TT |
Trạm thu phát sóng |
Địa điểm lắp đặt |
Vị trí |
||
Xã, phường |
Huyện, thị |
Latitude |
Longitude |
||
I |
VNPT: 457 |
|
|
|
|
1 |
174-THANH-THIEN_BGG |
Phường Lê Lợi |
Bắc Giang |
21.269.650 |
106.198.830 |
2 |
193-NGUYEN-THI-LUU_BGG |
Trần Phú |
Bắc Giang |
21.281.701 |
106.200.220 |
3 |
3G_TPO059M_BGG |
Tân Tiến |
Bắc Giang |
21.265.860 |
106.213.190 |
4 |
BAC-GIANG_BGG |
Trần Phú |
Bắc Giang |
21.277.780 |
106.193.630 |
5 |
COC_BGG |
Dĩnh Trì |
Bắc Giang |
21.287.160 |
106.238.850 |
6 |
CONG-AN-TINH-TPO_BGG |
Phường Ngô Quyền |
Bắc Giang |
21.275.843 |
106.197.266 |
7 |
CONG-BUN_BGG |
Song Khê |
Bắc Giang |
21.264.753 |
106.187.238 |
8 |
CONG-NGOC-TPO_BGG |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
21.289.540 |
106.203.150 |
9 |
CTY-HOANG-HAI_BGG |
Song Khê |
Bắc Giang |
21.244.203 |
106.174.470 |
10 |
CTY-PHUONG-NGA_BGG |
Dĩnh Kế |
Bắc Giang |
21.282.620 |
106.228.790 |
11 |
CTY-XAY-DUNG1_BGG |
Trần Phú |
Bắc Giang |
21.275.280 |
106.188.010 |
12 |
DOI-CUT-THO-XUONG_BGG |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
21.300.012 |
106.208.855 |
13 |
DONG-SON-YEN-DUNG_BGG |
Đồng Sơn |
Bắc Giang |
21.262.275 |
106.195.334 |
14 |
DVT-BAC-GIANG_BGG |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
21.283.630 |
106.205.520 |
15 |
HAI-AN-TPO_BGG |
Đa Mai |
Bắc Giang |
21.290.115 |
106.174.055 |
16 |
HOANG-VAN-THU_BGG |
Hoàng Văn Thụ |
Bắc Giang |
21.273.070 |
106.197.640 |
17 |
KS-VIET-SEC_BGG |
Hoàng Văn Thụ |
Bắc Giang |
21.270.880 |
106.203.770 |
18 |
LE-LOI-CTY-THUY-BO_BGG |
Phường Lê Lợi |
Bắc Giang |
21.268.160 |
106.193.230 |
19 |
LIEN-DOAN-LD-TINH-TP_BGG |
Trần Nguyên Hãn |
Bắc Giang |
21.285.280 |
106.197.860 |
20 |
MINH-KHAI_BGG |
Hoàng Văn Thụ |
Bắc Giang |
21.279.780 |
106.210.110 |
21 |
MY-DO_BGG |
Mỹ Độ |
Bắc Giang |
21.275.368 |
106.176.920 |
22 |
N1001_KS-HUONG-SON_BGG |
Hoàng Văn Thụ |
Bắc Giang |
21.278.660 |
106.203.601 |
23 |
N1003_CA-VO-TRANG_BGG |
Trần Nguyên Hãn |
Bắc Giang |
21.284.489 |
106.193.180 |
24 |
N1084_TT-CHO-THUONG_BGG |
Trần Phú |
Bắc Giang |
21.273.010 |
106.194.010 |
25 |
NGUYEN-THI-LUU_BGG |
Phường Ngô Quyền |
Bắc Giang |
21.279.601 |
106.198.501 |
26 |
NHA-BD-9TANG_BGG |
Hoàng Văn Thụ |
Bắc Giang |
21.275.501 |
106.202.320 |
27 |
NHA-MAY-EP-DAU_BGG |
Song Mai |
Bắc Giang |
21.299.520 |
106.188.760 |
28 |
PHUC-HA_BGG |
Song Mai |
Bắc Giang |
21.298.660 |
106.166.160 |
29 |
QUANG-PHUC_BGG |
Song Mai |
Bắc Giang |
21.315.490 |
106.158.150 |
30 |
SEN-HONG-TPO_BGG |
Trần Phú |
Bắc Giang |
21.283.510 |
106.184.810 |
31 |
SONG-MAI-TPO_BGG |
Song Mai |
Bắc Giang |
21.309.390 |
106.173.301 |
32 |
TAN-MY_BGG |
Tân Mỹ |
Bắc Giang |
21.261.460 |
106.165.240 |
33 |
TAN-MY-DONG-SON-TPO_BGG |
Đồng Sơn |
Bắc Giang |
21.235.601 |
106.199.449 |
34 |
TAN-PHUONG-TAN-MY |
Tân Mỹ |
Bắc Giang |
21.266.969 |
106.177.913 |
35 |
TAN-TIEN_BGG |
Tân Tiến |
Bắc Giang |
21.256.170 |
106.209.201 |
36 |
THAI-DAO_BGG |
Dĩnh Trì |
Bắc Giang |
21.284.490 |
106.254.230 |
37 |
THON-PHO_BGG |
Dĩnh Kế |
Bắc Giang |
21.282.001 |
106.218.001 |
38 |
THO-XUONG_BGG |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
21.294.910 |
106.200.070 |
39 |
TRAI-BAC-XUONG-GIANG_BGG |
Xương Giang |
Bắc Giang |
21.299.660 |
106.219.170 |
40 |
TRAI-GIAM-KE_BGG |
Dĩnh Kế |
Bắc Giang |
21.289.470 |
106.227.501 |
41 |
TRAN-NGUYEN-HAN_BGG |
Trần Nguyên Hãn |
Bắc Giang |
21.281.280 |
106.190.240 |
42 |
TTBT-XA-HOI_BGG |
Dĩnh Kế |
Bắc Giang |
21.287.648 |
106.218.226 |
43 |
TTDHVT-BAC-GIANG_BGG |
Dĩnh Kế |
Bắc Giang |
21.285.180 |
106.213.102 |
44 |
UB-DA-MAI-TPO_BGG |
Đa Mai |
Bắc Giang |
21.282.506 |
106.179.438 |
45 |
UBND_DONG_SON_TPO |
Đồng Sơn |
Bắc Giang |
21.256.213 |
106.200.933 |
46 |
UBND-HOANG-VAN-THU_BGG |
Hoàng Văn Thụ |
Bắc Giang |
21.272.900 |
106.201.200 |
47 |
UBND-THO-XUONG-TPO_BGG |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
21.291.032 |
106.198.998 |
48 |
UB-QUE-NHAM-TYN_BGG |
Quế Nham |
Bắc Giang |
21.326.200 |
106.160.040 |
49 |
UB-SONG-KHE-TPO_BGG |
Song Khê |
Bắc Giang |
21.252.860 |
106.170.831 |
50 |
UB-TAN-MY-TP_BGG |
Tân Mỹ |
Bắc Giang |
21.273.840 |
106.154.910 |
51 |
UB-THANH-PHO-TPO_BGG |
Tân Tiến |
Bắc Giang |
21.262.602 |
106.207.028 |
52 |
VAN-GIANG_BGG |
Tân Tiến |
Bắc Giang |
21.249.260 |
106.211.660 |
53 |
VAN-SON-YEN-DUNG_BGG |
Tân Tiến |
Bắc Giang |
21.255.010 |
106.224.988 |
54 |
VHX-TAN-MY_BGG |
Tân Mỹ |
Bắc Giang |
21.270.010 |
106.165.833 |
55 |
XUONG-GIANG_BGG |
Xương Giang |
Bắc Giang |
21.291.101 |
106.211.780 |
56 |
YEN-KHE_BGG |
Song Khê |
Bắc Giang |
21.257.010 |
106.184.010 |
57 |
AN-HOA_BGG |
Đoan Bái |
Hiệp Hòa |
21.313.901 |
106.022.820 |
58 |
B0080_BDVHX-HUONG-LAM_BGG |
Hương Lâm |
Hiệp Hòa |
21.275.060 |
105.955.440 |
59 |
B1027_PHO-HOA_BGG |
Bắc Lý |
Hiệp Hòa |
21.294.360 |
105.958.330 |
60 |
BACH-NHAN_BGG |
Bách Nhẫn |
Hiệp Hòa |
21.338.540 |
105.932.880 |
61 |
BAC-LY-VU-BAN-HHA_BGG |
Bắc Lý |
Hiệp Hòa |
21.291.720 |
105.980.290 |
62 |
BDVHX-HOANG-LUONG_BGG |
Hoàng Lương |
Hiệp Hòa |
21.397.450 |
105.992.720 |
63 |
BDVHX-NGOC-SON_BGG |
Ngọc Sơn |
Hiệp Hòa |
21.368.830 |
105.990.290 |
64 |
BINH-DUONG-HHA_BGG |
Ngọc Sơn |
Hiệp Hòa |
21.353.564 |
106.016.132 |
65 |
CHAU-MINH_BGG |
Châu Minh |
Hiệp Hòa |
21.252.030 |
105.972.710 |
66 |
DAI-THANH_BGG |
Đại Thành |
Hiệp Hòa |
21.341.690 |
105.910.440 |
67 |
DANH-THANG_BGG |
Danh Thắng |
Hiệp Hòa |
21.325.480 |
105.979.740 |
68 |
DOAN-BAI_BGG |
Đoan Bái |
Hiệp Hòa |
21.319.010 |
106.002.010 |
69 |
DONG-LO_BGG |
Đông Lỗ |
Hiệp Hòa |
21.286.410 |
106.001.910 |
70 |
DUC-THANG-HIEP-HOA_BGG |
Đức Thắng |
Hiệp Hòa |
21.368.550 |
105.964.120 |
71 |
GIA-TU_BGG |
Hoàng An |
Hiệp Hòa |
21.384.520 |
105.974.110 |
72 |
GO_PHAO_HOP_THINH |
Hợp Thịnh |
Hiệp Hòa |
21.321.454 |
105.901.441 |
73 |
HIEP-HOA_BGG |
Thị Trấn Thắng |
Hiệp Hòa |
21.355.501 |
105.980.250 |
74 |
HOANG-THANH_BGG |
Hoàng Thanh |
Hiệp Hòa |
21.389.430 |
106.007.910 |
75 |
HOANG-VAN_BGG |
Hoàng Vân |
Hiệp Hòa |
21.389.401 |
105.956.801 |
76 |
KHANH-VAN_BGG |
Đoan Bái |
Hiệp Hòa |
21.322.650 |
106.010.701 |
77 |
LU-DOAN-675-HHA_BGG |
Hoàng An |
Hiệp Hòa |
21.370.970 |
105.976.500 |
78 |
LUONG-PHONG_BGG |
Lương Phong |
Hiệp Hòa |
21.340.150 |
106.014.960 |
79 |
MAI-DINH_BGG |
Mai Đình |
Hiệp Hòa |
21.242.580 |
105.948.730 |
80 |
MAI-HA-HHA_BGG |
Mai Đình |
Hiệp Hòa |
21.227.660 |
105.973.660 |
81 |
N2116_TTVT-HIEP-HOA_BGG |
Đức Thắng |
Hiệp Hòa |
21.353.350 |
105.975.080 |
82 |
NGHIA_TIEN_DONG_LO |
Đông Lỗ |
Hiệp Hòa |
21.290.101 |
106.026.150 |
83 |
NGO-PHUC-CHAU-MINH-HHA_BGG |
Châu Minh |
Hiệp Hòa |
21.271.279 |
105.974.457 |
84 |
NOI-HUONG-HUONG-LAM-HHA_BGG |
Hương Lâm |
Hiệp Hòa |
21.277.010 |
105.943.750 |
85 |
NUI-DE-HOA-SON_BGG |
Hòa Sơn |
Hiệp Hòa |
21.362.310 |
105.927.860 |
86 |
QUANG-MINH-900_BGG |
Quang Minh |
Hiệp Hòa |
21.352.510 |
105.919.290 |
87 |
THAI-SON_BGG |
Thái Sơn |
Hiệp Hòa |
21.371.340 |
105.947.140 |
88 |
THANH-VAN_BGG |
Thanh Vân |
Hiệp Hòa |
21.404.180 |
105.960.630 |
89 |
THON-CAU-CHOP_BGG |
Lương Phong |
Hiệp Hòa |
21.346.840 |
105.993.801 |
90 |
THON-CHAU-LO-HHA_BGG |
Mai Đình |
Hiệp Hòa |
21.254.960 |
105.936.420 |
91 |
THON-DONG-NGAN_BGG |
Đức Thắng |
Hiệp Hòa |
21.348.170 |
105.965.870 |
92 |
THON-MAI-PHONG-HHA_BGG |
Mai Trung |
Hiệp Hòa |
21.310.990 |
105.928.790 |
93 |
THUONG-THANG_BGG |
Thường Thắng |
Hiệp Hòa |
21.332.985 |
105.958.387 |
94 |
TINH-DOI-BAC-LY_BGG |
Bắc Lý |
Hiệp Hòa |
21.315.020 |
105.969.530 |
95 |
VAN-AN-HHA_BGG |
Lương Phong |
Hiệp Hòa |
21.333.245 |
106.026.449 |
96 |
AN-HA_BGG |
An Hà |
Lạng Giang |
21.412.880 |
106.248.310 |
97 |
BAI-CA-TIEN-LUC_BGG |
Tiên Lục |
Lạng Giang |
21.390.880 |
106.230.240 |
98 |
CAU-DAM-LGG_BGG |
Dương Đức |
Lạng Giang |
21.380.413 |
106.197.710 |
99 |
DAI-GIAP-LGG_BGG |
đại Lâm |
Lạng Giang |
21.298.520 |
106.315.728 |
100 |
DAI-LAM_BGG |
đại Lâm |
Lạng Giang |
21.294.060 |
106.287.610 |
101 |
DAI-LAM2_BGG |
đại Lâm |
Lạng Giang |
21.288.280 |
106.299.260 |
102 |
DINH-XUAN-HUONG_BGG |
Xuân Hương |
Lạng Giang |
21.319.880 |
106.213.820 |
103 |
DONG-THUY-LGG_BGG |
Hương Sơn |
Lạng Giang |
21.382.110 |
106.317.120 |
104 |
DUC-THO_BGG |
Dương Đức |
Lạng Giang |
21.354.720 |
106.195.290 |
105 |
GIO_BGG |
Tân Dĩnh |
Lạng Giang |
21.322.450 |
106.247.430 |
106 |
HOANH-SON-PHI-MO_BGG |
Phi Mô |
Lạng Giang |
21.343.033 |
106.232.454 |
107 |
HUONG-SON_BGG |
Hương Sơn |
Lạng Giang |
21.444.130 |
106.312.801 |
108 |
KEP_BGG |
Kép |
Lạng Giang |
21.410.130 |
106.279.110 |
109 |
LANG-KHOAT_BGG |
Nghĩa Hưng |
Lạng Giang |
21.436.180 |
106.229.990 |
110 |
LU-DOAN-673-LGG |
Tân Hưng |
Lạng Giang |
21.361.710 |
106.301.460 |
111 |
MY-HA_BGG |
Mỹ Hà |
Lạng Giang |
21.395.340 |
106.175.420 |
112 |
MY-THAI_BGG |
Mỹ Thái |
Lạng Giang |
21.334.650 |
106.215.410 |
113 |
N1122_DUONG-DUC_BGG |
Dương Đức |
Lạng Giang |
21.363.580 |
106.189.380 |
114 |
NGHIA-HOA_BGG |
Nghĩa Hòa |
Lạng Giang |
21.431.710 |
106.241.520 |
115 |
NGHIA-HUNG_BGG |
Nghĩa Hưng |
Lạng Giang |
21.447.083 |
106.208.599 |
116 |
NONG-TRUONG-CAM_BGG |
Nghĩa Hòa |
Lạng Giang |
21.449.460 |
106.247.230 |
117 |
QUANG-HIEN-900-LGG_BGG |
Quang Thịnh |
Lạng Giang |
21.431.510 |
106.267.240 |
118 |
QUANG-THINH_BGG |
Quang Thịnh |
Lạng Giang |
21.439.020 |
106.289.070 |
119 |
SONG-CUNG-TAN-HUNG_BGG |
Tân Hưng |
Lạng Giang |
21.341.340 |
106.294.520 |
120 |
TAN-HOA-DAO-MY-LGG_BGG |
Đào Mỹ |
Lạng Giang |
21.412.761 |
106.222.306 |
121 |
TAN-HUNG_BGG |
Tân Hưng |
Lạng Giang |
21.352.201 |
106.282.860 |
122 |
TAN-LUAN-PHI-MO |
Phi Mô |
Lạng Giang |
21.339.901 |
106.252.801 |
123 |
TAN-MOI-LGG_BGG |
Tân Dĩnh |
Lạng Giang |
21.301.834 |
106.247.040 |
124 |
TAN-THANH_BGG |
Tân Thanh |
Lạng Giang |
21.368.440 |
106.227.270 |
125 |
TAN-THINH_BGG |
Tân Thịnh |
Lạng Giang |
21.409.030 |
106.262.660 |
126 |
TAN-TRUNG-TAN-THANH |
Tân Thanh |
Lạng Giang |
21.366.590 |
106.210.830 |
127 |
THON-CAY-HUONG-SON_BGG |
Hương Sơn |
Lạng Giang |
21.374.740 |
106.303.310 |
128 |
THON-CHUA-LGG_BGG |
Xã Thái Đào |
Lạng Giang |
21.292.833 |
106.264.864 |
129 |
THON-DON19-900-LGG_BGG |
Hương Sơn |
Lạng Giang |
21.420.156 |
106.298.103 |
130 |
THON-HAU-LGG_BGG |
đại Lâm |
Lạng Giang |
21.313.718 |
106.284.429 |
131 |
THON-TRAI-RONG_BGG |
Hương Lạc |
Lạng Giang |
21.379.760 |
106.289.470 |
132 |
TIEN-LUC_BGG |
Tiên Lục |
Lạng Giang |
21.405.260 |
106.190.110 |
133 |
TT-VOI-THON-O-CHUONG_BGG |
Vôi |
Lạng Giang |
21.359.910 |
106.252.010 |
134 |
UBND-NGHIA-HUNG_BGG |
Nghĩa Hưng |
Lạng Giang |
21.433.120 |
106.218.710 |
135 |
UBND-XA-HUONG-LAC_BGG |
Hương Lạc |
Lạng Giang |
21.383.870 |
106.268.230 |
136 |
VOI_BGG |
Vôi |
Lạng Giang |
21.354.010 |
106.260.180 |
137 |
XUAN-HUONG_BGG |
Xuân Hương |
Lạng Giang |
21.317.201 |
106.200.910 |
138 |
XUONG-LAM_BGG |
Xương Lâm |
Lạng Giang |
21.329.610 |
106.283.010 |
139 |
YEN_MY_DAU_CAU |
Yên Mỹ |
Lạng Giang |
21.366.901 |
106.277.010 |
140 |
B0102_NGHIA-PHUONG_BGG |
Nghĩa Phương |
Lục Nam |
21.287.230 |
106.443.240 |
141 |
B1075_KHAM-LANG_BGG |
Khám Lạng |
Lục Nam |
21.266.060 |
106.387.860 |
142 |
BAI-CHANH-900-LNM_BGG |
Bảo Đài |
Lục Nam |
21.349.990 |
106.371.680 |
143 |
BAO-LOC-900-LNM_BGG |
Bảo Sơn |
Lục Nam |
21.351.009 |
106.402.214 |
144 |
BAO-SON_BGG |
Bảo Sơn |
Lục Nam |
21.351.710 |
106.327.850 |
145 |
BDVHX-BAO-DAI_BGG |
Bảo Đài |
Lục Nam |
21.332.770 |
106.359.860 |
146 |
BDVHX-DAN-HOI-900_BGG |
Đan Hội |
Lục Nam |
21.183.090 |
106.336.680 |
147 |
BDVHX-DONG-PHU_BGG |
Đông Phú |
Lục Nam |
21.354.220 |
106.418.010 |
148 |
BDVHX-LUC-SON_BGG |
Lục Sơn |
Lục Nam |
21.229.190 |
106.606.480 |
149 |
BDVHX-THANH-LAM_BGG |
Thanh Lâm |
Lục Nam |
21.326.950 |
106.328.810 |
150 |
BDVHX-TRUONG-GIANG_BGG |
Trường Giang |
Lục Nam |
21.321.520 |
106.488.060 |
151 |
BDVHX-VU-XA_BGG |
Vũ Xá |
Lục Nam |
21.231.590 |
106.359.590 |
152 |
BINH-SON_BGG |
Bình Sơn |
Lục Nam |
21.267.980 |
106.589.101 |
153 |
BINH-SON_BGG |
Bình Sơn |
Lục Nam |
21.271.660 |
106.569.310 |
154 |
CAM-LY_BGG |
Cẩm Lý |
Lục Nam |
21.206.190 |
106.372.030 |
155 |
CAM-Y-900-LNN_BGG |
Tiên Hưng |
Lục Nam |
21.288.682 |
106.401.501 |
156 |
CHO-SAN_BGG |
Nghĩa Phương |
Lục Nam |
21.297.390 |
106.336.580 |
157 |
CHU-DIEN_BGG |
Chu Điện |
Lục Nam |
21.298.140 |
106.361.420 |
158 |
CUONG-SON_BGG |
Lục Nam |
Lục Nam |
21.299.160 |
106.418.760 |
159 |
DAO-LUOI-900-LNM_BGG |
Đông Hưng |
Lục Nam |
21.357.101 |
106.446.280 |
160 |
DINH-GIANG-VO-TRANH_BGG |
Vô Tranh |
Lục Nam |
21.296.210 |
106.535.380 |
161 |
DONG-DINH_BGG |
Bình Sơn |
Lục Nam |
21.243.502 |
106.608.830 |
162 |
DONG-DINH1-900-LNN_BGG |
Tiên Nha |
Lục Nam |
21.323.810 |
106.432.902 |
163 |
DONG-HUNG_BGG |
Đông Hưng |
Lục Nam |
21.346.850 |
106.459.630 |
164 |
DONG-QUAN-900-LNN_BGG |
Vô Tranh |
Lục Nam |
21.254.778 |
106.530.010 |
165 |
HA-PHU-TAM-DI_BGG |
Tam Dị |
Lục Nam |
21.319.901 |
106.385.702 |
166 |
HONG-PHONG-900-LNN_BGG |
Nghĩa Phương |
Lục Nam |
21.301.116 |
106.461.801 |
167 |
HUYEN-SON_BGG |
Huyền Sơn |
Lục Nam |
21.262.360 |
106.421.510 |
168 |
LONG-DINH-LNM_BGG |
Bắc Lũng |
Lục Nam |
21.266.701 |
106.360.501 |
169 |
LUC-NAM_BGG |
Thị trấn Đồi Ngô |
Lục Nam |
21.308.930 |
106.391.010 |
170 |
LUC-SON_BGG |
Lục Sơn |
Lục Nam |
21.239.880 |
106.643.720 |
171 |
MAI-SON-900-LNM_BGG |
Cẩm Lý |
Lục Nam |
21.217.820 |
106.349.510 |
172 |
NGHIA-PHUONG-SUOI-MO_BGG |
Nghĩa Phương |
Lục Nam |
21.257.456 |
106.479.557 |
173 |
NGHIA-PHUONG-T-DUM_BGG |
Nghĩa Phương |
Lục Nam |
21.281.110 |
106.501.410 |
174 |
NM-MAY-LUC-NAM_BGG |
Thị trấn Đồi Ngô |
Lục Nam |
21.300.390 |
106.378.960 |
175 |
QUYNH-CA-900-LNN_BGG |
Nghĩa Phương |
Lục Nam |
21.266.190 |
106.458.503 |
176 |
SUOI-MO_BGG |
Nghĩa Phương |
Lục Nam |
21.274.710 |
106.485.901 |
177 |
TAM-DI_BGG |
Tam Dị |
Lục Nam |
21.338.911 |
106.388.601 |
178 |
TAM-DI-BAI-LOI_BGG |
Lục Nam |
Lục Nam |
21.366.170 |
106.397.870 |
179 |
THON-BUOI-LNM_BGG |
Đan Hội |
Lục Nam |
21.215.700 |
106.392.750 |
180 |
THON-CHINH-THUONG-LNM_BGG |
Lan Mẫu |
Lục Nam |
21.286.730 |
106.324.130 |
181 |
THON-CHOI-LUC-SON-LNM_BGG |
Lục Sơn |
Lục Nam |
21.226.503 |
106.594.834 |
182 |
THON-DOC-PHUONG-SON-LNM_BGG |
Phương Sơn |
Lục Nam |
21.313.550 |
106.320.760 |
183 |
THON-DONG-CONG-LNM_BGG |
Bảo Sơn |
Lục Nam |
21.302.195 |
106.517.257 |
184 |
THON-DONG-MA-LNM_BGG |
Vô Tranh |
Lục Nam |
21.341.340 |
106.437.970 |
185 |
THON-GAI-LNM_BGG |
Thị trấn Đồi Ngô |
Lục Nam |
21.299.160 |
106.383.900 |
186 |
THON-HUI-LNM_BGG |
Đan Hội |
Lục Nam |
21.190.632 |
106.347.904 |
187 |
THON-KIEU-BAC-LNM_BGG |
Cẩm Lý |
Lục Nam |
21.299.160 |
106.383.901 |
188 |
THON-MUOI-LNN_BGG |
Lan Mẫu |
Lục Nam |
21.272.590 |
106.323.560 |
189 |
THON-TAN-MUI-LNM_BGG |
Tam Dị |
Lục Nam |
21.347.090 |
106.399.730 |
190 |
THON-TRAI-MIT-LNM_BGG |
Đông Hưng |
Lục Nam |
21.426.580 |
106.499.480 |
191 |
TIEN-DO-900-LNN_BGG |
Bảo Sơn |
Lục Nam |
21.352.701 |
106.336.980 |
192 |
TIEN-HUNG-LNM_BGG |
Tiên Hưng |
Lục Nam |
21.286.110 |
106.386.110 |
193 |
TIEN-NHA_BGG |
Tiên Nha |
Lục Nam |
21.320.930 |
106.419.480 |
194 |
TRUONG-SON_BGG |
TRường Sơn |
Lục Nam |
21.248.101 |
106.568.370 |
195 |
TRUONG-SON-D-REN-LNM_BGG |
TRường Sơn |
Lục Nam |
21.237.310 |
106.568.810 |
196 |
TT-DOI-NGO_BGG |
Lục Nam |
Lục Nam |
21.310.670 |
106.372.540 |
197 |
VO-TRANH_BGG |
Vô Tranh |
Lục Nam |
21.286.480 |
106.545.480 |
198 |
VUON-HOA-LUC-NAM_BGG |
Lục Nam |
Lục Nam |
21.298.101 |
106.410.101 |
199 |
YEN-SON_BGG |
Yên Sơn |
Lục Nam |
21.261.301 |
106.330.770 |
200 |
AN-TOAN-900-LNG_BGG |
Kiên Lao |
Lục Ngạn |
21.445.301 |
106.533.301 |
201 |
B0085_BDVHX-TAN-LAP_BGG |
Tân Lập |
Lục Ngạn |
21.348.090 |
106.643.010 |
202 |
B0105_PHUONG-SON_BGG |
Phượng SƠn |
Lục Ngạn |
21.331.040 |
106.461.210 |
203 |
B1011_BIEN-DONG_BGG |
Biển Động |
Lục Ngạn |
21.388.660 |
106.749.480 |
204 |
BAI-BANG-900-LNN_BGG |
Kiên Thành |
Lục Ngạn |
21.413.390 |
106.542.110 |
205 |
BA-LEU-900-LNN_BGG |
Biển Động |
Lục Ngạn |
21.390.980 |
106.770.150 |
206 |
BDVHX-DONG-COC-900_BGG |
Đồng Cốc |
Lục Ngạn |
21.376.720 |
106.688.140 |
207 |
BDVHX-HO-DAP_BGG |
Hộ Đáp |
Lục Ngạn |
21.515.220 |
106.617.940 |
208 |
BDVHX-KIEN-THANH_BGG |
Kiên Thành |
Lục Ngạn |
21.415.860 |
106.559.610 |
209 |
BDVHX-KIM-SON-900_BGG |
Kim Sơn |
Lục Ngạn |
21.419.450 |
106.732.990 |
210 |
BDVHX-MY-AN_BGG |
Mỹ An |
Lục Ngạn |
21.322.690 |
106.526.490 |
211 |
BDVHX-NAM-DUONG_BGG |
Nam Dương |
Lục Ngạn |
21.351.520 |
106.565.450 |
212 |
BDVHX-PHU-NHUAN-900_BGG |
Phú Nhuận |
Lục Ngạn |
21.347.520 |
106.731.450 |
213 |
BEN-HUYEN-LNG_BGG |
Nam Dương |
Lục Ngạn |
21.341.901 |
106.548.001 |
214 |
BIEN-SON_BGG |
Biên Sơn |
Lục Ngạn |
21.437.201 |
106.623.201 |
215 |
CAM-SON_BGG |
Cấm Sơn |
Lục Ngạn |
21.592.160 |
106.596.250 |
216 |
CAU-SAT_BGG |
Sơn Hải |
Lục Ngạn |
21.500.020 |
106.562.901 |
217 |
DEO-CAN-900-LNG_BGG |
Kiên Thành |
Lục Ngạn |
21.446.480 |
106.560.540 |
218 |
DEO-VANG-HO-DAP_BGG |
Hộ Đáp |
Lục Ngạn |
21.466.330 |
106.653.510 |
219 |
DINH-KIM_BGG |
Phượng SƠn |
Lục Ngạn |
21.346.180 |
106.496.860 |
220 |
GIAP-SON_BGG |
Giáp Sơn |
Lục Ngạn |
21.391.890 |
106.634.701 |
221 |
HONG-GIANG_BGG |
Hồng Giang |
Lục Ngạn |
21.391.830 |
106.616.210 |
222 |
KHA-LA-LNG_BGG |
Tân Lập |
Lục Ngạn |
21.362.550 |
106.621.630 |
223 |
KIEN-LAO_BGG |
Kiên Lao |
Lục Ngạn |
21.425.720 |
106.519.340 |
224 |
LUC-NGAN_BGG |
Chũ |
Lục Ngạn |
21.372.450 |
106.567.760 |
225 |
N3434_TAN-HOA-CAU-SAI-900-LNN_BGG |
Tân Hoa |
Lục Ngạn |
21.388.120 |
106.700.580 |
226 |
NAM-DUONG_BGG |
Nam Dương |
Lục Ngạn |
21.310.420 |
106.580.260 |
227 |
NGHIA-HO_BGG |
Nghĩa Hồ |
Lục Ngạn |
21.375.010 |
106.582.030 |
228 |
PHI-DIEN_BGG |
Phì Điền |
Lục Ngạn |
21.384.680 |
106.679.350 |
229 |
PHI-DIEN-T-PHI-LNN_BGG |
Phì Điền |
Lục Ngạn |
21.393.590 |
106.665.330 |
230 |
PHI-LE-900-LNN_BGG |
Quý Sơn |
Lục Ngạn |
21.367.201 |
106.477.902 |
231 |
PHONG-MINH-900_BGG |
Phong Minh |
Lục Ngạn |
21.518.260 |
106.725.901 |
232 |
PHONG-VAN_BGG |
Phong Vân |
Lục Ngạn |
21.499.260 |
106.663.630 |
233 |
PHUONG-SON-DAM1-LNN_BGG |
Phượng SƠn |
Lục Ngạn |
21.347.910 |
106.523.380 |
234 |
QUY-SON_BGG |
Quý Sơn |
Lục Ngạn |
21.374.170 |
106.514.520 |
235 |
QUY-SON-LNN_BGG |
Quý Sơn |
Lục Ngạn |
21.364.601 |
106.538.401 |
236 |
QUY-SON-TU-MOT-LNN_BGG |
Quý Sơn |
Lục Ngạn |
21.371.701 |
106.552.840 |
237 |
SA-LY_BGG |
SA Lý |
Lục Ngạn |
21.531.570 |
106.813.420 |
238 |
TAN-HOA_BGG |
Tân Hoa |
Lục Ngạn |
21.392.760 |
106.715.330 |
239 |
TAN-LAP-T-LUONG-LNN_BGG |
Tân Lập |
Lục Ngạn |
21.322.010 |
106.668.501 |
240 |
TAN-MOC_BGG |
Tân Mộc |
Lục Ngạn |
21.295.720 |
106.596.630 |
241 |
TAN-QUANG-900_BGG |
Tân Quang |
Lục Ngạn |
21.374.930 |
106.648.640 |
242 |
TAN-SON_BGG |
Tân Sơn |
Lục Ngạn |
21.547.210 |
106.628.910 |
243 |
TAN-SONII_BGG |
Tân Sơn |
Lục Ngạn |
21.566.810 |
106.627.710 |
244 |
THANH-HAI_BGG |
Thanh Hải |
Lục Ngạn |
21.415.890 |
106.585.410 |
245 |
THON-AO-TAN-LNN_BGG |
Đồng Cốc |
Lục Ngạn |
21.278.440 |
106.264.301 |
246 |
THON-BONG1_THANH- HAI_BGG |
Thanh Hải |
Lục Ngạn |
21.386.920 |
106.579.080 |
247 |
THON-CHE-900-LNN_BGG |
Phượng SƠn |
Lục Ngạn |
21.331.030 |
106.494.780 |
248 |
THON-CHINH_BGG |
Hồng Giang |
Lục Ngạn |
21.413.501 |
106.617.502 |
249 |
THON-DONG-BONG-LNN_BGG |
Tân Mộc |
Lục Ngạn |
21.295.630 |
106.554.000 |
250 |
THON-HO-LNN_BGG |
Kiên Lao |
Lục Ngạn |
21.317.209 |
106.512.215 |
251 |
THON-KEP1-LNN_BGG |
Hồng Giang |
Lục Ngạn |
21.359.150 |
106.674.690 |
252 |
THON-MIN-TO-LNN_BGG |
Trù Hựu |
Lục Ngạn |
21.391.660 |
106.545.750 |
253 |
THON-QUY-THUONG-LNN_BGG |
Thanh Hải |
Lục Ngạn |
21.394.810 |
106.595.730 |
254 |
THON-TAN-GIAO_BGG |
Tân Mộc |
Lục Ngạn |
21.267.101 |
106.616.880 |
255 |
THON-TAN-MY-LNN_BGG |
Mỹ An |
Lục Ngạn |
21.391.630 |
106.545.740 |
256 |
TRU-HUU_BGG |
Trù Hựu |
Lục Ngạn |
21.379.910 |
106.561.990 |
257 |
XA-TO-900_BGG |
Đèo Gia |
Lục Ngạn |
21.317.301 |
106.691.001 |
258 |
B1017_SON-DONG_BGG |
An Châu |
Sơn Động |
21.333.590 |
106.847.301 |
259 |
B1107_DEO-CHINH_BGG |
An Lạc |
Sơn Động |
21.307.890 |
106.881.440 |
260 |
BDVHX-BONG-AM-900_BGG |
Bồng Am |
Sơn Động |
21.264.560 |
106.795.210 |
261 |
BDVHX-GIAO-LIEM_BGG |
Giáo Liêm |
Sơn Động |
21.386.301 |
106.806.501 |
262 |
BDVHX-THANH-LUAN-900_BGG |
Thanh Luận |
Sơn Động |
21.209.650 |
106.805.550 |
263 |
CAM-DAN_BGG |
Cẩm Đàn |
Sơn Động |
21.376.670 |
106.776.801 |
264 |
DONG-CAO_BGG |
Thạch Sơn |
Sơn Động |
21.409.401 |
106.880.170 |
265 |
DONG-RI_BGG |
Thanh Sơn |
Sơn Động |
21.179.580 |
106.775.210 |
266 |
DONG-TUAN_BGG |
Tuấn Đạo |
Sơn Động |
21.250.110 |
106.752.950 |
267 |
DUONG-HUU_BGG |
Dương Hưu |
Sơn Động |
21.244.910 |
106.932.210 |
268 |
DUONG-HUU-DONG-RIEU_BGG |
Dương Hưu |
Sơn Động |
21.248.080 |
106.962.250 |
269 |
EG3414_BDVHX-LE-VIEN-900_BGG |
Lệ Viễn |
Sơn Động |
21.351.940 |
106.885.490 |
270 |
HUU-SAN_BGG |
Hữu Sản |
Sơn Động |
21.404.110 |
106.973.160 |
271 |
KHUAN-NGOAT-900-SDG_BGG |
Chiên SƠn |
Sơn Động |
21.400.220 |
106.802.901 |
272 |
LONG-SON_BGG |
Long Sơn |
Sơn Động |
21.229.480 |
106.892.980 |
273 |
NA-O_BGG |
An Lạc |
Sơn Động |
21.344.660 |
106.965.260 |
274 |
NA-TENG_BGG |
Hữu Sản |
Sơn Động |
21.380.740 |
106.934.690 |
275 |
QUE-SON_BGG |
Quế Sơn |
Sơn Động |
21.417.510 |
106.801.290 |
276 |
THANH-SON_BGG |
Thanh Sơn |
Sơn Động |
21.216.330 |
106.763.790 |
277 |
THON-HAI-900-SDG_BGG |
An Bá |
Sơn Động |
21.310.890 |
106.833.420 |
278 |
THON-MUC-DUONG-HUU-SDG_BGG |
Dương Hưu |
Sơn Động |
21.251.400 |
106.902.580 |
279 |
THON-TAU-900-SDG_BGG |
Long Sơn |
Sơn Động |
21.209.310 |
106.866.150 |
280 |
THON-THAC-900-SDG_BGG |
An Lạc |
Sơn Động |
21.334.090 |
106.936.320 |
281 |
TIEN-LY-900-SDG_BGG |
Yên Định |
Sơn Động |
21.350.330 |
106.807.280 |
282 |
TUAN-MAU_BGG |
Tuấn Mậu |
Sơn Động |
21.203.350 |
106.717.640 |
283 |
TUAN-MAU-DONG-THONG_BGG |
Tuấn Mậu |
Sơn Động |
21.191.192 |
106.721.603 |
284 |
UAN-DAO_BGG |
Tuấn Đạo |
Sơn Động |
21.276.283 |
106.769.449 |
285 |
VAN-SON_BGG |
Vân Sơn |
Sơn Động |
21.369.450 |
106.928.750 |
286 |
VIET-NGOAI-900-SDG_BGG |
Giáo Liêm |
Sơn Động |
21.384.350 |
106.825.870 |
287 |
YEN-DINH_BGG |
Yên Định |
Sơn Động |
21.329.201 |
106.798.201 |
288 |
AN-DUONG_BGG |
An Dương |
Tân Yên |
21.414.930 |
106.083.980 |
289 |
CA-AM-TYN_BGG |
Phúc Hòa |
Tân Yên |
21.420.047 |
106.134.250 |
290 |
CAO-XA_BGG |
Cao Xá |
Tân Yên |
21.379.570 |
106.113.020 |
291 |
DAI-HOA_BGG |
Đại Hóa |
Tân Yên |
21.433.901 |
106.054.701 |
292 |
DONG-SUNG_BGG |
NGọc Vân |
Tân Yên |
21.337.050 |
106.044.250 |
293 |
HOP-TIEN_BGG |
NGọc Vân |
Tân Yên |
21.366.990 |
106.039.990 |
294 |
HOP-TIEN2_BGG |
NGọc Vân |
Tân Yên |
21.356.550 |
106.053.290 |
295 |
KIM-TRANG_BGG |
Việt Lập |
Tân Yên |
21.347.260 |
106.137.710 |
296 |
LAM-COT_BGG |
Lam Cốt |
Tân Yên |
21.406.010 |
106.053.010 |
297 |
LAN-GIOI_BGG |
Lan Giới |
Tân Yên |
21.450.860 |
106.057.570 |
298 |
LIEN-SON_BGG |
Liên Sơn |
Tân Yên |
21.404.101 |
106.118.140 |
299 |
LIEN-TRUNG_BGG |
Liên Trung |
Tân Yên |
21.364.870 |
106.176.540 |
300 |
LO-NOI-HOP-DUC_BGG |
Hợp Đức |
Tân Yên |
21.407.245 |
106.160.918 |
301 |
N0155_LUC-LIEU-HOP-DUC_BGG |
Hợp Đức |
Tân Yên |
21.393.702 |
106.167.410 |
302 |
NGOC-CHAU-TAN-YEN_BGG |
NGọc Châu |
Tân Yên |
21.371.901 |
106.081.650 |
303 |
NGOC-THIEN_BGG |
Ngọc Thiện |
Tân Yên |
21.351.620 |
106.077.980 |
304 |
NHA-NAM_BGG |
Nhã Nam |
Tân Yên |
21.442.460 |
106.097.340 |
305 |
NOI-HAC-VIET-LAP-TYN_BGG |
Việt Lập |
Tân Yên |
21.364.531 |
106.146.419 |
306 |
PHUC-HOA_BGG |
Phúc Hòa |
Tân Yên |
21.418.690 |
106.147.090 |
307 |
QUANG-TIEN-TAN-YEN_BGG |
Quang Tiến |
Tân Yên |
21.438.630 |
106.078.790 |
308 |
SOI-LANG-NGOC-LY_BGG |
NGọc Lý |
Tân Yên |
21.333.780 |
106.105.080 |
309 |
SONG-VAN-TAN-YEN_BGG |
Song Vân |
Tân Yên |
21.385.140 |
106.063.610 |
310 |
TAN-LAP-TAN-TRUNG-TYN_BGG |
Tân Trung |
Tân Yên |
21.445.330 |
106.136.958 |
311 |
TAN-YEN_BGG |
Cao Thượng |
Tân Yên |
21.387.440 |
106.127.650 |
312 |
THON-CHAU-900-TYN_BGG |
Song Vân |
Tân Yên |
21.393.390 |
106.041.201 |
313 |
THON-CHUA-CAO-THUONG-TYN_BGG |
Cao Thượng |
Tân Yên |
21.375.602 |
106.133.601 |
314 |
THON-DANH-TAN-TRUNG_BGG |
Taân Trung |
Tân Yên |
21.445.830 |
106.117.160 |
315 |
THON-DEO-900-TYN_BGG |
An Dương |
Tân Yên |
21.402.422 |
106.079.010 |
316 |
THON-DINH-TYN_BGG |
Cao Xá |
Tân Yên |
21.397.570 |
106.104.350 |
317 |
THON-DONG-TY_BGG |
Việt Ngọc |
Tân Yên |
21.367.674 |
106.008.950 |
318 |
THON-HA-NGOC-VAN_BGG |
NGọc Vân |
Tân Yên |
21.378.210 |
106.038.160 |
319 |
THON-LIEN-BO-TYN_BGG |
Liên Trung |
Tân Yên |
21.366.110 |
106.162.901 |
320 |
THON-NGUOI-LIEN-CHUNG-TYN_BGG |
Liên Trung |
Tân Yên |
21.336.910 |
106.189.990 |
321 |
THON-TRUNG-TYN_BGG |
Cao Xá |
Tân Yên |
21.365.880 |
106.121.830 |
322 |
VHX-PHUC-SON_BGG |
Phúc Sơn |
Tân Yên |
21.430.230 |
106.037.040 |
323 |
VIET-LAP_BGG |
Việt Lập |
Tân Yên |
21.346.390 |
106.173.190 |
324 |
VIET-NGOC-P-MOI-TYN_BGG |
Việt Ngọc |
Tân Yên |
21.388.481 |
106.024.635 |
325 |
VIET-NGOC-TAN-YEN_BGG |
Việt Ngọc |
Tân Yên |
21.371.110 |
106.028.470 |
326 |
XOM-QUAT_BGG |
Hợp Đức |
Tân Yên |
21.386.230 |
106.152.180 |
327 |
XOM-THUONG_BGG |
Liên Sơn |
Tân Yên |
21.424.530 |
106.101.850 |
328 |
BICH-SON_BGG |
Bích Sơn |
Việt Yên |
21.279.870 |
106.088.930 |
329 |
DAO-NGAN-VY_BGG |
Quang Châu |
Việt Yên |
21.215.426 |
106.093.972 |
330 |
DON-CONG-AN-QUANG-CHAU-VYN_BGG |
Quang Châu |
Việt Yên |
21.220.445 |
106.107.117 |
331 |
HA-LAT-VYN_BGG |
Tiên Sơn |
Việt Yên |
21.243.404 |
106.040.421 |
332 |
HONG-THAI_BGG |
Hồng Thái |
Việt Yên |
21.273.420 |
106.137.840 |
333 |
HUNG-LAM_BGG |
Hồng Thái |
Việt Yên |
21.264.010 |
106.124.010 |
334 |
HUONG-MAI_BGG |
Hương Mai |
Việt Yên |
21.290.801 |
106.046.950 |
335 |
HUU-NGHI-VYN_BGG |
Ninh Sơn |
Việt Yên |
21.220.020 |
106.074.810 |
336 |
HUYEN-DOI-VYN_BGG |
Bích Động |
Việt Yên |
21.266.901 |
106.111.646 |
337 |
KCN-DINH-TRAM_BGG |
Hoàng Ninh |
Việt Yên |
21.249.620 |
106.127.680 |
338 |
KCN-DONG-VANG-VYN_BGG |
Vân Trung |
Việt Yên |
21.243.818 |
106.122.291 |
339 |
KCN-QUANG-CHAU_BGG |
Quang Châu |
Việt Yên |
21.214.701 |
106.118.010 |
340 |
KCN-VAN-TRUNG_BGG |
Vân Trung |
Việt Yên |
21.250.110 |
106.139.010 |
341 |
KCN-VAN-TRUNG2-VYN_BGG |
Vân Trung |
Việt Yên |
21.244.330 |
106.144.150 |
342 |
KCN-VAN-TRUNG4-VYN_BGG |
Vân Trung |
Việt Yên |
21.238.800 |
106.153.700 |
343 |
KE-TRANG_BGG |
Việt Tiến |
Việt Yên |
21.308.490 |
106.042.070 |
344 |
KHA-LY-VYN_BGG |
Quảng Minh |
Việt Yên |
21.256.641 |
106.082.702 |
345 |
KIM-SON-THUONG-LAN_BGG |
Vân Trung |
Việt Yên |
21.340.750 |
106.061.350 |
346 |
LUONG-TAI-VYN_BGG |
Tiên Sơn |
Việt Yên |
21.261.075 |
106.024.669 |
347 |
MINH-DUC_BGG |
Mình Đức |
Việt Yên |
21.318.601 |
106.113.561 |
348 |
NGAN-DAI-MINH-DUC_BGG |
Mình Đức |
Việt Yên |
21.297.990 |
106.109.020 |
349 |
NGHIA-TRUNG-LTG_BGG |
Nghĩa Trung |
Việt Yên |
21.321.820 |
106.137.260 |
350 |
NINH-SON_BGG |
Ninh Sơn |
Việt Yên |
21.238.250 |
106.082.270 |
351 |
QUANG-BIEU-VY_BGG |
Quang Châu |
Việt Yên |
21.201.888 |
106.116.631 |
352 |
SEN-HO_BGG |
Hoàng Ninh |
Việt Yên |
21.252.170 |
106.105.840 |
353 |
TANG-TIEN_BGG |
Tăng Tiến |
Việt Yên |
21.253.560 |
106.153.250 |
354 |
THON-DAU-VYN_BGG |
Tự Lạn |
Việt Yên |
21.301.544 |
106.069.628 |
355 |
THON-THUONG-LAT-YVN_BGG |
Tiên Sơn |
Việt Yên |
21.245.643 |
106.056.688 |
356 |
THON-TRUNG-BD-VYN_BGG |
Bích Động |
Việt Yên |
21.282.460 |
106.107.820 |
357 |
THON-XUAN-MIMH-VYN_BGG |
Hương Mai |
Việt Yên |
21.280.720 |
106.047.330 |
358 |
THON-YEN-SON-VYN_BGG |
Nghĩa Trung |
Việt Yên |
21.290.119 |
106.129.631 |
359 |
THUONG-LAN_BGG |
Thượng Lan |
Việt Yên |
21.317.090 |
106.072.790 |
360 |
TRAI-DUOC_BGG |
Nghĩa Trung |
Việt Yên |
21.296.201 |
106.142.450 |
361 |
TRUNG-SON_BGG |
Trung Sơn |
Việt Yên |
21.265.350 |
106.063.970 |
362 |
TRUNG-SON-T-NGUYEN_BGG |
Trung Sơn |
Việt Yên |
21.273.220 |
106.040.240 |
363 |
TRUONG-CAP3-VYN_BGG |
Bích Động |
Việt Yên |
21.300.080 |
106.056.901 |
364 |
TU-LAN_BGG |
Tự Lạn |
Việt Yên |
21.289.250 |
106.071.010 |
365 |
VAN-HA_BGG |
Vân Hà |
Việt Yên |
21.210.080 |
106.037.420 |
366 |
VAN-TRUNG_BGG |
Vân Trung |
Việt Yên |
21.228.390 |
106.132.850 |
367 |
VHX-TAM-TANG_BGG |
Quang Châu |
Việt Yên |
21.224.701 |
106.099.750 |
368 |
VIET-YEN_BGG |
Bích Động |
Việt Yên |
21.273.304 |
106.099.368 |
369 |
YEN-NINH_BGG |
Thị trấn Nểnh |
Việt Yên |
21.235.701 |
106.103.040 |
370 |
B1023_YEN-DUNG_BGG |
Neo |
Yên Dũng |
21.201.230 |
106.248.440 |
371 |
BDVHX-CANH-THUY_BGG |
Cảnh Thụy |
Yên Dũng |
21.191.160 |
106.256.570 |
372 |
DA-THINH-YDG_BGG |
Yên Lư |
Yên Dũng |
21.184.469 |
106.188.372 |
373 |
DONG-PHUC-NAM-S-YDG_BGG |
Đồng Phúc |
Yên Dũng |
21.136.080 |
106.294.470 |
374 |
DONG-VIET_BGG |
Đồng Việt |
Yên Dũng |
21.165.950 |
106.303.010 |
375 |
DUC-GIANG_BGG |
Đức Giang |
Yên Dũng |
21.179.898 |
106.284.697 |
376 |
HAM-LONG-YEN-DUNG_BGG |
Tiền Phong |
Yên Dũng |
21.211.301 |
106.198.460 |
377 |
HOANG_PHUC_DONG_PHUC |
Đồng Phúc |
Yên Dũng |
21.143.340 |
106.274.230 |
378 |
HUONG-GIAN_BGG |
Hương Gián |
Yên Dũng |
21.264.540 |
106.242.601 |
379 |
LAC_GIAN_HUONG_GIAN |
Hương Gián |
Yên Dũng |
21.247.280 |
106.243.580 |
380 |
LANG-SON_BGG |
