG_VYN_NENH

Thị Trấn Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang

Viet Yen

106.10305

21.23562

1113

BG_VYN_MY_DIEN

Xã hùng Lãm 1, xã Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang

Viet Yen

106.12376

21.26388

1114

BG_VYN_MINH_DUC

Thôn Cầu, xã Minh Đức, huyện Việt Yên

Viet Yen

106.120089

21.312876

1115

BG_VYN_HUONG_MAI

Thôn Xuân Minh, xã Hương Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106.047365

21.280782

1116

BG_VYN_HONG_THAI

Bưu điện văn hóa xã Hồng Thái, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106.137822

21.273589

1117

BG_VYN_HOANG_NINH

Bưu Cục Sen Hồ, Phố Ga Sen Hồ, xã Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang

Viet Yen

106.1053

21.2516

1118

BG_VYN_BICH_SON_2

QL37 gần lối rẽ trường ĐH Nông Lâm Bắc Giang

Viet Yen

106.0889

21.28004

1119

BG_VYN_KCN_QUANG_CHAU

Khu công nghiệp Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106.1180212

21.2146244

1120

BG_VYN_KCN_QUANG_CHAU_2

Thôn Đạo Ngạn xã Quang Châu Huyện Việt Yên

Viet Yen

106.103033

21.21611

1121

BG_VYN_KCN_DINH_TRAM

Khu công nghiệp Đình Trám, Việt Yên, Bắc Giang (Nối vào VietComBank)

Viet Yen

106.127565

21.249515

1122

BG_VYN_HOANG_MAI

Xuân Hòa, Hương Mai, Việt Yên, BG

Viet Yen

106.02904

21.29625

1123

BG_VYN_TRUNG_SON

Thôn Dĩnh Sơn, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106.054801

21.266739

1124

BGG_VYN_TAN_MY_2

Thôn Núi Hiểu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên

Viet Yen

106.10767

21.22108

1125

BG_VYN_QUANG_CHAU_2

Thôn đạo Ngạn 2, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, Bắc Giang

Viet Yen

106.09299

21.2086

1126

BG_VYN_TANG_TIEN

Thôn Phúc Long, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106.15062

21.25646

1127

BG_YDG_YEN_LU_2

Xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, Bắc Giang

Yen Dung

106.18251

21.18574

1128

BG_YDG_NEO

thôn Minh Phượng, xã Nham Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang

Yen Dung

106.23528

21.20201

1129

BG_YDG_DUC_GIANG

Thôn Trung Sơn. Xã Đức Giang. Yên Dũng Bắc Giang

Yen Dung

106.280431

21.188416

1130

BG_YDG_HUONG_GIAN_2

Thôn Tây, xã Hương Gián, Yên Dũng, Bắc Giang

Yen Dung

106.24462

21.27588

1131

BG_YDG_NOI_HOANG_2

Thôn Nội, Nội Hoàng, Yên Dũng, Bắc Giang

Yen Dung

106.16594

21.24117

1132

BG_YDG_TRAN_NGUYEN_HAN_2

Thôn Liễu Đê, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106.2365

21.24455

1133

BG_YDG_YEN_LU

Thôn An Thái, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106.183956

21.204333

1134

BG_YDG_XUAN_PHU

Thôn Nam, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng, Bắc Giang

Yen Dung

106.262064

21.241014

1135

BG_YDG_VAN_TRUNG_2

Tân Sơn 2, Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang

Yen Dung

106.16947

21.20897

1136

BG_YDG_TU_MAI

Thôn Khánh Am, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106.255781

21.173418

1137

BG_YDG_TRI_YEN

Thôn Hồng Sơn, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng

Yen Dung

106.299161

21.228668

1138

BG_YDG_YEN_DUNG

Nhà nghỉ Long Trà, tiểu khu 5, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106.250565

21.196295

1139

BG_YDG_TIEN_PHONG

Thôn Tiên Sơn, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng, Bắc Giang

Yen Dung

106.183821

21.231115

1140

BG_YDG_TIEN_DUNG

Thôn Chùa, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106.291153

21.202893

1141

BG_YDG_TAN_TIEN

Thôn Ngò, xã Tân Tiến, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106.213896

21.256488

1142

BG_YDG_TAN_LIEU

Thôn Liễu Nham, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106.239977

21.222886

1143

BG_YDG_TAN_AN

Thôn Đạo, xã Tân An, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106.273027

21.264589

1144

BG_YDG_NOI_HOANG

Thôn Chiền, xã Nội Hoàng, Yên Dũng, Bắc Giang

Yen Dung

106.155332

21.239823

1145

BG_YDG_NHAM_SON_2

Đội 1 xóm Kem, xã Nham Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106.21356

21.202907

1146

BG_YDG_LAO_HO

UBND xã Lão Hộ, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106.290798

21.277982

1147

BG_YDG_HUONG_GIAN

Thôn Giõng, xã Hương Gián, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106.239608

21.259325

1148

BG_YDG_DONG_VIET

Thôn Nam, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng

Yen Dung

106.302812

21.166072

1149

BG_YDG_YEN_DUNG_2_SMC

Tiểu khu 3, TT Neo, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106.242642

21.198

1150

BG_YDG_DONG_PHUC

Thôn Cao Đồng, xã Đồng Phúc, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106.291283

21.148753

1151

BG_YDG_TRI_YEN_2

Chùa La, Tri Yên, Yên Dũng, bắc Giang

Yen Dung

106.3179066

21.210342

1152

BG_YDG_YEN_DUNG_SOUT_1

Số 66, tiểu khu 3, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106.242874

21.204311

1153

BG_YDG_TAN_TIEN_2

Thôn Văn Giang, Xã Tân Tiến, Bắc Giang

Yen Dung

106.2122384

21.24244

1154

BG_YDG_QUYNH_SON

Thôn Núi, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106.297673

21.249405

1155

BG_LGG_THAI_DAO_2

Tổ dân phố Thượng, thị trấn Tân Dân, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.2642

21.2785

1156

BG_YDG_TAN_LIEU_2

BDVH xã Tân Liễu, Yên Dũng, Bắc Giang

Yen Dung

106.2236

21.2254

1157

BG_YDG_THANG_CUONG

Thôn Hương, xã Nham Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang

Yen Dung

106.22115

21.18468

1158

BG_YTE_TIEN_THANG

Thôn La Thành, xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

Yen The

106.076068

21.479333

1159

BG_YTE_TAN_SOI

Thôn Phú Bản, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

Yen The

106.164393

21.445132

1160

BG_YTE_TAM_HIEP

Thôn Đền Cô, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

Yen The

106.124039

21.501339

1161

BG_YTE_MO_TRANG

Thôn Tràm, thị trấn Mỏ Trạng, huyện Yên Thế

Yen The

106.108918

21.531266

1162

BG_YTE_DONG_LAC

Thôn Thiều, xã Đồng Lạc, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

Yen The

106.143458

21.459392

1163

BG_YTE_DONG_KY

Chị Tiếp, thôn Trại Đảng, xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

Yen The

106.171477

21.471318

1164

BG_YTE_DONG_HUU

Thôn Cổng Trâu, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế

Yen The

106.209116

21.480109

1165

BG_YTE_CANH_NAU

Hà Văn Tám, thôn Bản Đồn, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế, tỉnhBắc Giang

Yen The

106.094205

21.564379

1166

BG_YTE_BO_HA

Phố Thống Nhất, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

Yen The

106.196584

21.448324

1167

BG_YTE_YEN_THE

Khách sạn Cầu Vồng TT Cầu Gồ Yên Thế, Bắc Giang

Yen The

106.126513

21.476823

1168

BG_YTE_YEN_THE_3

Thôn Yên Bái, Hương Vĩ, Yên Thế, Bắc Giang

Yen The

106.20032

21.464

1169

BG_YTE_DONG_SON

Thôn Bến Chăm. Xã Đông Sơn. Yên Thế. BG

Yen The

106.2328

21.4572

1170

BG_YTE_TAM_TIEN

Thôn Thành chung, Xã Phồn Xương, Yên Thế, Bắc Giang

Yen The

106.085356

21.53834

1171

BG_YTE_XUAN_LUONG

Làng Dưới, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế

Yen The

106.047907

21.561357

1172

BG_HHA_BAC_LY_2

BĐVH xã Hương Lâm, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Hiep Hoa

105.95551

21.27512

1173

BG_HHA_THAI_SON_2

Thôn Sở, Hòa Sơn, Hiệp Hòa

Hiep Hoa

105.91715

21.36168

1174

BG_HHA_THANG

Xóm 4. thị trấn Thắng. Hiệp Hòa

Hiep Hoa

105.9858

21.3519

1175

BG_HHA_DANH_THANG_2

Xã Đoàn Kết, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Hiep Hoa

105.9876932

21.31869924

1176

BG_HHA_LUONG_PHONG_2

Thôn Chùa, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiep Hoa

106.0051

21.3363

1177

BG_HHA_DONG_LO_2

Thôn Bắc Vụ, Xã Bắc Lý, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Hiep Hoa

