Tổng số |
Số TT |
Kinh độ/ Vĩ độ |
Địa chỉ |
Ghi chú |
I |
VNPT |
|
|
|
1 |
1 |
106.19363/21.27778 |
Đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Trần Phú, Tp.Bắc Giang |
|
2 |
2 |
106.19401/21.27301 |
Trung tâm chợ thương, Phường Trần Phú, TP Bắc Giang |
|
3 |
3 |
106.23885/ 21.28716 |
Phố Cốc, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang |
|
4 |
4 |
106.179438/21.282506 |
UBND xã Đa Mai, TP Bắc Giang |
|
5 |
5 |
106.20552/21.28363 |
Đài Viễn thông thành phố Bắc Giang, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang |
|
6 |
6 |
106.20232/21.275501 |
Bưu điện Tỉnh BG |
|
7 |
7 |
106.15815/21.31549 |
Đường 284, xã Quế Nham, huyện Tân Yên |
|
8 |
8 |
106.16616/21.29866 |
Xóm Trại Tây, Thôn Phúc Hạ, xã Song Mai, TP Bắc Giang |
|
9 |
9 |
106.165833/21.27001 |
BĐ VHX Tân Mỹ-TP Bắc Giang |
|
10 |
10 |
106.16524/21.26146 |
Đài truyền hình tỉnh Bắc Giang |
|
11 |
11 |
106.209201/21.25617 |
Bưu điện văn hoá Xã Tân Tiến, Tp Bắc Giang |
|
12 |
12 |
106.224988/21.25501 |
Xóm Văn Sơn, xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng |
|
13 |
13 |
106.21166/21.24926 |
Thôn Văn Giàng, xã Tân Tiến, thành phố Bắc Giang |
|
14 |
14 |
106.20007/21.29491 |
Bưu điện Văn hóa phường Thọ Xương, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang |
|
15 |
15 |
106.19318/21.284489 |
Phòng cảnh sát cơ động, khu dân cư số 3, Tp Bắc Giang |
|
16 |
16 |
106.213102/21.28518 |
Đường Lê Hồng Phong, xã Dĩnh Kế, TP Bắc Giang |
|
17 |
17 |
106.21178/21.291101 |
Bưu điện Xương Giang, xã Xương Giang, thành phố Bắc Giang |
|
18 |
18 |
106.21917/21.29966 |
Trại Bắc xã Xương Giang Tp Bắc Giang |
|
19 |
19 |
106.18801/21.27528 |
Công ty CP xây dựng 1 Bắc Giang, Đường Xương Giang, TP Bắc Giang |
|
20 |
20 |
106.18876/21.29952 |
Xã Song Mai, TP Bắc Giang |
|
21 |
21 |
10619016/ 21.27077 |
Cảng Á Lữ, Phường Trần phú, Tp Bắc Giang |
|
22 |
22 |
106.195334/21.262275 |
Cty Thành Mạnh, xã Đồng Sơn, TP Bắc Giang |
|
23 |
23 |
106.200933/21.256213 |
UBND xã Đồng Sơn, TP Bắc Giang |
|
24 |
24 |
106.21011/21.27978 |
Số 296, lô 38, đường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Giang |
|
25 |
25 |
106.17447/21.244203 |
Công ty Hoàng Hải, KCN Song Khê, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
|
26 |
26 |
106.18401/21.25701 |
Nhà Ông Quảng, Thôn Yên Khê, Xã Song Khê, TP Bắc Giang |
|
27 |
27 |
106.25423/ 21.28449 |
Đông Nghè, xã Dĩnh Trì, TP Bắc Giang |
|
28 |
28 |
106.203601/21.27866 |
Khách sạn Hương Sơn, đường Hoàng Văn Thụ, phường Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc Giang |
|
29 |
29 |
106.19764/21.27307 |
101 Nguyễn Văn Cừ, P. Hoàng Văn Thụ, TP.Bắc Giang |
|
30 |
30 |
106.19024/21.28128 |
Nhà nghỉ Trường Sinh đường Nguyễn Công Hãng, Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang |
|
31 |
31 |
106.17692/21.275368 |
Nhà nghỉ Huy Tuấn cụm 1, Mỹ Độ, TP Bắc Giang |
|
32 |
32 |
106.19883/21.26965 |
số nhà 174, Thánh Thiên, Tp Bắc Giang |
|
33 |
33 |
106.20022/21.281701 |
số nhà 193, Nguyễn Thị Lưu, Tp Bắc Giang |
|
34 |
34 |
106.19723/21.28935 |
Khu Dân cư Hồ Bắc, Phường Thọ Xương |
|
35 |
35 |
106.208855/21.300012 |
Đồi Cút, phường Thọ Xương, Tp Bắc Giang |
|
36 |
36 |
106.20377/21.27088 |
Khách sạn Việt Séc, làn 2 đường Hùng Vương, P.Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang |
|
37 |
37 |
106.227501/21.28947 |
Khu vực trại giam Kế, Phường Dĩnh Kế, Tp Bắc Giang |
|
38 |
38 |
106.22879/21.28262 |
Công ty Phương Nga, Cụm Công Nghiệp Dĩnh Kế |
|
39 |
39 |
106.218226/21.287648 |
Trung tâm bảo trợ xã hội, phường Dĩnh Kế, Tp Bắc Giang |
|
40 |
40 |
106.173301/21.30939 |
Trạm thông tin V69 Song Mai - TP Bắc Giang |
|
41 |
41 |
106.19786/21.28528 |
Liên đoàn Lao động tỉnh Bắc Giang |
|
42 |
42 |
106.15491/21.27384 |
UB Xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang |
|
43 |
43 |
106.170831/21.25286 |
Trụ sở UBND xã Song Khê, TP. Bắc Giang |
|
44 |
44 |
106.19323/21.26816 |
Công ty Thủy Bộ, Lê Lợi |
|
45 |
45 |
106.218001/21.282001 |
Thôn Phố, phường Dĩnh Kế, TP Bắc Giang |
|
46 |
46 |
106.18481/21.28351 |
Tổ dân phố Chi Ly1, Phường trần Phú, Thành phố Bắc Giang |
|
47 |
47 |
106.198501/21.279601 |
Số 7 ngõ 90 đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Ngô Quyền, TP Bắc Giang |
|
48 |
48 |
106.199449/21.235601 |
Thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn, TP. Bắc Giang |
|
49 |
49 |
106.203771/21.288798 |
KDC Cống Ngóc - Bến xe, phường Thọ Xương, TP. Bắc Giang |
|
50 |
50 |
106.174055/21.290115 |
Trung tâm kiểm định Hải An, Phường Đa Mai, TP. Bắc Giang |
|
51 |
51 |
106.26018/ 21.35401 |
Bưu điện Lạng Giang, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang |
|
52 |
52 |
106.24831/ 21.41288 |
Ông Sử xã An Hà, Huyện Lạng Giang |
|
53 |
53 |
106.18938/ 21.36358 |
BĐVHX Dương Đức, Lạng Giang |
|
54 |
54 |
106.28761/ 21.29406 |
Bưu điện Văn hóa xã Đại Lâm, phố Đại Lâm, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang |
|
55 |
55 |
106.29926/ 21.28828 |
Khu vực, xã Đại Lâm, Lạng giang |
|
56 |
56 |
106.24743/ 21.32245 |
Bưu điện Giỏ, phố Giỏ, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang |
|
57 |
57 |
106.27911/ 21.41013 |
Bưu điện Kép, thôn Sạm, xã Tân Thịnh, huyện Lạng Giang |
|
58 |
58 |
106.17542/ 21.39534 |
Bưu điện văn hoá Xã Mỹ Hà, Huyện Lạng Giang |
|
59 |
59 |
106.21541/ 21.33465 |
Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Thái, phố Chiểu, xã Mỹ Thái, huyện Lạng Giang |
|
60 |
60 |
106.24723/ 21.44946 |
Bưu điện Nông trường cam, xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang |
|
61 |
61 |
106.28907/ 21.43902 |
Bưu điện Quang Thịnh, thôn Cầu Đen, xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang |
|
62 |
62 |
106.28286/ 21.352201 |
BĐVHX Tân Hưng, Lạng Giang |
|
63 |
63 |
106.29452/ 21.34134 |
Xóm Sông Cùng xã Tân Hưng Huyện Lạng Giang |
|
64 |
64 |
106.22727/ 21.36844 |
Bưu điện văn hóa xã Tân Thanh, thôn Mải Hạ, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang |
|
65 |
65 |
106.19011/ 21.40526 |
Bưu điện văn hoá Xã Tiên Lục, Huyện Lạng Giang |
|
66 |
66 |
106.23024/ 21.39088 |
Xóm Bãi cả, xã Tiên Lục, Lang Giang |
|
67 |
67 |
106.20091/ 21.317201 |
BĐVHX Xuân Hương, Lạng Giang |
|
68 |
68 |
106.21382/ 21.31988 |
Thôn Đình xã Xuân Hương Huyện Lạng Giang |
|
69 |
69 |
106.30331/ 21.37474 |
Thôn Hưởng 8 xã Hương Sơn Huyện Lạng Giang |
|
70 |
70 |
106.21871/ 21.43312 |
UBND xã Nghĩa Hưng, Lạng Giang |
|
71 |
71 |
106.22999/ 21.43618 |
Làng Khoát xã Nghĩa Hưng, Lạng Giang |
|
72 |
72 |
106.26266/ 21.40903 |
Xóm Hạ, Xã Tân Thịnh, Huyện Lạng Giang |
|
73 |
73 |
106.26823/ 21.38387 |
UBND Xã Hương Lạc, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang |
|
74 |
74 |
106.19529/ 21.35472 |
Dương Đức, Lạng Giang |
|
75 |
75 |
106.312801/ 21.44413 |
thôn Chí Mìu, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang |
|
76 |
76 |
106.24152/ 21.43171 |
xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang |
|
77 |
77 |
106.208599/ 21.447083 |
UBND xã Nghĩa Hưng, xã Nghĩa Hưng, huyện Lạng Giang |
|
78 |
78 |
106.28301/ 21.32961 |
Thôn Quyết Tiến, xã Xương Lâm huyện Lạng Giang |
|
79 |
79 |
106.28947/ 21.37976 |
Thôn Trại Rộng, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang |
|
80 |
80 |
106.25201/ 21.35991 |
Thôn Ổ Chương - Thị Trấn Vôi - Lạng Giang |
|
81 |
81 |
106.27701/ 21.366901 |
Thôn Đầu Cầu- xã Yên Mỹ, Lạng Giang |
|
82 |
82 |
106.232454/ 21.343033 |
Thôn Hoành Sơn, Phi Mô, huyện Lạng Giang |
|
83 |
83 |
106.298103/ 21.420156 |
Thôn Đồn 19, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang |
|
84 |
84 |
106.270302/ 21.435601 |
Thôn Quang Hiển, xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang |
|
85 |
85 |
106.222306/ 21.412761 |
Thôn Tân Hoa, xã Đào Mỹ, huyện Lạng Giang |
|
86 |
86 |
106.315728/ 21.29852 |
Thôn Đại Giáp, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang |
|
87 |
87 |
106.19771/ 21.380413 |
Xóm Cầu Đầm, xã Dương Đức, huyện Lạng Giang |
|
88 |
88 |
106.24704/ 21.301834 |
Thôn Tân Mới, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang |
|
89 |
89 |
106.31712/ 21.38211 |
Thôn Đồng Thủy, xã Hương Sơn, Lạng Giang |
|
90 |
90 |
106.252801/ 21.339901 |
Tân Luận, xã Phi Mô, huyện Lạng Giang |
|
91 |
91 |
106.21083/ 21.36659 |
Thôn Trung, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang |
|
92 |
92 |
106.099401/21.27944 |
Trạm viễn thông Việt Yên, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên |
|
93 |
93 |
106.08893/21.27987 |
Bưu điện Văn hóa xã Bích Sơn, xã Bích Sơn, huyện Việt Yên |
|
94 |
94 |
106.12768/21.24962 |
Khu công nghiệp Đình Trám, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên |
|
95 |
95 |
106.13784/21.27342 |
Bưu điện Văn hóa xã Hồng Thái, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên |
|
96 |
96 |
106.04695/21.290801 |
Bưu điện Văn hóa xã Hương Mai, xã Hương Mai, huyện Việt Yên |
|
97 |
97 |
106.04207/21.30849 |
Bưu điện Văn hóa xã Kê Tràng, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên |
|
98 |
98 |
106.113561/21.318601 |
Bưu điện văn hóa xã Minh Đức, thôn Cầu Treo, xã Minh Đức, huyện Việt Yên |
|
99 |
99 |
106.10902/21.29799 |
xóm Ngân Đài xã Minh Đức huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
|
100 |
100 |
106.08227/21.23825 |
Bưu điện Văn hóa xã Ninh Sơn, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên |
|
101 |
101 |
106.10584/21.25217 |
Bưu điện Sen Hồ, thôn Hoàng Mai, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên |
|
102 |
102 |
106.09975/21.224701 |
BĐ VHX Tam Tầng, Việt Yên |
|
103 |
103 |
106.15325/21.25356 |
Thôn Chùa, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên |
|
104 |
104 |
106.07279/21.31709 |
Điểm văn hoá xã Thượng Lan, Huyện Việt Yên |
|
105 |
105 |
106.06397/21.26535 |
BĐVHX Trung Sơn, Việt Yên |
|
106 |
106 |
106.07101/21.28925 |
BĐVHX Tự Lạn, Việt Yên |
|
107 |
107 |
106.03742/21.21008 |
Bưu điện Văn hóa xã Vân Hà, xã Vân Hà, huyện Việt Yên |
|
108 |
108 |
106.13285/21.22839 |
Bưu điện Văn hóa xã Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên |
|
109 |
109 |
106.10304/21.235701 |
Xóm 2 Yên Ninh - thị trấn Nếnh huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
|
110 |
110 |
106.11801/21.214701 |
Khu Công nghiệp Quang Châu, Quang Châu, huyện Việt yên |
|
111 |
111 |
106.14245/21.296201 |
Trại Dược xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên |
|
112 |
112 |
106.12401/21.26401 |
xóm Sến, thôn Hùng Lãm, H.Việt Yên |
|
113 |
113 |
106.13901/21.25011 |
KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên |
|
114 |
114 |
106.06135/21.34075 |
thôn Kim Sơn, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên |
|
115 |
115 |
106.13726/21.32182 |
Làng Trung, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, Bắc Giang |
|
116 |
116 |
106.139018/21.24222 |
KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang |
|
117 |
117 |
106.04024/21.27322 |
Thôn Nguyễn, Xã Trung Sơn huyện Việt Yên, Bắc Giang |
|
118 |
118 |
106.07481/21.22002 |
Thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn, Việt Yên |
|
119 |
119 |
106.082702/21.256641 |
Thôn Khả Lý, xã Quảng Minh, Việt Yên |
|
120 |
120 |
106.040421/21.243404 |
Thôn Hạ Lát, xã Tiên Sơn, Việt Yên |
|
121 |
121 |
106.10782/21.28246 |
Khu II, thị trấn Bích Động, Việt Yên |
|
122 |
122 |
106.017471/21.259791 |
Thôn Lương Tài, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên |
|
123 |
123 |
106.12019/21.20398 |
Thôn Quang Biểu , xã Quang Châu, Huyện Việt Yên |
|
124 |
124 |
106.093972/21.215426 |
Thôn Đạo Ngạn, xã Quang Châu, huyện Việt Yên |
|
125 |
125 |
106.24844/21.20123 |
Bưu điện Yên Dũng, Thị trấn Neo, Huyện Yên Dũng |
|
126 |
126 |
106.25657/21.19116 |
BĐVHX Cảnh Thuỵ Huyện Yên Dũng |
|
127 |
127 |
106.289527/21.15711 |
UBND xã Đồng Phúc, Yên Dũng |
|
128 |
128 |
106.284697/21.179898 |
Bưu cục Thanh Vân, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng |
|
129 |
129 |
106.242601/21.26454 |
BĐVHX Hương Gián, Yên Dũng |
|
130 |
130 |
106.28086/21.22593 |
BĐVHX Lãng Sơn, Yên Dũng |
|
131 |
131 |
106.28917/21.2724 |
BĐVHX Lão Hộ, Yên Dũng |
|
132 |
132 |
106.16177/21.238701 |
Bưu điện Văn hóa xã Nội Hoàng, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng |
|
133 |
133 |
106.28718/21.24141 |
Bưu điện Quỳnh Sơn, Xã Quỳnh Sơn, Huyện Yên Dũng |
|
134 |
134 |
106.27132/21.26591 |
Phố Tân An, thị trấn Tân Dân, huyện Yên Dũng |
|
135 |
135 |
106.18863/21.22962 |
BTS BĐVHX Tiền Phong huyện Yên Dũng, bắc giang |
|
136 |
136 |
106.19846/21.211301 |
Thôn Hàm Long, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng |
|
137 |
137 |
106.32181/21.22352 |
BĐVHX Trí Yên, Yên Dũng |
|
138 |
138 |
106.25848/21.17612 |
Bưu điện văn hóa xã Tư Mại, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng |
|
139 |
139 |
106.24368/21.18254 |
thôn Phùng Hưng xã Tư Mại, Yên Dũng |
|
140 |
140 |
106.26297/21.24368 |
Bưu điện Văn hóa xã Xuân Phú, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng |
|
141 |
141 |
106.186928/21.201202 |
Bưu điện văn hóa xã Yên Lư, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng |
|
142 |
142 |
106.20892/21.18214 |
Yên Tập Bến, xã Yên Lư, Yên Dũng |
|
143 |
143 |
106.30301/21.16595 |
Thôn Nam, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng |
|
144 |
144 |
106.22928/21.20276 |
Thôn Minh Phượng, xã Nham Sơn, huyện Yên Dũng |
|
145 |
145 |
106.28827/21.20332 |
Xóm chùa xã Tiến Dũng, Yên Dũng |
|
146 |
146 |
106.23901/21.19701 |
Trung tâm Viễn thông Yên Dũng |
|
147 |
147 |
106.223601/21.22541 |
Thôn Tân Độ, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng |
|
148 |
148 |
106.249901/21.220501 |
tiểu khu 6, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng |
|
149 |
149 |
106.30899/21.23321 |
thôn Minh Đức, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng |
|
150 |
150 |
106.24358/21.24728 |
Thôn Lạc Gián- xã Hương Gián, Yên Dũng |
|
151 |
151 |
106.26139/21.21001 |
Thôn Núi Ô, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng |
|
152 |
152 |
106.27423/21.14334 |
Thôn Hoàng Phúc- xã Đồng Phúc, Yên Dũng |
|
153 |
153 |
106.178553/21.222639 |
Thôn Bình An xã Tiền Phong huyện Yên Dũng |
|
154 |
154 |
106.16701/21.21251 |
Thôn Tân Sơn 2, Yên Dũng |
|
155 |
155 |
106.29447/21.13608 |
Thôn Nam Sơn - Đồng Phúc -Yên Dũng |
|
156 |
156 |
106.25934/21.26704 |
Thôn Khôi- Tân Dân - Yên Dũng |
|
157 |
157 |
106.300601/21.182627 |
Thôn Thượng, Xã Đức Giang, Huyện Yên Dũng |
|
158 |
158 |
106.307901/21.214058 |
Thôn Tiên La, Xã Đức Giang, Huyện Yên Dũng |
|
159 |
159 |
106.292401/21.22814 |
Thôn Tam Sơn- Lãng Sơn -Yên Dũng |
|
160 |
160 |
106.23174/21.17092 |
Thôn Phấn Lôi- Thắng Cương -Yên Dũng |
|
161 |
161 |
106.300801/21.251401 |
Thôn Núi, xã Quỳnh Sơn,huyện Yên Dũng |
|
162 |
162 |
106.209701/21.201001 |
Thôn Yên Hồng, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng |
|
163 |
163 |
106.188372/21.184469 |
Thôn Đa Thịnh xã Yên Lư, huyện Yên Dũng |
|
164 |
164 |
106.293829/21.267609 |
Thôn Thượng Tùng, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng |
|
165 |
165 |
106.273801/21.239701 |
Thôn Bến, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng |
|
166 |
166 |
106.17315/21.19492 |
Thôn Thạch Xá, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng |
|
167 |
167 |
106.318141/21.209278 |
Thôn Thanh Long, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng |
|
168 |
168 |
106.56776/21.37245 |
Bưu điện Lục Ngạn, Thị trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn |
|
169 |
169 |
106.623201/21.437201 |
Điểm bưu điện văn hóa Biên Sơn, phố Chợ, xã Biên Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
170 |
170 |
106.74948/21.38866 |
Bưu điện Văn hóa xã Biển Động, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn |
|
171 |
171 |
106.49686/21.34618 |
Phố Kim, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
172 |
172 |
106.68814/21.37672 |
BĐVHX Đồng Cốc, Lục Ngạn |
|
173 |
173 |
106.634701/21.39189 |
Bưu điện văn hoá Xã Giáp Sơn, Huyện Lục Ngạn |
|
174 |
174 |
106.61621/21.39183 |
Bưu điện Văn hóa xã Hồng Giang, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn |
|
175 |
175 |
106.51934/21.42572 |
Điểm Bưu điện văn hóa xã Kiên Lao, xã Kiên Lao, huyện Lục Ngạn |
|
176 |
176 |
106.55961/21.41586 |
BĐVHX Kiên Thành, Lục Ngạn |
|
177 |
177 |
106.52649/21.32269 |
BĐVHX xã Mỹ An, Lục Ngạn |
|
178 |
178 |
106.56545/21.35152 |
BĐVHX Nam Dương, Lục Ngạn |
|
179 |
179 |
106.58203/21.37501 |
Bưu điện Văn hóa xã Nghĩa Hồ, xã Nghĩa Hồ, huyện Lục Ngạn |
|
180 |
180 |
106.67935/21.38468 |
Bưu điện Văn hóa xã Phì Điền, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn |
|
181 |
181 |
106.725901/21.51826 |
Bưu điện văn hóa xã Phong Minh, xã Phong Minh, huyện Lục Ngạn |
|
182 |
182 |
106.66363/21.49926 |
Bưu điện văn hóa xã Phong Vân, xã Phong Vân, huyện Lục Ngạn |
|
183 |
183 |
106.51452/21.37417 |
Bưu điện văn hoá Xã Quý Sơn, Huyện Lục Ngạn |
|
184 |
184 |
106.562901/21.50002 |
xã Sơn Hải, huyện Lục Ngạn |
|
185 |
185 |
106.71533/21.39276 |
Bưu điện văn hóa xã Tân Hoa, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn |
|
186 |
186 |
106.61688/21.267101 |
Thôn Tân Giáo, xã Tân Mộc |
|
187 |
187 |
106.64864/21.37493 |
Thôn Sàng Nội, xã Tân Quang, huyện Lục Ngạn |
|
188 |
188 |
106.62891/21.54721 |
Nhà văn hóa phố Tân Sơn, xã Tân Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
189 |
189 |
106.58541/21.41589 |
Điểm văn hoá xã Thanh Hải, Huyện Lục Ngạn |
|
190 |
190 |
106.56199/21.37991 |
Bưu điện Văn hóa xã Trù Hựu, thôn Hải Yến, xã Trù Hựu, huyện Lạng Giang |
|
191 |
191 |
106.46121/21.33104 |
Thôn Ải, xã Phượng Sơn |
|
192 |
192 |
106.538401/21.364601 |
Xã Quý Son, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang |
|
193 |
193 |
106.65351/21.46633 |
khu vực Đèo Vàng, xã Hộ Đáp, huyện Lục Ngạn |
|
194 |
194 |
106.64301/21.34809 |
xã Tân Lập Huyện Lục Ngạn |
|
195 |
195 |
106.59625/21.59216 |
xã Cẩm Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
196 |
196 |
106.58026/21.31042 |
Thôn Nam Điện, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn |
|
197 |
197 |
106.59663/21.29572 |
thôn Tân Thành, xã Tân Mộc, huyện Lục Ngạn |
|
198 |
198 |
106.70058/21.38812 |
Thôn Cầu Sài, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn |
|
199 |
199 |
106.61794/21.51522 |
Thôn Khuôn Nghiều, xã Hộ Đáp, huyện Lục Ngạn |
|
200 |
200 |
106.81342/21.53157 |
Thôn Xé, xã Sa Lý, huyện Lục Ngạn |
|
201 |
201 |
106.66533/21.39359 |
Thôn Phì, xã Phì Điền |
|
202 |
202 |
106.52338/21.34791 |
Thôn Đầm 1, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
203 |
203 |
106.55284/21.371701 |
Thôn Tư 1, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
204 |
204 |
106.73299/21.41945 |
Thôn Đồng Phúc, xã Kim Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
205 |
205 |
106.668501/21.32201 |
Thôn Luồng - Tân Lập - Lục Ngạn |
|
206 |
206 |
106.617502/21.413501 |
Thôn Chính, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn |
|
207 |
207 |
106.57908/21.38692 |
Thôn Bồng 1, Thanh Hải, huyện Lục Ngạn |
|
208 |
208 |
106.691001/21.317301 |
Thôn Xạ To, Đèo Gia, huyện Lục Ngạn |
|
209 |
209 |
106.533301/21.445301 |
Thôn An Toàn, Kiên Lao, huyện Lục Ngạn |
|
210 |
210 |
106.54211/21.41339 |
Thôn Bãi Bằng, xã Kiên Thành , huyện Lục Ngạn |
|
211 |
211 |
106.77015/21.39098 |
Thôn Ba Lều, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn |
|
212 |
212 |
106.56054/21.44648 |
Thôn Đèo Cạn, xã Kiên Thành , huyện Lục Ngạn |
|
213 |
213 |
106.62771/21.56681 |
Thôn Đồng Dau, xã Tân Sơn, Huyện Lục Ngạn |
|
214 |
214 |
106.477902/21.367201 |
Thôn Phi Lễ, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
215 |
215 |
106.49478/21.33103 |
Thôn Chể, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
216 |
216 |
106.548001/21.341901 |
Thôn Bến Huyện , xã Nam Dương, Huyện Lục Ngạn |
|
217 |
217 |
106.73145/21.34752 |
Thôn Du, xã Đồng Cốc, huyện Lục Ngạn |
|
218 |
218 |
106.62163/21.36255 |
Thôn Khả Lã, xã Tân Lập, Lục Ngạn |
|
219 |
219 |
106.39101/21.30893 |
Bưu điện Lục Nam, Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam |
|
220 |
220 |
106.32785/21.35171 |
Bưu điện Văn hóa xã Bảo Sơn, xã Bảo Sơn, thị tứ Bảo Sơn, huyện Lục Nam |
|
221 |
221 |
106.35986/21.33277 |
BĐVHX Bảo Đài, Lục Nam |
|
222 |
222 |
106.60883/21.243502 |
BĐVHX Xã Đồng Đỉnh, Lục Nam |
|
223 |
223 |
106.589101/21.26798 |
BĐVHX Bình Sơn, Lục Nam |
|
224 |
224 |
106.37203/21.20619 |
Bưu điện văn hoá Xã Cẩm Lý, Huyện Lục Nam |
|
225 |
225 |
106.33668/21.18309 |
BĐVHX Đan Hội, Lục Nam |
|
226 |
226 |
106.45963/21.34685 |
Điểm văn hoá xã Đông Hưng, Huyện Lục Nam |
|
227 |
227 |
106.41801/21.35422 |
BĐVHX Đông Phú, Lục Nam |
|
228 |
228 |
106.42151/21.26236 |
Điểm văn hoá xã Huyền Sơn, xã Huyền Sơn, huyện Lục Nam |
|
229 |
229 |
106.38786/21.26606 |
BĐVHX Khám Lạng, Lục Nam |
|
230 |
230 |
106.60648/21.22919 |
BĐVHX Lục Sơn, Lục Nam |
|
231 |
231 |
106.64372/21.23988 |
xã Lục Sơn huyện Lục Nam |
|
232 |
232 |
106.33658/21.29739 |
Bưu điện Văn hóa xã Nghĩa Phương- Lục Nam-Bắc Giang |
|
233 |
233 |
106.485901/21.27471 |
Bưu điện Suối Mơ, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam |
|
234 |
234 |
106.388601/21.338911 |
Thôn Đông Thịnh, xã Tam Dị, huyện Lục Nam |
|
235 |
235 |
106.32881/21.32695 |
BĐVHX Thanh Lâm, Lục Nam |
|
236 |
236 |
106.48806/21.32152 |
BĐVHX Trường Giang, Lục Nam |
|
237 |
237 |
106.54548/21.28648 |
Bưu điện văn hoá Xã Vô Tranh, Huyện Lục Nam |
|
238 |
238 |
106.53538/21.29621 |
Thôn Đình Gàng, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam |
|
239 |
239 |
106.35959/21.23159 |
Bưu điện Văn hóa xã Vũ Xá, xã Vũ Xã, huyện Lục Ngạn |
|
240 |
240 |
106.33077/21.261301 |