Lãng Sơn |
Yên Dũng |
21.225.930 |
106.280.860 |
381 |
LAO-HO_BGG |
Lão Hộ |
Yên Dũng |
21.272.400 |
106.289.170 |
382 |
MINH-DUC-TRI-YEN_BGG |
Trí Yên |
Yên Dũng |
21.233.210 |
106.308.990 |
383 |
MINH-PHUONG_BGG |
Nham Sơn |
Yên Dũng |
21.202.760 |
106.229.280 |
384 |
NOI-HOANG_BGG |
Nội Hoàng |
Yên Dũng |
21.238.701 |
106.161.770 |
385 |
PHAN-LOI-900-YDG_BGG |
Thắng Cương |
Yên Dũng |
21.170.920 |
106.231.740 |
386 |
PHUNG-HUNG-TU-MAI_BGG |
Tư Mại |
Yên Dũng |
21.182.540 |
106.243.680 |
387 |
QUYNH-SON_BGG |
Quỳnh Sơn |
Yên Dũng |
21.241.410 |
106.287.180 |
388 |
TAM-SON-900-YDG_BGG |
Lãng Sơn |
Yên Dũng |
21.228.140 |
106.292.401 |
389 |
TAN_SON_2 |
Yên Lư |
Yên Dũng |
21.212.510 |
106.167.010 |
390 |
TAN-AN_BGG |
Tân An |
Yên Dũng |
21.265.910 |
106.271.320 |
391 |
TAN-DAN-THON-KH-YDG_BGG |
Tân Dân |
Yên Dũng |
21.267.040 |
106.259.340 |
392 |
TAN-LIEU_BGG |
Tân Liễu |
Yên Dũng |
21.225.410 |
106.223.601 |
393 |
THACH-XA-YDG_BGG |
Yên Lư |
Yên Dũng |
21.194.920 |
106.173.150 |
394 |
THANH-LONG-TRI-YEN-YDG_BGG |
Trí Yên |
Yên Dũng |
21.209.278 |
106.318.141 |
395 |
THON-BEN-YDG_BGG |
Đồng Việt |
Yên Dũng |
21.239.701 |
106.273.801 |
396 |
THON-DUOI-CANH-THUY-YDG_BGG |
Cảnh Thụy |
Yên Dũng |
21.199.570 |
106.260.010 |
397 |
THON-NUI-YDG_BGG |
Quỳnh Sơn |
Yên Dũng |
21.251.401 |
106.300.801 |
398 |
THON-THUONG-DG-900-YDG_BGG |
Đức Giang |
Yên Dũng |
21.182.627 |
106.300.601 |
399 |
THUONG-TUNG-YDG_BGG |
Lão Hộ |
Yên Dũng |
21.267.609 |
106.293.829 |
400 |
TIEN-DUNG-NUI-O-YDG_BGG |
Xã Tiến Dũng |
Yên Dũng |
21.210.010 |
106.261.390 |
401 |
TIEN-LA-900-YDG_BGG |
Đức Giang |
Yên Dũng |
21.214.058 |
106.307.901 |
402 |
TIEN-PHONG_BGG |
Tiền Phong |
Yên Dũng |
21.229.620 |
106.188.630 |
403 |
TIEN-PHONG-BINH-AN_BGG |
Tiền Phong |
Yên Dũng |
21.222.639 |
106.178.553 |
404 |
TK6-NEO_BGG |
Neo |
Yên Dũng |
21.220.501 |
106.249.901 |
405 |
TO-DAN-PHO-THUONG-YDG_BGG |
Tân Dân |
Yên Dũng |
21.278.440 |
106.264.300 |
406 |
TRI-YEN_BGG |
Trí Yên |
Yên Dũng |
21.223.520 |
106.321.810 |
407 |
TTVT-YEN-DUNG_BGG |
Neo |
Yên Dũng |
21.197.010 |
106.239.010 |
408 |
TU-MAI-900_BGG |
Tư Mại |
Yên Dũng |
21.176.120 |
106.258.480 |
409 |
UBND-DONG-PHUC-900_BGG |
Đồng Phúc |
Yên Dũng |
21.157.110 |
106.289.527 |
410 |
UBND-XUAN-PHU_BGG |
Xuân Phú |
Yên Dũng |
21.243.680 |
106.262.970 |
411 |
XOM-CHUA-TIEN-DUNG_BGG |
Xã Tiến Dũng |
Yên Dũng |
21.203.320 |
106.288.270 |
412 |
XOM-KEP-YDG_BGG |
Hương Gián |
Yên Dũng |
21.275.480 |
106.245.590 |
413 |
YEN-HONG-YDG_BGG |
Yên Lư |
Yên Dũng |
21.201.001 |
106.209.701 |
414 |
YEN-LU_BGG |
Yên Lư |
Yên Dũng |
21.201.202 |
106.186.928 |
415 |
YEN-TAP-YEN-LU_BGG |
Yên Lư |
Yên Dũng |
21.182.140 |
106.208.920 |
416 |
B0076_BAN-THIA-CANH-NAU_BGG |
Canh Nậu |
Yên Thế |
21.576.490 |
106.101.490 |
417 |
B0077_BAN-VEN-XUAN-LUONG_BGG |
Xuân Lương |
Yên Thế |
21.589.560 |
106.071.020 |
418 |
BAI-GIANH-DONG-HUU1-900_BGG |
Đồng Hưu |
Yên Thế |
21.509.801 |
106.161.102 |
419 |
BAI-LAT_BGG |
Tam Tiến |
Yên Thế |
21.539.130 |
106.087.340 |
420 |
BAN-BINH-MINH_BGG |
Đồng Vương |
Yên Thế |
21.535.190 |
106.141.930 |
421 |
BAN-RUNG-PHE_BGG |
Tam Tiến |
Yên Thế |
21.504.450 |
106.070.040 |
422 |
BAN-XOAN-900-YTE_BGG |
Xuân Lương |
Yên Thế |
21.604.990 |
106.067.801 |
423 |
BDVHX-DONG-LAC_BGG |
Đồng Lạc |
Yên Thế |
21.456.550 |
106.147.220 |
424 |
BDVHX-DONG-VUONG_BGG |
Đồng Vương |
Yên Thế |
21.528.710 |
106.124.950 |
425 |
BDVHX-HUONG-VY_BGG |
Hương Vỹ |
Yên Thế |
21.462.230 |
106.204.180 |
426 |
BO-HA_BGG |
Bố Hạ |
Yên Thế |
21.447.580 |
106.198.170 |
427 |
CANH-NAU-900_BGG |
Canh Nậu |
Yên Thế |
21.563.701 |
106.095.340 |
428 |
CAY-GAO-YTE_BGG |
Đồng Lạc |
Yên Thế |
21.463.170 |
106.137.150 |
429 |
DOI-HONG-DONG-SON_BGG |
Đông Sơn |
Yên Thế |
21.459.930 |
106.249.910 |
430 |
DONG-AN-900-YTE_BGG |
Đồng Tiến |
Yên Thế |
21.574.101 |
106.128.510 |
431 |
DONG-HUU_BGG |
Đồng Hưu |
Yên Thế |
21.481.060 |
106.211.853 |
432 |
DONG-SON-YEN-THE_BGG |
Đông Sơn |
Yên Thế |
21.455.280 |
106.230.960 |
433 |
DONG-TAM-YTE_BGG |
Tân Hiệp |
Yên Thế |
21.463.366 |
106.098.896 |
434 |
DONG-TIEN_BGG |
Đồng Tiến |
Yên Thế |
21.550.930 |
106.123.090 |
435 |
EG3380_GOC-BONG-DONG-TIEN-900_BGG |
Đồng Tiến |
Yên Thế |
21.568.440 |
106.148.410 |
436 |
HONG-KY_BGG |
Hồng Kỳ |
Yên Thế |
21.486.401 |
106.161.801 |
437 |
HOP-THANG-TIEN-THANG_BGG |
Tiến thắng |
Yên Thế |
21.472.610 |
106.045.770 |
438 |
LIEN-CO-YTE_BGG |
Đồng Tâm |
Yên Thế |
21.476.921 |
106.137.694 |
439 |
MO-TRANG_BGG |
Tam Tiến |
Yên Thế |
21.529.010 |
106.107.850 |
440 |
PHON-XUONG-YTE_BGG |
Phồn Xương |
Yên Thế |
21.466.101 |
106.123.401 |
441 |
RUNG-CHIENG-900-YTE_BGG |
Tiến thắng |
Yên Thế |
21.489.201 |
106.054.001 |
442 |
RUNG-DAI_BGG |
Tam Tiến |
Yên Thế |
21.513.010 |
106.121.060 |
443 |
TAM-HIEP-YEN-THE-YTE_BGG |
Xã Tam Hiệp |
Yên Thế |
21.495.690 |
106.121.620 |
444 |
TAM-TIEN_BGG |
Tam Tiến |
Yên Thế |
21.510.830 |
106.079.680 |
445 |
TAN-SOI_BGG |
Tân Sỏi |
Yên Thế |
21.445.940 |
106.164.180 |
446 |
TAN-VAN-AN-THUONG_BGG |
An Thượng |
Yên Thế |
21.460.701 |
106.082.220 |
447 |
THON_TRAI_DANG |
Đồng kỳ |
Yên Thế |
21.468.980 |
106.168.660 |
448 |
THON-TAN-XUAN-BO-HA-YTE_BGG |
Bố Hạ |
Yên Thế |
21.435.640 |
106.187.370 |
449 |
TIEN-THANG_BGG |
Tiến thắng |
Yên Thế |
21.474.687 |
106.085.577 |
450 |
TRAI-GIAM-DONG-VUONG_BGG |
Đồng Vương |
Yên Thế |
21.503.550 |
106.136.280 |
451 |
TRAI-VANH-YTE_BGG |
Đồng Hưu |
Yên Thế |
21.485.230 |
106.189.340 |
452 |
UBND-TAM-TIEN_BGG |
Tam Tiến |
Yên Thế |
21.514.640 |
106.093.940 |
453 |
VI-SON-DONG-SON_BGG |
Đông Sơn |
Yên Thế |
21.452.030 |
106.264.720 |
454 |
XOM-BONG-YTE_BGG |
Tân Hiệp |
Yên Thế |
21.475.876 |
106.105.411 |
455 |
XUAN-LUONG_BGG |
Xuân Lương |
Yên Thế |
21.561.345 |
106.051.435 |
456 |
YEN-CU-YTE_BGG |
Tân Sỏi |
Yên Thế |
21.433.740 |
106.170.460 |
457 |
YEN-THE_BGG |
Cầu Gồ |
Yên Thế |
21.476.770 |
106.126.510 |
II |
VIETTEL: 570 |
|
|
|
|
458 |
BGG0001 |
Hoàng Văn Thụ |
Bắc Giang |
106,19613 |
21,27502 |
459 |
BGG0002 |
TT Vôi |
Lạng Giang |
106,26271 |
21,35835 |
460 |
BGG0003 |
TT Đồi Ngô |
Lục Nam |
106,385 |
21,3013 |
461 |
BGG0004 |
TT Chũ |
Lục Ngạn |
106,56553 |
21,37336 |
462 |
BGG0005 |
TT Cao Thượng |
Tân Yên |
106,12576 |
21,38698 |
463 |
BGG0006 |
TT Thắng |
Hiệp Hòa |
105,98394 |
21,35281 |
464 |
BGG0007 |
Hồng Giang |
Lục Ngạn |
106,62794 |
21,38853 |
465 |
BGG0008 |
TT Kép |
Lạng Giang |
106,27785 |
21,40802 |
466 |
BGG0009 |
TT Bích Động |
Việt Yên |
106,10165 |
21,27283 |
467 |
BGG0009-11 |
TT Bích Động |
Việt Yên |
106.10830 |
21.26676 |
468 |
BGG0010 |
TT Neo |
Yên Dũng |
106,25475 |
21,21851 |
469 |
BGG0010-12 |
Tiến Dũng |
Yên Dũng |
106,79441 |
21,17739 |
470 |
BGG0012 |
TT Cầu Gồ |
Yên Thế |
106,793544 |
21,203133 |
471 |
BGG0013 |
Dĩnh Trì |
Bắc Giang |
106,8831 |
21,21958 |
472 |
BGG0014 |
Phượng Sơn |
Lục Ngạn |
106,883613 |
21,24291 |
473 |
BGG0015 |
TT Bố Hạ |
Yên Thế |
106,49345 |
21,34383 |
474 |
BGG0016 |
Song Mai |
Bắc Giang |
106,335833 |
21,30583 |
475 |
BGG0017 |
Thanh Luận |
Sơn Động |
106,93817 |
21,3688 |
476 |
BGG0017-11 |
Thanh Luận |
Sơn Động |
106,023874 |
21,367034 |
477 |
BGG0020 |
Bảo Sơn |
Lục Nam |
106,8961 |
21,31322 |
478 |
BGG0021 |
TT Thanh Sơn |
Sơn Động |
106,037282 |
21,215878 |
479 |
BGG0021-12 |
Thanh Luận |
Sơn Động |
106,68008 |
21,32459 |
480 |
BGG0023 |
Trần Nguyên Hãn |
Bắc Giang |
106,65975 |
21,31398 |
481 |
BGG0024 |
Bắc Lý |
Hiệp Hòa |
106,2479 |
21,269479 |
482 |
BGG0025 |
TT Nhã Nam |
Tân Yên |
106,20126 |
21,32248 |
483 |
BGG0026 |
Nghĩa Phương |
Lục Nam |
106,65249 |
21,458414 |
484 |
BGG0027 |
Tam Dị |
Lục Nam |
106,21389 |
21,27816 |
485 |
BGG0028 |
Hoàng An |
Hiệp Hòa |
106,22598 |
21,28372 |
486 |
BGG0029 |
Mỹ Độ |
Bắc Giang |
106,19204 |
21,27407 |
487 |
BGG0030 |
Biển Động |
Lục Ngạn |
106,19399 |
21,28092 |
488 |
BGG0031 |
Đại Thành |
Hiệp Hòa |
106,19941 |
21,27133 |
489 |
BGG0033 |
Dĩnh Kế |
Bắc Giang |
106,196283 |
21,271351 |
490 |
BGG0036 |
Việt Tiến |
Việt Yên |
106,20296 |
21,29425 |
491 |
BGG0037 |
Ngọc Vân |
Tân Yên |
106,19824 |
21,29769 |
492 |
BGG0038 |
Song Khê |
Bắc Giang |
106,20123 |
21,30899 |
493 |
BGG0039 |
Tân Thanh |
Lạng Giang |
106,2065 |
21,29311 |
494 |
BGG0040 |
Trần Phú |
Bắc Giang |
106,22741 |
21,28949 |
495 |
BGG0041 |
Cẩm Lý |
Lục Nam |
106,180185 |
21,27092 |
496 |
BGG0053 |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
106,19434 |
21,27882 |
497 |
BGG0056 |
Hợp Đức |
Tân Yên |
106,20289 |
21,28541 |
498 |
BGG0057 |
Ngọc Sơn |
Hiệp Hòa |
106,40522 |
21,29715 |
499 |
BGG0058 |
Hồng Giang |
Lục Ngạn |
106,0932 |
21,28069 |
500 |
BGG0059 |
Hương Lạc |
Lạng Giang |
105,97367 |
21,22775 |
501 |
BGG0061 |
Xương Giang |
Bắc Giang |
106,26091 |
21,35137 |
502 |
BGG0062 |
Liên Sơn |
Tân Yên |
106,20805 |
21,25593 |
503 |
BGG0063 |
Xuân Hương |
Lạng Giang |
106,03968 |
21,24938 |
504 |
BGG0064 |
Minh Đức |
Việt Yên |
105,9544 |
21,3377 |
505 |
BGG0066 |
Châu Minh |
Hiệp Hòa |
105,94139 |
21,32738 |
506 |
BGG0067 |
Hùng Sơn |
Hiệp Hòa |
105,9532 |
21,30899 |
507 |
BGG0071 |
Lê Lợi |
Bắc Giang |
105,97969 |
21,30618 |
508 |
BGG0074 |
Long Sơn |
Sơn Động |
106,01918 |
21,26041 |
509 |
BGG0074-11 |
Long Sơn |
Sơn Động |
105,95186 |
21,39407 |
510 |
BGG0074-12 |
Long Sơn |
Sơn Động |
106,057297 |
21,362429 |
511 |
BGG0075 |
Tân Hoa |
Lục Ngạn |
106,12727 |
21,3326 |
512 |
BGG0076 |
Phượng Sơn |
Lục Ngạn |
105,98521 |
21,32799 |
513 |
BGG0076-11 |
Phượng Sơn |
Lục Ngạn |
106,06326 |
21,29493 |
514 |
BGG0077 |
Phương Sơn |
Lục Nam |
106,15491 |
21,27381 |
515 |
BGG0077-11 |
Phương Sơn |
Lục Nam |
106,098961 |
21,377525 |
516 |
BGG0079 |
Đồng Việt |
Yên Dũng |
106,11489 |
21,4545 |
517 |
BGG0080 |
Tân Dĩnh |
Lạng Giang |
106,11816 |
21,49162 |
518 |
BGG0081 |
Vân Sơn |
Sơn Động |
106,19408 |
21,43522 |
519 |
BGG0081-41 |
Vân Sơn |
Sơn Động |
106,221948 |
21,371552 |
520 |
BGG0083 |
Kiên Lao |
Lục Ngạn |
106,25288 |
21,3398 |
521 |
BGG0085 |
Quang Thịnh |
Lạng Giang |
106,272819 |
21,302898 |
522 |
BGG0086 |
Xương Lâm |
Lạng Giang |
106,277323 |
21,352221 |
523 |
BGG0087 |
Tân Sỏi |
Yên Thế |
106,25585 |
21,40849 |
524 |
BGG0088 |
Xuân Lương |
Yên Thế |
106,28234 |
21,26928 |
525 |
BGG0089 |
Việt Lập |
Tân Yên |
106,2985 |
21,26648 |
526 |
BGG0091 |
Quảng Minh |
Việt Yên |
106,382396 |
21,267559 |
527 |
BGG0093 |
Đông Lỗ |
Hiệp Hòa |
106,36827 |
21,32434 |
528 |
BGG0099 |
Hoàng Văn Thụ |
Bắc Giang |
106,2149 |
21,32046 |
529 |
BGG0101 |
Hoàng Thanh |
Hiệp Hòa |
106,301375 |
21,180518 |
530 |
BGG0102 |
Thanh Vân |
Hiệp Hòa |
106,47057 |
21,35415 |
531 |
BGG0103 |
An Hà |
Lạng Giang |
106,48119 |
21,33892 |
532 |
BGG0104 |
Đồng Hưu |
Yên Thế |
106,5164 |
21,3285 |
533 |
BGG0105 |
Cẩm Đàn |
Sơn Động |
106,522889 |
21,342819 |
534 |
BGG0107 |
Nam Dương |
Lục Ngạn |
106,5185 |
21,35631 |
535 |
BGG0108 |
Vô tranh |
Lục Nam |
106,54604 |
21,39061 |
536 |
BGG0110 |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
106,56484 |
21,35643 |
537 |
BGG0111 |
Đồng Sơn |
Bắc Giang |
106,563262 |
21,388591 |
538 |
BGG0112 |
Tiên Nha |
Lục Nam |
106,60104 |
21,41675 |
539 |
BGG0114 |
Cương Sơn |
Lục Nam |
106,66346 |
21,37208 |
540 |
BGG0115 |
Bắc Lũng |
Lục Nam |
106,40112 |
21,3065 |
541 |
BGG0119 |
Nghĩa Hồ |
Lục Ngạn |
106,12389 |
21,30497 |
542 |
BGG0121 |
Nhã Nam |
Tân Yên |
106,04216 |
21,38314 |
543 |
BGG0125 |
Mai Trung |
Hiệp Hòa |
106,338959 |
21,187395 |
544 |
BGG0127 |
Lãng Sơn |
Yên Dũng |
106,31673 |
21,15914 |
545 |
BGG0129 |
Hương Sơn |
Lạng Giang |
106,11785 |
21,34959 |
546 |
BGG0130 |
Phi Mô |
Lạng Giang |
106,07951 |
21,35482 |
547 |
BGG0131 |
Bảo Đài |
Lục Nam |
106,160041 |
21,424529 |
548 |
BGG0132 |
Tân Quang |
Lục Ngạn |
106,67756 |
21,39937 |
549 |
BGG0135 |
Đại Hóa |
Tân Yên |
106,47151 |
21,32628 |
550 |
BGG0136 |
Tiến Thắng |
Yên Thế |
106,54795 |
21,35326 |
551 |
BGG0137 |
Lam Cốt |
Tân Yên |
106,5804 |
21,39449 |
552 |
BGG0138 |
Kim Sơn |
Lục Ngạn |
106,568171 |
21,435753 |
553 |
BGG0139 |
Đại Lâm |
Lạng Giang |
106,61943 |
21,36003 |
554 |
BGG0141 |
Tuấn Đạo |
Sơn Động |
106,33254 |
21,25884 |
555 |
BGG0142 |
Đông Hưng |
Lục Nam |
106,582419 |
21,22116 |
556 |
BGG0143 |
Hữu Sản |
Sơn Động |
106.97111 |
21.40383 |
557 |
BGG0144 |
Đan Hội |
Lục Nam |
106,386108 |
21,241225 |
558 |
BGG0145 |
Thanh Lâm |
Lục Nam |
106,356808 |
21,276629 |
559 |
BGG0146 |
Tân Hưng |
Lạng Giang |
106,365412 |
21,261273 |
560 |
BGG0147 |
Đông Sơn |
Yên Thế |
106,44002 |
21,36112 |
561 |
BGG0149 |
Đồng Tiến |
Yên Thế |
106,517 |
21,424 |
562 |
BGG0150 |
Phúc Sơn |
Tân Yên |
106,5502 |
21,43086 |
563 |
BGG0151 |
Tân Mỹ |
Bắc Giang |
106,39248 |
21,21559 |
564 |
BGG0152 |
Việt Ngọc |
Tân Yên |
106,78531 |
21,30427 |
565 |
BGG0152-11 |
Việt Ngọc |
Tân Yên |
106,32682 |
21,38334 |
566 |
BGG0153 |
Tiên Sơn |
Việt Yên |
105,97204 |
21,24048 |
567 |
BGG0154 |
Nội Hoàng |
Yên Dũng |
106,35711 |
21,35768 |
568 |
BGG0155 |
Hương Mai |
Việt Yên |
105,9196 |
21,3125 |
569 |
BGG0156 |
Tự Lạn |
Việt Yên |
106,3538 |
21,347745 |
570 |
BGG0158 |
Cấm Sơn |
Lục Ngạn |
106,12226 |
21,20419 |
571 |
BGG0159 |
Vân Trung |
Việt Yên |
106,210104 |
21,27598 |
572 |
BGG0160 |
Nam Dương |
Lục Ngạn |
106,19258 |
21,288729 |
573 |
BGG0161 |
Trù Hựu |
Lục Ngạn |
106,19621 |
21,28712 |
574 |
BGG0162 |
Quý Sơn |
Lục Ngạn |
106,437888 |
21,32953 |
575 |
BGG0163 |
Trần Phú |
Bắc Giang |
106,116353 |
21,250729 |
576 |
BGG0164 |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
105,93487 |
21,36217 |
577 |
BGG0165 |
Trần Phú |
Bắc Giang |
106,2999 |
21,2219 |
578 |
BGG0166 |
Ngô Quyền |
Bắc Giang |
106,29865 |
21,136497 |
579 |
BGG0168 |
Dĩnh Kế |
Bắc Giang |
106,256216 |
21,289455 |
580 |
BGG0169 |
Đa Mai |
Bắc Giang |
106,2002 |
21,33786 |
581 |
BGG0170 |
Danh Thắng |
Hiệp Hòa |
106,03588 |
21,31672 |
582 |
BGG0171 |
Tân Dĩnh |
Lạng Giang |
106,025443 |
21,334274 |
583 |
BGG0172 |
Thái Đào |
Lạng Giang |
106,05498 |
21,27548 |
584 |
BGG0173 |
Thượng Lan |
Việt Yên |
106,2397 |
21,33011 |
585 |
BGG0174 |
Tam Tiến |
Yên Thế |
106,130575 |
21,252494 |
586 |
BGG0175 |
Lương Phong |
Hiệp Hòa |
106,405315 |
21,338956 |
587 |
BGG0176 |
Bắc Lý |
Hiệp Hòa |
106,77936 |
21,36399 |
588 |
BGG0177 |
Mỹ Thái |
Lạng Giang |
106,5998 |
21,36667863 |
589 |
BGG0178 |
Liên Chung |
Tân Yên |
106.178133 |
21.34972 |
590 |
BGG0179 |
Tư Mại |
Yên Dũng |
106.25919 |
21.15992 |
591 |
BGG0180 |
Khám Lạng |
Lục Nam |
106.39399 |
21.2711 |
592 |
BGG0181 |
Ngọc châu |
Tân Yên |
106.08498 |
21.37410 |
593 |
BGG0182 |
Ngọc Lý |
Tân Yên |
106.110860 |
21.33935 |
594 |
BGG0183 |
Ngọc Thiện |
Tân Yên |
106.06448 |
21.35184 |
595 |
BGG0184 |
Tân Trung |
Tân Yên |
106,28225 |
21,4077 |
596 |
BGG0185 |
Phúc Hòa |
Tân Yên |
106,1873459 |
21,27971495 |
597 |
BGG0186 |
Ninh Sơn |
Việt Yên |
106,2104993 |
21,27985 |
598 |
BGG0187 |
Yên Lư |
Yên Dũng |
106,19934 |
21,44671 |
599 |
BGG0189 |
TT Nếnh |
Việt Yên |
106,22954 |
21,20851 |
600 |
BGG0190 |
Tam Hiệp |
Yên Thế |
106,151825 |
21,31781558 |
601 |
BGG0191 |
Đào Mỹ |
Lạng Giang |
106,45435 |
21,27294 |
602 |
BGG0192 |
Nghĩa Trung |
Việt Yên |
106,33368 |
21,29455 |
603 |
BGG0194 |
Hoàng Vân |
Hiệp Hòa |
106,3885348 |
21,29772671 |
604 |
BGG0195 |
Quang Minh |
Hiệp Hòa |
106,199388 |
21,28574252 |
605 |
BGG0196 |
Thường Thắng |
Hiệp Hòa |
105.95381 |
21.326666 |
606 |
BGG0197 |
An Thượng |
Yên Thế |
106.0921 |
21.45781 |
607 |
BGG0198 |
Đồng Kỳ |
Yên Thế |
106,14015 |
21,24202 |
608 |
BGG0199 |
Hương Vĩ |
Yên Thế |
106,14194 |
21,24187 |
609 |
BGG0200 |
Hoàng Lương |
Hiệp Hòa |
106,18797 |
21,32046 |
610 |
BGG0201 |
Đức Thắng |
Hiệp Hòa |
106,88139 |
21,40385 |
611 |
BGG0202 |
Hương Lâm |
Hiệp Hòa |
106,02227 |
21,31871 |
612 |
BGG0203 |
An Dương |
Tân Yên |
106,02309 |
21,31828 |
613 |
BGG0204 |
Đồng Phúc |
Yên Dũng |
106,10825 |
21,22177 |
614 |
BGG0205 |
Nham Sơn |
Yên Dũng |
106,20436 |
21,26459 |
615 |
BGG0206 |
Hương Gián |
Yên Dũng |
106,182243 |
21,214009 |
616 |
BGG0207 |
Thắng Cương |
Yên Dũng |
106,543337 |
21,41209 |
617 |
BGG0208 |
Đức Giang |
Yên Dũng |
106,00846 |
21,38979 |
618 |
BGG0209 |
Tân Tiến |
Bắc Giang |
106.22308 |
21.25493 |
619 |
BGG0210 |
Tân Liễu |
Yên Dũng |
106,024136 |
21,319691 |
620 |
BGG0212 |
Tiên Lục |
Lạng Giang |
106,023887 |
21,320828 |
621 |
BGG0213 |
Tân Thịnh |
Lạng Giang |
106,786875 |
21,178149 |
622 |
BGG0215 |
Song Vân |
Tân Yên |
106,198279 |
21,274391 |
623 |
BGG0216 |
Yên Sơn |
Lục Nam |
106,200017 |
21,280128 |
624 |
BGG0217 |
Tiên Hưng |
Lục Nam |
106,21482 |
21,195948 |
625 |
BGG0218 |
Bảo Sơn |
Lục Nam |
106,11725 |
21,261315 |
626 |
BGG0219 |
Đông Phú |
Lục Nam |
106,11798 |
21,260565 |
627 |
BGG0220 |
Mỹ An |
Lục Ngạn |
106,148402 |
21,248377 |
628 |
BGG0221 |
Đồng Cốc |
Lục Ngạn |
106,111989 |
21,214125 |
629 |
BGG0222 |
Phú Nhuận |
Lục Ngạn |
106,112618 |
21,21364 |
630 |
BGG0224 |
Chiên Sơn |
Sơn Động |
106,112618 |
21,21364 |
631 |
BGG0228 |
Bích Sơn |
Việt Yên |
106,112618 |
21,21364 |
632 |
BGG0236 |
Đồng Lạc |
Yên Thế |
106,112618 |
21,21364 |
633 |
BGG0239 |
Mai Đình |
Hiệp Hòa |
106,25683 |
21,42255 |
634 |
BGG0245 |
Quỳnh Sơn |
Yên Dũng |
106,25733 |
21,42234 |
635 |
BGG0248 |
Tiến Dũng |
Yên Dũng |
106,25812 |
21,42253 |
636 |
BGG0252 |
Yên Mỹ |
Lạng Giang |
106,25864 |
21,42232 |
637 |
BGG0253 |
Mỹ Hà |
Lạng Giang |
106.17756 |
21.38589 |
638 |
BGG0259 |
Vũ Xá |
Lục Nam |
106,208215 |
21,266921 |
639 |
BGG0278 |
An Châu |
Sơn Động |
106,208215 |
21,266921 |
640 |
BGG0278-11 |
An Lạc |
Sơn Động |
106,10106 |
21,327061 |
641 |
BGG0279 |
Trường Sơn |
Lục Nam |
106,10949 |
21,22766 |
642 |
BGG0280 |
Hữu Sản |
Sơn Động |
106,10912 |
21,22723 |
643 |
BGG0281 |
Biên Sơn |
Lục Ngạn |
106,10915 |
21,22726 |
644 |
BGG0282 |
Quý Sơn |
Lục Ngạn |
106,10986 |
21,22689 |
645 |
BGG0283 |
Thường Thắng |
Hiệp Hòa |
106,17531 |
21,24334 |
646 |
BGG0284 |
Đông Phú |
Lục Nam |
106,17435 |
21,23993 |
647 |
BGG0285 |
Liên Chung |
Tân Yên |
106,17436 |
21,23994 |
648 |
BGG0287 |
Cao Xá |
Tân Yên |
106,11443 |
21,22557 |
649 |
BGG0288 |
Đoan Bái |
Hiệp Hòa |
106,11369 |
21,22419 |
650 |
BGG0292 |
Việt Lập |
Tân Yên |
106,11361 |
21,22599 |
651 |
BGG0293 |
Hương Sơn |
Lạng Giang |
106,10159 |
21,32597 |
652 |
BGG0294 |
Hồng Giang |
Lục Ngạn |
106,17241 |
21,23816 |
653 |
BGG0295 |
Phì Điền |
Lục Ngạn |
106,67525 |
21,3846 |
654 |
BGG0296 |
Lam Cốt |
Tân Yên |
106,0388 |
21,39817 |
655 |
BGG0297 |
Dương Đức |
Lạng Giang |
106,18717 |
21,37141 |
656 |
BGG0298 |
Thái Sơn |
Hiệp Hòa |
105,9556 |
21,36587 |
657 |
BGG0299 |
Phồn Xương |
Yên Thế |
106,12776 |
21,46317 |
658 |
BGG0300 |
Thanh Hải |
Lục Ngạn |
106,58023 |
21,40865 |
659 |
BGG0301 |
Trung Sơn |
Việt Yên |
106,06378 |
21,26562 |
660 |
BGG0302 |
Xuân Cẩm |
Hiệp Hòa |
105,93869 |
21,29697 |
661 |
BGG0303 |
Bảo Đài |
Lục Nam |
106,35984 |
21,33329 |
662 |
BGG0304 |
Hồng Kỳ |
Yên Thế |
106,15429 |
21,48917 |
663 |
BGG0305 |
Đồng Vương |
Yên Thế |
106,1246866 |
21,52557511 |
664 |
BGG0306 |
Lan Giới |
Tân Yên |
106,07268 |
21,4531 |
665 |
BGG0307 |
Tam Tiến |
Yên Thế |
106,08539 |
21,54005 |
666 |
BGG0308 |
Hợp Thịnh |
Hiệp Hòa |
105,90256 |
21,32596 |
667 |
BGG0310 |
Tân Hiệp |
Yên Thế |
106,10335 |
21,46898 |
668 |
BGG0311 |
Vân Hà |
Việt Yên |
106,03747 |
21,21016 |
669 |
BGG0311-11 |
Vân Hà |
Việt Yên |
106,037282 |
21,215878 |
670 |
BGG0314 |
Nghĩa Hưng |
Lạng Giang |
106,21848 |
21,43385 |
671 |
BGG0315 |
Chu Điện |
Lục Nam |
106,35411 |
21,30815 |
672 |
BGG0317 |
Kiên Thành |
Lục Ngạn |
106,55825 |
21,41604 |
673 |
BGG0318 |
Giáp Sơn |
Lục Ngạn |
106,64771 |
21,40188 |
674 |
BGG0320 |
Tân Lập |
Lục Ngạn |
106,66564 |
21,33654 |
675 |
BGG0320-11 |
Tân Lập |
Lục Ngạn |
106,68008 |
21,32459 |
676 |
BGG0320-12 |
Tân Lập |
Lục Ngạn |
106,65975 |
21,31398 |
677 |
BGG0321 |
Hộ Đáp |
Lục Ngạn |
106,61415 |
21,51476 |
678 |
BGG0323 |
Sa Lý |
Lục Ngạn |
106,82361 |
21,53386 |
679 |
BGG0323-11 |
Sa Lý |
Lục Ngạn |
106,82195 |
21,5178 |
680 |
BGG0324 |
Quế Sơn |
Sơn Động |
106,79613 |
21,4215 |
681 |
BGG0325 |
Vĩnh Khương |
Sơn Động |
106,8633 |
21,35501 |
682 |
BGG0326 |
An Lạc |
Sơn Động |
106,93255 |
21,32897 |
683 |
BGG0327 |
Long Sơn |
Sơn Động |
106,87332 |
21,21657 |
684 |
BGG0328 |
Quang Tiến |
Tân Yên |
106,07361 |
21,42686 |
685 |
BGG0329 |
Cao Xá |
Tân Yên |
106,09267 |
21,39193 |
686 |
BGG0330 |
Hợp Đức |
Tân Yên |
106,14798 |
21,3861 |
687 |
BGG0331 |
Cao Xá |
Tân Yên |
106,10432 |
21,36432 |
688 |
BGG0332 |
Ngọc Vân |
Tân Yên |
106,04115 |
21,33997 |
689 |
BGG0333 |
Tân Trung |
Tân Yên |
106,14379 |
21,43996 |
690 |
BGG0334 |
Đồng Tân |
Hiệp Hòa |
105,96365 |
21,4283 |
691 |
BGG0335 |
Hòa Sơn |
Hiệp Hòa |
105,92133 |
21,36943 |
692 |
BGG0336 |
Mai Trung |
Hiệp Hòa |
105,92425 |
21,32287 |
693 |
BGG0337 |
Lương Phong |
Hiệp Hòa |
106,01506 |
21,33972 |
694 |
BGG0338 |
Đoan Bái |
Hiệp Hòa |
106,01924 |
21,30446 |
695 |
BGG0339 |
Hương Lâm |
Hiệp Hòa |
105,95083 |
21,27225 |
696 |
BGG0340 |
Đông Lỗ |
Hiệp Hòa |
106,03259 |
21,27437 |
697 |
BGG0341 |
Cảnh Thụy |
Yên Dũng |
106,2623 |
21,19283 |
698 |
BGG0343 |
TT Tân Dân |
Yên Dũng |
106,25813 |
21,27129 |
699 |
BGG0343-41 |
Hương Gián |
Yên Dũng |
106,2479 |
21,269479 |
700 |
BGG0345 |
Hương Gián |
Yên Dũng |
106,23716 |
21,26771 |
701 |
BGG0346 |
Nham Sơn |
Yên Dũng |
106,21915 |
21,18496 |
702 |
BGG0347 |
Tân Quang |
Lục Ngạn |
106,63922 |
21,36686 |
703 |
BGG0348 |
Bố Hạ |
Yên Thế |
106,17898 |
21,4348 |
704 |
BGG0349 |
Đồng Tâm |
Yên Thế |
106,145285 |
21,475835 |
705 |
BGG0353 |
Mỹ Thái |
Lạng Giang |
106,20555 |
21,35184 |
706 |
BGG0354 |
Tiên Lục |
Lạng Giang |
106,21898 |
21,39362 |
707 |
BGG0355 |
Đại Lâm |
Lạng Giang |
106,30497 |
21,29418 |
708 |
BGG0356 |
Tân Hưng |
Lạng Giang |
106,28823 |
21,36042 |
709 |
BGG0357 |
Đông Sơn |
Yên Thế |
106,24019 |
21,45461 |
710 |
BGG0358 |
Xuân Hương |
Lạng Giang |
106,20126 |
21,32248 |
711 |
BGG0359 |
Việt Tiến |
Việt Yên |
106,05367 |
21,3233 |
712 |
BGG0360 |
Ninh Sơn |
Việt Yên |
106,08298 |
21,22841 |
713 |
BGG0361 |
Trung Sơn |
Việt Yên |
106,04372 |
21,26247 |
714 |
BGG0362 |
Minh Đức |
Việt Yên |
106,11176 |
21,29866 |
715 |
BGG0363 |
Cẩm Lý |
Lục Nam |
106,37509 |
21,21855 |
716 |
BGG0364 |
Chu Điện |
Lục Nam |
106,36377 |
21,29989 |
717 |
BGG0365 |
Tam Dị |
Lục Nam |
106,38271 |
21,35582 |
718 |
BGG0366 |
Yên Sơn |
Lục Nam |
106,33935 |
21,24279 |
719 |
BGG0367 |
Thanh Lâm |
Lục Nam |
106,30935 |
21,33017 |
720 |
BGG0369 |
Cao Thượng |
Tân Yên |
106,13412 |
21,40297 |
721 |
BGG0370 |
Sơn Hải |
Lục Ngạn |
106,56283 |
21,50026 |
722 |
BGG0371 |
Thạch Sơn |
Sơn Động |
106,87965 |
21,43055 |
723 |
BGG0373 |
Giáo Liêm |
Sơn Động |
106,80472 |
21,38395 |
724 |
BGG0374 |
An Bá |
Sơn Động |
106,83099 |
21,3207 |
725 |
BGG0375 |
Dương Hưu |
Sơn Động |
106,90415 |
21,26319 |
726 |
BGG0377 |
Tuấn Mậu |
Sơn Động |
106,72444 |
21,20618 |
727 |
BGG0378 |
Trường Giang |
Lục Nam |
106,48933 |
21,31862 |
728 |
BGG0379 |
Đông Hưng |
Lục Nam |
106,46327 |
21,37964 |
729 |
BGG0380 |
Quý Sơn |
Lục Ngạn |
106,5023 |
21,37613 |
730 |
BGG0382 |
Tân Mộc |
Lục Ngạn |
106,59349 |
21,29856 |
731 |
BGG0383 |
Thanh Hải |
Lục Ngạn |
106,58856 |
21,42618 |
732 |
BGG0384 |
Cẩm Đàn |
Sơn Động |
106,78087 |
21,34952 |
733 |
BGG0385 |
Nam Dương |
Lục Ngạn |
106,58049 |
21,36053 |
734 |
BGG0386 |
Hoàng An |
Hiệp Hòa |
105,96431 |
21,39509 |
735 |
BGG0387 |
Tân Thanh |
Lạng Giang |
106,24361 |
21,36191 |
736 |
BGG0389 |
Quang Thịnh |
Lạng Giang |
106,28924 |
21,4339 |
737 |
BGG0391 |
Nghĩa Trung |
Việt Yên |
106,14188 |
21,29622 |
738 |
BGG0392 |
Ngọc Thiện |
Tân Yên |
106,09158 |
21,33808 |
739 |
BGG0393 |
Hương Vĩ |
Yên Thế |
106,20202 |
21,46101 |
740 |
BGG0394 |
Mỹ Hà |
Lạng Giang |
106,17741 |
21,41169 |
741 |
BGG0395 |
Danh Thắng |
Hiệp Hòa |
105,97755 |
21,33764 |
742 |
BGG0396 |
An Lập |
Sơn Động |
106,86733 |
21,34136 |
743 |
BGG0424 |
Nghĩa Phương |
Lục Nam |
106,45558 |
21,28223 |
744 |
BGG0425 |
Xuân Lương |
Yên Thế |
106,04743 |
21,56414 |
745 |
BGG0426 |
Hương Sơn |
Lạng Giang |
106,29306 |
21,40146 |
746 |
BGG0427 |
Thanh Luận |
Sơn Động |
106,80713 |
21,2092 |
747 |
BGG0428 |
Tuấn Đạo |
Sơn Động |
106,75893 |
21,25982 |
748 |
BGG0429 |
An Lạc |
Sơn Động |
106,95573 |
21,35477 |
749 |
BGG0429-11 |
An Lạc |
Sơn Động |
106,97839 |
21,35995 |
750 |
BGG0430 |
Tiền Phong |
Yên Dũng |
106,19934 |
21,21422 |
751 |
BGG0431 |
Phương Sơn |
Lục Nam |
106,31924 |
21,31002 |
752 |
BGG0432 |
Đông Hưng |
Lục Nam |
106,4418 |
21,34567 |
753 |
BGG0434 |
Trung sơn |
Việt Yên |
106,07375 |
21,27121 |
754 |
BGG0435 |
Tân Sơn |
Lục Ngạn |
106,61514 |
21,57005 |
755 |
BGG0438 |
Huyền Sơn |
Lục Nam |
106,43453 |
21,26363 |
756 |
BGG0440 |
Phong Minh |
Lục Ngạn |
106,78194 |
21,53072 |
757 |
BGG0441 |
Phong Minh |
Lục Ngạn |
106,69902 |
21,50945 |
758 |
BGG0442 |
Vân Sơn |
Sơn Động |
106,91689 |
21,39531 |
759 |
BGG0443 |
Dương Hưu |
Sơn Động |
106,94096 |
21,24327 |
760 |
BGG0443-11 |
Dương Hưu |
Sơn Động |
106,92345 |
21,21659 |
761 |
BGG0443-12 |
Dương Hưu |
Sơn Động |
106,93528 |
21,26083 |
762 |
BGG0444 |
Đồng Tiến |
Yên Thế |
106,14345 |
21,5654 |
763 |
BGG0445 |
Đồng Vương |
Yên Thế |
106,13671 |
21,53681 |
764 |
BGG0446 |
Tam Tiến |
Yên Thế |
106,07622 |
21,51825 |
765 |
BGG0447 |
Yên Định |
Sơn Động |
106,81791 |
21,35402 |
766 |
BGG0449 |
Nghĩa Hồ |
Lục Ngạn |
106,59746 |
21,38599 |
767 |
BGG0453 |
Quỳnh Sơn |
Yên Dũng |
106,29171 |
21,23581 |
768 |
BGG0457 |
Trù Hựu |
Lục Ngạn |
106,55341 |
21,37859 |
769 |
BGG0458 |
TT Chũ |
Lục Ngạn |
106,57395 |
21,37689 |
770 |
BGG0460 |
Quang Châu |
Việt Yên |
106,09848 |
21,2227 |
771 |
BGG0461 |
Quý Sơn |
Lục Ngạn |
106,48883 |
21,35666 |
772 |
BGG0465 |
Nghĩa Phương |
Lục Nam |
106,4435 |
21,287 |
773 |
BGG0466 |
Đông Phú |
Lục Nam |
106,42633 |
21,34305 |
774 |
BGG0467 |
Giáp Sơn |
Lục Ngạn |
106,65382 |
21,38934 |
775 |
BGG0469 |
Hồng Giang |
Lục Ngạn |
106,60161 |
21,4013 |
776 |
BGG0470 |
Biên Sơn |
Lục Ngạn |
106,61305 |
21,43193 |
777 |
BGG0471 |
Hồng Giang |
Lục Ngạn |
106,61485 |
21,37681 |
778 |
BGG0475 |
Tư Mại |
Yên Dũng |
106,24697 |
21,1837 |
779 |
BGG0476 |
Xuân Phú |
Yên Dũng |
106,25001 |
21,23084 |
780 |
BGG0479 |
Kiên Thành |
Lục Ngạn |
106,56376 |
21,45201 |
781 |
BGG0481 |
Tân Tiến |
Bắc Giang |
106,2099 |
21,2411 |
782 |
BGG0482 |
Vân Trung |
Việt Yên |
106,132 |
21,22828 |
783 |
BGG0489 |
Lương Phong |
Hiệp Hòa |
105,99972 |
21,3437 |
784 |
BGG0492 |
Nghĩa Hòa |
Lạng Giang |
106,24778 |
21,44018 |
785 |
BGG0493 |
Hoàng Văn Thụ |
Bắc Giang |
106,209128 |
21,282287 |
786 |
BGG0494 |
Quang Châu |
Việt Yên |
106,11787 |
21,21461 |
787 |
BGG0495 |
Sơn Hải |
Lục Ngạn |
106,58873 |
21,51146 |
788 |
BGG0496 |
Cấm Sơn |
Lục Ngạn |
106,57727 |
21,57741 |
789 |
BGG0501 |
Đèo Gia |
Lục Ngạn |
106,7084 |
21,31462 |
790 |
BGG0502 |
Sơn Hải |
Lục Ngạn |
106,54652 |
21,49457 |
791 |
BGG0504 |
Đức Thắng |
Hiệp Hòa |
105,97652 |
21,3705 |
792 |
BGG0505 |
Trường Sơn |
Lục Nam |
106,56066 |
21,27568 |
793 |
BGG0506 |
Tiên Nha |
Lục Nam |
106,4471 |
21,31244 |
794 |
BGG0507 |
Phi Mô |
Lạng Giang |
106,23511 |
21,34205 |
795 |
BGG0508 |
Hoàng Ninh |
Việt Yên |
106,12959 |
21,254953 |
796 |
BGG0509 |
Quảng Minh |
Việt Yên |
106,087 |
21,25911 |
797 |
BGG0510 |
Yên Lư |
Yên Dũng |
106,17453 |
21,19414 |
798 |
BGG0511 |
Quý Sơn |
Lục Ngạn |
106,53142 |
21,3861 |
799 |
BGG0512 |
Lan Giới |
Tân Yên |
106,05393 |
21,457 |
800 |
BGG0513 |
Tiến Thắng |
Yên Thế |
106,05391 |
21,4891 |
801 |
BGG0514 |
Đồng Vương |
Yên Thế |
106,1466 |
21,50613 |
802 |
BGG0515 |
Hương Lạc |
Lạng Giang |
106,27871 |
21,38653 |
803 |
BGG0516 |
Hương Lạc |
Lạng Giang |
106,238543 |
21,397704 |
804 |
BGG0518 |
Đồng Sơn |
Bắc Giang |
106,18281 |
21,26098 |
805 |
BGG0519 |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
106,20543 |
21,29783 |
806 |
BGG0520 |
Lục Sơn |
Lục Nam |
106,60173 |
21,22098 |
807 |
BGG0521 |
Vô Tranh |
Lục Nam |
106,54014 |
21,26778 |
808 |
BGG0522 |
Tiền Phong |
Yên Dũng |
106,19577 |
21,22448 |
809 |
BGG0525 |
Tiến Thắng |
Yên Thế |
106,09026 |
21,49274 |
810 |
BGG0526 |
Canh Nậu |
Yên Thế |
106,09779 |
21,54862 |
811 |
BGG0527 |
Trường Giang |
Lục Nam |
106,50724 |
21,30248 |
812 |
BGG0528 |
Tân Sơn |
Lục Ngạn |
106,6327 |
21,54495 |
813 |
BGG0528-11 |
Phong Vân |
Lục Ngạn |
106,6807 |
21,56078 |
814 |
BGG0528-12 |
Tân Sơn |
Lục Ngạn |
106,6652 |
21,57101 |
815 |
BGG0529 |
Phong Minh |
Lục Ngạn |
106,73647 |
21,50913 |
816 |
BGG0531 |
Canh Nậu |
Yên Thế |
106,0975 |
21,5834 |
817 |
BGG0532 |
Xuân Lương |
Yên Thế |
106,06241 |
21,58861 |
818 |
BGG0533 |
Lệ Viễn |
Sơn Động |
106,89032 |
21,35165 |
819 |
BGG0535 |
Bồng Am |
Sơn Động |
106,80178 |
21,26168 |
820 |
BGG0535-11 |
Bồng Am |
Sơn Động |
106,842939 |
21,23288 |
821 |
BGG0540 |
Minh Đức |
Việt Yên |
106,09322 |
21,31854 |
822 |
BGG0541 |
Thanh Lâm |
Lục Nam |
106,33611 |
21,33459 |
823 |
BGG0542 |
Bảo Sơn |
Lục Nam |
106,31609 |
21,36873 |
824 |
BGG0543 |
Tiên Sơn |
Việt Yên |
106,05931 |
21,24166 |
825 |
BGG0544 |
Đồng Cốc |
Lục Ngạn |
106,66757 |
21,35562 |
826 |
BGG0546 |
Vô Tranh |
Lục Nam |
106,50848 |
21,27407 |