105.982408

21.291366

1178

BG_HHA_THANH_PHONG

Xóm 5,Thôn Hữu Định,Xã Quang Minh,H.Hiệp Hòa,T.Bắc Giang

Hiep Hoa

105.92139

21.33835

1179

BG_HHA_LUONG_PHONG_4

Xóm 3 Bình Dương,Ngọc Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Hiep Hoa

106.00595

21.35523

1180

BG_HHA_NGOC_SON_3

Thôn Phúc Thắng, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang

Hiep Hoa

105.9653

21.36979

1181

BG_HHA_HOANG_VAN_2

Xóm Đông Sơn,Thôn Hoàng Liên,Xã Hoàng An,H.Hiệp Hòa,T.Bắc Giang

Hiep Hoa

105.9658

21.39626

1182

BG_HHA_HOP_THINH

thôn Gò Pháo, xã HỢp Thinh, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Hiep Hoa

105.90817

21.32195

1183

BG_HHA_THAI_SON

Thôn Thái Thọ, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiep Hoa

105.938191

21.369957

1184

BG_HHA_NGOC_SON

Dương Thị Minh, thôn Ngọc Thành, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang

Hiep Hoa

105.995497

21.376309

1185

BG_HHA_HUNG_SON

UBND xã Hùng Sơn, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiep Hoa

105.938182

21.349196

1186

BG_HHA_HOANG_VAN_3

Hoàng Lại, Thanh Vân, Hiệp Hoà, Bắc Giang

Hiep Hoa

105.967806

21.416806

1187

BG_HHA_HOANG_VAN

Thôn Đồng Hương, xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiep Hoa

105.951266

21.379369

1188

BG_HHA_HOANG_THANH

Xóm Ngọc Minh, xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hoà

Hiep Hoa

106.005342

21.386888

1189

BG_HHA_HOANG_LUONG

Thôn Thanh Lâm-Hoàng Lương-HH-BG

Hiep Hoa

105.993692

21.404223

1190

BG_HHA_HOANG_AN

thôn bảo an, xã Hòa an, Hiệp Hòa

Hiep Hoa

105.975235

21.379679

1191

BG_HHA_HIEP_HOA

Khu 2, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang

Hiep Hoa

105.978313

21.359154

1192

BG_HHA_DUC_THANG_2

Làng Dinh Hương, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiep Hoa

105.9818429

21.3475479

1193

BG_HHA_MAI_DINH

Bưu điện VHX Mai Đình, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang

Hiep Hoa

105.94872

21.24256

1194

BG_HHA_DUC_THANG

Xóm Xa Long, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiep Hoa

105.953197

21.346988

1195

BG_HHA_DONG_LO

UBND xã Đông Lỗ, xã Đông Lỗ, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiep Hoa

106.002917

21.286534

1196

BG_HHA_DANH_THANG

Thôn Đồng Tiến, xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang

Hiep Hoa

105.973017

21.328052

1197

BG_HHA_DAI_BAI

Xóm Giác, xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiep Hoa

106.009291

21.315396

1198

BG_HHA_CHAU_MINH

Thôn Nga Trại, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiep Hoa

105.959303

21.258919

1199

BG_HHA_BAC_LY

Thôn Đồng Cũ, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiep Hoa

105.962806

21.305138

1200

BG_HHA_LUONG_PHONG

Thôn Tứ, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiep Hoa

106.021965

21.336813

1201

BG_HHA_NGOC_SON_2

Thôn Ngọc Thành 2 - Ngọc Sơn - Hiêp Hòa

Hiep Hoa

105.99011

21.36805

1202

BG_HHA_DAI_THANH

UBND xã Đại Thành, Hiệp Hòa, Bắc Ginag

Hiep Hoa

105.91045

21.3417

1203

BG_HHA_MAI_TRUNG

Thôn Mai Phong, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang

Hiep Hoa

105.92657

21.31589

1204

BG_LGG_XUAN_HUONG

Thôn Trại Phúc Mãn, xã Xuân Hương, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.201006

21.322096

1205

BG_LGG_MY_THAI_2

Thôn Chung, xã Tân Thanh, Lạng Giang, Bắc Giang

Lang Giang

106.21838

21.37108

1206

BG_LGG_MY_THAI

Cầu Trong, Mỹ Thái, lạng Giang, Bắc Giang

Lang Giang

106.21935

21.33557

1207

BG_LGG_YEN_MY_2

thôn Ô Chương, thị Trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.25375

21.36065

1208

BG_LGG_YEN_MY

Thôn Yên Vinh, xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.266719

21.363528

1209

BG_LGG_XUONG_LAM_2

thôn Quyết Thắng, xã Xương Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.27888