Điểm văn hoá xã Yên Sơn, Huyện Lục Nam |
|
241 |
241 |
106.44324/21.28723 |
Thôn Phượng Hoàng, xã Nghĩa Phương, Lục Nam |
|
242 |
242 |
106.36142/21.29814 |
Xóm mẫu sơn, xã chu điện, Lục Nam, bắc giang |
|
243 |
243 |
106.41876/21.29916 |
Thôn An lễ, Xã cương sơn, Lục Nam |
|
244 |
244 |
106.37896/21.30039 |
Tại nhà xí nghiệp may Lục Nam, Đồi Ngô, Lục Nam |
|
245 |
245 |
106.41948/21.32093 |
Thôn Nghe ,Xã Tiên Nha , Lục Nam , Bắc Giang |
|
246 |
246 |
106.37254/21.31067 |
Thôn Thân Trại, TT Đồi Ngô huyện Lục Nam |
|
247 |
247 |
106.39787/21.36617 |
Thôn Bãi Lời, xã Tam Dị, huyện Lục Nam |
|
248 |
248 |
106.56931/21.27166 |
Thôn Đồng Hiệu, xã Bình Sơn huyện Lục NamLục Nam |
|
249 |
249 |
106.479557/21.257456 |
KDL Suối Mỡ- Nghĩa Phương - Lục Nam |
|
250 |
250 |
106.38611/21.28611 |
Thôn 19-Tiên Hưng-Lục Nam |
|
251 |
251 |
106.56881/21.23731 |
Thôn Điếm Rén- T.Sơn-Lục Nam |
|
252 |
252 |
106.50141/21.28111 |
Thôn Dùm-Nghĩa Phương-Lục Nam |
|
253 |
253 |
106.410101/21.298101 |
Khu Vườn Hoa, TT Lục Nam, huyện Lục Nam |
|
254 |
254 |
106.385702/21.319901 |
Thôn Hà Phú, Tam Dị, huyện Lục Nam |
|
255 |
255 |
106.53001/21.254778 |
Thôn Đồng Quần, Xã Vô Tranh, Huyện Lục Nam |
|
256 |
256 |
106.458503/21.26619 |
Thôn Quỳnh Cả, Xã Nghĩa Phương, Huyện Lục Nam |
|
257 |
257 |
106.432902/21.32381 |
Thôn Đồng Dinh, xã Tiên Nha, huyện Lục Nam |
|
258 |
258 |
106.33698/21.352701 |
ThônTiên Do, Bảo Sơn, Lục Nam |
|
259 |
259 |
106.401501/21.288682 |
Thôn Cẩm Y, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam |
|
260 |
260 |
106.461801/21.301116 |
Thôn Hồng Phong, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam |
|
261 |
261 |
106.402214/21.351009 |
Thôn Bảo Lộc, xã Bảo Sơn, Lục Nam |
|
262 |
262 |
106.34951/21.21782 |
Thôn Mai Sơn, xã Cẩm Lý, Lục Nam |
|
263 |
263 |
106.37168/21.34999 |
Thôn Bãi Chánh, xã Bảo Đài, huyện Lục Nam |
|
264 |
264 |
106.44628/21.357101 |
Thôn Đạo Lưới, xã Dông Hưng, Huyện Lục nam |
|
265 |
265 |
106.32356/21.27259 |
Thôn Muối, xã Lan Mẫu, Lục Nam |
|
266 |
266 |
106.360501/21.266701 |
Thôn Lọng Đình, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam |
|
267 |
267 |
106.347904/21.190632 |
Thôn Húi, xã Đan Hội, huyện Lục Nam |
|
268 |
268 |
106.56837/21.248101 |
Thôn Chẳm,Trường Sơn, Lục Nam |
|
269 |
269 |
106.847301/21.33359 |
Bưu điện Sơn Động, Thị trấn An Châu, Huyện Sơn Động |
|
270 |
270 |
106.88144/21.30789 |
Thôn Đường Nội xã An Lạc |
|
271 |
271 |
106.776801/21.37667 |
Thôn Thượng, xã Cẩm Đàn, huyện Sơn Động |
|
272 |
272 |
106.93221/21.24491 |
Điểm văn hoá xã Dương Hưu, Huyện Sơn Động |
|
273 |
273 |
106.806501/21.386301 |
BĐVHX Giáo Liêm Huyện Lục Ngạn |
|
274 |
274 |
106.97316/21.40411 |
Bưu điện văn hóa xã Hữu Sản, xã Hữu Sản, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
|
275 |
275 |
106.93469/21.38074 |
Bản Nà Tèng, xã Vân Sơn |
|
276 |
276 |
106.96526/21.34466 |
Bản Nà Ó, xã An Lạc, Sơn Động |
|
277 |
277 |
106.89298/21.22948 |
Bưu điện văn hoá xã Long Sơn, xã Long Sơn, huyện Sơn Động |
|
278 |
278 |
106.80129/21.41751 |
Bưu điện văn hoá xã Quế Sơn, xã Quế Sơn, huyện Sơn Động |
|
279 |
279 |
106.88017/21.409401 |
Bản Đồng Cao, xã Thạch Sơn, Huyện Sơn Động. |
|
280 |
280 |
106.80555/21.20965 |
BĐVHX Thanh Luận, Sơn Động |
|
281 |
281 |
106.76379/21.21633 |
Bưu điện Văn hóa thị trấn Thanh Sơn, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động |
|
282 |
282 |
106.769449/21.276283 |
Bưu điện văn hoá xã Tuấn Đạo, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động |
|
283 |
283 |
106.71764/21.20335 |
Thôn Mậu, xã Tuấn Mậu, huyện Sơn động |
|
284 |
284 |
106.92875/21.36945 |
Bưu điện văn hoá xã Vân Sơn, xã Vân Sơn, huyện Sơn Động |
|
285 |
285 |
106.798201/21.329201 |
Bưu điện văn hoá xã Yên Định, xã Yên Định, huyện Sơn Động |
|
286 |
286 |
106.75295/21.25011 |
xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động |
|
287 |
287 |
106.88549/21.35194 |
xã Lệ Viễn, huyện Sơn Động |
|
288 |
288 |
106.96225/21.24808 |
Thôn Đồng Riễu, Dương Hưu huyện Sơn Động |
|
289 |
289 |
106.721603/21.191192 |
Thôn Đồng Thông, Tuấn Mậu huyện Sơn Động |
|
290 |
290 |
106.77521/21.17958 |
Thôn Đồng Rì, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động |
|
291 |
291 |
106.802901/21.40022 |
Khuân Ngoát- Chiên Sơn- Bắc Giang |
|
292 |
292 |
106.83342/21.31089 |
Thôn Hai, xã An Bá, Sơn Động |
|
293 |
293 |
106.93632/21.33409 |
Thôn Thác, xã An Lạc, Sơn Động |
|
294 |
294 |
106.80728/21.35033 |
Thôn Tiên Lý, xã Yên Định, Sơn Động |
|
295 |
295 |
106.86615/21.20931 |
Thôn Tẩu, xã Long Sơn, huyện Sơn Động |
|
296 |
296 |
106.82587/21.38435 |
Thôn Việt Ngoài, xã Giáo Liêm, huyện Sơn Động |
|
297 |
297 |
106.79521/21.26456 |
Am Bồng, xã Bồng Am Huyện Sơn Động |
|
298 |
298 |
105.98025/21.355501 |
Bưu điện Hiệp Hòa, Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà |
|
299 |
299 |
105.93288/21.33854 |
Bưu điện Bách Nhẫn, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa |
|
300 |
300 |
105.97271/21.25203 |
Bưu điện Văn hóa xã Châu Minh, xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa |
|
301 |
301 |
105.97974/21.32548 |
Bưu điện văn hoá Xã Danh Thắng, Huyện Hiệp Hoà |
|
302 |
302 |
106.010701/21.32265 |
Thôn Khánh Vân, xã Loan Bái, Hiệp hòa |
|
303 |
303 |
106.02282/21.313901 |
Thôn An hòa, Xã Đoan Bái, Huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
304 |
304 |
106.00191/21.28641 |
BĐVHX Đông Lỗ, Hiệp Hòa |
|
305 |
305 |
105.97411/21.38452 |
Bưu điện Gia Tư, xã Hoàng An, huyện Hiệp Hòa |
|
306 |
306 |
106.00791/21.38943 |
BĐVHX Hoàng Thanh, Hiệp Hòa |
|
307 |
307 |
105.99272/21.39745 |
BĐVHX Hương Lương, Hiệp Hòa |
|
308 |
308 |
105.956801/21.389401 |
Bưu điện văn hóa xã Hoàng Vân, thôn Lạc Yên, xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa |
|
309 |
309 |
105.95544/21.27506 |
BĐVHX Hương Lâm, Hiệp Hòa |
|
310 |
310 |
106.01496/21.34015 |
Điểm văn hoá xã Lương Phong, Huyện Hiệp Hoà |
|
311 |
311 |
105.993801/21.34684 |
Khu vực Thôn Cầu Chớp xã Lương Phong, Hiệp Hòa |
|
312 |
312 |
105.94873/21.24258 |
Bưu điện văn hoá Xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hoà |
|
313 |
313 |
105.95833/21.29436 |
Phố Hoa, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa |
|
314 |
314 |
105.96953/21.31502 |
Trại tăng gia tỉnh đội xã Bắc Lý, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa |
|
315 |
315 |
105.94714/21.37134 |
Thôn Quế Sơn, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa |
|
316 |
316 |
105.958387/21.332985 |
Bưu điện văn hóa xã Thường Thắng, thôn Trong Làng, xã Thường Thắng, huyện Hiệp Hòa |
|
317 |
317 |
105.91044/21.34169 |
UBND xã Đại Thành, xã Đại Thành, huyện Hiệp Hòa |
|
318 |
318 |
105.96412/21.36855 |
Thôn Phúc Thắng xã Đức Thắng, Hiệp Hòa |
|
319 |
319 |
105.96587/21.34817 |
thôn Đông Ngàn xã Đức Thắng, Hiệp Hòa |
|
320 |
320 |
105.91929/21.35251 |
Thôn Hữu Định xã Quang Minh Huyện Hiệp Hoà |
|
321 |
321 |
106.00201/21.31901 |
Nhà Ông Tuấn, Thôn Bái Thượng, xóm Dọc, xã Đoan Bái H. Hiệp Hòa |
|
322 |
322 |
105.99029/21.36883 |
BĐVHX Ngọc Sơn Huyện Hiệp Hoà |
|
323 |
323 |
105.96063/21.40418 |
Nhà Ông Viện, thôn Thanh Vòng, xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa |
|
324 |
324 |
105.92786/21.36231 |
thôn Núi Đè, xã Hòa Sơn, huyện Hiệp Hòa |
|
325 |
325 |
105.97508/21.35335 |
TTVT Hiệp Hòa,Đức Thắng,Hiệp Hòa,Bắc Giang |
|
326 |
326 |
105.98029/21.29172 |
Thôn Vụ Bản, Xã Bắc Lý huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
327 |
327 |
106.02615/21.290101 |
Thôn Nghĩa Tiến- xã Đ.Lỗ, Hiệp Hòa |
|
328 |
328 |
105.901441/21.321454 |
Thôn Gò Pháo- Hợp Thịnh, Hiệp Hòa |
|
329 |
329 |
105.974457/21.271279 |
Ngọ Phúc- Châu Minh- Hiệp Hóa |
|
330 |
330 |
105.92879/21.31099 |
Thôn Mai Phong, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa |
|
331 |
331 |
106.026449/21.333245 |
Thôn Vân An, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa |
|
332 |
332 |
105.94375/21.27701 |
Thôn Nội Hương, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa |
|
333 |
333 |
106.016132/21.353564 |
Thôn Bình Dương, xã Ngọc Sơn, huyện Hệp Hòa |
|
334 |
334 |
106.12765/21.38744 |
Bưu điện Tân Yên, Thị trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên |
|
335 |
335 |
106.11302/21.37957 |
Bưu điện Văn hóa xã Cao Xá, thôn Hậu, xã Cao Xá, huyện Tân Yên |
|
336 |
336 |
106.054701/21.433901 |
BĐVHX Đại Hoá, Tân Yên |
|
337 |
337 |
106.13771/21.34726 |
Thôn Hàng Cơm, xã Việt Lập, huyện Tân Yên |
|
338 |
338 |
106.05301/21.40601 |
BĐVHX Lam Cốt, Tân Yên |
|
339 |
339 |
106.17654/21.36487 |
BDVHX Liên Trung, thôn Hậu, xã Liên Trung, huyện Tân Yên |
|
340 |
340 |
106.09734/21.44246 |
Bưu điện Nhã Nam, phố Tiến Thắng, thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên |
|
341 |
341 |
106.10508/21.33378 |
Thôn Sỏi Làng xã ngọc Lý, Tân Yên |
|
342 |
342 |
106.07798/21.35162 |
Bưu điện văn hoá Xã Ngọc Thiện, Huyện Tân Yên |
|
343 |
343 |
106.05329/21.35655 |
Thôn Núi Ính, xã Ngọc Vân, Tân Yên |
|
344 |
344 |
106.04425/21.33705 |
Đồng Sùng xã Ngọc Vân,huyện Tân Yên |
|
345 |
345 |
106.03816/21.37821 |
Thôn Suối Dài xã Ngọc Vân - huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
|
346 |
346 |
106.14709/21.41869 |
Bưu điện văn hoá Xã Phúc Hòa, Huyện Tân Yên |
|
347 |
347 |
106.03704/21.43023 |
Bưu điện VHX Phúc Sơn, Tân Yên |
|
348 |
348 |
106.08398/21.41493 |
Thôn Bùng, xã An Dương, huyện Tân Yên |
|
349 |
349 |
106.16741/21.393702 |
Thôn Lục Liễu, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên |
|
350 |
350 |
106.05757/21.45086 |
Thôn Bãi Trại xã Lan Giới Huyện Tân Yên |
|
351 |
351 |
106.11814/21.404101 |
Nhà Ông Mỹ, Xã Liên Sơn, Huyện Tân Yên |
|
352 |
352 |
106.08165/21.371901 |
Thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu, Tân Yên |
|
353 |
353 |
106.07879/21.43863 |
Thôn Cầu Trấn xã Quang Tiến, Tân Yên |
|
354 |
354 |
106.06361/21.38514 |
Thôn Bùi xã Song Vân huyện Tân Yên |
|
355 |
355 |
106.11716/21.44583 |
Thôn Đanh xã Tân Trung, Tân Yên |
|
356 |
356 |
106.02847/21.37111 |
Thôn Trại Tón xã Việt Ngọc huyện Tân Yên |
|
357 |
357 |
106.10185/21.42453 |
Xóm Thượng, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên |
|
358 |
358 |
106.03999/21.36699 |
Bưu điện Ngọc Vân, Xã Ngọc Vân, Huyện Tân Yên |
|
359 |
359 |
106.15218/21.38623 |
Thôn Lục Liễu xã Hợp Đức huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
|
360 |
360 |
106.17319/21.34639 |
Thôn Đồng Sen,Xã Việt Lập,Tân Yên,Bắc Giang |
|
361 |
361 |
106.024635/21.388481 |
Thôn Phố Mới, xã Việt Ngọc huyện Tân Yên |
|
362 |
362 |
106.160918/21.407245 |
Thôn Lò Nồi, Hợp Đức, huyện Tân Yên |
|
363 |
363 |
106.07901/21.402422 |
Thôn Đèo, xã An Dương, huyện Tân Yên |
|
364 |
364 |
106.041201/21.39339 |
Thôn Chậu, Song Vân, Tân Yên |
|
365 |
365 |
106.13425/21.420047 |
Thôn Cả Am, xã Phúc Hòa, Tân Yên |
|
