|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Giám đốc |
Thiết bị sử dụng |
Tần số sử dụng |
Cấp phép |
Số ĐT, email |
||
1 |
Đài Phát thanh và Truyền hình Bắc Giang tỉnh |
Số 1A đường Hoàng Văn Thụ, P.Ngô Quyền, TP.Bắc Giang |
Nguyễn Thế Dũng |
|
543,25MHz; 549,75MHz; |
36732/GP-GH5 |
02043854404 |
||
|
98,4MHz; |
71588/GP-GH2 |
|
||||||
2 |
Đài Truyền thanh huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Thị trấn Neo, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Trần Đức Hoàn |
TRIC 100-94-BDC |
90,4MHz; |
39019/GP-GH5 |
912.362.378 |
||
TRIC 100-94-BDC |
223,25MHz; 229,75MHz; |
95799/GP-GH |
|||||||
3 |
Đài Truyền thanh huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
BDC |
95,5MHz; |
39020/GP-GH5 |
0204 3874191 |
||
4 |
Đài Truyền thanh truyền hình Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Thị trấn huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
Vũ Nguyệt Thu |
BDC |
93,3MHz; |
39022/GP-GH6 |
973.905.953 |
||
INTEDICO |
183,25MHz; 189,75MHz; |
39023/GP-GH5 |
|||||||
CTC |
223,25MHz; 229,75MHz; |
80119/GP-GH |
|||||||
INTEDICO-VTC |
223,25MHz; 229,75MHz; |
93620/GP-GH |
|||||||
5 |
Đài Truyền thanh truyền hình Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Nguyễn Đức Huy |
BDC |
175,25MHz; 181,75MHz; |
39028/GP-GH5 |
912838038 |
||
BDC |
183,25MHz; 189,75MHz; |
39029/GP-GH5 |
|||||||
THOMSON |
191,25MHz; 197,75MHz; |
53490/GP-GH4 |
|||||||
TRTC-FM1000S |
91,8MHz; |
137176/GP |
|||||||
6 |
Đài Truyền thanh truyền hình Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Thị trấn Cầu Gồ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Đàm Thị Khánh |
BDC |
95,6MHz; |
39030/GP-GH5 |
983800964 |
||
INTEDICO |
207,25MHz; 213,75MHz; |
79026/GP-GH2 |
|
||||||
7 |
Đài Truyền thanh huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Đỗ Chí Cân |
BDC |
92,3MHz; |
70013/GP-GH2 |
02043505379 |
||
8 |
Đài truyền thanh thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Số 44 đường Nghĩa Long, thành phố Bắc Giang, tỉnh BG |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
DB200 |
96MHz; |
75497/GP-GH2 |
912381766 |
||
9 |
Đài truyền thanh huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Nguyễn Huy Lũy |
BDC |
87,5MHz; |
96229/GP-GH |
912567057 |
||
BDC |
223,25MHz; 229,75MHz; |
96230/GP |
|||||||
10 |
Đài Truyền thanh huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Nguyễn Thành Loan |
CCTC |
89,2MHz; |
120712/GP-GH |
989648045 |
||
CCTC |
591,229MHz; 597,729MHz; |
122957/GP-GH |
|||||||
11 |
Đài truyền thanh truyền hình huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
Thị trấn An Châu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
La Triệu Vân |
INTEDICO |
191,25MHz; 197,75MHz; |
140882/GP |
0204 3886204 |
||
INTEDICO |
207,25MHz; 213,75MHz; |
140883/GP |
|||||||
VTC |
223,25MHz; 229,75MHz; |
140884/GP |
Danh sách đơn vị sử dụng thiết bị tần số_ Đài PTTH tỉnh, Đài TT huyện, thành phố
Năm số liệu: