TT |
Đơn vị |
Họ và tên CBCCCNTT |
Năm sinh |
Trình độ CNTT |
Ghi chú |
1 |
UBTP Bắc Giang |
Trần Quang Điệp |
1982 |
Cử nhân |
|
2 |
UBND Huyện Việt Yên |
Phan Thị Kim Xuân |
1984 |
Kỹ sư |
|
3 |
UBND huyện Lạng Giang |
Nguyễn Văn Tiến |
1987 |
Cử nhân |
|
4 |
UBND huyện Yên Dũng |
Đào Văn Khánh |
1986 |
Kỹ sư |
|
5 |
UBND Huyện Hiệp Hoà |
Nguyễn Thị Dung |
1984 |
Kỹ sư |
|
6 |
UBND Huyện Yên thế |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
1969 |
Kỹ sư |
Kiêm nhiệm |
7 |
UBND Huyện Tân Yên |
Giáp Văn Lượng |
1976 |
Cử nhân |
|
8 |
UBND Huyện Sơn Động |
Chu Văn Bình |
1978 |
Cử nhân |
Kiêm nhiệm |
9 |
UBND Huyện Lục Ngạn |
Trương Hồng Sơn |
1983 |
|
Kiêm nhiệm |
10 |
UBND Huyện Lục Nam |
Trương Văn Chiến |
1986 |
|
Kiêm nhiệm |
11 |
Thanh tra tỉnh |
Đồng Văn Tùng |
1983 |
Cử nhân |
|
12 |
Sở Y tế |
Nguyễn Văn Ánh |
1982 |
Kỹ sư |
|
13 |
Sở Xây dựng |
Nguyễn Trung Đoàn |
1979 |
Kỹ sư |
|
14 |
Sở Tư Pháp |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
1983 |
Cử nhân |
|
15 |
Sở Văn hóa - Thể thao - Du lịch |
Chu Thống Nhất |
1979 |
Cử nhân |
|
16 |
Sở Tài nguyên Môi trường |
Vũ Hoàng Giang |
1982 |
Kỹ sư |
|
17 |
Sở Tài chính |
Lê Bá Xuyên |
1980 |
Kỹ sư |
|
18 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Nguyễn Thị Nga |
1983 |
Cử nhân |
|
19 |
Sở Nội Vụ |
Đào Đức Phương |
1981 |
Kỹ sư |
|
20 |
Sở Lao động TBXH |
Hòa Quang Hải |
1989 |
Kỹ sư |
|
21 |
Sở Kế hoạch đầu tư |
Trần Quang Minh |
1990 |
Cử nhân |
|
22 |
Sở Giao thông Vận tải |
Tạ Đình Hòa |
1978 |
Cao Đẳng |
|
23 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Nguyễn Hùng Long |
1981 |
Cử nhân |
|
24 |
Sở Công Thương |
Phạm Đức Long |
1987 |
Cử nhân |
|
25 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Trần Văn Quyền |
1984 |
Kỹ sư |
|
26 |
Ban Quản lý các KCN |
Đồng Ngọc Thạch |
1983 |
Cử nhân |
|
27 |
Sở Khoa học Công nghệ |
Trần Bình Dương |
1995 |
Kỹ sư |
|
28 |
Ban Dân tộc |
Nguyễn Thị Hoàng Cúc |
1992 |
Kỹ sư |
|
29 |
Sở Ngoại vụ |
Nguyễn Văn Tính |
1983 |
|
Kiêm nhiệm |
30 |
VP UBND tỉnh |
Dương Mạnh Linh |
1992 |
Kỹ sư |
Kiêm nhiệm |
Danh sách cán bộ chuyên trách CNTT 2019
Năm số liệu:
Loại:
1. Số liệu khác