21.33836

1210

BG_LGG_TIEN_LUC_2

Thôn Bãi Cả, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.228474

21.392327

1211

BG_LGG_TIEN_LUC

UBND xã Tiên lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.189965

21.406466

1212

BG_LGG_TAN_HUNG

Xóm Trung Phụ Trong, xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang

Lang Giang

106.295041

21.359121

1213

BG_LGG_TAN_DINH

Thôn Dĩnh Xuyên, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.242658

21.317428

1214

BG_LGG_LANG_GIANG

Đài Phát thanh Lạng Giang, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, Bắc Giang

Lang Giang

106.259765

21.348676

1215

BG_LGG_SONG_MAI_3

Thôn Quyết Tiến 8, xã Xương Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang

Lang Giang

106.28706

21.33167

1216

BG_LGG_KEP_3

Thôn Đồng 3 xã Tân Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang

Lang Giang

106.26362

21.41631

1217

BG_LGG_KEP

Bưu điện thị trấn Kép, ngã 5 Kép, thị trấn Kép, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.279051

21.410055

1218

BG_LGG_HUONG_SON_2

Thôn Cảy, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.30913

21.38192

1219

BG_LGG_HUONG_SON

Thôn Kép 11, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.292444

21.401538

1220

BG_LGG_HUONG_LAC

Thôn 9, xóm Tự, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.267193

21.383383

1221

BG_LGG_DUONG_DUC_2

Cầu Đầm, Xã Dương Đức, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.191087

21.381735

1222

BG_LGG_DUONG_DUC

Thôn Đậu, xã Dương Đức, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.191375

21.366119

1223

BG_LGG_DONG_SON_2

thôn Quang Hiển xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.27118

21.441463

1224

BG_LGG_AN_HA

Thường tiểu học B,  xã An Hà,  huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.248502

21.421425

1225

BG_LGG_CAU_LUONG

Trên đồi gần UBND xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.291300

21.4427725

1226

BG_LGG_TAN_HUNG_2

BĐVH xã Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang

Lang Giang

106.28285

21.35221

1227

BG_LGG_THAI_DAO

Xóm Ghép, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang

Lang Giang

106.272548

21.292045

1228

BG_LGG_DAI_LAM

Thôn Đại Giáp, xã Đại Lâm, huyện Lạng GIang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106.30899

21.29368

1229

BGG_LGG_YEN_THE_2

Xã Nghĩa Hưng, huyện Lạng Giang, Bắc Giang

Lang Giang

106.209701

21.443518

1230

BG_LGG_THAI_DAO_3

Thôn Dĩnh Tân, Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang

Lang Giang

106.24592

21.3071

1231

BG_LGG_HUONG_SON_4

Thôn Đồn 20, Xã Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang

Lang Giang

106.297157

21.423997

1232

BG_LNM_BO_VANG

Thôn Mỹ Sơn - Cẩm Lý - Lục Nam - BG

Luc Nam

106.36788

21.22925

1233

BG_LNM_TT_DOI_NGO_3

Thôn Gai, TT Đồi Ngô, huyện Lục Nam, Bắc Giang.

Luc Nam

106.3840854

21.2994556

1234

BG_LNM_TT_DOI_NGO

Thôn Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.402781

21.317894

1235

BG_LNM_TIEN_NHA

Xóm Trại Mít, xã Đông Hưng, huyện Lục Nam, Bắc Giang

Luc Nam

106.436636

21.333289

1236

BG_LNM_TAM_DI

Thôn Đông Thịnh , xã Tam Dị, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.389669

21.340154

1237

BG_LNM_NGHIA_PHUONG_2

Thôn Quỳnh Sánh, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.4523

21.27157

1238

BG_LNM_NGHIA_PHUONG

Thôn Ba Gò, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam

Luc Nam

106.481487

21.274076

1239

BG_LNM_LUC_SON

Thôn đèo Quạt, Xã Lục Sơn, Lục Nam, BG

Luc Nam

106.6156011

21.2436088

1240

BG_LNM_LUC_NAM_2

Xóm Chằm mới, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, Bắc Giang

Luc Nam

106.405055

21.297587

1241

BG_LNM_LUC_NAM

Xóm 19, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.387166

21.290029

1242

BG_LNM_LAN_MAU

Thôn Lan Mẫu, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.318341

21.271916

1243

BG_LNN_PHUONG_SON_2

thôn Cầu Từ, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang

Luc Ngan

106.4745

21.33068

1244

BG_LNM_KHAM_LANG_2

Thôn Bến 2 Khám Lạng, xã Bắc Lũng, Lục Nam, Bắc Giang.

Luc Nam

106.39504

21.27126

1245

BG_LNM_KHAM_LANG

Thôn Sàng, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.3758588

21.2634902

1246

BG_LNM_HUONG_SON_3

Thôn Bắc Bình, xã Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang

Luc Nam

106.38619

21.36519

1247

BG_LNM_DONG_PHU

Thôn Rìa, xã Đông Phú, huyện Lục Nam

Luc Nam

106.422578

21.360427

1248

BG_LNM_DONG_HUNG

Thôn Quan 1, xã Đông Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.4583709

21.3474502

1249

BG_LNM_DOC_SAN

Thôn 1 xã Phương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.333152

21.292216

1250

BG_LNM_DAN_HOI

Thôn Húi, xã Đan Hội, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.332672

21.186398

1251

BG_LNM_CHU_DIEN_2

Thôn Ngọc Mai, xã Chu điện, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.356064

21.318609

1252

BG_LNM_CHU_DIEN

thôn Mẫu Sơn, xã Chu Điện, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.35772

21.30052

1253

BG_LNM_CAM_LY

Thôn Quán Bông, xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam

Luc Nam

106.370910

21.206258

1254

BG_LNM_BINH_SON

Xóm Cầu Bình, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.592655

21.268071

1255

BG_LNM_BINH_AN

Thôn Chùa, Huyen Son, Luc Nam, BG

Luc Nam

106.4244239

21.2602372

1256

BG_LNM_BAO_SON

Thôn Bảo Lộc, xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.323331

21.358945

1257

BG_LNM_BAC_LUNG

Thôn Quỳnh Độ, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam

Luc Nam

106.359986

21.246216

1258

BG_LNM_TT_DOI_NGO_2

Bưu điện Lục Nam, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.390828

21.308923

1259

BG_LNM_TRUONG_SON

Thôn Mới, Xã Trường Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.572255

21.253888

1260

BG_LNM_BAO_DAI

Thôn Yên Thiện, xã Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang

Luc Nam

106.35384

21.34612

1261

BG_LNM_THANH_LAM

Thôn Sơn Đình 2, xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.334139

21.328893

1262

BG_LNM_CUONG_SON

Thôn An Lễ, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.421403

21.299666

1263

BG_LNM_VU_XA

Thôn Đồng Công, xã Vũ Xá, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.342844

21.217566

1264

BG_LNM_VO_TRANH

Thôn Tranh, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.547946

21.281489

1265

BG_LNN_PHONG_MINH

thôn Ngoẽn - Phong Minh - Lục Ngạn - BG

Luc Ngan

106.71819

21.51047

1266

BG_LNN_TAN_SON

Xóm Thấc Người, xã Tân Sơn, huyện Lục Ngạn

Luc Ngan

106.630302

21.544289

1267

BG_LNN_TAN_QUANG

Thôn Sàn Bến, xã Tân Quang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Luc Ngan

106.649151

21.372279

1268

BG_LNN_TAN_LAP_3

Thôn Thung, Đèo Gia, Lục Ngạn, Bắc Giang

Luc Ngan

106.68565

21.32292

1269

BG_LNN_TAN_HOA

Thôn Thanh Văn, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang

Luc Ngan

106.71415

21.39402

1270

BG_LNN_PHUONG_SON

Thôn Trại 1, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang

Luc Ngan

106.523821

21.356877

1271

BG_LNN_PHONG_VAN

Thôn Cẩm Nhạc, xã Phong Vân, huyện Lục Ngạn

Luc Ngan

106.663673

21.497697

1272

BG_LNN_PHO_KIM

Thôn Kim 1, xã Phương Sơn, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang

Luc Ngan

106.496238

21.346222

1273

BG_LNN_PHI_DIEN

Anh Hân, thôn Thôn Phì, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn, tỉnhBắc Giang

Luc Ngan

106.660239

21.388368

1274

BG_LNN_NGHIA_HO

Anh Quý, thôn Xóm Ổi, xã Nghĩa Hồ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Luc Ngan

106.597465

21.385568

1275

BG_LNN_MY_AN

Dương Văn Tâm, thôn Ngọc Lương, xã Mỹ An, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Luc Ngan