366 |
366 |
106.00895/21.367674 |
Thôn Đồng, xã Việt Ngọc, Huyện Tân Yên |
|
367 |
367 |
106.136958/21.44533 |
Thôn Tân Lập, xã Tân Trung, huyện Tân Yên |
|
368 |
368 |
106.12651/21.47677 |
Bưu điện Yên Thế, Thị trấn Cầu Gồ, Huyện Yên Thế |
|
369 |
369 |
106.19817/21.44758 |
Bưu điện Bố Hạ, khu phố Thống Nhất, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế |
|
370 |
370 |
106.09534/21.563701 |
Bưu điện văn hóa xã Canh Nậu, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế |
|
371 |
371 |
106.10149/21.57649 |
Bản Thía xã Canh nậu; Yên Thế |
|
372 |
372 |
106.23096/21.45528 |
Bưu điện văn hóa xã Đông Sơn, xã Đông Sơn, huyện Yên Thế |
|
373 |
373 |
106.24991/21.45993 |
Thôn Đồi Hồng xã Đông Sơn |
|
374 |
374 |
106.26472/21.45203 |
Thôn Vi Sơn xã Đông Sơn |
|
375 |
375 |
106.211853/21.48106 |
Bưu điện văn hoá xã Đồng Hưu, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế |
|
376 |
376 |
106.15986/21.51747 |
Bản Bãi Gianh, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế |
|
377 |
377 |
106.14722/21.45655 |
BĐVHX Đồng Lạc, Yên Thế |
|
378 |
378 |
106.12309/21.55093 |
Điểm văn hoá xã Đông Tiến, Huyện Yên Thế |
|
379 |
379 |
106.14841/21.56844 |
Bản Gốc Bòng xã Đồng Tiến Huyện Yên Thế |
|
380 |
380 |
106.12495/21.52871 |
Đồng Đảng, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế |
|
381 |
381 |
106.14193/21.53519 |
Bản Bình Minh xã Đồng Vương Huyện Yên Thế |
|
382 |
382 |
106.13628/21.50355 |
Trại Giam Đồng Vương xã Đồng Vương |
|
383 |
383 |
106.10785/21.52901 |
Bản Mỏ Trạng, xã Tam Tiến, huyện Yên Thế |
|
384 |
384 |
106.08734/21.53913 |
Bản Bãi Lát xã Tam Tiến Huyện Yên Thế |
|
385 |
385 |
106.12106/21.51301 |
Bản Rừng Dài xã Tam Tiến |
|
386 |
386 |
106.09394/21.51464 |
UBND xã Tam Tiến, huyện Yên Thế |
|
387 |
387 |
106.07004/21.50445 |
Bản Rừng Phe xã Tam Tiến, huyện Yên Thế |
|
388 |
388 |
106.085577/21.474687 |
Bưu điện văn hóa xã Tiến Thắng, xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế |
|
389 |
389 |
106.04577/21.47261 |
Thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế |
|
390 |
390 |
106.051435/21.561345 |
Bưu điện văn hoá xã Xuân Lương, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế |
|
391 |
391 |
106.07102/21.58956 |
Bản Ven, xã Xuân Lương, Yên Thế |
|
392 |
392 |
106.08222/21.460701 |
Tân Vân xã An Thượng, Yên Thế |
|
393 |
393 |
106.20418/21.46223 |
Thôn Am Bá, xã Hương Vỹ, Yên Thế |
|
394 |
394 |
106.16418/21.44594 |
Thôn Phú Bản, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế |
|
395 |
395 |
106.123401/21.466101 |
Xóm Phan, xã Phồn Xương, H. Yên Thế |
|
396 |
396 |
106.161801/21.486401 |
xã Hồng Kỳ, huyện Yên Thế |
|
397 |
397 |
106.07968/21.51083 |
Thôn Quỳnh Nâu, xã Tam Tiến, huyện Yên Thế |
|
398 |
398 |
106.16866/21.46898 |
Thôn Trại Đảng- xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế |
|
399 |
399 |
106.12162/21.49569 |
Thôn Yên Thế, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế |
|
400 |
400 |
106.054001/21.489201 |
Thôn Rừng Chiềng, xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế |
|
401 |
401 |
106.161102/21.509801 |
Bản Bãi Gianh, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế |
|
402 |
402 |
106.12851/21.574101 |
Thôn Đồng An, xã Đồng Tiến, huyện Yên Thế |
|
403 |
403 |
106.067801/21.60499 |
Bản Xoan, xã Xuân Lương, Huyện Yên Thế |
|
404 |
404 |
106.13715/21.46317 |
Thôn Cây gạo, xã Đồng Lạc, Yên Thế |
|
405 |
405 |
106.17046/21.43374 |
Thôn Yên Cư, xã Tân Sỏi, Yên Thế |
|
406 |
406 |
106.105411/21.475876 |
Xóm Bông, Tân Hiệp, Yên Thế |
|
407 |
407 |
106.18934/21.48523 |
Bản Trại Vanh, xã Đồng Hưu, Yên Thế |
|
408 |
408 |
106.137694/21.476921 |
Thôn Liên Cơ, xã Đồng Tâm, Yên Thế |
|
409 |
409 |
106.098896/21.463366 |
Thôn Đồng Tâm, xã Tân Hiệp, huyện Yên Thế |
|
II |
VIETTEL |
|
|
|
410 |
1 |
106,19613 |
Số 01, Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang |
|
411 |
2 |
106,26271 |
Quân đoàn 2, TT Vôi, Bắc Giang |
|
412 |
3 |
106,385 |
Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang |
|
413 |
4 |
106,37107 |
BCH Quân Sự huyện Lục Ngạn |
|
414 |
5 |
106,12576 |
TT Cao Thượng, Tân Yên |
|
415 |
6 |
105,98394 |
Công ty CP Lương Thực Hiệp Hòa, TT Thắng, Hiệp Hòa |
|
416 |
7 |
106,62794 |
Sư đoàn 325, Lục Ngạn |
|
417 |
8 |
106,27785 |
TT Kép, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
418 |
9 |
106,101659 |
Thôn Đông, TT Bích Động, Việt Yên |
|
419 |
10 |
106,11136 |
Thôn Dục Quang, TT Bích Động, Việt Yên |
|
420 |
11 |
106,2495913 |
Khu 5, TT Neo, Yên Dũng |
|
421 |
12 |
106,85181 |
TT An Châu, Bích ng |
|
422 |
13 |
106,125273 |
Cầu Gồ, Yên Thế, Bắc Giang |
|
423 |
14 |
106,2385889 |
Dĩnh Trì, Bắc Giang, Bắc Giang |
|
424 |
15 |
106,46245 |
Lữ Đoàn 219, Phố Kim, Phương Sơn, Lục Ngạn |
|
425 |
16 |
106,19277 |
Thôn Tân An, TT Bố Hạ, Yên Thế |
|
426 |
17 |
106,17351 |
Đồi Quảng Phúc, TP. Bắc Giang |
|
427 |
18 |
106,77624 |
Đồng Rì, Thanh Sơn, Sơn Động |
|
428 |
19 |
106,32797 |
UBND xã Bảo Sơn, Lục Nam |
|
429 |
20 |
106,7681 |
Nòn, Thanh Sơn, Lục nam |
|
430 |
21 |
106,195103 |
Bộ CH Quân Sự Bắc Giang - Phường Trần Nguyễn Hãn |
|
431 |
22 |
105,95761 |
Thôn Nội, Xã Bắc Lý, Hiệp Hòa |
|
432 |
23 |
106,0979 |
UBND TT Nhã Nam, Tân Yên |
|
433 |
24 |
106,48161 |
Xóm 3 Gò, Xã Nghĩa Phương, Lục Nam |
|
434 |
25 |
106,3858 |
Thanh Giã, Tam Dị, Lục Nam |
|
435 |
26 |
105,97386 |
Hoàng An, Hiệp Hòa |
|
436 |
27 |
106,1807054 |
Số nhà 176, P. Mỹ Độ, Bắc Giang |
|
437 |
28 |
106,74961 |
Thị trấn Biển Động, H. Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
|
438 |
29 |
105,91817 |
Đại Thành, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa |
|
439 |
30 |
106,271961 |
UBND xã Tân An, Yên Dũng |
|
440 |
31 |
106,2200485 |
Trường Quân Sự, BCH Quấn Sự, TP. Bắc Giang |
|
441 |
32 |
106,04175 |
UBND khu phố Tràng, xã Việt Tiến, Việt Yên |
|
442 |
33 |
106,04337 |
UBND Xã Ngọc Vân - Ngã 3 Làng Xài, xã Ngọc Vân |
|
443 |
34 |
106,17363 |
Xã Song Khê - Bắc Giang (Gần ngã tư Tử thần) |
|
444 |
35 |
106,22758 |
Thôn Đông, Tân Thanh, Lạng Giang |
|
445 |
36 |
106,1907512 |
Số 20 Xương Giang, Trần Phú, TP. Bắc Giang |
|
446 |
37 |
106,37107 |
Lịch Sơn, Cẩm Lý, Lục Nam |
|
447 |
38 |
106,19132 |
Thọ Xương, Bắc Giang, Bắc Giang |
|
448 |
39 |
106,16561 |
Hòa An, Hợp Đức, Hiệp Hòa |
|
449 |
40 |
105,983962 |
Ngọc Sơn-Hiệp Hòa |
|
450 |
41 |
106,60943 |
Kép, Hồng Giang, Lục Ngạn |
|
451 |
42 |
106,25335 |
TT Kép Lạng Giang |
|
452 |
43 |
106,2118683 |
Đồng Giang, Xương Giang, TP. Bắc Giang |
|
453 |
44 |
106,11609 |
Xóm Chùa, Liên Sơn, Tân Yên |
|
454 |
45 |
106,2135 |
Thôn Song Hạ - Xuân Hương- H.Lạng Giang |
|
455 |
46 |
106,11786 |
Thôn Đanh, Minh Đức, Việt Yên |
|
456 |
47 |
105,96759 |
Hương Lâm, Hiệp Hòa |
|
457 |
48 |
105,94583 |
Tân Sơn, Hùng Sơn, Hiệp Hòa |
|
458 |
49 |
106,20119 |
Số 01 Ngõ 02 Đường Huyền Quang - TP.Bắc Giang - TP.Bắc Giang |
|
459 |
50 |
106,89358 |
Long Sơn, Sơn Động |
|
460 |
51 |
106,71294 |
Xã Tân Hoa Lục Ngạn |
|
461 |
52 |
106,50013 |
Kim, Lục Ngạn, Bắc Giang |
|
462 |
53 |
106,49346 |
Kim, Phượng Sơn, Lục Ngạn |
|
463 |
54 |
106,33898 |
Phương Sơn (dốc Sàn), H.Lục Nam |
|
464 |
55 |
106,30135 |
Đồng Việt, Yên Dũng |
|
465 |
56 |
106,25026 |
Thôn Cẩm Vải, xã Kiên Lao, Lục Ngạn |
|
466 |
57 |
106,93002 |
Xã Vĩnh Khương, H.Sơn Động |
|
467 |
58 |
106,53025 |
Xã Khuôn Thần huyện Lục Ngạn |
|
468 |
59 |
106,2732 |
Xã Quang Thịnh -huyện Lạng Giang |
|
469 |
60 |
106,2769 |
Xã Xương Lâm huyện Lạng Giang |
|
470 |
61 |
106,165061 |
Hương Vĩ, Tân Sỏi, Yên Thế |
|
471 |
62 |
106,0617 |
Xã Xuân Lương, H.Yên Thế |
|
472 |
63 |
106,13809 |
Thôn Kim Tràng, Việt Lập, Tân Yên |
|
473 |
64 |
106,08886 |
Thôn Đông Long, Quảng Minh, Việt Yên |
|
474 |
65 |
106,01396 |
Thôn Vân Cẩm, Đông Lỗ, Hiệp Hòa |
|
475 |
66 |
106,2028383 |
TT Thương Mại Hùng Vương |
|
476 |
67 |
106,00605 |
Hoàng Thanh, Hiệp Hòa |
|
477 |
68 |
105,96928 |
Việt Ngoài, Thanh Vân, Hiệp Hòa |
|
478 |
69 |
106,24725 |
An Hà, Phố Bằng, Lạng Giang |
|
479 |
70 |
106,20456 |
Thôn Đèo Sặt, Đồng Hưu, Yên Thế |
|
480 |
71 |
106,77671 |
Cẩm Đàn, Sơn Động |
|
481 |
72 |
106,57951 |
Nam Dương, Lục Ngạn |
|
482 |
73 |
106,54458 |
Gàng, Vô Tranh, Lục Nam |
|
483 |
74 |
106,1997257 |
345 Trần Nguyên Hãn, Thọ Xương, Bắc Giang |
|
484 |
75 |
106,1959707 |
Trại Cá cảnh Lê Huy, Đồng Sơn, Bắc Giang |
|
485 |
76 |
106,42183 |
Nghè, Tiên Nha, Lục Nam |
|
486 |
77 |
106,41734 |
Cương Sơn, Lục Nam |
|
487 |
78 |
106,3658 |
Bắc Lũng, Lục Nam |
|
488 |
79 |
106,5861 |
Nghĩa Hồ, Lục Ngạn |
|
489 |
80 |
106,09071 |
Cầu Thượng, Nhã Nam, Lục Nam |
|
490 |
81 |
105,93694 |
Thôn Nội Xuân, Mai Trung, Hiệp Hòa |
|
491 |
82 |
106,28153 |
Lãng Sơn, Yên Dũng |
|
492 |
83 |
106,30587 |
Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
493 |
84 |
106,26103 |
Hương Sơn, Phi Mô, Lạng Giang |
|
494 |
85 |
106,35118 |
Lữ đoàn 164 - Quân đoàn 2, Chu Điện, Lục Nam |
|
495 |
86 |
106,64935 |
Thôn Sàng Nội, Tân Quang, Lục Ngạn |
|
496 |
87 |
106,05753 |
Thôn Quang Lâm, Đại Hóa, Tân Yên |
|
497 |
88 |
106,08165 |
Thôn La Thành, Tiến Thắng, Yên Thế |
|
498 |
89 |
106,06203 |
Thôn Vân Trung, Lam Cốt, Tân Yên |
|
499 |
90 |
106,72533 |
Thôn Tân Lập, Kim Sơn, Lục Ngạn |
|
500 |
91 |
106,28541 |
Thôn Dầu, Đại Lâm, Lạng Giang |
|
501 |
92 |
106,77161 |
Sầy, Tuấn Đạo, Lục Ngạn |
|
502 |
93 |
106,45862 |
Thôn Đồng Dầu, Đông Hưng, Lục Nam |
|
503 |
94 |
106,97111 |
Hữu Sản, Sơn Động |
|
504 |
95 |
106,34833 |
Húi, Đan Hội, Lục Nam |
|
505 |
96 |
106,32748 |
Sơn Đình, Thanh Lâm, Lục Nam |
|
506 |
97 |
106,29826 |
Tân Hưng, Lạng Giang |
|
507 |
98 |
106,21864 |
Đông Sơn, Yên Thế |
|
508 |
99 |
106,12744 |
Thôn Đền Quynh, Đông Sơn, Yên Thế |
|
509 |
100 |
106,04029 |
Thôn Đài, Phúc Sơn, Tân Yên |
|
510 |
101 |
106,16621 |
Số 16, Đường 398, Tân Mỹ, Bắc Giang |
|
511 |
102 |
106,02368 |
Thôn Thể Hội, Việt Ngọc, Tân Yên |
|
512 |
103 |
106,04438 |
Thôn Thượng Lát, Tiên Sơn, Việt Yên |
|
513 |
104 |
106,15351 |
Nội Hoàng, Bắc Giang |
|
514 |
105 |
106,04722 |
Tam Hợp, Hương Mai, Việt Yên |
|
515 |
106 |
106,07634 |
Thôn Nguộn, Xã Tự Nạn, Việt Yên |
|
516 |
107 |
106,59112 |
Thôn Bến, Cấm Sơn, Lục Ngạn |
|
517 |
108 |
106,12238 |
Cây Xăng Hoa Giang, Xóm 4, Vân Trung, Việt yên |
|
518 |
109 |
106,56032 |
Nam Dương, Lục Ngạn |
|
519 |
110 |
106,55361 |
Thôn Sợi Cầu, Trù Hựu, Lục Ngạn |
|
520 |
111 |
106,53234 |
Quý Sơn, Lục Ngạn |
|
521 |
112 |
106,19214 |
SN 2 Ngõ 3 Đường Á Lữ - Phường Lê Lợi - TP Bắc Giang - TP Bắc Giang |
|
522 |
113 |
106,206 |
Của Hàng Phương Nga, Thọ Xương, TP. Bắc Giang |
|
523 |
114 |
106,1877912 |
Số 71, Vương Văn Trà, TP. Bắc Giang |
|
524 |
115 |
106,2012332 |
Số 219, Đường Nguyễn Thị Lưu, Ngô Quyền, TP. Bắc Giang |
|
525 |
116 |
106,2152171 |
68 Giáp Hải, Dĩnh Kế, Bắc Giang |
|
526 |
117 |
106,16907 |
Thôn Thanh Mai, Đa Mai, TP. Bắc Giang |
|
527 |
118 |
105,98168 |
Thôn Trung Phú, Danh Thắng, Hiệp Hòa |
|
528 |
119 |
106,25263 |
Xã Tân Dĩnh, Lạng Giang |
|
529 |
120 |
106,27067 |
Xã Thái Đào, Lạng Giang |
|
530 |
121 |
106,07189 |
Thôn Thượng, Thượng Lan, Việt Yên |
|
531 |
122 |
106,10503 |
Thôn Mỏ Trạng- xã Tam Tiến, Yên Thế |
|
532 |
123 |
106,01911 |
Thôn Tứ, Xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa |
|
533 |
124 |
105,98579 |
Thôn Vụ bản - Xã Bắc Lý |
|
534 |
125 |
106,21718 |
Xã Mỹ Thái, Lạng Giang |
|
535 |
126 |
106,17813 |
Thôn Lãn Tranh, Liên Chung, Tân Yên |
|
536 |
127 |
106,25919 |
Tư Mại, Yên Dũng |
|
537 |
128 |
106,39399 |
Khám Lạng, Lục Nam |
|
538 |
129 |
106,08498 |
Ngọc Châu, Tân Yên |
|
539 |
130 |
106,11086 |
Ngọc Lý, Tân Yên |
|
540 |
131 |
106,06448 |
Thôn Trung, Ngọc Thiện, Tân Yên |
|
541 |
132 |
106,11942 |
Thôn Đanh, Xã Tân Trung, Tân Yên |
|
542 |
133 |
106,14198 |
Phúc Hòa, Tân Yên |
|
543 |
134 |
106,07493 |
Thôn Cao Lôi, Ninh Sơn, Tân Yên |
|
544 |
135 |
106,1589 |
Yên Hà, Yên Lư, Yên Dũng |
|
545 |
136 |
106,19925 |
Yên Tập, Yên Lư, Yên Dũng |
|
546 |
137 |
106,09908 |
UBND TT Nếnh, Việt Yên |
|
547 |
138 |
106,123963 |
Xã Tam Hiệp, Yên Thế |
|
548 |
139 |
106,21698 |
Xã Đào Mỹ, Lạng Giang |
|
549 |
140 |
106,14033 |
Chợ Lai, Nghĩa Trung, Việt Yên |
|
550 |
141 |
106,13725 |
Bãi Bò, Hồng Thái, Việt Yên |
|
551 |
142 |
105,95288 |
Liễu Ngạn, Hoàng Vân, Hiệp Hòa |
|
552 |
143 |
105,91845 |
Thôn Hữu Định, Quang Minh, Hiệp Hòa |
|
553 |
144 |
105,95381 |
Thôn Thống Nhất, Thường Thắng, Hiệp Hòa |
|
554 |
145 |
106,09214 |
Thôn An Thành, An Thượng, Yên Thế |
|
555 |
146 |
106,17138 |
Xã Đồng Kỳ, Yên Thế |
|
556 |
147 |
106,20401 |
Xã Hương Vĩ, Yên Thế |
|
557 |
148 |
105,99138 |
Xã Hoàng Lương, huyện Hiệp Hòa |
|
558 |
149 |
105,96387 |
Đức Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
559 |
150 |
105,93538 |
Thôn Đồng Công, Hương Lâm, Hiệp Hòa |
|
560 |
151 |
106,08551 |
Xã An Dương, Tân Yên |
|
561 |
152 |
106,29034 |
Xã Đồng Phúc, Yên Dũng |
|
562 |
153 |
106,23097 |
Nham Sơn, Yên Dũng |
|
563 |
154 |
106,24464 |
Lạc Gián, Hương Gián, Yên Dũng |
|
564 |
155 |
106,22722 |
Thắng Cương, Yên Dũng |
|
565 |
156 |
106,28011 |
Trung Sơn, Đức Giang, Yên Dũng |
|
566 |
157 |
106,22308 |
Tân Tiến, Bắc Giang |
|
567 |
158 |
106,23383 |
Tân Liễu, Yên Dũng |
|
568 |
159 |
106,27665 |
Xuân Phú, Yên Dũng |
|
569 |
160 |
106,19386 |
Tiên Lục, Lạng Giang |
|
570 |
161 |
106,26481 |
Tân Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
571 |
162 |
106,06035 |
Trạm Y Tế Song Vân, Tân Yên |
|
572 |
163 |
106,33325 |
Xóm 2, Yên Sơn, Lục Nam |
|
573 |
164 |
106,40333 |
Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam |
|
574 |
165 |
106,34051 |
Thôn Hồ Sơn- Xã Bảo Sơn, Lục Nam |
|
575 |
166 |
106,41939 |
Thôn Tân Tiến, Đông Phú, Lục Nam |
|
576 |
167 |
106,53416 |
Mỹ An, Lục Ngạn |
|
577 |
168 |
106,68501 |
Quê Mới, Đồng Cốc, Lục Ngạn |
|
578 |
169 |
106,72966 |
Phú Nhuận, Lục Ngạn |
|
579 |
170 |
106,7916 |
Chiên Sơn, Sơn Động |
|
580 |
171 |
106,08524 |
Thôn Vàng, Bích Sơn, Việt Yên |
|
581 |
172 |
106,14825 |
Đồng Lạc, Cầu Gỗ, Yên Thế |
|
582 |
173 |
105,94849 |
Xã Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
583 |
174 |
106,2967 |
Xã Quỳnh Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
584 |
175 |
106,28849 |
Xã Tiến Dũng, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
585 |
176 |
106,27611 |
Xương Lâm, Lạng Giang |
|
586 |
177 |
106,17756 |
Tân Thanh, Lạng Giang |
|
587 |
178 |
106,3617 |
Xã Vũ Xá, Lục Nam, Bắc Giang |
|
588 |
179 |
106,86637 |
Đèo Chinh xã An Châu, Sơn Động |
|
589 |
180 |
106,5706 |
Xã Trường Sơn, Lục Nam |
|
590 |
181 |
106,94577 |
Xã Hữu Sản, Sơn Động |
|
591 |
182 |
106,65544 |
Thôn Cầu Đất xã Biên Sơn, Lục Ngạn |
|
592 |
183 |
106,552025 |
Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang |
|
593 |
184 |
105,96733 |
Thôn Đồng Tâm, Thường Thắng, Hiệp Hòa |
|
594 |
185 |
106,40709 |
Xóm Gan, Đông Phú, Lục Nam |
|
595 |
186 |
106,15701 |
Thôn Nguộn, Liên Chung, Tân Yên, Bắc Giang |
|
596 |
187 |
106,12999 |
Cao Xá, Cao Thượng, Tân Yên |
|
597 |
188 |
106,00871 |
Xóm Giác, Thôn Bái Thượng, Yên Thế |
|
598 |
189 |
106,23496 |
Mỹ Thái, Lạng Giang |
|
599 |
190 |
106,14763 |
Trường Trung Cấp Biên Phòng 1, Đội 10 Việt Lập, Tân Yên |
|
600 |
191 |
106,30478 |
Xóm Cẩy xã Hương Sơn, Lạng Giang |
|
601 |
192 |
106,6153 |
Thôn Ngọt xã Hồng Giang, Lục Ngạn |
|
602 |
193 |
106,67525 |
Xã Phì Điền, Lục Ngạn |
|
603 |
194 |
106,0388 |
Thôn Trung Thành xã Lam Cốt, Tân Yên |
|
604 |
195 |
106,18717 |
Thôn cầu Phến - xã Dương Đức - H. Lạng Giang |
|
605 |
196 |
105,9556 |
Thôn Trung Sơn-xã Thái Sơn, Hiệp Hòa |
|
606 |
197 |
106,12776 |
Xã Phồn Xương, Yên Thế |
|
607 |
198 |
106,58023 |
Thôn Hà Thanh xã Thanh Hải, Lục Ngạn |
|
608 |
199 |
106,06378 |
UBND Xã Trung Sơn, Việt Yên |
|
609 |
200 |
105,93869 |
Thôn Xuân Biên,xã Xuân Cẩm, Hiệp Hòa |
|
610 |
201 |
106,35984 |
Thôn An Thuận xã Bảo Đài, Lục Nam |
|
611 |
202 |
106,15429 |
Xã Hồng Kỳ, Yên Thế |
|
612 |
203 |
106,19722 |
Xã Đồng Vương, Yên Thế |
|
613 |
204 |
106,07268 |
Xã Lan Giới, Tân Yên |
|
614 |
205 |
106,08539 |
Xã Tam Tiến, Yên Thế |
|
615 |
206 |
105,90256 |
Thôn Đa Hội, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa |
|
616 |
207 |
106,10335 |
Xã Tân Hiệp, Yên Thế |
|
617 |
208 |
106,03747 |
UBND xã Vân Hà, Việt Yên |
|
618 |
209 |
106,31583 |
Xã Lan Mẫu, Lục Nam |
|
619 |
210 |
106,21848 |
Xã Nghĩa Hưng, Lạng Giang |
|
620 |
211 |
106,35411 |
Ngọc Sơn, Xã Chu Điện, Lục Nam |
|
621 |
212 |
106,55825 |
Xã Kiên Thành, Lục Ngạn |
|
622 |
213 |
106,64771 |
Xã Giáp Sơn, Lục Ngạn |
|
623 |
214 |
106,66564 |
Xã Tân Lập, Lục Ngạn |
|
624 |
215 |
106,61415 |
Xã Hộ Đáp, Lục Ngạn |
|
625 |
216 |
106,82361 |
Xã Sa Lý, Lục Ngạn |
|
626 |
217 |
106,82195 |
Thôn Dõng, Sa Lý, Lục Ngạn |
|
627 |
218 |
106,79613 |
Xã Quế Sơn, Sơn Động |
|
628 |
219 |
106,8633 |
Xã Vĩnh Khương, Sơn Động |
|
629 |
220 |
106,93255 |
Thôn Thác, An Lạc, Sơn Động |
|
630 |
221 |
106,87332 |
Tẩu, Long Sơn, Sơn Động |
|
631 |
222 |
106,07361 |
Thôn Tân Lập, Quang Tiến, Tân Yên |
|
632 |
223 |
106,09267 |
Thôn Xuân Tân 2, Cao Xá, Tân Yên |
|
633 |
224 |
106,14798 |
Thôn Tân Hoà, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên |
|
634 |
225 |
106,10432 |
Thôn Ngọc Yên, Cao Xá, Tân Yên |
|
635 |
226 |
106,04115 |
Thôn Lương Tân, Ngọc Vân, Tân Yên |
|
636 |
227 |
106,14379 |
Thôn Giữa, Tân Trung, Tân Yên |
|
637 |
228 |
105,96365 |
Thôn Quyết Thắng, Đồng Tân, Hiệp Hòa |
|
638 |
229 |
105,92133 |
UBND Xã Hòa Sơn, Hiệp Hòa |
|
639 |
230 |
105,92425 |
Thôn Trung Hòa, Mai Trung, Hiệp Hòa |
|
640 |
231 |
106,01506 |
UBND Xã Lương Phong, Hiệp Hòa |
|
641 |
232 |
106,01924 |
Thôn Tân Sơn, Đoan Bái, Hiệp Hòa |
|
642 |
233 |
105,95083 |
UBND Xã Hương Lâm, Hiệp Hòa |
|
643 |
234 |
106,03259 |
Thôn Đồng Quan, Đông Lỗ, Hiệp Hòa |
|
644 |
235 |
106,2623 |
Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
645 |
236 |
106,25813 |
Thôn Can, Tân Dân, Yên Dũng |
|
646 |
237 |
106,23716 |
Thôn Dũng, Hương Gián, Yên Dũng |
|
647 |
238 |
106,21915 |
Thôn Đông Hương, Nham Sơn, Yên Dũng |
|
648 |
239 |
106,63922 |
Thôn Sàng Bến, Tân Quang, Lục Ngạn |
|
649 |
240 |
106,17898 |
Thôn Xuân Lan, Bố Hạ, Yên Thế |
|
650 |
241 |
106,145285 |
Thôn Hồng Lạc, Xã Đồng Tâm, Yên Thế |
|
651 |
242 |
106,20555 |
Thôn Chi Lễ, Xã Mỹ Thái, Lạng Giang |
|
652 |
243 |
106,21898 |
Thôn Cầu Gồ, Tiên Lục, Lạng Giang |
|
653 |
244 |
106,30497 |
Thôn Đại Giáp, Đại Lâm, Lạng Giang |
|
654 |
245 |
106,28823 |
Tân Hưng, Lạng Giang |
|
655 |
246 |
106,24019 |
Thôn Cà Ngò, Đông Sơn, Yên Thế |
|
656 |
247 |
106,20126 |
Phúc Mãn, Xuân Hương, Lạng Giang |
|
657 |
248 |
106,05367 |
Xóm 3, Việt Tiến, Việt Yên |
|
658 |
249 |
106,08298 |
Nội Ninh, Ninh Sơn, Việt Yên |
|
659 |
250 |
106,04372 |
Thôn Quả, Trung Sơn, Việt Yên |
|
660 |
251 |
106,11176 |
Thôn Ngân Tài Xã Minh Đức |
|
661 |
252 |
106,37509 |
Cẩm Lý, Lục Nam |
|
662 |
253 |
106,36377 |
Chu Điện, Lục Nam |
|
663 |
254 |
106,38271 |
Phú Yên, Tam Dị, Lục Nam |
|
664 |
255 |
106,33935 |
Chản Làng, Yên Sơn, Lục Nam |
|
665 |
256 |
106,30935 |
Thôn Dĩnh Bạn, Thanh Lâm, Lục Nam |
|
666 |
257 |
106,13412 |
Hoòa Sơn, Cao Thượng, Tân Yên |
|
667 |
258 |
106,56283 |
Thôn Cầu Sắt, Sơn Hải, Lục Ngạn |
|
668 |
259 |
106,87965 |
Thạch Sơn, Sơn Động |
|
669 |
260 |
106,80472 |
Giáo Liêm, Sơn Động |
|
670 |
261 |
106,83099 |
An Bá, Sơn Động |
|
671 |
262 |
106,90415 |
Dương Hưu, Sơn Động |
|
672 |
263 |
106,72444 |
Tuấn Mậu, Sơn Động |
|
673 |
264 |
106,48933 |
Thôn An Phú, Trường Giang, Lục Nam |
|
674 |
265 |
106,46327 |
Thôn An Sáng, Đông Hưng, Lục Nam |
|
675 |
266 |
106,5023 |
Thôn Đồng Giao, Quý Sơn, Lục Ngạn |
|
676 |
267 |
106,59349 |
Thôn Tân Giáo, Tân Mộc, Lục Ngạn |
|
677 |
268 |
106,58856 |
Thôn Thanh Hà, Thanh Hải, Lục Ngạn |
|
678 |
269 |
106,78087 |
Thôn Gốc Gạo, Cẩm Đàn, Sơn Động |
|
679 |
270 |
106,58049 |
Nam Dương, Lục Ngạn |
|
680 |
271 |
105,96431 |
Hoàng Vân, Hoàng An, Hiệp Hòa |
|
681 |
272 |
106,24361 |
Yên Mỹ, Lạng Giang |
|
682 |
273 |
106,28924 |
Xã Tân Thịnh, Lạng Giang |
|
683 |
274 |
106,14188 |
Trại Dược, Nghĩa Trung, Việt Yên |
|
684 |
275 |
106,09158 |
Thôn Đồi Mạ- xã Ngọc Thiện, Việt Yên |
|
685 |
276 |
106,20202 |
Hương Vĩ, Tân Sỏi, Yên Thế |
|
686 |
277 |
106,17741 |
Thôn Nhuần, Mỹ Hà, Lạng Giang |
|
687 |
278 |
105,97755 |
Xóm Danh Thường, Thôn Đại Thắng, Danh Thắng, Hiệp Hòa |
|
688 |
279 |
106,86733 |
An Lập, Sơn Động, Bắc Giang |
|
689 |
280 |
106,45558 |
Xóm Tô, Nghĩa Phương, Lục Nam |
|
690 |
281 |
106,04743 |
Xuân Lương, Yên Thế |
|
691 |
282 |
106,29306 |
Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
692 |
283 |
106,80713 |
Thanh Luận- Sơn Động |
|
693 |
284 |
106,75893 |
Thôn Lâm Tuấn, Tuấn Đạo, Sơn Động |
|
694 |
285 |
106,95573 |
An Lạc- Sơn Động |
|
695 |
286 |
106,97878 |
Nà Trắng, An Lạc, Sơn Động |
|
696 |
287 |
106,19934 |
Bình An, Tiền Phong, Yên Dũng |
|
697 |
288 |
106,31924 |
Thôn Kẻn- Xã Phương Sơn, Lục Nam |
|
698 |
289 |
106,4418 |
Tân Hưng, Đông Hưng, Lục Nam |
|
699 |
290 |
106,07375 |
Thôn Ải Quang, Trung Sơn, Việt Yên |
|
700 |
291 |
106,61514 |
Xã Tân Sơn, Lục Ngạn |
|
701 |
292 |
106,43453 |
Thôn Ván, Nghĩa Phương, Lục Nam |
|
702 |
293 |
106,78194 |
Thôn Giàng-Phong Minh-Lục Ngạn |
|
703 |
294 |
106,69902 |
Phong Minh, Lục Ngạn |
|
704 |
295 |
106,91689 |
Bản Khá-Vân Sơn-Sơn Động |
|
705 |
296 |
106,94096 |
Đồng Mạ-Dương Hưu-Sơn Động |
|
706 |
297 |
106,14345 |
Khe Ngạn-Đồng Tiến-Yên Thế |
|
707 |
298 |
106,2305 |
Đồng Đảng-Đồng Vương-Yên Thế |
|
708 |
299 |
106,07622 |
Quỳnh Lâu-Tam Tiến-Yên Thế |
|
709 |
300 |
106,81791 |
Tiên lý-Yên Định-Sơn Động |
|
710 |
301 |
106,59746 |
Nghĩa Hồ X.Hồng Giang, Lục Ngạn |
|
711 |
302 |
106,29171 |
Trường Mầm non, Quỳnh Sơn, Yên Dũng |
|
712 |
303 |
106,55341 |
Thôn Thanh Giang, Trù Hựu, Lục NGạn |
|
713 |
304 |
106,57395 |
TT Chũ, Lục Ngạn |
|
714 |
305 |
106,09848 |
Thôn Tam Tầng, Quang Châu, Việt Yên |
|
715 |
306 |
106,48883 |
Thôn Quế Sơn, Quý Sơn, Lục Ngạn |
|
716 |
307 |
106,4435 |
Thôn Phượng Hoàng - Xã Nghĩa Phương X.Nghĩa Phương, Lục Nam |
|
717 |
308 |
106,42633 |
Thôn Quyết Tiến, Đông Hưng, Lục Nam |
|
718 |
309 |
106,65382 |
Phố Lim - Xã Giáp Sơn - Lục Ngạn |
|
719 |
310 |
106,60161 |
Thôn Ao Ca - Xã Hồng Giang - Lục Ngạn |
|
720 |
311 |
106,61305 |
Thôn An Bình - Xã Biên Sơn - Lục Ngạn |
|
721 |
312 |
106,61485 |
Thôn Kép 2B, Hồng Giang, Lục Ngạn |
|
722 |
313 |
106,24697 |
Phùng Hưng, Tư Mại, Yên Dũng |
|
723 |
314 |
106,25001 |
Thôn Xuân Trung - Xã Xuân Phú, Lục Ngạn |
|
724 |
315 |
106,56376 |
Kiên Thành, Lục Ngạn |
|
725 |
316 |
106,2099 |
Tân Tiến, Bắc Giang |
|
726 |
317 |
106,132 |
UBND xã Vân Trung, Việt Yên |
|
727 |
318 |
105,99972 |
Lương Phong, Hiệp Hòa |
|
728 |
319 |
106,24778 |
Kho đạn sư ba sao vàng,Nghĩa Hòa,Lạng Giang |
|
729 |
320 |
106,20906 |
Tòa nhà Viettel Bắc Giang |
|
730 |
321 |
106,11787 |
KCN Quang Châu, Việt Yên |
|
731 |
322 |
106,58873 |
Cố Vải, Sơn Hải, Lục Ngạn |
|
732 |
323 |
106,57727 |
Xóm Cấm, Cấm Sơn, Lục Ngạn |
|
733 |
324 |
106,7084 |
Thôn Đèo Gia, Đèo Gia, Lục Ngạn |
|
734 |
325 |
106,54652 |
thôn đất - sơn hải - Lục Ngạn |
|
735 |
326 |
105,97652 |
Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
736 |
327 |
106,56066 |
Bình Sơn, Lục Nam |
|
737 |
328 |
106,4471 |
Cẩm Nang, Tiên Nha, Lục Nam |
|
738 |
329 |
106,12959 |
My Điền, Hoàng Ninh, Việt Yên |
|
739 |
330 |
106,17453 |
Bùi Bến, Yên Lư, Yên Dũng |
|
740 |
331 |
106,53142 |
Thôn Phượng Vũ, xã Quý Sơn, Lục Ngạn |
|
741 |
332 |
106,05393 |
Lan Giới, Tân Yên |
|
742 |
333 |
106,05391 |
Rừng Chiềng, Tiến Thắng, Yên Thế |
|
743 |
334 |
106,1466 |
Đồng Vương, Yên Thế |
|
744 |
335 |
106,27871 |
Hương Lạc, Langj Giang\ |
|
745 |
336 |
106,238543 |
Hương Lạc, Lạng Giang |
|
746 |
337 |
106,18281 |
Thôn Đồng Quan, Đồng Sơn, Bắc Giang |
|
747 |
338 |
106,20543 |
Ngõ 13, Tổ dân phố 3, Thọ Xương, Bắc Giang |
|
748 |
339 |
106,12226 |
Thọ Sơn, Lục Sơn, Lục Nam |
|
749 |
340 |
106,54014 |
Ri, Vô Tranh, Lục Nam |
|
750 |
341 |
106,19577 |
Vườn Tùng, Tiền Phong, Yên Dũng |
|
751 |
342 |
106,09026 |
Tiến Thắng, Yên Thế |
|
752 |
343 |
106,09779 |
Tam Tiến, Yên Thế |
|
753 |
344 |
106,50724 |
Trường Giang, Lục Nam |
|
754 |
345 |
106,6327 |
Tân Sơn, Lục Ngạn |
|
755 |
346 |
106,73647 |
Phong Minh, Lục Ngạn |
|
756 |
347 |
106,0975 |
Canh Nậu, Yên Thế |
|
757 |
348 |
106,06369 |
Xuân Lương, Yên Thế |
|
758 |
349 |
106,89032 |
Lệ Viễn, Sơn Động |
|
759 |
350 |
106,80178 |
Bồng Am, Sơn Động |
|
760 |
351 |
106,84248 |
Mùng, Bồng Am, Sơn Động |
|
761 |
352 |
106,09322 |
Mỏ Thổ, Minh Đức, Việt Yên |
|
762 |
353 |
106,33611 |
Hồ Giàng, Lục Nam,Hồ Giàng,Lục Nam |
|
763 |
354 |
106,31609 |
Bảo Sơn, Lục Nam |
|
764 |
355 |
106,05931 |
Thượng Lát, Tiên Sơn, Việt Yên |
|
765 |
356 |
106,66757 |
Đông Các, Lục Ngạn |
|
766 |
357 |
106,50848 |
Thôn Bắc Máng, Vô Tranh, Lục Nam |
|
767 |
358 |
106,16551 |
Ba Lang, Quế Nham, Tân Yên |
|
768 |
359 |
106,73128 |
Xã Tuấn Đạo- huyện Sơn Động |
|
769 |
360 |
106,1059 |
Hoàng Mai -Hoàng Ninh - Việt yên |
|
770 |
361 |
106,19258 |
Thôn Phú Mỹ 2, Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang |
|
771 |
362 |
106,19621 |
Sơn Tiến Thành, Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang |
|
772 |
363 |
106,19211 |
Thọ Xương, Bắc Giang, Bắc Giang |
|
773 |
364 |
106,19217 |
186K, Nguyễn Công Hãng, Trần Nguyên Hãn, Bắc Giang |
|
774 |
365 |
106,14401 |
Số 68, Lê Lợi, Bắc Giang |
|
775 |
366 |
106,11136 |
Số 97, Thánh Thiên, Lê Lợi, TP. Bắc Giang |
|
776 |
367 |
106,1975 |
Số 117, Nguyễn Thị Lưu, Ngô Quyền, TP. Bắc Giang |
|
777 |
368 |
106,82789 |
Hòa Yên, Thọ Xương, TP. Bắc Giang |
|
778 |
369 |
106,20123 |
Xưởng Xử Lý Nước, Thọ Xương, Bắc Giang |
|
779 |
370 |
106,2065 |
Số 13 Lều Văn Minh, Thọ Xương, Bắc Giang |
|
780 |
371 |
106,22765 |
Dĩnh Kế, Bắc Giang, Bắc Giang |
|
781 |
372 |
106,63964 |
984 Lê Lợi, Dĩnh Kế, Bắc Giang |
|
782 |
373 |
106,1944813 |
Số 438, đường Xương Giang, Tp. Bắc Giang |
|
783 |
374 |
106,6093 |
Số 25, Nguyễn Thị Lưu, Ngô Quyền, Bắc Giang |
|
784 |
375 |
106,17946 |
Cầu Bình, Bình Sơn, Lục Nam |
|
785 |
376 |
106,130105 |
KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang |
|
786 |
377 |
106,81664 |
Sơn Giao, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa |
|
787 |
378 |
106,210104 |
Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc Giang |
|
788 |
379 |
106,0932 |
Bích Động, Việt Yên, Bắc Giang |
|
789 |
380 |
106,13651 |
Xươởng Nước, KCN Đình Trám, Việt Yên |
|
790 |
381 |
106,1361 |
Khách Sạn Phương Nga, KCN Đình Trám, Việt Yên |
|
791 |
382 |
106,1244838 |
Phố Bình Minh, Đồi Ngô, Lục Nam |
|
792 |
383 |
106,14108 |
Thôn Thượng, An Châu, Sơn Động |
|
793 |
384 |
106,105524 |
KCN Quang Châu, Việt Yên |
|
794 |
385 |
105,97462 |
Mai Hạ, Mai Đình, Hiệp Hòa |
|
795 |
386 |
106,254693 |
Ổ Chương, TT Vôi, Lạng Giang |
|
796 |
387 |
106,20805 |
Tân Tiến, TP. Bắc Giang |
|
797 |
388 |
106,03968 |
Trúc Núi, Tiên Sơn, Việt Yên |
|
798 |
389 |
105,95583 |
Tân Tiến, Thường Thắng, Hiệp Hòa |
|
799 |
390 |
106,14111 |
Nội Quan, Thường Thắng, Hiệp Hòa |
|
800 |
391 |
105,95144 |
Cẩm Trang, Mai Trung, Hiệp Hòa |
|
801 |
392 |
106,31322 |
Tân Dân, Đoan Bái, Hiệp Hòa |
|
802 |
393 |
106,32132 |
Thôn Nưa, Đoan Bái, Hiệp Hòa |
|
803 |
394 |
106,49346 |
Thôn Trầm, Đông Lỗ, Hiệp Hòa |
|
804 |
395 |
106,01918 |
Lương Tài, Tiên Sơn, Việt Yên |
|
805 |
396 |
106,72561 |
Vạn Thạch, Hoàng Vân, Hiệp Hòa |
|
806 |
397 |
105,90359 |
Hương Thịnh, Quang Minh, Hiệp Hòa |
|
807 |
398 |
106,06418 |
Hợp Tiến, Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang |
|
808 |
399 |
106,1825611 |
Trại Đồi, Minh Đức, Việt Yên |
|
809 |
400 |
105,98521 |
Quang Trung, Danh Thắng, Hiệp Hòa |
|
810 |
401 |
106,06326 |
Quán Rãnh, Tự Lạn, Việt Yên |
|
811 |
402 |
106,098961 |
Khánh Giang, Ngọc Châu, Tân Yên |
|
812 |
403 |
106,11489 |
Thành Chung,Phồn Xương,Yên Thế |
|
813 |
404 |
106,11816 |
Đồng Khách,Tam Hiệp,Yên Thế |
|
814 |
405 |
106,19408 |
Tân Xuân,Bố Hạ,Yên Thế |
|
815 |
406 |
106,202455 |
Xóm Ruộng,Tiên Lục,Lạng Giang |
|
816 |
407 |
106,19347 |
Cầu Đầm, Dương Đức, Lạng Giang |
|
817 |
408 |
106,221948 |
Xóm Trung, Dương Đức, Lạng Giang |
|
818 |
409 |
106,23364 |
Xóm Vàng, Nghĩa Hòa, Lạng Giang |
|
819 |
410 |
106,27281 |
Thiếp Trì, xã Thái Đào, Lạng Giang |
|
820 |
411 |
106,25585 |
Khau Lình, Tân Thịnh, Lạng Giang |
|
821 |
412 |
106,28234 |
Ngò Rào, Lão Hộ, Yên Dũng |
|
822 |
413 |
106,2985 |
Thượng Tùng, Lão Hộ, Yên Dũng |
|
823 |
414 |
106,2149 |
Thôn Chùa, Xuân Hương, Lạng Giang |
|
824 |
415 |
106,301375 |
Cầu Đường, Đức Giang, Yên Dũng |
|
825 |
416 |
106,47057 |
Ruộng 1,Đông Hưng,Lục Nam |
|
826 |
417 |
106,48119 |
Hà mã, Phượng sơn, Lục ngạn, Bắc Giang |
|
827 |
418 |
106,5164 |
Xuân Phú, Mỹ An, Lục Ngạn |
|
828 |
419 |
106,522889 |
Đầm,Phượng Sơn,Lục Ngạn |
|
829 |
420 |
106,5185 |
Trại Một,Quý Sơn,Lục Ngạn |
|
830 |
421 |
106,54604 |
Mịn To, Trù Hựu, Lục Ngạn |
|
831 |
422 |
106,56484 |
Thủ Dương,Nam Dương,Lục Ngạn |
|
832 |
423 |
106,563262 |
Bình Nội,Trù Hựu,Lục Ngạn |
|
833 |
424 |
106,60104 |
Giáp Trung, Thanh Hải, Lục Ngạn |
|
834 |
425 |
106,66346 |
Bóm, Tân Quang, Lục Ngạn |
|
835 |
426 |
106,39973 |
Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc Giang |
|
836 |
427 |
106,12389 |
Chùa, Minh Đức, Việt Yên |
|
837 |
428 |
105,90605 |
Đại Mão, Đại Thành, Hiệp Hòa |
|
838 |
429 |
106,042 |
Tân Lập, Song Vân, Tân Yên |
|
839 |
430 |
106,338959 |
Chiềng, Đan Hội, Lục Nam |
|
840 |
431 |
106,36989 |
Thôn Chiền, Đan Hội, Lục Nam |
|
841 |
432 |
106,31673 |
Thôn Thượng, Đồng Việt, Yên Dũng |
|
842 |
433 |
106,54234 |
Vua Bà, Trường Sơn, Lục Nam |
|
843 |
434 |
106,74566 |
Đồng Láy, kim Sơn, Lục Ngạn |
|
844 |
435 |
106,17235 |
Thôn Hậu, Liên Chung, Tân Yên |
|
845 |
436 |
106,079506 |
Xóm Bỉ, Ngọc Thiện, Tân Yên |
|
846 |
437 |
106,160041 |
Phúc Lễ, Phúc Hòa, Tân Yên, Bắc Giang |
|
847 |
438 |
106,67756 |
Xóm Muối, Phì Điền, Lục Ngạn |
|
848 |
439 |
106,47151 |
Bòng, Phượng Sơn, Lục Ngạn |
|
849 |
440 |
106,19944 |
Xóm Thông, Quý Sơn, Lục Ngạn |
|
850 |
441 |
106,5804 |
Xóm Bồng, Thanh Hải, Lục Ngạn |
|
851 |
442 |
106,664096 |
Vựa Ngoài, Phong Vân, Lục Ngạn |
|
852 |
443 |
106,56879 |
Bản Mùi, Kiên Thành, Lục Ngạn |
|
853 |
444 |
106,75049 |
Gốc Xi, Biển Động, Lục Ngạn |
|
854 |
445 |
106,61943 |
Khả Lã 2, Tân Lập, Lục Ngạn |
|
855 |
446 |
106,1649 |
Chung, Nội Hoàng, Bắc Giang |
|
856 |
447 |
106,23395 |
Thôn Liễu Đê xã Tân Liễu huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
|
857 |
448 |
106,6093 |
Đổng Đỉnh, Lục Sơn, Lục Nam |
|
858 |
449 |
106,41666 |
Xóm Nghè, Huyền Sơn, Lục Nam |
|
859 |
450 |
106,82286 |
Thôn Thước, Phúc Thắng, Sơn Động |
|
860 |
451 |
106,49783 |
Thôn Nóng, Kiên Lao, Lục Ngạn |
|
861 |
452 |
106,31388 |
Chí Mìu - Hương Sơn - Lạng Giang |
|
862 |
453 |
106,44005 |
Yên Bắc, Đông Phú, Lục Nam |
|
863 |
454 |
106,51433 |
Ao Keo, Kiên Lao, Lục Ngạn |
|
864 |
455 |
106,55071 |
Núi Lăng, Kiên Thành, Lục Ngạn |
|
865 |
456 |
106,39248 |
Kệu Bắc, Cẩm Lý, Lục Nam |
|
866 |
457 |
106,78582 |
Nghẽo, Tuấn Đạo, Sơn Động |
|
867 |
458 |
106,33464 |
Đồng Thủy, Hương Sơn, Lạng Giang |
|
868 |
459 |
106,22311 |
Trại Mới, Đồng Hưu, Yên Thế |
|
869 |
460 |
106,63964 |
Đám Trì, Lục Sơn, Lục Nam |
|
870 |
461 |
106,82789 |
Việt Ngoài, Giáo Liêm, Sơn Động |
|
871 |
462 |
106,81664 |
Đồng Tàn-An Bá-Sơn Động |
|
872 |
463 |
106,13515 |
My Điền, Hoàng Ninh, Việt Yên |
|
873 |
464 |
105,9196 |
Trung Hưng, Mai Trung, Hiệp Hòa |
|
874 |
465 |
106,3538 |
Yên Thiện, Bảo Sơn, Lục Nam |
|
875 |
466 |
106,12226 |
Quang Biểu, Quang Châu, Việt Yên |
|
876 |
467 |
106,210104 |
Công viên Hoàng Hoa Thám, Tp. Bắc Giang |
|
877 |
468 |
106,19258 |
Hà Vị 2, Thọ Xương, TP. Bắc Giang |
|
878 |
469 |
106,19621 |
Xưởng in, Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang |
|
879 |
470 |
106,14401 |
KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang |
|
880 |
471 |
106,32132 |
Phượng Sơn, Trí Yên, Yên Dũng |
|
881 |
472 |
106,72561 |
Đồng Thông, Tuấn Mậu, Sơn Động |
|
882 |
473 |
106,1825611 |
KCN Song Khê- Nội Hoàng, TP.Bắc Giang |
|
883 |
474 |
106,15258 |
UBND Xã Tăng Tiến, Việt Yên |
|
884 |
475 |
106,11899 |
CN điện tân yên (4384) BGG: CNĐ Tân Yên, Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang - EVN0022 |
|
885 |
476 |
106,66364 |
Phong Vân, Lục Ngạn |
|
886 |
477 |
106,28225 |
Khu 2, TT Kép, L ng Giang, B c Giang |
|
887 |
478 |
106,1974813 |
Số nhà 71 Ngõ 5 Khu hồ Bắc - Đ. Trần nguyên hãn Thọ xương TP.Bắc Giang |
|
888 |
479 |
106,2040143 |