827 |
BGG0552 |
Quế Nham |
Tân Yên |
106,16551 |
21,31923 |
828 |
BGG0554 |
Tuấn Đạo |
Sơn Động |
106,73422 |
21,24278 |
829 |
BGG0557 |
Biên Sơn |
Lục Ngạn |
106,63488 |
21,44315 |
830 |
BGG0557-12 |
Phong Vân |
Lục Ngạn |
106,65249 |
21,458414 |
831 |
BGG0558 |
TT Nếnh |
Việt Yên |
106,1059 |
21,2524 |
832 |
BGG0561 |
Dĩnh Kế |
Bắc Giang |
106,21389 |
21,27816 |
833 |
BGG0563 |
Dĩnh Kế |
Bắc Giang |
106,22598 |
21,28372 |
834 |
BGG0564 |
Trần Phú |
Bắc Giang |
106,19204 |
21,27407 |
835 |
BGG0566 |
Trần Nguyên Hãn |
Bắc Giang |
106,19399 |
21,28092 |
836 |
BGG0568 |
Lê Lợi |
Bắc Giang |
106,19941 |
21,27133 |
837 |
BGG0569 |
Lê Lợi |
Bắc Giang |
106,196283 |
21,271351 |
838 |
BGG0574 |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
106,20296 |
21,29425 |
839 |
BGG0575 |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
106,19824 |
21,29769 |
840 |
BGG0577 |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
106,20123 |
21,30899 |
841 |
BGG0579 |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
106,2065 |
21,29311 |
842 |
BGG0580 |
Dĩnh Kế |
Bắc Giang |
106,22741 |
21,28949 |
843 |
BGG0581 |
Dĩnh Kế |
Bắc Giang |
106,21884 |
21,28265 |
844 |
BGG0583 |
Mỹ Độ |
Bắc Giang |
106,180185 |
21,27092 |
845 |
BGG0585 |
Ngô Quyền |
Bắc Giang |
106,19434 |
21,27882 |
846 |
BGG0586 |
Ngô Quyền |
Bắc Giang |
106,20289 |
21,28541 |
847 |
BGG0589 |
Bình Sơn |
Lục Nam |
106,59699 |
21,26925 |
848 |
BGG0589-11 |
Bình Sơn |
Lục Nam |
106,64493 |
21,268167 |
849 |
BGG0591 |
Vân Trung |
Việt Yên |
106,130105 |
21,247301 |
850 |
BGG0593 |
Ngọc Sơn |
Hiệp Hòa |
105,9999 |
21,36317 |
851 |
BGG0597 |
Tiên Hưng |
Lục Nam |
106,40522 |
21,29715 |
852 |
BGG0598 |
TT Bích Động |
Việt Yên |
106,0932 |
21,28069 |
853 |
BGG0599 |
Hoàng Ninh |
Việt Yên |
106,12434 |
21,26153 |
854 |
BGG0600 |
Hoàng Ninh |
Việt Yên |
106,12667 |
21,25067 |
855 |
BGG0601 |
TT Đồi Ngô |
Lục Nam |
106,38838 |
21,30505 |
856 |
BGG0602 |
An Châu |
Sơn Động |
106,84508 |
21,33261 |
857 |
BGG0604 |
Quang Châu |
Việt Yên |
106,105524 |
21,216035 |
858 |
BGG0607 |
Mai Đình |
Hiệp Hòa |
105,97367 |
21,22775 |
859 |
BGG0609 |
TT Vôi |
Lạng Giang |
106,26091 |
21,35137 |
860 |
BGG0610 |
TT Vôi |
Lạng Giang |
106,254693 |
21,360085 |
861 |
BGG0611 |
Tân Tiến |
Bắc Giang |
106,20805 |
21,25593 |
862 |
BGG0612 |
Tiên Sơn |
Việt Yên |
106,03968 |
21,24938 |
863 |
BGG0613 |
Thường Thắng |
Hiệp Hòa |
105,9544 |
21,3377 |
864 |
BGG0614 |
Thường Thắng |
Hiệp Hòa |
105,94139 |
21,32738 |
865 |
BGG0616 |
Mai Trung |
Hiệp Hòa |
105,9532 |
21,30899 |
866 |
BGG0617 |
Đoan Bái |
Hiệp Hòa |
105,97969 |
21,30618 |
867 |
BGG0618 |
Đoan Bái |
Hiệp Hòa |
106,00339 |
21,30371 |
868 |
BGG0619 |
Đông Lỗ |
Hiệp Hòa |
105,99939 |
21,28588 |
869 |
BGG0622 |
Tiên Sơn |
Việt Yên |
106,01918 |
21,26041 |
870 |
BGG0625 |
Hoàng Vân |
Hiệp Hòa |
105,95186 |
21,39407 |
871 |
BGG0626 |
Quang Minh |
Hiệp Hòa |
105,90361 |
21,35982 |
872 |
BGG0627 |
Ngọc Vân |
Tân Yên |
106,057297 |
21,362429 |
873 |
BGG0628 |
Minh Đức |
Việt Yên |
106,12727 |
21,3326 |
874 |
BGG0629 |
Danh Thắng |
Hiệp Hòa |
105,98521 |
21,32799 |
875 |
BGG0630 |
Tự Lạn |
Việt Yên |
106,06326 |
21,29493 |
876 |
BGG0631 |
Tân Mỹ |
Bắc Giang |
106,15491 |
21,27381 |
877 |
BGG0633 |
Ngọc Châu |
Tân Yên |
106,098961 |
21,377525 |
878 |
BGG0636 |
Phồn Xương |
Yên Thế |
106,11489 |
21,4545 |
879 |
BGG0637 |
Tam Hiệp |
Yên Thế |
106,11816 |
21,49162 |
880 |
BGG0638 |
Bố Hạ |
Yên Thế |
106,19408 |
21,43522 |
881 |
BGG0640 |
Đào Mỹ |
Lạng Giang |
106,202455 |
21,420395 |
882 |
BGG0641 |
Dương Đức |
Lạng Giang |
106,19647 |
21,38761 |
883 |
BGG0642 |
Tân Thanh |
Lạng Giang |
106,221948 |
21,371552 |
884 |
BGG0643 |
Nghĩa Hòa |
Lạng Giang |
106,2338 |
21,43956 |
885 |
BGG0644 |
Phi Mô |
Lạng Giang |
106,25288 |
21,3398 |
886 |
BGG0646 |
Thái Đào |
Lạng Giang |
106,272819 |
21,302898 |
887 |
BGG0647 |
Tân Hưng |
Lạng Giang |
106,277323 |
21,352221 |
888 |
BGG0648 |
Tân Thịnh |
Lạng Giang |
106,25585 |
21,40849 |
889 |
BGG0649 |
Lão Hộ |
Yên Dũng |
106,28234 |
21,26928 |
890 |
BGG0653 |
Lão Hộ |
Yên Dũng |
106,2985 |
21,26648 |
891 |
BGG0654 |
Bắc Lũng |
Lục Nam |
106,382396 |
21,267559 |
892 |
BGG0655 |
Bảo Đài |
Lục Nam |
106,36827 |
21,32434 |
893 |
BGG0656 |
Xuân Hương |
Lạng Giang |
106,2149 |
21,32046 |
894 |
BGG0658 |
Đức Giang |
Yên Dũng |
106,301375 |
21,180518 |
895 |
BGG0660 |
Đông Hưng |
Lục Nam |
106,47057 |
21,35415 |
896 |
BGG0661 |
Phượng Sơn |
Lục Ngạn |
106,48119 |
21,33892 |
897 |
BGG0663 |
Mỹ An |
Lục Ngạn |
106,5164 |
21,3285 |
898 |
BGG0664 |
Phượng Sơn |
Lục Ngạn |
106,522889 |
21,342819 |
899 |
BGG0665 |
Quý Sơn |
Lục Ngạn |
106,5185 |
21,35631 |
900 |
BGG0666 |
Trù Hựu |
Lục Ngạn |
106,54604 |
21,39061 |
901 |
BGG0667 |
Nam Dương |
Lục Ngạn |
106,56484 |
21,35643 |
902 |
BGG0668 |
Trù Hựu |
Lục Ngạn |
106,563262 |
21,388591 |
903 |
BGG0670 |
Thanh Hải |
Lục Ngạn |
106,60104 |
21,41675 |
904 |
BGG0671 |
Tân Quang |
Lục Ngạn |
106,66346 |
21,37208 |
905 |
BGG0672 |
Tiên Hưng |
Lục Nam |
106,40112 |
21,3065 |
906 |
BGG0674 |
Minh Đức |
Việt Yên |
106,12389 |
21,30497 |
907 |
BGG0677 |
Đại Thành |
Hiệp Hòa |
105,90928 |
21,34139 |
908 |
BGG0678 |
Song Vân |
Tân Yên |
106,04216 |
21,38314 |
909 |
BGG0681 |
Đan Hội |
Lục Nam |
106,338959 |
21,187395 |
910 |
BGG0682 |
Đan Hội |
Lục Nam |
106,36989 |
21,18809 |
911 |
BGG0684 |
Đồng Việt |
Yên Dũng |
106,31673 |
21,15914 |
912 |
BGG0685 |
Trường Sơn |
Lục Nam |
106,54234 |
21,22118 |
913 |
BGG0686 |
Kim Sơn |
Lục Ngạn |
106,74566 |
21,407484 |
914 |
BGG0687 |
Liên Chung |
Tân Yên |
106,17619 |
21,36489 |
915 |
BGG0689 |
Ngọc Lý |
Tân Yên |
106,11785 |
21,34959 |
916 |
BGG0690 |
Ngọc Thiện |
Tân Yên |
106,07951 |
21,35482 |
917 |
BGG0693 |
Phúc Hòa |
Tân Yên |
106,160041 |
21,424529 |
918 |
BGG0694 |
Giáp Sơn |
Lục Ngạn |
106,67756 |
21,39937 |
919 |
BGG0695 |
Phượng Sơn |
Lục Ngạn |
106,47151 |
21,32628 |
920 |
BGG0699 |
Quý Sơn |
Lục Ngạn |
106,54795 |
21,35326 |
921 |
BGG0700 |
Thanh Hải |
Lục Ngạn |
106,5804 |
21,39449 |
922 |
BGG0701 |
Phong Vân |
Lục Ngạn |
106,66409 |
21,51356 |
923 |
BGG0702 |
Kiên Thành |
Lục Ngạn |
106,568171 |
21,435753 |
924 |
BGG0703 |
Phú Nhuận |
Lục Ngạn |
106,75049 |
21,36433 |
925 |
BGG0705 |
Tân Lập |
Lục Ngạn |
106,61943 |
21,36003 |
926 |
BGG0709 |
Nội Hoàng |
Yên Dũng |
106,1649 |
21,24058 |
927 |
BGG0710 |
Tân Liễu |
Yên Dũng |
106,23476 |
21,244801 |
928 |
BGG0713 |
Xuân Phú |
Yên Dũng |
106,25957 |
21,24679 |
929 |
BGG0715 |
Yên Sơn |
Lục Nam |
106,33254 |
21,25884 |
930 |
BGG0720 |
Bình Sơn |
Lục Nam |
106,608509 |
21,24314 |
931 |
BGG0720-11 |
Lục Sơn |
Lục Nam |
106,582419 |
21,22116 |
932 |
BGG0721 |
Huyền Sơn |
Lục Nam |
106,41666 |
21,25897 |
933 |
BGG0721-12 |
Huyền Sơn |
Lục Nam |
106,40126 |
21,25066 |
934 |
BGG0721-13 |
Bắc Lũng |
Lục Nam |
106,386108 |
21,241225 |
935 |
BGG0722 |
Phúc Thắng |
Sơn Động |
106,82286 |
21,41987 |
936 |
BGG0723 |
Kiên Lao |
Lục Ngạn |
106,49783 |
21,43178 |
937 |
BGG0724 |
Yên Sơn |
Lục Nam |
106,356808 |
21,276629 |
938 |
BGG0724-41 |
Yên Sơn |
Lục Nam |
106,365412 |
21,261273 |
939 |
BGG0725 |
Đa Mai |
Bắc Giang |
106,17945 |
21,28255 |
940 |
BGG0726 |
Hương Sơn |
Lạng Giang |
106,31388 |
21,44304 |
941 |
BGG0727 |
Đông Hưng |
Lục Nam |
106,44002 |
21,36112 |
942 |
BGG0728 |
Kiên Lao |
Lục Ngạn |
106,517 |
21,424 |
943 |
BGG0729 |
Kiên Thành |
Lục Ngạn |
106,5502 |
21,43086 |
944 |
BGG0730 |
Cẩm Lý |
Lục Nam |
106,39248 |
21,21559 |
945 |
BGG0731 |
Tuấn Đạo |
Sơn Động |
106,78531 |
21,30427 |
946 |
BGG0734 |
Hương Sơn |
Lạng Giang |
106,32682 |
21,38334 |
947 |
BGG0736 |
Đồng Hưu |
Yên Thế |
106,22304 |
21,48123 |
948 |
BGG0738 |
Lục Sơn |
Lục Nam |
106,63964 |
21,24155 |
949 |
BGG0740 |
Giáo Liêm |
Sơn Động |
106,827889 |
21,383499 |
950 |
BGG0741 |
An Bá |
Sơn Động |
106,81663 |
21,30246 |
951 |
BGG0742 |
Châu Minh |
Hiệp Hòa |
105,97204 |
21,24048 |
952 |
BGG0743 |
Hoàng Ninh |
Việt Yên |
106,13498 |
21,25211 |
953 |
BGG0745 |
Bảo Sơn |
Lục Nam |
106,35711 |
21,35768 |
954 |
BGG0747 |
Bảo Sơn |
Lục Nam |
106,3538 |
21,347745 |
955 |
BGG0761 |
Quang Châu |
Việt Yên |
106,12226 |
21,20419 |
956 |
BGG0764 |
Dĩnh Kế |
Bắc Giang |
106,210104 |
21,27598 |
957 |
BGG0765 |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
106,19258 |
21,288729 |
958 |
BGG0766 |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
106,19621 |
21,28712 |
959 |
BGG0768 |
Vân Trung |
Việt Yên |
106,14401 |
21,24419 |
960 |
BGG0769 |
Trí Yên |
Yên Dũng |
106,321238 |
21,215826 |
961 |
BGG0770 |
Tuấn Mậu |
Sơn Động |
106,72561 |
21,18201 |
962 |
BGG0771 |
Xuân Lương |
Yên Thế |
106,06765 |
21,60503 |
963 |
BGG0772 |
Mỹ An |
Lục Ngạn |
106,55007 |
21,30878 |
964 |
BGG0773 |
Đông Hưng |
Lục Nam |
106,437888 |
21,32953 |
965 |
BGG0774 |
Đồng Cốc |
Lục Ngạn |
106,69555 |
21,35333 |
966 |
BGG0776 |
Hoàng Ninh |
Việt Yên |
106,116353 |
21,250729 |
967 |
BGG0777 |
Song Khê |
Bắc Giang |
106,1825 |
21,24444 |
968 |
BGG0778 |
Thái Sơn |
Hiệp Hòa |
105,93487 |
21,36217 |
969 |
BGG0779 |
Việt Ngọc |
Tân Yên |
106,02096 |
21,3884 |
970 |
BGG0780 |
Trí Yên |
Yên Dũng |
106,2999 |
21,2219 |
971 |
BGG0781 |
Đồng Phúc |
Yên Dũng |
106,29865 |
21,136497 |
972 |
BGG0783 |
Tân Sơn |
Lục Ngạn |
106,64453 |
21,566808 |
973 |
BGG0792 |
Hộ Đáp |
Lục Ngạn |
106,63031 |
21,49232 |
974 |
BGG0793 |
Thái Đào |
Lạng Giang |
106,256216 |
21,289455 |
975 |
BGG0797 |
Tăng Tiến |
Việt Yên |
106,15252 |
21,25309 |
976 |
BGG0809 |
TT An Châu |
Sơn Động |
106,85217 |
21,340655 |
977 |
BGG0811 |
Trần Nguyên Hãn |
#N/A |
106,19498 |
21,28357 |
978 |
BGG0816 |
Lan Mẫu |
Lục Nam |
106,314658 |
21,28056 |
979 |
BGG0819 |
Mỹ Thái |
Lạng Giang |
106,2002 |
21,33786 |
980 |
BGG0831 |
Việt Tiến |
Việt Yên |
106,03588 |
21,31672 |
981 |
BGG0832 |
Lương Phong |
Hiệp Hòa |
106,025443 |
21,334274 |
982 |
BGG0835 |
Hương Mai |
Việt Yên |
106,05498 |
21,27548 |
983 |
BGG0837 |
Nham Sơn |
Yên Dũng |
106,21005 |
21,203884 |
984 |
BGG0838 |
Đồng Tiến |
Yên Thế |
106,126303 |
21,587865 |
985 |
BGG0842 |
Xuân Phú |
Yên Dũng |
106,27479 |
21,24152 |
986 |
BGG0844 |
Thanh Lâm |
Lục Nam |
106,32796 |
21,3331 |
987 |
BGG0845 |
Yên Lư |
Yên Dũng |
106,19229 |
21,20041 |
988 |
BGG0847 |
Phi Mô |
Lạng Giang |
106,2397 |
21,33011 |
989 |
BGG0849 |
Hoàng Ninh |
Việt Yên |
106,130575 |
21,252494 |
990 |
BGG0850 |
Yên Định |
Sơn Động |
106,796679 |
21,328404 |
991 |
BGG0854 |
Tam Dị |
Lục Nam |
106,405315 |
21,338956 |
992 |
BGG0856 |
Cẩm Đàn |
Sơn Động |
106,77936 |
21,36399 |
993 |
BGG0864 |
Nghĩa Hồ |
Lục Ngạn |
106,5998 |
21,36667863 |
994 |
BGG0866 |
Hồng Thái |
Việt Yên |
106,13758 |
21,27433 |
995 |
BGG0867 |
Tân Dĩnh |
Lạng Giang |
106,23323 |
21,30548 |
996 |
BGG0889 |
Vân Trung |
Việt Yên |
106,140387 |
21,24566 |
997 |
BGG0890 |
Vân Trung |
Việt Yên |
106,142291 |
21,247665 |
998 |
BGG0891 |
Vân Trung |
Việt Yên |
106,135814 |
21,24812 |
999 |
BGG0892 |
Vân Trung |
Việt Yên |
106,138372 |
21,247886 |
1000 |
BGG0893 |
Vân Trung |
Việt Yên |
106,146326 |
21,247228 |
1001 |
BGG0894 |
Tân An |
Yên Dũng |
106,27188 |
21,26228 |
1002 |
BGG0895 |
Lão Hộ |
Yên Dũng |
106,291901 |
21,27836 |
1003 |
BGG0896 |
Dĩnh Kế |
Bắc Giang |
106,21999 |
21,28234 |
1004 |
BGG3920 |
Cao Xá |
Tân Yên |
106,11899 |
21,37389 |
1005 |
BGG3926 |
Phong Vân |
Lục Ngạn |
106,66364 |
21,49762 |
1006 |
BGG3933 |
TT Kép |
Lạng Giang |
106,28225 |
21,4077 |
1007 |
BGG3938 |
Thọ Xương |
Bắc Giang |
106,19748 |
21,28949 |
1008 |
BGG3942 |
Hoàng Văn Thụ |
Bắc Giang |
106,2040143 |
21,27726009 |
1009 |
BGG3943 |
Trần Phú |
Bắc Giang |
106,1873459 |
21,27971495 |
1010 |
BGG3945 |
Hoàng Văn Thụ |
Bắc Giang |
106,2104993 |
21,27985 |
1011 |
BGG3947 |
TT Bố Hạ |
Yên Thế |
106,19934 |
21,44671 |
1012 |
BGG3948 |
TT Cầu Gồ |
Yên Thế |
106,12858 |
21,47179 |
1013 |
BGG3967 |
TT Đồi Ngô |
Lục Nam |
106,39554 |
21,31306 |
1014 |
BGG3973 |
Lương Phong |
Hiệp Hòa |
106,02179 |
21,32771 |
1015 |
BGG3977 |
TT Thắng |
Hiệp Hòa |
105,97778 |
21,35413 |
1016 |
BGG3980 |
Hoàng Văn Thụ |
Bắc Giang |
106,203757 |
21,270923 |
1017 |
BGG3981 |
TT Neo |
Yên Dũng |
106,248856 |
21,198768 |
1018 |
BGG3981-11 |
Nham Sơn |
Yên Dũng |
106,22954 |
21,20851 |
1019 |
BGG3983 |
Nghĩa Trung |
Việt Yên |
106,151825 |
21,31781558 |
1020 |
BGG3990 |
Nghĩa Phương |
Lục Nam |
106,45435 |
21,27294 |
1021 |
BGG3991 |
Phương Sơn |
Lục Nam |
106,33368 |
21,29455 |
1022 |
BGG3992 |
TT Đồi Ngô |
Lục Nam |
106,3885348 |
21,29772671 |
1023 |
BGG3994 |
Quang Thịnh |
Lạng Giang |
106,29119 |
21,44288 |
1024 |
BGG3997 |
Hùng Sơn |
Hiệp Hòa |
105,93626 |
21,33713 |
1025 |
BGG3998 |
Trần Nguyên Hãn |
Bắc Giang |
106,199388 |
21,28574252 |
1026 |
BGG3999 |
Lê Lợi |
Bắc Giang |
106,19321 |
21,26798 |
1027 |
BGGA010 |
Sa Lý |
Lục Ngạn |
106,84459 |
21,53639 |
1028 |
BGGA012 |
Yên Lư |
Yên Dũng |
106,16078 |
21,21436 |
III |
MOBIFONEL: 266 |
|
|
|
|
1029 |
BG_BGG_DINH_KE_3 |
Ngã 4 Kế (giao đường cao tốc BG-LS và đường 31 đi Lục Nam) |
Bac Giang |
106.2293316 |
21.2869003 |
1030 |
BG_BGG_VUONG_VAN_TRA_2 |
Khu dân cư số 3, đường Lưu Nhân Chú, TP Bắc Giang |
Bac Giang |
106.18692 |
21.28511 |
1031 |
BG_BGG_NGUYEN_VAN_CU |
Chợ tạm Ngô Quyền, đường Yết Kiêu, TP Bắc Giang |
Bac Giang |
106.2001274 |
21.282502 |
1032 |
BG_BGG_HUNG_VUONG_2 |
Siêu thị Big C, xã Tân Tiến, TP Bắc Giang |
Bac Giang |
106.207362 |
21.267336 |
1033 |
BG_BGG_DA_MAI |
Phố Mỹ Độ, TP Bắc Giang (đầu cầu cũ) |
Bac Giang |
106.18443 |
21.2753 |
1034 |
BG_BGG_XUONG_GIANG |
Lô 29B, khu đất mới Hồ Bắc, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang |
Bac Giang |
106.197263 |
21.289344 |
1035 |
BG_BGG_THO_XUONG |
Khu phố 5, bưu điện phường Thọ Xương, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Bac Giang |
106.199964 |
21.294896 |
1036 |
BG_BGG_QUAN_THANH |
Thôn Ngang, xã Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Bac Giang |
106.211559 |
21.294341 |
1037 |
BG_BGG_NM_HOA_CHAT |
Khu phố 1 P.Thọ Xương - TP Bắc Giang |
Bac Giang |
106.20099 |
21.30927 |
1038 |
BG_BGG_HOANG_VAN_THU |
Số 22, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang |
Bac Giang |
106.20814 |
21.28273 |
1039 |
BG_BGG_NGUYEN_KHAC_NHU |
Liên đoàn lao động tỉnh Bắc Giang |
Bac Giang |
106.1977 |
21.28505 |
1040 |
BG_BGG_DINH_KE_2 |
Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh Bắc Giang |
Bac Giang |
106.21897 |
21.2887 |
1041 |
BG_BGG_PHO_COC |
Phố Cốc, xã Dĩnh Trì, tp Bắc Giang, Bắc Giang |
Bac Giang |
106.23858 |
21.28566 |
1042 |
BG_BGG_LE_LOI_3 |