106.526761

21.320745

1276

BG_LNN_CAM_SON

Thôn Bến, Xã Cẩm Sơn, Lục Ngạn Bắc Giang

Luc Ngan

106.6061242

21.57968

1277

BG_LNN_LUC_NGAN

Trung tâm viễn thông Lục Ngạn, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Luc Ngan

106.567766

21.372419

1278

BG_LNN_KIEN_THANH

Thôn Gai, xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn

Luc Ngan

106.563136

21.421861

1279

BG_LNN_KIEN_LAO

Xóm Cẩm Vải, xã Kiên Lao, huyện Lục Ngạn

Luc Ngan

106.535111

21.425341

1280

BG_LNN_GIAP_SON

Thôn Hạ Long, xã Giáp Sơn, huyện Lục Ngạn

Luc Ngan

106.634097

21.394875

1281

BG_LNN_BIEN_SON

Thôn Tuấn Sơn, xã Biên Sơn, huyện Lục Ngạn

Luc Ngan

106.6275378

21.4409623

1282

BG_LNN_TAN_LAP

Xã Tân Lập, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang

Luc Ngan

106.64271

21.35014

1283

BG_LNN_LUC_NGAN_2

Thôn Trung Nghĩa,Xã Nghĩa Hồ,H.Lục Ngạn,T.Bắc Giang

Luc Ngan

106.58781

21.37835

1284

BG_LNN_BIEN_SON_2

Khu Đèo Váng - thôn Cái Cặn 2 - Hộ Đáp - Lục Ngạn - Bắc Giang

Luc Ngan

106.65424

21.46579

1285

BG_LNN_LUC_NGAN_3

Xóm Tư Một,Xã Quý Sơn,H.Lục Ngạn,T.Bắc Giang

Luc Ngan

106.55132

21.36851

1286

BG_LNN_TRU_HUU

Sảy Mới, Trù Hựu, Lục Ngạn, Bắc Giang

Luc Ngan

106.55662

21.39608

1287

BG_BGG_TAN_MY_2

UBND xã Tân Mỹ, Bắc Giang, Bắc Giang

Bac Giang

106.15517

21.27417

1288

BG_BGG_THANH_NIEN_SOUT_1

Nhà máy may Hà Bắc, KCN Đình trám, việt yên

Việt Yên

106.116603

21.261382

1289

BG_BGG_NGO_QUYEN

Số 13, ngõ 69, phố Đào Sư Tích, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

Bac Giang

106.205539

21.283679

1290

BG_HHA_PHO_HOA_SIN_1

Công ty Deashin, Tân Mỹ, TP.Bắc Giang

Bac Giang

106.165702

21.253823

1291

BG_BGG_NGUYEN_CONG_HANG_SOUT_1

76 nguyễn công hãng, TP.BG

Bac Giang

106.19397

21.281534

1292

BG_BGG_TRAI_DUOC

thôn Trái Dược, xã Nghĩa Trung, bắc Giang

Bac Giang

106.14253

21.29635

1293

BG_SDG_SON_DONG

Trung tâm viễn thông Sơn Động, thị trấn An Chân, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

Son Dong

106.847423

21.333578

1294

BG_VYN_MY_DIEN_2

Xóm 5, thôn My Điền, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106.134338

21.252338

1295

BG_LNM_YEN_SON

Bưu điện văn hóa xã Yên Sơn, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Luc Nam

106.330791

21.261315

IV

VIETNAMOBILE: 100

 

 

 

 

1296

105001

Trung tâm VT Bắc Giang, số 34 đường Nguyễn Thị Lựu, phường Trần Phú, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

TP Bắc Giang

106,1937

21,27781

1297

105002

Thôn Trung, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106,1019

21,27336

1298

105003

Khu Đông, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106,12472

21,386667

1299

105004

Số 14, phố Quang Trung, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tinh Bắc Giang

Hiệp Hòa

105,9798

21,35476

1300

105005

Khu 2, thị trấn Kép, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106,28029

21,40942

1301

105006

Khu 4, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106,25

21,19721

1302

105007

Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Luc Ngan

106,3872

21,28999

1303

105008

Khu Làng Chũ, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Yên Dũng

106,56422

21,37519

1304

105009

Công ty TNHH TM & DV Mỹ Hoa, Thôn Toàn Mỹ, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106,26336

21,35347

1305

105011

Phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

Yên Thế

106,12713

21,47747

1306

105012

Trung tâm VT TP Bắc Giang, phường Dĩnh Kế, đường Chu Danh Tế, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

TP Bắc Giang

106,2131

21,285219

1307

105013

Số 158, đường Huyền Quang, phường Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

TP Bắc Giang

106,203

21,27156

1308

105014

Xóm Đông Đống, thôn Kép 2A, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Lục Ngạn

106,61456

21,39333

1309

105015

Thôn Kim, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Lục Ngạn

106,49676

21,34683

1310

105016

Phố Tân Tiến, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

Yên Thế

106,1957

21,44671

1311

105017

Trường cao đẳng Ngô Gia Tự - Thôn Bình Minh, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106,1584

21,3192

1312

105018

Thôn Xí Nghiệp, xã Vũ xá, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Lục nam

106,3611

21,23411

1313

105019

Thôn Thanh Văn 1, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Lục Ngạn

106,71597

21,3908

1314

105020

Phố Đại Giáp, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106,3113

21,29566

1315

105021

Thôn Bảo Lộc 2, xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Lục nam

106,3233

21,35866

1316

105022

Bản Tràng Bắn, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

Yên Thế

106,1165

21,53093

1317

105023

Thôn Khánh, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỈnh Bắc Giang

Hiệp Hòa

106,0205

21,32866

1318

105024

Khu công nghiệp Song Khê, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106,1701

21,24381

1319

105026

Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiệp Hòa

105,9315

21,33836

1320

105027

Xóm Trại Mới, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

Son Dong

106,75671

21,26025

1321

105029

Số 203 Trần Nguyên Hãn, phường Thọ Xương, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (Nhà nghỉ Kiên Anh)

TP Bắc Giang

106,198

21,29002

1322

105031

UBND xã An Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106,24499

21,42053

1323

105032

Bản Đống Cao, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

Yen The

106,114872

21,585573

1324

105033

Số 35, ngõ 2, thôn Kim Xuyên, xã Tân An, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yên Dũng

106,2756

21,25808

1325

105034

Xóm Phác, thôn Thanh Vân, xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiệp Hòa

105,9762

21,39903

1326

105035

Thôn Biển Giữa, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Lục Ngạn

106,75274

21,39046

1327

105036

Thôn 2, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Lục Nam

106,33643

21,29989

1328

105037

Thôn Gàng, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Lục nam

106,54121

21,29073

1329

105038

Khách sạn Hương Sơn - Số 84 đường Hoàng Văn Thụ, phường Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

TP Bắc Giang

106,2035

21,27881

1330

105039

Thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106,1093

21,34171

1331

105040

Thôn Ngọc Sơn, xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106,29301

21,44193

1332

105041

Thôn Phì, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Lục Ngạn

106,66053

21,38848

1333

105042

Thôn Đèo Quạt, xã Lục Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Lục nam

106,61661

21,24606

1334

105043

Thôn Nhân Định, xã Yên Định, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

Son Dong

106,7963

21,32814

1335

105044

Thôn Ba Gò, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Lục nam

106,47118

21,27456

1336

105045

Thôn Đông, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106,0665

21,29437

1337

105046

Phố Tân Quang, thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106,0967

21,44064

1338

105048

Số 148, đường Lý Thái Tổ, phường Trần Phú, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

TP Bắc Giang

106,192202

21,272797

1339

105050

Thôn Làng Dưới, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

Yên Thế

106,0559

21,55776

1340

105051

Thôn Thượng Lát, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106,0586

21,24149

1341

105052

Thôn Hưng Thịnh, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiệp Hòa

105,9585

21,28254

1342

105053

Thôn Đồng Thanh, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

Son Dong

106,77303

21,21211

1343

105055

Đồng Nhứn, thôn Chùa, xã Xuân Hương, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106,2043

21,31127

1344

105056

Thôn Đức Thành, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yên Dũng

106,3218

21,21737

1345

105058

Thôn Thủ Dương, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Lục Ngạn

106,56469

21,35344

1346

105059

Thôn Bãi Bằng, xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Lục Ngạn

106,54486

21,41048

1347

105061

Thôn Đông, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106,22197

21,37156

1348

105062

Thôn Đồng, xã Việt Ngọc, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106,0089

21,37037

1349

105063

Thôn Ải, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Lục Ngạn

106,45648

21,33148

1350

105081

Thôn An Phú, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Lục nam

106,43665

21,28414

1351

105082

Thôn Tràng An, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yên Dũng

106,2127

21,19777

1352

105083

Nhà văn hóa thôn Lãn Tranh 2, xã Liên Chung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106,182788

21,352328

1353

105084

Thôn Nghinh Xuân, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106,1426

21,28091

1354

105085

Xóm Bùi, xã Song Vân, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106,0638