So 33 - Khu C8 - Sau Buu diên 9 tang |
|
889 |
480 |
106,1873459 |
315 Nguyễn Công Hãng-Trần Phú-TP.Bắc Giang |
|
890 |
481 |
106,2104993 |
Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang, Bắc Giang |
|
891 |
482 |
106,19934 |
TT Bố Hạ TT Bố Hạ Yên Thế |
|
892 |
483 |
106,12858 |
Cầu Gồ, Yên Thế, Bắc Giang |
|
893 |
484 |
106,39554 |
Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang |
|
894 |
485 |
106,02179 |
Lương Phong - Hiệp Hòa |
|
895 |
486 |
105,97778 |
TT Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
896 |
487 |
106,20372 |
Tòa nhà Đại Hoàng Sơn, Hoang văn thụ, Bắc Giang |
|
897 |
488 |
106,2488564 |
TT Neo, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
898 |
489 |
106,15182 |
Công ty TNHH MTV TDY Lộc Phá, Nghĩa Trung, Việt Yên |
|
899 |
490 |
106,45435 |
Quỷnh- xã Nghĩa Phương- Lục Nam |
|
900 |
491 |
106,33368 |
Phố Sàn- Xã Phương Sơn- Lục Nam |
|
901 |
492 |
106,38853 |
Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang |
|
902 |
493 |
106,29119 |
Cầu Lường - Tân Thịnh - Lạng Giang |
|
903 |
494 |
105,936262 |
Hùng Sơn - Hiệp Hòa |
|
904 |
495 |
106,199388 |
Trần Nguyên Hãn, Bắc Giang, Bắc Giang |
|
905 |
496 |
106,19321 |
Cty Vận Tải Thủy Bộ - Lê Lợi - Bắc Giang |
|
906 |
497 |
106,0869297 |
Thôn Khả Lý Thượng, Quảng Minh, Việt Yên |
|
907 |
498 |
106,20126 |
Xuân Hương, Lạng Giang |
|
908 |
499 |
106,29071 |
UBND Lão Hộ, Yên Dũng |
|
909 |
500 |
106,2029825 |
Soố 74, Lều Văn Minh, Thọ Xương, Bắc Giang |
|
910 |
501 |
106,1547709 |
UBND Xã Tân Mỹ, Bắc Giang |
|
911 |
502 |
106,02001 |
An Lạc 2, Việt Ngọc, Tân Yên |
|
912 |
503 |
105,93541 |
Tăng Sơn, Hòa Sơn, Hiệp Hòa |
|
913 |
504 |
106,54967 |
Đồng Ía, Tân Mộc, Lục Ngạn |
|
914 |
505 |
106,43823 |
Trại Mít, Đông Hưng, Lục Nam |
|
915 |
506 |
106,23511 |
Phi Mô, Lạng Giang |
|
916 |
507 |
106,62812 |
Nghè Mản, Bình Sơn, Lạng Giang |
|
917 |
508 |
106,69524 |
Xóm Du, Đồng Cốc, Lục Ngạn |
|
918 |
509 |
106,92359 |
Đông Làng, Dương Hưu, Sơn Động |
|
919 |
510 |
106,93516 |
Mùng, Dương Hưu, Sơn Động |
|
920 |
511 |
106,29843 |
Nam Sơn, Đồng Phúc, Yên Dũng |
|
921 |
512 |
106,06799 |
Bản Ven, Xuân Lương, Yên Thế |
|
III |
MOBIFONE |
|
|
|
922 |
1 |
106,193779 |
Bưu điện tỉnh Bắc Giang, số 34, đường Nguyễn Thị Lựu, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
923 |
2 |
106,196897 |
Thôn Đồng Quan, Đồng Sơn, TP Bắc Giang, Bắc Giang |
|
924 |
3 |
106,208179 |
Số 22, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang |
|
925 |
4 |
106,202155 |
Bưu điện 9 tầng, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
926 |
5 |
106,192235 |
Số 148, đường Lý Thái Tổ, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang |
|
927 |
6 |
106,20099 |
Khu phố 1 P.Thọ Xương - TP Bắc Giang |
|
928 |
7 |
106,205539 |
13 Đào Sư Tích, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
929 |
8 |
106,211559 |
Thôn Ngang, xã Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
930 |
9 |
106,173795 |
Thôn Song Khê, xã Song Khê, huyện Yên Dũng |
|
931 |
10 |
106,169097 |
UBND xã Phúc Hạ, xã Song Mai, TP Bắc Giang |
|
932 |
11 |
106,165654 |
Thôn Mỹ Cầu, xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng |
|
933 |
12 |
106,199964 |
BĐ Thọ Xương, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
934 |
13 |
106,188095 |
Trường chính trị tỉnh Bắc Giang, đường Vương Văn Trà, TP Bắc Giang |
|
935 |
14 |
106,197263 |
Lô 29B, khu đất mới Hồ Bắc, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang |
|
936 |
15 |
105,962806 |
Thôn Đồng Cũ, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
|
937 |
16 |
105,959303 |
Thôn Nga Trại, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
|
938 |
17 |
106,009291 |
Bái Thượng, xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
|
939 |
18 |
105,973017 |
Đồng Tiến, Danh Thắng, Hiệp Hoà, Bắc Giang |
|
940 |
19 |
105,9876932 |
Thôn Đại Đồng 2, Danh Thắng, hiệp Hòa, Bắc Giang. |
|
941 |
20 |
106,002917 |
UBND xã Đông Lỗ, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
942 |
21 |
105,953197 |
Thôn Xa Long, xã Đức Thắng, Hiệp Hòa |
|
943 |
22 |
105,981755 |
Thôn Dinh hương, xã Đức Thắng, Hiệp Hòa |
|
944 |
23 |
105,978313 |
Khu 2, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hoà |
|
945 |
24 |
105,975235 |
thôn bảo an, xã Hòa an, Hiệp Hòa |
|
946 |
25 |
106,005342 |
Xóm Ngọc Minh, xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hoà |
|
947 |
26 |
105,951266 |
Thôn Đồng Hương, xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
|
948 |
27 |
105,938182 |
UBND xã Hùng Sơn , Hiệp Hòa , Bắc Giang |
|
949 |
28 |
106,021965 |
Thôn Tứ, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
|
950 |
29 |
105,995497 |
Dương Thị Minh, thôn Ngọc Thành, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hoà, tỉnhBắc Giang |
|
951 |
30 |
106,248502 |
Thường tiểu học B , xã An Hà , Lạng Giang, Bắc Giang |
|
952 |
31 |
106,288263 |
trên đồi gần UBND xã Quang Thịnh , Lạng Giang, Bắc Giang |
|
953 |
32 |
106,191375 |
Thôn Đậu, xã Dương Đức, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
954 |
33 |
106,191087 |
Cầu Đầm, Xã Dương Đức, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
955 |
34 |
106,267193 |
Thôn 9, xóm Tự, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
956 |
35 |
106,292444 |
Kép 11, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
957 |
36 |
106,279051 |
Bưu điện Kép, thị trấn Kép, huyện Lạng Giang |
|
958 |
37 |
106,259765 |
Đài Phát thanh Lạng Giang, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang |
|
959 |
38 |
106,242658 |
thôn Õng Xuyên , Tân Dĩnh , Lạng Giang , Bắc Giang |
|
960 |
39 |
106,295041 |
Xóm Trung Phụ Trong, xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang |
|
961 |
40 |
106,189965 |
UBND xã Tiên lục huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
|
962 |
41 |
106,228474 |
Bãi Cả, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
963 |
42 |
106,272548 |
Xóm Ghép, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang |
|
964 |
43 |
106,201006 |
Thôn Trại Phúc Mãn, xã Xuân Hương, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
965 |
44 |
106,266719 |
Thôn Yên Vinh, xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
966 |
45 |
106,359986 |
Thôn Quỳnh Độ, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam |
|
967 |
46 |
106,323331 |
Thôn Bảo Lộc, xã Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang |
|
968 |
47 |
106,592655 |
Xóm cầu Bình, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
969 |
48 |
106,371012 |
Thôn Quán Bông, xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam |
|
970 |
49 |
106,421403 |
Thôn An Lễ, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
971 |
50 |
106,332672 |
Thôn Húi, xã Đan Hội, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
972 |
51 |
106,333152 |
Thôn 1 xã Phương Sơn, h.Lục Nam, Bắc Giang |
|
973 |
52 |
106,458389 |
Thôn Quan 1, xã Đông Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
974 |
53 |
106,422578 |
Thôn Rìa, xã Đông Phú, huyện Lục Nam |
|
975 |
54 |
106,318341 |
Thôn Lan Mẫu, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
976 |
55 |
106,387166 |
Xóm 19 xã Tiên Hưng Lục Nam Bắc Giang ( Trên đồi) |
|
977 |
56 |
106,405055 |
Cầu Lục Nam , Huyện Lục Nam, tinh Bắc Giang |
|
978 |
57 |
106,481487 |
Thôn Ba Gò, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam |
|
979 |
58 |
106,389625 |
thôn Đông Thịnh , Tam Dị , Lục Yên , Bắc Giang |
|
980 |
59 |
106,436636 |
Xóm Trại Mít, xã Đông Hưng, huyện Lục Nam |
|
981 |
60 |
106,402781 |
Thôn Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
982 |
61 |
106,390828 |
BĐ Lục Nam, TT TT Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
983 |
62 |
106,334139 |
Thôn Sơn Đình 2, xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
984 |
63 |
106,572255 |
Thôn Mới, Xã Trường Sơn, huyện Lục Nam, Bắc Giang |
|
985 |
64 |
106,547946 |
Thôn Tranh, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
986 |
65 |
106,342844 |
Thôn Đồng Công, xã Vũ Xá, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
987 |
66 |
106,330791 |
BĐVHX Yên Sơn, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
988 |
67 |
106,752438 |
Thôn Biển Giữa , xã Biển Động , Lục Ngạn Bắc Giang |
|
989 |
68 |
106,627862 |
Thôn Tuấn Sơn, xã Biên Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
990 |
69 |
106,634097 |
Thôn Hạ Long, xã Giáp Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
991 |
70 |
106,535111 |
Xóm Cẩm Vải, xã Kiên Lao, huyện Lục Ngạn |
|
992 |
71 |
106,563136 |
Thôn Gai, xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn |
|
993 |
72 |
106,567766 |
Đài Viễn thông huyện Lục Ngạn, huyện Lục Ngạn |
|
994 |
73 |
106,526761 |
Dương Văn Tâm, thôn Ngọc Lương, xã Mỹ An, huyện Lục Ngạn, tỉnhBắc Giang |
|
995 |
74 |
106,597465 |
Anh Quý, thôn Xóm Ổi, xã Nghĩa Hồ, huyện Lục Ngạn, tỉnhBắc Giang |
|
996 |
75 |
106,660239 |
Anh Hân, thôn Thôn Phì, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn, tỉnhBắc Giang |
|
997 |
76 |
106,496238 |
Thôn Kim 1, xã Phương Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
998 |
77 |
106,663673 |
Thôn Cẩm Nhạc, xã Phong Vân, huyện Lục Ngạn |
|
999 |
78 |
106,523821 |
Thôn Trại 1, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
1000 |
79 |
106,714221 |
Thôn Thanh Văn, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn |
|
1001 |
80 |
106,649151 |
Thôn Sàn Bến, xã Tân Quang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
|
1002 |
81 |
106,630302 |
Xóm Thấc Người, xã Tân Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
1003 |
82 |
106,782311 |
Xóm Cẩm Đàn, xã Cẩm Đàn, huyện Sơn Động |
|
1004 |
83 |
106,777461 |
Thôn Đông Rì, xã Thanh Luận, huyện Sơn Động |
|
1005 |
84 |
106,934839 |
Thôn Thoi, xã Dương Hưu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
|
1006 |
85 |
106,809898 |
Xóm Rèm, xã Giáo Liêm, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
|
1007 |
86 |
106,886817 |
Thôn Nà Phai, xã Lệ Viễn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
|
1008 |
87 |
106,886588 |
Thôn Thượng, xã Long Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
|
1009 |
88 |
106,797442 |
Xóm Rọp, xã Quế Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
|
1010 |
89 |
106,847423 |
Đài Viễn thông Sơn Động, bưu điện huyện Sơn Động, huyện Sơn Động |
|
1011 |
90 |
106,771034 |
Thôn Sầy, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
|
1012 |
91 |
106,807599 |
Thôn Thanh Bình, xã Thanh Luận, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
|
1013 |
92 |
106,765515 |
Xóm Nón, xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động |
|
1014 |
93 |
106,930677 |
Xóm Phe, xã Vân Sơn, huyện Sơn Động |
|
1015 |
94 |
106,796815 |
Thôn Yên Định, xã Yên Định, huyện Sơn Động |
|
1016 |
95 |
106,088585 |
Thôn Bùng 2, xã An Dương, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1017 |