78 Lê Chiện, phường Dĩnh Kế, TP Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
Bac Giang |
106.21207 |
21.28261 |
1043 |
BG_BGG_TAN_MY |
Thôn Mỹ Cầu, xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang, Bắc Giang |
Bac Giang |
106.165654 |
21.268781 |
1044 |
BG_BGG_HUNG_VUONG |
Bưu điện 9 tầng ,số 151 đường Hùng Vương, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Bac Giang |
106.202155 |
21.275641 |
1045 |
BG_BGG_DINH_KE |
Số 139 đường Vi Đức Lục, phường Xương Giang, Tp Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Bac Giang |
106.21494 |
21.28757 |
1046 |
BG_BGG_DINH_KE_4 |
Khách sạn Thắng Lợi, phường Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
Bac Giang |
106.20983 |
21.27672 |
1047 |
BG_BGG_SONG_MAI |
UBND xã Phúc Hạ, xã Song Mai, TP Bắc Giang |
Bac Giang |
106.169097 |
21.302777 |
1048 |
BG_BGG_SONG_KHE |
Thôn Song Khê, xã Song Khê,thành phố Bắc Giang, Bắc Giang |
Bac Giang |
106.173795 |
21.250336 |
1049 |
BG_BGG_LE_LOI |
Số 148, đường Lý Thái Tổ, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Bac Giang |
106.192235 |
21.272797 |
1050 |
BG_BGG_DONG_SON |
Công ty TNHH một thành viên thương mại tổng hợp Thành Mạnh, xã Đồng Sơn, TP Bắc Giang |
Bac Giang |
106.196897 |
21.263739 |
1051 |
BG_BGG_BAC_GIANG_PT |
Bưu điện tỉnh Bắc Giang, số 34, đường Nguyễn Thị Lựu, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Bac Giang |
106.193779 |
21.277717 |
1052 |
BGG_VYN_QUE_NHAM_2 |
Thôn Nghĩa Vũ, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, Bắc Giang |
Viet Yen |
106.1408889 |
21.3251401 |
1053 |
BG_BGG_VUONG_VAN_TRA |
Số 25A Vương Văn Trà, Bắc Giang (Trường Chính Trị Bắc Giang) |
Bac Giang |
106.188095 |
21.279144 |
1054 |
BG_TYN_QUE_NHAM |
Thôn Đông La, xã Quế Nham, huyện Tân Yên |
Tan Yen |
106.160132 |
21.326301 |
1055 |
BG_BGG_HOANG_HOA_THAM |
trung tâm kiểm định Hải An, phường Đa Mai, Bắc Giang |
Bac Giang |
106.17401 |
21.29017 |
1056 |
BG_BGG_TRAN_NGUYEN_HAN |
phường Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang tỉnh Bắc Giang |
Bac Giang |
106.19759 |
21.27303 |
1057 |
BG_BGG_DA_MAI_SIN_1 |
14/ngõ 24, đường Bảo Ngọc, P. Đa Mai, TP Bắc Giang |
Bac Giang |
106.17992 |
21.280541 |
1058 |
BG_SDG_HUU_SAN |
xã Hữu San, Huyện Sơn Động, Bắc Giang |
Son Dong |
106.97639 |
21.40486 |
1059 |
BG_SDG_THANH_SON |
Xóm Nón, xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động |
Son Dong |
106.765515 |
21.214178 |
1060 |
BG_SDG_THANH_LUAN |
Thôn Thanh Bình, xã Thanh Luận, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
Son Dong |
106.807599 |
21.209965 |
1061 |
BG_SDG_QUE_SON |
Xóm Rọp, xã Quế Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
Son Dong |
106.797442 |
21.420528 |
1062 |
BG_SDG_LONG_SON |
Thôn Thượng, xã Long Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
Son Dong |
106.886588 |
21.223836 |
1063 |
BG_SDG_DUONG_HUU |
Thôn Thoi, xã Dương Hưu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
Son Dong |
106.934839 |
21.243465 |
1064 |
BG_SDG_CAM_DAN |
Xóm Cẩm Đàn, xã Cẩm Đàn, huyện Sơn Động |
Son Dong |
106.782311 |
21.367723 |
1065 |
BG_SDG_AN_LAP |
Thôn Mặn, An Lập, Sơn Động, Bắc Giang |
Son Dong |
106.86537 |
21.34071 |
1066 |
BG_SDG_LE_VIEN |
Thôn Nà Phai, xã Lệ Viễn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
Son Dong |
106.886817 |
21.353176 |
1067 |
BG_SDG_GIAO_LIEM |
Xóm Rèm, xã Giáo Liêm, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
Son Dong |
106.809898 |
21.385138 |
1068 |
BG_SDG_HUU_SAN_2 |
Thôn Dồn 1, xã Hữu snar Huyện Sơn Động, Bắc Giang |
Son Dong |
106.95425 |
21.39102 |
1069 |
BG_SDG_DONG_RI |
Thôn Đông Rì, xã Thanh Luận, huyện Sơn Động |
Son Dong |
106.777461 |
21.177819 |
1070 |
BG_LNN_BIEN_DONG |
Thôn Biển Giữa, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.752438 |
21.389069 |
1071 |
BG_SDG_YEN_DINH |
Thôn Yên Định, xã Yên Định, huyện Sơn Động, Bắc Giang |
Son Dong |
106.796815 |
21.328556 |
1072 |
BG_SDG_VAN_SON |
Xóm Phe, xã Vân Sơn, huyện Sơn Động |
Son Dong |
106.930677 |
21.372054 |
1073 |
BG_SDG_TUAN_DAO |
Thôn Sầy, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
Son Dong |
106.771034 |
21.281481 |
1074 |
BG_TYN_TAN_YEN_2 |
Thôn Tân Hòa - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc |
Tan Yen |
106.147438 |
21.385833 |
1075 |
BG_TYN_QUANG_TIEN |
Thôn Đồng Sào 2, xã Quang Tiến, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.069397 |
21.411895 |
1076 |
BG_TYN_PHUC_SON |
Thôn Mai Hoàng, xã Phúc Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.033968 |
21.432938 |
1077 |
BG_TYN_PHUC_HOA |
UBND xã Phúc Hoà, huyện Tân Yên, Bắc Giang |
Tan Yen |
106.146683 |
21.420978 |
1078 |
BG_TYN_NHA_NAM |
Đội 4, xóm Đoàn Kết, xã Nhã Nam, Bắc Giang |
Tan Yen |
106.097196 |
21.445223 |
1079 |
BG_TYN_NGOC_VAN |
Xóm Làng Sai, xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên |
Tan Yen |
106.046869 |
21.365447 |
1080 |
BG_TYN_NGOC_THIEN |
Thôn Đôì Mạ, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên |
Tan Yen |
106.085107 |
21.354213 |
1081 |
BG_TYN_NGOC_LY |
Thôn Làng Đồng, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.117044 |
21.342361 |
1082 |
BG_TYN_NGOC_CHAU |
Thôn Cầu Xi, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.089519 |
21.371876 |
1083 |
BG_TYN_LIEN_SON_2 |
Xóm Húng, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.12141 |
21.40569 |
1084 |
BG_TYN_LIEM_CHUNG_3 |
Thôn Liên Bộ, xã Liêm Chung, huyện Tân Yên, Bắc Giang |
Tan Yen |
106.18975 |
21.3371 |
1085 |
BG_TYN_VIET_NGOC |
Thôn Chính, xã Việt Ngọc, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.023874 |
21.367034 |
1086 |
BG_TYN_LAN_GIOI |
Thôn Bãi Trại, xã Lan Giới, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.057212 |
21.452022 |
1087 |
BG_TYN_LAM_COT_2 |
Thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.043722 |
21.402541 |
1088 |
BG_TYN_LAM_COT |
Thôn Đồng Vàng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.058603 |
21.395521 |
1089 |
BG_TYN_HOP_DUC |
Thôn Lục Liễu, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.1709605 |
21.3950544 |
1090 |
BG_TYN_DAI_HOA |
Thôn Đọ 1, xã Đại Hoá, huyện Tân Yên |
Tan Yen |
106.054553 |
21.433913 |
1091 |
BG_TYN_CAO_XA |
Thôn Trung, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.121846 |
21.365855 |
1092 |
BG_TYN_CAO_THUONG |
Thôn Dinh, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.104269 |
21.397418 |
1093 |
BG_TYN_AN_DUONG |
Thôn Bùng 2, xã An Dương, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.088585 |
21.413697 |
1094 |
BG_TYN_LIEN_TRUNG |
Thôn Nguội, xã Liên Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.162808 |
21.366004 |
1095 |
BG_TYN_TAN_TRUNG |
Thôn Quyên, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.118228 |
21.442271 |
1096 |
BG_TYN_VIET_LAP |
Thôn 7, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.134555 |
21.347088 |
1097 |
BG_TYN_QUANG_TIEN_2 |
Thôn Chính Ngoài, Quang Tiến, Tân Yên, Bắc Giang |
Tan Yen |
106.08135 |
21.43835 |
1098 |
BG_TYN_LIEN_SON |
Thôn Chài, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106.108213 |
21.417001 |
1099 |
BG_TYN_TAN_YEN |
Khu vườn Đình, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, Bắc Giang |
Tan Yen |
106.125851 |
21.388522 |
1100 |
BG_VYN_VAN_HA |
Bưu điện xã Vân Hà, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106.03752 |
21.21013 |
1101 |
BG_VYN_HOANG_NINH_2 |
Khu công nghiệp Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106.139 |
21.2501 |
1102 |
BG_VYN_QUANG_MINH_5 |
Thôn Dương Huy, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên, Bắc Giang. |
Viet Yen |
106.06858 |
21.25776 |
1103 |
BG_VYN_BICH_SON_3 |
Thôn Ải Quang,Xã Trung Sơn,H.Việt Yên,T.Bắc Giang |
Viet Yen |
106.07264 |
21.26614 |
1104 |
BG_VYN_VIET_YEN |
Thôn Trung, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, Bắc Giang |
Viet Yen |
106.103177 |
21.274519 |
1105 |
BG_VYN_VIET_TIEN |
Nguyễn Xuân Diễn, Thôn Hà, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106.043712 |
21.306445 |
1106 |
BG_VYN_VAN_TRUNG |
Bưu điện văn hóa xã Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106.132782 |
21.228398 |
1107 |
BG_VYN_TU_LAN |
Thôn Cầu, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106.066958 |
21.292627 |
1108 |
BG_VYN_THUONG_LAN_2 |
Thôn Hà Thượng, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106.06386 |
21.33258 |
1109 |
BG_VYN_THUONG_LAN |
Nguyễn Công Tuấn, Thôn Chằm, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106.079287 |
21.311044 |
1110 |
BG_VYN_QUANG_MINH_2 |
Thôn Kẻ, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106.091148 |
21.229299 |
1111 |
BG_VYN_QUANG_MINH |
Thôn Khả Lý Thượng, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên |
Viet Yen |
106.086988 |
21.259006 |
1112 |
BG_VYN_NENH |
Thị Trấn Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang |
Viet Yen |
106.10305 |
21.23562 |
1113 |
BG_VYN_MY_DIEN |
Xã hùng Lãm 1, xã Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang |
Viet Yen |
106.12376 |
21.26388 |
1114 |
BG_VYN_MINH_DUC |
Thôn Cầu, xã Minh Đức, huyện Việt Yên |
Viet Yen |
106.120089 |
21.312876 |
1115 |
BG_VYN_HUONG_MAI |
Thôn Xuân Minh, xã Hương Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106.047365 |
21.280782 |
1116 |
BG_VYN_HONG_THAI |
Bưu điện văn hóa xã Hồng Thái, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106.137822 |
21.273589 |
1117 |
BG_VYN_HOANG_NINH |
Bưu Cục Sen Hồ, Phố Ga Sen Hồ, xã Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang |
Viet Yen |
106.1053 |
21.2516 |
1118 |
BG_VYN_BICH_SON_2 |
QL37 gần lối rẽ trường ĐH Nông Lâm Bắc Giang |
Viet Yen |
106.0889 |
21.28004 |
1119 |
BG_VYN_KCN_QUANG_CHAU |
Khu công nghiệp Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106.1180212 |
21.2146244 |
1120 |
BG_VYN_KCN_QUANG_CHAU_2 |
Thôn Đạo Ngạn xã Quang Châu Huyện Việt Yên |
Viet Yen |
106.103033 |
21.21611 |
1121 |
BG_VYN_KCN_DINH_TRAM |
Khu công nghiệp Đình Trám, Việt Yên, Bắc Giang (Nối vào VietComBank) |
Viet Yen |
106.127565 |
21.249515 |
1122 |
BG_VYN_HOANG_MAI |
Xuân Hòa, Hương Mai, Việt Yên, BG |
Viet Yen |
106.02904 |
21.29625 |
1123 |
BG_VYN_TRUNG_SON |
Thôn Dĩnh Sơn, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106.054801 |
21.266739 |
1124 |
BGG_VYN_TAN_MY_2 |
Thôn Núi Hiểu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên |
Viet Yen |
106.10767 |
21.22108 |
1125 |
BG_VYN_QUANG_CHAU_2 |
Thôn đạo Ngạn 2, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, Bắc Giang |
Viet Yen |
106.09299 |
21.2086 |
1126 |
BG_VYN_TANG_TIEN |
Thôn Phúc Long, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106.15062 |
21.25646 |
1127 |
BG_YDG_YEN_LU_2 |
Xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
Yen Dung |
106.18251 |
21.18574 |
1128 |
BG_YDG_NEO |
thôn Minh Phượng, xã Nham Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang |
Yen Dung |
106.23528 |
21.20201 |
1129 |
BG_YDG_DUC_GIANG |
Thôn Trung Sơn. Xã Đức Giang. Yên Dũng Bắc Giang |
Yen Dung |
106.280431 |
21.188416 |
1130 |
BG_YDG_HUONG_GIAN_2 |
Thôn Tây, xã Hương Gián, Yên Dũng, Bắc Giang |
Yen Dung |
106.24462 |
21.27588 |
1131 |
BG_YDG_NOI_HOANG_2 |
Thôn Nội, Nội Hoàng, Yên Dũng, Bắc Giang |
Yen Dung |
106.16594 |
21.24117 |
1132 |
BG_YDG_TRAN_NGUYEN_HAN_2 |
Thôn Liễu Đê, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106.2365 |
21.24455 |
1133 |
BG_YDG_YEN_LU |
Thôn An Thái, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106.183956 |
21.204333 |
1134 |
BG_YDG_XUAN_PHU |
Thôn Nam, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
Yen Dung |
106.262064 |
21.241014 |
1135 |
BG_YDG_VAN_TRUNG_2 |
Tân Sơn 2, Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang |
Yen Dung |
106.16947 |
21.20897 |
1136 |
BG_YDG_TU_MAI |
Thôn Khánh Am, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106.255781 |
21.173418 |
1137 |
BG_YDG_TRI_YEN |
Thôn Hồng Sơn, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng |
Yen Dung |
106.299161 |
21.228668 |
1138 |
BG_YDG_YEN_DUNG |
Nhà nghỉ Long Trà, tiểu khu 5, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106.250565 |
21.196295 |
1139 |
BG_YDG_TIEN_PHONG |
Thôn Tiên Sơn, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
Yen Dung |
106.183821 |
21.231115 |
1140 |
BG_YDG_TIEN_DUNG |
Thôn Chùa, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106.291153 |
21.202893 |
1141 |
BG_YDG_TAN_TIEN |
Thôn Ngò, xã Tân Tiến, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106.213896 |
21.256488 |
1142 |
BG_YDG_TAN_LIEU |
Thôn Liễu Nham, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106.239977 |
21.222886 |
1143 |
BG_YDG_TAN_AN |
Thôn Đạo, xã Tân An, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106.273027 |
21.264589 |
1144 |
BG_YDG_NOI_HOANG |
Thôn Chiền, xã Nội Hoàng, Yên Dũng, Bắc Giang |
Yen Dung |
106.155332 |
21.239823 |
1145 |
BG_YDG_NHAM_SON_2 |
Đội 1 xóm Kem, xã Nham Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106.21356 |
21.202907 |
1146 |
BG_YDG_LAO_HO |
UBND xã Lão Hộ, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106.290798 |
21.277982 |
1147 |
BG_YDG_HUONG_GIAN |
Thôn Giõng, xã Hương Gián, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106.239608 |
21.259325 |
1148 |
BG_YDG_DONG_VIET |
Thôn Nam, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng |
Yen Dung |
106.302812 |
21.166072 |
1149 |
BG_YDG_YEN_DUNG_2_SMC |
Tiểu khu 3, TT Neo, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106.242642 |
21.198 |
1150 |
BG_YDG_DONG_PHUC |
Thôn Cao Đồng, xã Đồng Phúc, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106.291283 |
21.148753 |
1151 |
BG_YDG_TRI_YEN_2 |
Chùa La, Tri Yên, Yên Dũng, bắc Giang |
Yen Dung |
106.3179066 |
21.210342 |
1152 |
BG_YDG_YEN_DUNG_SOUT_1 |
Số 66, tiểu khu 3, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106.242874 |
21.204311 |
1153 |
BG_YDG_TAN_TIEN_2 |
Thôn Văn Giang, Xã Tân Tiến, Bắc Giang |
Yen Dung |
106.2122384 |
21.24244 |
1154 |
BG_YDG_QUYNH_SON |
Thôn Núi, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106.297673 |
21.249405 |
1155 |
BG_LGG_THAI_DAO_2 |
Tổ dân phố Thượng, thị trấn Tân Dân, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.2642 |
21.2785 |
1156 |
BG_YDG_TAN_LIEU_2 |
BDVH xã Tân Liễu, Yên Dũng, Bắc Giang |
Yen Dung |
106.2236 |
21.2254 |
1157 |
BG_YDG_THANG_CUONG |
Thôn Hương, xã Nham Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang |
Yen Dung |
106.22115 |
21.18468 |
1158 |
BG_YTE_TIEN_THANG |
Thôn La Thành, xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Yen The |
106.076068 |
21.479333 |
1159 |
BG_YTE_TAN_SOI |
Thôn Phú Bản, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Yen The |
106.164393 |
21.445132 |
1160 |
BG_YTE_TAM_HIEP |
Thôn Đền Cô, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Yen The |
106.124039 |
21.501339 |
1161 |
BG_YTE_MO_TRANG |
Thôn Tràm, thị trấn Mỏ Trạng, huyện Yên Thế |
Yen The |
106.108918 |
21.531266 |
1162 |
BG_YTE_DONG_LAC |
Thôn Thiều, xã Đồng Lạc, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Yen The |
106.143458 |
21.459392 |
1163 |
BG_YTE_DONG_KY |
Chị Tiếp, thôn Trại Đảng, xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Yen The |
106.171477 |
21.471318 |
1164 |
BG_YTE_DONG_HUU |
Thôn Cổng Trâu, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế |
Yen The |
106.209116 |
21.480109 |
1165 |
BG_YTE_CANH_NAU |
Hà Văn Tám, thôn Bản Đồn, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế, tỉnhBắc Giang |
Yen The |
106.094205 |
21.564379 |
1166 |
BG_YTE_BO_HA |
Phố Thống Nhất, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Yen The |
106.196584 |
21.448324 |
1167 |
BG_YTE_YEN_THE |
Khách sạn Cầu Vồng TT Cầu Gồ Yên Thế, Bắc Giang |
Yen The |
106.126513 |
21.476823 |
1168 |
BG_YTE_YEN_THE_3 |
Thôn Yên Bái, Hương Vĩ, Yên Thế, Bắc Giang |
Yen The |
106.20032 |
21.464 |
1169 |
BG_YTE_DONG_SON |
Thôn Bến Chăm. Xã Đông Sơn. Yên Thế. BG |
Yen The |
106.2328 |
21.4572 |
1170 |
BG_YTE_TAM_TIEN |
Thôn Thành chung, Xã Phồn Xương, Yên Thế, Bắc Giang |
Yen The |
106.085356 |
21.53834 |
1171 |
BG_YTE_XUAN_LUONG |
Làng Dưới, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế |
Yen The |
106.047907 |
21.561357 |
1172 |
BG_HHA_BAC_LY_2 |
BĐVH xã Hương Lâm, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.95551 |
21.27512 |
1173 |
BG_HHA_THAI_SON_2 |
Thôn Sở, Hòa Sơn, Hiệp Hòa |
Hiep Hoa |
105.91715 |
21.36168 |
1174 |
BG_HHA_THANG |
Xóm 4. thị trấn Thắng. Hiệp Hòa |
Hiep Hoa |
105.9858 |
21.3519 |
1175 |
BG_HHA_DANH_THANG_2 |
Xã Đoàn Kết, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.9876932 |
21.31869924 |
1176 |
BG_HHA_LUONG_PHONG_2 |
Thôn Chùa, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiep Hoa |
106.0051 |
21.3363 |
1177 |
BG_HHA_DONG_LO_2 |
Thôn Bắc Vụ, Xã Bắc Lý, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.982408 |
21.291366 |
1178 |
BG_HHA_THANH_PHONG |
Xóm 5,Thôn Hữu Định,Xã Quang Minh,H.Hiệp Hòa,T.Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.92139 |
21.33835 |
1179 |
BG_HHA_LUONG_PHONG_4 |
Xóm 3 Bình Dương,Ngọc Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Hiep Hoa |
106.00595 |
21.35523 |
1180 |
BG_HHA_NGOC_SON_3 |
Thôn Phúc Thắng, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.9653 |
21.36979 |
1181 |
BG_HHA_HOANG_VAN_2 |
Xóm Đông Sơn,Thôn Hoàng Liên,Xã Hoàng An,H.Hiệp Hòa,T.Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.9658 |
21.39626 |
1182 |
BG_HHA_HOP_THINH |
thôn Gò Pháo, xã HỢp Thinh, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.90817 |
21.32195 |
1183 |
BG_HHA_THAI_SON |
Thôn Thái Thọ, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.938191 |
21.369957 |
1184 |
BG_HHA_NGOC_SON |
Dương Thị Minh, thôn Ngọc Thành, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.995497 |
21.376309 |
1185 |
BG_HHA_HUNG_SON |
UBND xã Hùng Sơn, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.938182 |
21.349196 |
1186 |
BG_HHA_HOANG_VAN_3 |
Hoàng Lại, Thanh Vân, Hiệp Hoà, Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.967806 |
21.416806 |
1187 |
BG_HHA_HOANG_VAN |
Thôn Đồng Hương, xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.951266 |
21.379369 |
1188 |
BG_HHA_HOANG_THANH |
Xóm Ngọc Minh, xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hoà |
Hiep Hoa |
106.005342 |
21.386888 |
1189 |
BG_HHA_HOANG_LUONG |
Thôn Thanh Lâm-Hoàng Lương-HH-BG |
Hiep Hoa |
105.993692 |
21.404223 |
1190 |
BG_HHA_HOANG_AN |
thôn bảo an, xã Hòa an, Hiệp Hòa |
Hiep Hoa |
105.975235 |
21.379679 |
1191 |
BG_HHA_HIEP_HOA |
Khu 2, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.978313 |
21.359154 |
1192 |
BG_HHA_DUC_THANG_2 |
Làng Dinh Hương, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.9818429 |
21.3475479 |
1193 |
BG_HHA_MAI_DINH |
Bưu điện VHX Mai Đình, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.94872 |
21.24256 |
1194 |
BG_HHA_DUC_THANG |
Xóm Xa Long, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.953197 |
21.346988 |
1195 |
BG_HHA_DONG_LO |
UBND xã Đông Lỗ, xã Đông Lỗ, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiep Hoa |
106.002917 |
21.286534 |
1196 |
BG_HHA_DANH_THANG |
Thôn Đồng Tiến, xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.973017 |
21.328052 |
1197 |
BG_HHA_DAI_BAI |
Xóm Giác, xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiep Hoa |
106.009291 |
21.315396 |
1198 |
BG_HHA_CHAU_MINH |
Thôn Nga Trại, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.959303 |
21.258919 |
1199 |
BG_HHA_BAC_LY |
Thôn Đồng Cũ, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.962806 |
21.305138 |
1200 |
BG_HHA_LUONG_PHONG |
Thôn Tứ, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiep Hoa |
106.021965 |
21.336813 |
1201 |
BG_HHA_NGOC_SON_2 |
Thôn Ngọc Thành 2 - Ngọc Sơn - Hiêp Hòa |
Hiep Hoa |
105.99011 |
21.36805 |
1202 |
BG_HHA_DAI_THANH |
UBND xã Đại Thành, Hiệp Hòa, Bắc Ginag |
Hiep Hoa |
105.91045 |
21.3417 |
1203 |
BG_HHA_MAI_TRUNG |
Thôn Mai Phong, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Hiep Hoa |
105.92657 |
21.31589 |
1204 |
BG_LGG_XUAN_HUONG |
Thôn Trại Phúc Mãn, xã Xuân Hương, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.201006 |
21.322096 |
1205 |
BG_LGG_MY_THAI_2 |
Thôn Chung, xã Tân Thanh, Lạng Giang, Bắc Giang |
Lang Giang |
106.21838 |
21.37108 |
1206 |
BG_LGG_MY_THAI |
Cầu Trong, Mỹ Thái, lạng Giang, Bắc Giang |
Lang Giang |
106.21935 |
21.33557 |
1207 |
BG_LGG_YEN_MY_2 |
thôn Ô Chương, thị Trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.25375 |
21.36065 |
1208 |
BG_LGG_YEN_MY |
Thôn Yên Vinh, xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.266719 |
21.363528 |
1209 |
BG_LGG_XUONG_LAM_2 |
thôn Quyết Thắng, xã Xương Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.27888 |
21.33836 |
1210 |
BG_LGG_TIEN_LUC_2 |
Thôn Bãi Cả, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.228474 |
21.392327 |
1211 |
BG_LGG_TIEN_LUC |
UBND xã Tiên lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.189965 |
21.406466 |
1212 |
BG_LGG_TAN_HUNG |
Xóm Trung Phụ Trong, xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang |
Lang Giang |
106.295041 |
21.359121 |
1213 |
BG_LGG_TAN_DINH |
Thôn Dĩnh Xuyên, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.242658 |
21.317428 |
1214 |
BG_LGG_LANG_GIANG |
Đài Phát thanh Lạng Giang, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, Bắc Giang |
Lang Giang |
106.259765 |
21.348676 |
1215 |
BG_LGG_SONG_MAI_3 |
Thôn Quyết Tiến 8, xã Xương Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang |
Lang Giang |
106.28706 |
21.33167 |
1216 |
BG_LGG_KEP_3 |
Thôn Đồng 3 xã Tân Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang |
Lang Giang |
106.26362 |
21.41631 |
1217 |
BG_LGG_KEP |
Bưu điện thị trấn Kép, ngã 5 Kép, thị trấn Kép, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.279051 |
21.410055 |
1218 |
BG_LGG_HUONG_SON_2 |
Thôn Cảy, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.30913 |
21.38192 |
1219 |
BG_LGG_HUONG_SON |
Thôn Kép 11, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.292444 |
21.401538 |
1220 |
BG_LGG_HUONG_LAC |
Thôn 9, xóm Tự, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.267193 |
21.383383 |
1221 |
BG_LGG_DUONG_DUC_2 |
Cầu Đầm, Xã Dương Đức, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.191087 |
21.381735 |
1222 |
BG_LGG_DUONG_DUC |
Thôn Đậu, xã Dương Đức, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.191375 |
21.366119 |
1223 |
BG_LGG_DONG_SON_2 |
thôn Quang Hiển xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.27118 |
21.441463 |
1224 |
BG_LGG_AN_HA |
Thường tiểu học B, xã An Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.248502 |
21.421425 |
1225 |
BG_LGG_CAU_LUONG |
Trên đồi gần UBND xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.291300 |
21.4427725 |
1226 |
BG_LGG_TAN_HUNG_2 |
BĐVH xã Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang |
Lang Giang |
106.28285 |
21.35221 |
1227 |
BG_LGG_THAI_DAO |
Xóm Ghép, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang |
Lang Giang |
106.272548 |
21.292045 |
1228 |
BG_LGG_DAI_LAM |
Thôn Đại Giáp, xã Đại Lâm, huyện Lạng GIang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106.30899 |
21.29368 |
1229 |
BGG_LGG_YEN_THE_2 |
Xã Nghĩa Hưng, huyện Lạng Giang, Bắc Giang |
Lang Giang |
106.209701 |
21.443518 |
1230 |
BG_LGG_THAI_DAO_3 |
Thôn Dĩnh Tân, Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang |
Lang Giang |
106.24592 |
21.3071 |
1231 |
BG_LGG_HUONG_SON_4 |
Thôn Đồn 20, Xã Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang |
Lang Giang |
106.297157 |
21.423997 |
1232 |
BG_LNM_BO_VANG |
Thôn Mỹ Sơn - Cẩm Lý - Lục Nam - BG |
Luc Nam |
106.36788 |
21.22925 |
1233 |
BG_LNM_TT_DOI_NGO_3 |
Thôn Gai, TT Đồi Ngô, huyện Lục Nam, Bắc Giang. |
Luc Nam |
106.3840854 |
21.2994556 |
1234 |
BG_LNM_TT_DOI_NGO |
Thôn Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.402781 |
21.317894 |
1235 |
BG_LNM_TIEN_NHA |
Xóm Trại Mít, xã Đông Hưng, huyện Lục Nam, Bắc Giang |
Luc Nam |
106.436636 |
21.333289 |
1236 |
BG_LNM_TAM_DI |
Thôn Đông Thịnh , xã Tam Dị, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.389669 |
21.340154 |
1237 |
BG_LNM_NGHIA_PHUONG_2 |
Thôn Quỳnh Sánh, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.4523 |
21.27157 |
1238 |
BG_LNM_NGHIA_PHUONG |
Thôn Ba Gò, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam |
Luc Nam |
106.481487 |
21.274076 |
1239 |
BG_LNM_LUC_SON |
Thôn đèo Quạt, Xã Lục Sơn, Lục Nam, BG |
Luc Nam |
106.6156011 |
21.2436088 |
1240 |
BG_LNM_LUC_NAM_2 |
Xóm Chằm mới, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, Bắc Giang |
Luc Nam |
106.405055 |
21.297587 |
1241 |
BG_LNM_LUC_NAM |
Xóm 19, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.387166 |
21.290029 |
1242 |
BG_LNM_LAN_MAU |
Thôn Lan Mẫu, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.318341 |
21.271916 |
1243 |
BG_LNN_PHUONG_SON_2 |
thôn Cầu Từ, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.4745 |
21.33068 |
1244 |
BG_LNM_KHAM_LANG_2 |
Thôn Bến 2 Khám Lạng, xã Bắc Lũng, Lục Nam, Bắc Giang. |
Luc Nam |
106.39504 |
21.27126 |
1245 |
BG_LNM_KHAM_LANG |
Thôn Sàng, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.3758588 |
21.2634902 |
1246 |
BG_LNM_HUONG_SON_3 |
Thôn Bắc Bình, xã Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang |
Luc Nam |
106.38619 |
21.36519 |
1247 |
BG_LNM_DONG_PHU |
Thôn Rìa, xã Đông Phú, huyện Lục Nam |
Luc Nam |
106.422578 |
21.360427 |
1248 |
BG_LNM_DONG_HUNG |
Thôn Quan 1, xã Đông Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.4583709 |
21.3474502 |
1249 |
BG_LNM_DOC_SAN |
Thôn 1 xã Phương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.333152 |
21.292216 |
1250 |
BG_LNM_DAN_HOI |
Thôn Húi, xã Đan Hội, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.332672 |
21.186398 |
1251 |
BG_LNM_CHU_DIEN_2 |
Thôn Ngọc Mai, xã Chu điện, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.356064 |
21.318609 |
1252 |
BG_LNM_CHU_DIEN |
thôn Mẫu Sơn, xã Chu Điện, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.35772 |
21.30052 |
1253 |
BG_LNM_CAM_LY |
Thôn Quán Bông, xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam |
Luc Nam |
106.370910 |
21.206258 |
1254 |
BG_LNM_BINH_SON |
Xóm Cầu Bình, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.592655 |
21.268071 |
1255 |
BG_LNM_BINH_AN |
Thôn Chùa, Huyen Son, Luc Nam, BG |
Luc Nam |
106.4244239 |
21.2602372 |
1256 |
BG_LNM_BAO_SON |
Thôn Bảo Lộc, xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.323331 |
21.358945 |
1257 |
BG_LNM_BAC_LUNG |
Thôn Quỳnh Độ, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam |
Luc Nam |
106.359986 |
21.246216 |
1258 |
BG_LNM_TT_DOI_NGO_2 |
Bưu điện Lục Nam, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.390828 |
21.308923 |
1259 |
BG_LNM_TRUONG_SON |
Thôn Mới, Xã Trường Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.572255 |
21.253888 |
1260 |
BG_LNM_BAO_DAI |
Thôn Yên Thiện, xã Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang |
Luc Nam |
106.35384 |
21.34612 |
1261 |
BG_LNM_THANH_LAM |
Thôn Sơn Đình 2, xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.334139 |
21.328893 |
1262 |
BG_LNM_CUONG_SON |
Thôn An Lễ, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.421403 |
21.299666 |
1263 |
BG_LNM_VU_XA |
Thôn Đồng Công, xã Vũ Xá, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.342844 |
21.217566 |
1264 |
BG_LNM_VO_TRANH |
Thôn Tranh, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.547946 |
21.281489 |
1265 |
BG_LNN_PHONG_MINH |
thôn Ngoẽn - Phong Minh - Lục Ngạn - BG |
Luc Ngan |
106.71819 |
21.51047 |
1266 |
BG_LNN_TAN_SON |
Xóm Thấc Người, xã Tân Sơn, huyện Lục Ngạn |
Luc Ngan |
106.630302 |
21.544289 |
1267 |
BG_LNN_TAN_QUANG |
Thôn Sàn Bến, xã Tân Quang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.649151 |
21.372279 |
1268 |
BG_LNN_TAN_LAP_3 |
Thôn Thung, Đèo Gia, Lục Ngạn, Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.68565 |
21.32292 |
1269 |
BG_LNN_TAN_HOA |
Thôn Thanh Văn, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.71415 |
21.39402 |
1270 |
BG_LNN_PHUONG_SON |
Thôn Trại 1, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.523821 |
21.356877 |
1271 |
BG_LNN_PHONG_VAN |
Thôn Cẩm Nhạc, xã Phong Vân, huyện Lục Ngạn |
Luc Ngan |
106.663673 |
21.497697 |
1272 |
BG_LNN_PHO_KIM |
Thôn Kim 1, xã Phương Sơn, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.496238 |
21.346222 |
1273 |
BG_LNN_PHI_DIEN |
Anh Hân, thôn Thôn Phì, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn, tỉnhBắc Giang |
Luc Ngan |
106.660239 |
21.388368 |
1274 |
BG_LNN_NGHIA_HO |
Anh Quý, thôn Xóm Ổi, xã Nghĩa Hồ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.597465 |
21.385568 |
1275 |
BG_LNN_MY_AN |
Dương Văn Tâm, thôn Ngọc Lương, xã Mỹ An, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.526761 |
21.320745 |
1276 |
BG_LNN_CAM_SON |
Thôn Bến, Xã Cẩm Sơn, Lục Ngạn Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.6061242 |
21.57968 |
1277 |
BG_LNN_LUC_NGAN |
Trung tâm viễn thông Lục Ngạn, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.567766 |
21.372419 |
1278 |
BG_LNN_KIEN_THANH |
Thôn Gai, xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn |
Luc Ngan |
106.563136 |
21.421861 |
1279 |
BG_LNN_KIEN_LAO |
Xóm Cẩm Vải, xã Kiên Lao, huyện Lục Ngạn |
Luc Ngan |
106.535111 |
21.425341 |
1280 |
BG_LNN_GIAP_SON |
Thôn Hạ Long, xã Giáp Sơn, huyện Lục Ngạn |
Luc Ngan |
106.634097 |
21.394875 |
1281 |
BG_LNN_BIEN_SON |
Thôn Tuấn Sơn, xã Biên Sơn, huyện Lục Ngạn |
Luc Ngan |
106.6275378 |
21.4409623 |
1282 |
BG_LNN_TAN_LAP |
Xã Tân Lập, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.64271 |
21.35014 |
1283 |
BG_LNN_LUC_NGAN_2 |
Thôn Trung Nghĩa,Xã Nghĩa Hồ,H.Lục Ngạn,T.Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.58781 |
21.37835 |
1284 |
BG_LNN_BIEN_SON_2 |
Khu Đèo Váng - thôn Cái Cặn 2 - Hộ Đáp - Lục Ngạn - Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.65424 |
21.46579 |
1285 |
BG_LNN_LUC_NGAN_3 |
Xóm Tư Một,Xã Quý Sơn,H.Lục Ngạn,T.Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.55132 |
21.36851 |
1286 |
BG_LNN_TRU_HUU |
Sảy Mới, Trù Hựu, Lục Ngạn, Bắc Giang |
Luc Ngan |
106.55662 |
21.39608 |
1287 |
BG_BGG_TAN_MY_2 |
UBND xã Tân Mỹ, Bắc Giang, Bắc Giang |
Bac Giang |
106.15517 |
21.27417 |
1288 |
BG_BGG_THANH_NIEN_SOUT_1 |
Nhà máy may Hà Bắc, KCN Đình trám, việt yên |
Việt Yên |
106.116603 |
21.261382 |
1289 |
BG_BGG_NGO_QUYEN |
Số 13, ngõ 69, phố Đào Sư Tích, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Bac Giang |
106.205539 |
21.283679 |
1290 |
BG_HHA_PHO_HOA_SIN_1 |
Công ty Deashin, Tân Mỹ, TP.Bắc Giang |
Bac Giang |
106.165702 |
21.253823 |
1291 |
BG_BGG_NGUYEN_CONG_HANG_SOUT_1 |
76 nguyễn công hãng, TP.BG |
Bac Giang |
106.19397 |
21.281534 |
1292 |
BG_BGG_TRAI_DUOC |
thôn Trái Dược, xã Nghĩa Trung, bắc Giang |
Bac Giang |
106.14253 |
21.29635 |
1293 |
BG_SDG_SON_DONG |
Trung tâm viễn thông Sơn Động, thị trấn An Chân, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
Son Dong |
106.847423 |
21.333578 |
1294 |
BG_VYN_MY_DIEN_2 |
Xóm 5, thôn My Điền, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106.134338 |
21.252338 |
1295 |
BG_LNM_YEN_SON |
Bưu điện văn hóa xã Yên Sơn, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Luc Nam |
106.330791 |
21.261315 |
IV |
VIETNAMOBILE: 100 |
|
|
|
|
1296 |
105001 |
Trung tâm VT Bắc Giang, số 34 đường Nguyễn Thị Lựu, phường Trần Phú, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
106,1937 |
21,27781 |
1297 |
105002 |
Thôn Trung, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106,1019 |
21,27336 |
1298 |
105003 |
Khu Đông, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106,12472 |
21,386667 |
1299 |
105004 |
Số 14, phố Quang Trung, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tinh Bắc Giang |
Hiệp Hòa |
105,9798 |
21,35476 |
1300 |
105005 |
Khu 2, thị trấn Kép, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106,28029 |
21,40942 |
1301 |
105006 |
Khu 4, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106,25 |
21,19721 |
1302 |
105007 |
Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Luc Ngan |
106,3872 |
21,28999 |
1303 |
105008 |
Khu Làng Chũ, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Yên Dũng |
106,56422 |
21,37519 |
1304 |
105009 |
Công ty TNHH TM & DV Mỹ Hoa, Thôn Toàn Mỹ, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106,26336 |
21,35347 |
1305 |
105011 |
Phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Yên Thế |
106,12713 |
21,47747 |
1306 |
105012 |
Trung tâm VT TP Bắc Giang, phường Dĩnh Kế, đường Chu Danh Tế, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
106,2131 |
21,285219 |
1307 |
105013 |
Số 158, đường Huyền Quang, phường Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
106,203 |
21,27156 |
1308 |
105014 |
Xóm Đông Đống, thôn Kép 2A, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Lục Ngạn |
106,61456 |
21,39333 |
1309 |
105015 |
Thôn Kim, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Lục Ngạn |
106,49676 |
21,34683 |
1310 |
105016 |
Phố Tân Tiến, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Yên Thế |
106,1957 |
21,44671 |
1311 |
105017 |
Trường cao đẳng Ngô Gia Tự - Thôn Bình Minh, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106,1584 |
21,3192 |
1312 |
105018 |
Thôn Xí Nghiệp, xã Vũ xá, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Lục nam |
106,3611 |
21,23411 |
1313 |
105019 |
Thôn Thanh Văn 1, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Lục Ngạn |
106,71597 |
21,3908 |
1314 |
105020 |
Phố Đại Giáp, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106,3113 |
21,29566 |
1315 |
105021 |
Thôn Bảo Lộc 2, xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Lục nam |
106,3233 |
21,35866 |
1316 |
105022 |
Bản Tràng Bắn, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Yên Thế |
106,1165 |
21,53093 |
1317 |
105023 |
Thôn Khánh, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỈnh Bắc Giang |
Hiệp Hòa |
106,0205 |
21,32866 |
1318 |
105024 |
Khu công nghiệp Song Khê, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106,1701 |
21,24381 |
1319 |
105026 |
Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiệp Hòa |
105,9315 |
21,33836 |
1320 |
105027 |
Xóm Trại Mới, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
Son Dong |
106,75671 |
21,26025 |
1321 |
105029 |
Số 203 Trần Nguyên Hãn, phường Thọ Xương, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (Nhà nghỉ Kiên Anh) |
TP Bắc Giang |
106,198 |
21,29002 |
1322 |
105031 |
UBND xã An Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106,24499 |
21,42053 |
1323 |
105032 |
Bản Đống Cao, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Yen The |
106,114872 |
21,585573 |
1324 |
105033 |
Số 35, ngõ 2, thôn Kim Xuyên, xã Tân An, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yên Dũng |
106,2756 |
21,25808 |
1325 |
105034 |
Xóm Phác, thôn Thanh Vân, xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiệp Hòa |
105,9762 |
21,39903 |
1326 |
105035 |
Thôn Biển Giữa, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Lục Ngạn |
106,75274 |
21,39046 |
1327 |
105036 |
Thôn 2, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Lục Nam |
106,33643 |
21,29989 |
1328 |
105037 |
Thôn Gàng, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Lục nam |
106,54121 |
21,29073 |
1329 |
105038 |
Khách sạn Hương Sơn - Số 84 đường Hoàng Văn Thụ, phường Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
106,2035 |
21,27881 |
1330 |
105039 |
Thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106,1093 |
21,34171 |
1331 |
105040 |
Thôn Ngọc Sơn, xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106,29301 |
21,44193 |
1332 |
105041 |
Thôn Phì, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Lục Ngạn |
106,66053 |
21,38848 |
1333 |
105042 |
Thôn Đèo Quạt, xã Lục Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Lục nam |
106,61661 |
21,24606 |
1334 |
105043 |
Thôn Nhân Định, xã Yên Định, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
Son Dong |
106,7963 |
21,32814 |
1335 |
105044 |
Thôn Ba Gò, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Lục nam |
106,47118 |
21,27456 |
1336 |
105045 |
Thôn Đông, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106,0665 |
21,29437 |
1337 |
105046 |
Phố Tân Quang, thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106,0967 |
21,44064 |
1338 |
105048 |
Số 148, đường Lý Thái Tổ, phường Trần Phú, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
106,192202 |
21,272797 |
1339 |
105050 |
Thôn Làng Dưới, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Yên Thế |
106,0559 |
21,55776 |
1340 |
105051 |
Thôn Thượng Lát, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106,0586 |
21,24149 |
1341 |
105052 |
Thôn Hưng Thịnh, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiệp Hòa |
105,9585 |
21,28254 |
1342 |
105053 |
Thôn Đồng Thanh, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
Son Dong |
106,77303 |
21,21211 |
1343 |
105055 |
Đồng Nhứn, thôn Chùa, xã Xuân Hương, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106,2043 |
21,31127 |
1344 |
105056 |
Thôn Đức Thành, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yên Dũng |
106,3218 |
21,21737 |
1345 |
105058 |
Thôn Thủ Dương, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Lục Ngạn |
106,56469 |
21,35344 |
1346 |
105059 |
Thôn Bãi Bằng, xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Lục Ngạn |
106,54486 |
21,41048 |
1347 |
105061 |
Thôn Đông, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106,22197 |
21,37156 |
1348 |
105062 |
Thôn Đồng, xã Việt Ngọc, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106,0089 |
21,37037 |
1349 |
105063 |
Thôn Ải, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Lục Ngạn |
106,45648 |
21,33148 |
1350 |
105081 |
Thôn An Phú, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Lục nam |
106,43665 |
21,28414 |
1351 |
105082 |
Thôn Tràng An, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yên Dũng |
106,2127 |
21,19777 |
1352 |
105083 |
Nhà văn hóa thôn Lãn Tranh 2, xã Liên Chung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106,182788 |
21,352328 |
1353 |
105084 |
Thôn Nghinh Xuân, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106,1426 |
21,28091 |
1354 |
105085 |
Xóm Bùi, xã Song Vân, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106,0638 |
21,38502 |
1355 |
105086 |
UBND xã Bảo Đài, thôn Quê, xã Bảo Đài, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Lục nam |
106,36 |
21,33324 |
1356 |
105087 |
UBND thị trấn Nếnh, phố Nếnh, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106,099 |
21,23435 |
1357 |
105088 |
Thôn Phấn Sơn, xã Đồng Sơn, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
106,1947 |
21,22717 |
1358 |
105089 |
Doanh nghiệp tư nhân Khoa Giang, Thôn Vân Cốc, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106,1218 |
21,24376 |
1359 |
105090 |
Thôn Lâm Trường, xã Nghĩa Hồ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Lục Ngạn |
106,58941 |
21,38347 |
1360 |
105091 |
UBND xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106,26846 |
21,38365 |
1361 |
105092 |
Thôn Hấn, xã Hương Gián, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yên Dũng |
106,2414 |
21,26483 |
1362 |
105093 |
Thôn Vàng, xã Đại Hóa, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106,0574 |
21,42532 |
1363 |
105094 |
Thôn Quất Du, xã Phúc Hòa, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106,1462 |
21,41518 |
1364 |
105095 |
UBND xã Yên Sơn, thôn Nội Chùa, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Lục nam |
106,3366 |
21,26831 |
1365 |
105096 |
Thôn Ải, xã Đông Phú, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Lục nam |
106,42957 |
21,35485 |
1366 |
105097 |
Thôn Cát, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yên Dũng |
106,2878 |
21,17375 |
1367 |
105098 |
UBND xã Đông Lỗ, thôn Khoát, xã Đông Lỗ, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiệp Hòa |
106,0028 |
21,28655 |
1368 |
105099 |
Nhà văn hóa xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106,15133 |
21,25429 |
1369 |
105100 |
Số 482 đường Xương Giang, phường Ngô Quyền, TP Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
106,205846 |
21,286 |
1370 |
105101 |
Khu dân cư kè hồ Đầm Sen, phường Trần Phú, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
106,1871 |
21,28183 |
1371 |
105102 |
Tổ dân phố Dân Chủ, phường Lê Lợi, TP Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
106,19646 |
21,27124 |
1372 |
105103 |
Thôn Mỹ Điền 2, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106,13445 |
21,253 |
1373 |
105104 |
xã Xương Giang, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
106,21158 |
21,29429 |
1374 |
105105 |
Đường Lê Lợi, thôn Hạc, xã Dĩnh Kế, TP Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
106,21218 |
21,27828 |
1375 |
105106 |
Hè đường Thanh Niên, phường Dĩnh Kế. TP Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
106,22944 |
21,28653 |
1376 |
105107 |
Thửa đất số 83 tờ bản đồ số 26, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang,tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106,2725 |
21,29204 |
1377 |
105108 |
Thôn Trại 3, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Lục Ngạn |
106,5369 |
21,36159 |
1378 |
105109 |
Thửa đất 118 tờ bản đồ số 3, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106,2426 |
21,3175 |
1379 |
105110 |
Thôn Nam Phú, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Yen Dung |
106,2636 |
21,23943 |
1380 |
105111 |
Thửa đất số 161, tờ bản đồ số 42, Thôn Già Khê Làng, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Lục nam |
106,4047 |
21,31673 |
1381 |
105124 |
Thôn Mỹ Cầu, xã Tân Mỹ, TP Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
106,1649 |
21,27246 |
1382 |
105125 |
Thôn 6 xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106,1438 |
21,357 |
1383 |
105126 |
Thôn Cầu Đá, xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Tan Yen |
106,0544 |
21,35016 |
1384 |
105127 |
Thôn Văn Giàng, xã Văn Tiến, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
106,2107 |
21,25097 |
1385 |
105129 |
Thôn Giếng, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lang Giang |
106,1926 |
21,39775 |
1386 |
105131 |
Thôn Đa Hội, xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa, tình Bắc Giang |
Hiệp Hòa |
105,9018 |
21,32151 |
1387 |
105134 |
Thôn Hậu, xã Minh Đức, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106,1215 |
21,31431 |
1388 |
105136 |
xã Trung Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106,038 |
21,27381 |
1389 |
105137 |
xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Viet Yen |
106,042 |
21,3084 |
1390 |
105139 |
xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiệp Hòa |
105,9758 |
21,32039 |
1391 |
105140 |
Thôn Giang Tân, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Hiệp Hòa |
105,9445 |
21,37659 |
1392 |
105141 |
Thôn Đại Lãm, xã Tam Dị, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Lục nam |
106,3897 |
21,34696 |
1393 |
105144 |
Đồi Mạ - Ngọc Thiện - Tân Yên - Bắc Giang |
Tan Yen |
106,08006 |
21,35391 |
1394 |
105145 |
Khu Chợ tạm, phố Yết Kiêu, phường Ngô Quyền, TPBG |
TP Bắc Giang |
106,19788 |
21,28287 |
1395 |
106018 |
Thôn Mai Hạ, xã Mai Đình, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Hiệp Hòa |
105,9737 |
21,22759 |
Danh sách trạm BTS trên địa bàn đến hết 31/12/2019
Năm số liệu:
Loại:
1. Số liệu khác