21,38502

1355

105086

UBND xã Bảo Đài, thôn Quê, xã Bảo Đài, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Lục nam

106,36

21,33324

1356

105087

UBND thị trấn Nếnh, phố Nếnh, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106,099

21,23435

1357

105088

Thôn Phấn Sơn, xã Đồng Sơn, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

TP Bắc Giang

106,1947

21,22717

1358

105089

Doanh nghiệp tư nhân Khoa Giang, Thôn Vân Cốc, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106,1218

21,24376

1359

105090

Thôn Lâm Trường, xã Nghĩa Hồ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Lục Ngạn

106,58941

21,38347

1360

105091

UBND xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106,26846

21,38365

1361

105092

Thôn Hấn, xã Hương Gián, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yên Dũng

106,2414

21,26483

1362

105093

Thôn Vàng, xã Đại Hóa, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106,0574

21,42532

1363

105094

Thôn Quất Du, xã Phúc Hòa, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106,1462

21,41518

1364

105095

UBND xã Yên Sơn, thôn Nội Chùa, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Lục nam

106,3366

21,26831

1365

105096

Thôn Ải, xã Đông Phú, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Lục nam

106,42957

21,35485

1366

105097

Thôn Cát, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yên Dũng

106,2878

21,17375

1367

105098

UBND xã Đông Lỗ, thôn Khoát, xã Đông Lỗ, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiệp Hòa

106,0028

21,28655

1368

105099

Nhà văn hóa xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106,15133

21,25429

1369

105100

Số 482 đường Xương Giang, phường Ngô Quyền, TP Bắc Giang

TP Bắc Giang

106,205846

21,286

1370

105101

Khu dân cư kè hồ Đầm Sen, phường Trần Phú, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

TP Bắc Giang

106,1871

21,28183

1371

105102

Tổ dân phố Dân Chủ, phường Lê Lợi, TP Bắc Giang

TP Bắc Giang

106,19646

21,27124

1372

105103

Thôn Mỹ Điền 2, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106,13445

21,253

1373

105104

xã Xương Giang, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

TP Bắc Giang

106,21158

21,29429

1374

105105

Đường Lê Lợi, thôn Hạc, xã Dĩnh Kế, TP Bắc Giang

TP Bắc Giang

106,21218

21,27828

1375

105106

Hè đường Thanh Niên, phường Dĩnh Kế. TP Bắc Giang

TP Bắc Giang

106,22944

21,28653

1376

105107

Thửa đất số 83 tờ bản đồ số 26, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang,tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106,2725

21,29204

1377

105108

Thôn Trại 3, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Lục Ngạn

106,5369

21,36159

1378

105109

Thửa đất 118 tờ bản đồ số 3, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106,2426

21,3175

1379

105110

Thôn Nam Phú, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

Yen Dung

106,2636

21,23943

1380

105111

Thửa đất số 161, tờ bản đồ số 42, Thôn Già Khê Làng, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Lục nam

106,4047

21,31673

1381

105124

Thôn Mỹ Cầu, xã Tân Mỹ, TP Bắc Giang

TP Bắc Giang

106,1649

21,27246

1382

105125

Thôn 6 xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106,1438

21,357

1383

105126

Thôn Cầu Đá, xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Tan Yen

106,0544

21,35016

1384

105127

Thôn Văn Giàng, xã Văn Tiến, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

TP Bắc Giang

106,2107

21,25097

1385

105129

Thôn Giếng, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Lang Giang

106,1926

21,39775

1386

105131

Thôn Đa Hội, xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa, tình Bắc Giang

Hiệp Hòa

105,9018

21,32151

1387

105134

Thôn Hậu, xã Minh Đức, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106,1215

21,31431

1388

105136

xã Trung Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106,038

21,27381

1389

105137

xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Viet Yen

106,042

21,3084

1390

105139

xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiệp Hòa

105,9758

21,32039

1391

105140

Thôn Giang Tân, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Hiệp Hòa

105,9445

21,37659

1392

105141

Thôn Đại Lãm, xã Tam Dị, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Lục nam

106,3897

21,34696

1393

105144

Đồi Mạ - Ngọc Thiện - Tân Yên - Bắc Giang

Tan Yen

106,08006

21,35391

1394

105145

Khu Chợ tạm, phố Yết Kiêu, phường Ngô Quyền, TPBG

TP Bắc Giang

106,19788

21,28287

1395

106018

Thôn Mai Hạ, xã Mai Đình, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang

Hiệp Hòa

105,9737

21,22759

 
Năm số liệu: 
Loại: 
1. Số liệu khác