STT |
Tên Bản tin |
Khuôn khổ (Cm) |
Kỳ hạn xuất bản kỳ/ năm |
Số trang/ 1 kỳ |
1 |
Bản tin An ninh - Trật tự. |
19 cm x 27 cm |
04 kỳ/ 01 năm |
32 trang |
2 |
Bản tin nội bộ Huyện ủy Tân Yên. |
19 cm x 27 cm |
750 bản/01 kỳ |
28 trang |
3 |
Bản tin Thông báo nội bộ |
19 cm x 27 cm |
12 kỳ/ 01 năm |
36 trang |
4 |
Bản tin Bảo vệ quyền trẻ em |
19.5 cm x 26.5 cm |
02 kỳ/ 01 năm |
32 trang |
5 |
Bản tin Cựu chiến binh tỉnh Bắc Giang.
|
19 cm x 27 cm; |
04 kỳ/ 01 năm |
16 trang |
6 |
Bản tin Hội Nông dân tỉnh Bắc Giang |
19 cm x 27 cm |
01kỳ/ 01 quý |
36 trang |
7 |
Bản tin Huyện Lạng Giang |
19 cm x 27 cm |
12 kỳ/ 01 năm |
28- 40 trang |
8 |
Huyện ủy Lạng Giang |
19 cm x 27 cm |
01 kỳ/ 01 tháng |
800 - 1200 bản/01 kỳ |
9 |
Bản tin nội bộ Huyện ủy Lạng Giang |
19 cm x 27 cm |
1200 bản/01 kỳ |
40 trang |
10 |
Bản tin Thông báo nội bộ huyện Lục Ngạn |
19 cm x 27 cm |
12 kỳ/ 01 năm |
12 kỳ/ 01 năm |
11 |
Bản tin nội bộ Huyện ủy Sơn Động |
19 cm x 27 cm |
12 kỳ/ 01 năm |
24- 32 trang; |
12 |
Bản tin nội bộ Huyện ủy Việt Yên |
19 cm x 27 cm |
12 kỳ/ 01 năm |
36 trang |
13 |
Bản tin Thành phố Bắc Giang
|
19 cm x 27 cm |
620 bản/01 kỳ |
32-40 trang |
14 |
Bản tin Thành phố Bắc Giang |
19 cm x 27 cm |
01kỳ/ 01 tháng; |
40 trang |
15 |
Bản tin Nhu cầu tuyển dụng lao động ngành điện tử và may mặc. |
19 cm x 27 cm |
01 kỳ/ 01 quý |
4 trang |
DỮ LIỆU XUẤT BẢN BẢN TIN NĂM 2019
Năm số liệu:
Loại:
1. Số liệu khác