96 |
106,104269 |
Thôn Dinh, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1018 |
97 |
106,121846 |
Thôn Trung, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1019 |
98 |
106,054553 |
Thôn Đọ 1, xã Đại Hoá, huyện Tân Yên |
|
1020 |
99 |
106,166062 |
Thôn Lục Liễu, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1021 |
100 |
106,058603 |
Thôn Đồng Vàng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1022 |
101 |
106,043722 |
Thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1023 |
102 |
106,057212 |
Thôn Bãi Trại, xã Lan Giới, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1024 |
103 |
106,108213 |
Thôn Chài, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1025 |
104 |
106,121475 |
Xóm Húng, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1026 |
105 |
106,162808 |
thông Nguộn, xã Liên Trung, Tân yên |
|
1027 |
106 |
106,089519 |
Thôn Cầu Xi, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1028 |
107 |
106,117044 |
Thôn Làng Đồng, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1029 |
108 |
106,085107 |
Thôn Đôì Mạ, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên |
|
1030 |
109 |
106,046869 |
Xóm Làng Sai, xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên |
|
1031 |
110 |
106,097196 |
Đội 4, xóm Đoàn Kết Nhã Nam, Bắc Giang |
|
1032 |
111 |
106,146683 |
UBND xã Phúc Hoà, huyện Tân Yên |
|
1033 |
112 |
106,033968 |
Thôn Mai Hoàng, xã Phúc Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1034 |
113 |
106,069397 |
Thôn Đồng Sào 2, xã Quang Tiến, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1035 |
114 |
106,160132 |
Thôn Đông La, xã Quế Nham, huyện Tân Yên |
|
1036 |
115 |
106,118228 |
Thôn Quyên, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1037 |
116 |
106,125851 |
Khu vườn Đình, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên |
|
1038 |
117 |
106,134555 |
Thôn 7, xã Việt Lập, huyện Tân Yên |
|
1039 |
118 |
106,023874 |
Thôn Chính, xã Việt Ngọc, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1040 |
119 |
106,119476 |
Xóm Đình, làng Hoàng Mai, xã Hoàng Linh, huyện Việt Yên |
|
1041 |
120 |
106,02904 |
Xuân Hòa, Hương Mai, Việt Yên, BG |
|
1042 |
121 |
106,137822 |
BĐVHX Hồng Thái, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1043 |
122 |
106,047365 |
Xuân Minh, xã Hương Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1044 |
123 |
106,127565 |
BĐ Đình Trám, huyện Việt Yên . Tỉnh Bắc Giang |
|
1045 |
124 |
106,114621 |
Công ty Wiltek, KCN Quang Châu, Quang Châu, Việt Yên, Bắc Giang |
|
1046 |
125 |
106,120089 |
Thôn Cầu, xã Minh Đức, huyện Việt Yên |
|
1047 |
126 |
106,12376 |
Xã hùng Lãm 1, xã Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang |
|
1048 |
127 |
106,10305 |
Thị Trấn Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang |
|
1049 |
128 |
106,086988 |
Thôn Khả Lý Thượng, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên |
|
1050 |
129 |
106,091148 |
Thôn Kẻ, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1051 |
130 |
106,038585 |
Thôn Hạ Lát, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1052 |
131 |
106,066958 |
Thôn Cầu, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1053 |
132 |
106,079287 |
Nguyễn Công Tuấn, Thôn Chằm, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên, tỉnhBắc Giang |
|
1054 |
133 |
106,054801 |
Thôn Dĩnh Sơn, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1055 |
134 |
106,132782 |
BĐVHX Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1056 |
135 |
106,043712 |
Nguyễn Xuân Diễn, Thôn Hà, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnhBắc Giang |
|
1057 |
136 |
106,103177 |
Thôn Trung, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên |
|
1058 |
137 |
106,291283 |
Thôn Cao Đồng, xã Đồng Phúc, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
|
1059 |
138 |
106,302812 |
Thôn Nam, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng |
|
1060 |
139 |
106,239608 |
Thôn Giõng, xã Hương Gián, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
|
1061 |
140 |
106,290798 |
UBND xã Lão Hộ, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
|
1062 |
141 |
106,155332 |
Thôn Triền, xã Nội Hoàng, Yên Dũng , Bắc Giang |
|
1063 |
142 |
106,297673 |
Thôn Núi, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
|
1064 |
143 |
106,273027 |
Thôn Đạo, xã Tân An, huyện Yên Dũng |
|
1065 |
144 |
106,239977 |
Nguyễn Văn Tải, thôn Liễu Nham, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnhBắc Giang |
|
1066 |
145 |
106,213896 |
Thôn Ngò, xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng |
|
1067 |
146 |
106,291153 |
Thôn Chùa, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
|
1068 |
147 |
106,183821 |
Thôn Tiên Sơn, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng |
|
1069 |
148 |
106,255781 |
Thôn Khánh Am, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
|
1070 |
149 |
106,299161 |
Thôn Hồng Sơn, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng |
|
1071 |
150 |
106,262064 |
Thôn Nam, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng |
|
1072 |
151 |
106,250565 |
Nhà nghỉ Long Trà, tiểu khu 5, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng |
|
1073 |
152 |
106,183956 |
Thôn An Thái, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
|
1074 |
153 |
106,196584 |
Phố Thống Nhất, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế |
|
1075 |
154 |
106,094205 |
Hà Văn Tám, thôn Bản Đồn, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế, tỉnhBắc Giang |
|
1076 |
155 |
106,209116 |
Thôn Cổng Trâu, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế |
|
1077 |
156 |
106,171477 |
Chị Tiếp, thôn Trại Đảng, xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế, tỉnhBắc Giang |
|
1078 |
157 |
106,143458 |
Thôn Thiều, xã Đồng Lạc, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
|
1079 |
158 |
106,108918 |
Thôn Tràm, thị trấn Mỏ Trạng, huyện Yên Thế |
|
1080 |
159 |
106,124039 |
Đền Cô, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
|
1081 |
160 |
106,164393 |
Thôn Phú Bản, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
|
1082 |
161 |
106,076068 |
Thôn La Thành, xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
|
1083 |
162 |
106,047907 |
Làng Dưới, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế |
|
1084 |
163 |
106,126513 |
Khách sạn Cầu Vồng TT Cầu Gồ Yên Thế, Bắc Giang |
|
IV |
Vietnamobile |
|
|
|
1085 |
1 |
|
Trung tâm viễn thông Bắc Giang, số 34 đường Nguyễn Thị Lựu, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. |
|
1086 |
2 |
|
Thôn Trung, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. |
|
1087 |
3 |
|
Khu Đông, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tinh Bắc Giang. |
|
1088 |
4 |
|
Số 14, phố Quang Trung, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang |
|
1089 |
5 |
|
Khu 2 thị trấn Kép, huyện Lạng Giang, tinh Bắc Giang |
|
1090 |
6 |
|
Khu 4, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
|
1091 |
7 |
|
Xóm 19, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang. |
|
1092 |
8 |
|
Khu Trần Phú, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
|
1093 |
9 |
|
Công Ty TNHH TM & DV Mỹ Hoa, khu Toàn M, thị trấn Vôi, huyện Lang Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
1094 |
10 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Lâm Sơn, khu 3, thị trấn An Châu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
|
1095 |
11 |
|
Phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang. |
|
1096 |
12 |
|
Khu dân cư số 1, số 765, đường Minh Khai, phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang |
|
1097 |
13 |
|
Số 158, đường Huyền Quang, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
1098 |
14 |
|
|
|
1099 |
15 |
|
Xóm Đông Đống, thôn Kép 2A, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
|
1100 |
16 |
|
Xóm Kim, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
|
1101 |
17 |
|
Phố Tân Tiến, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
|
1102 |
18 |
|
Trường Cao Đẳng Ngô Gia Tự, thôn Bình Minh, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1103 |
19 |
|
Thôn Cẩm Bằng, xã Vũ xá, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang. |
|
1104 |
20 |
|
Thôn Thanh Văn 1, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
|
1105 |
21 |
|
Phố Đại Giáp, Đại Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
1106 |
22 |
|
Thôn Bảo Lộc, xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
1107 |
23 |
|
Bản Tràng Bắn, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
|
1108 |
24 |
|
Thôn Khánh, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỈnh Bắc Giang |
|
1109 |
25 |
|
Công ty Việt Thắng Bắc Giang, khu công nghiệp Song Khê, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
|
1110 |
26 |
|
Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
|
1111 |
27 |
|
Xóm Trại Mới, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang. |
|
1112 |
28 |
|
Nhà nghỉ Kiên Anh, số 203 đường Trần Nguyên Hãn, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
1113 |
29 |
|
UBND xã An Ha, xã An Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
1114 |
30 |
|
Bản Đống Cao, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
|
1115 |
31 |
|
Số 35, ngõ 2, thôn Kim Xuyên, xã Tân An, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang. |
|
1116 |
32 |
|
Xóm Chùa Tròn, thôn Thanh Vân, xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
|
1117 |
33 |
|
Thôn Biển Giữa, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang. |
|
1118 |
34 |
|
Thôn 2, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
1119 |
35 |
|
Thôn Gàng, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
1120 |
36 |
|
Khách sạn Hương Sơn, lô 31-32, đường Hoàng Văn Thụ, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
1121 |
37 |
|
Thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. |
|
1122 |
38 |
|
Thôn Ngọc Sơn, xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
1123 |
39 |
|
Thôn Phì, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
|
1124 |
40 |
|
Thôn Đèo Quạt, xã Lục Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
1125 |
41 |
|
Thôn Nhân Định, xã Yên Định, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
|
1126 |
42 |
|
Thôn Ba Gò, xã Nghĩa Phưong, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
1127 |
43 |
|
Thôn Đông, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1128 |
44 |
|
Phố Tân Quang, thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1129 |
45 |
|
Số 148, đường Lý Thái Tổ, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. |
|
1130 |
46 |
|
Thôn Làng Dưới, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
|
1131 |
47 |
|
Thôn Thượng Lát, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1132 |
48 |
|
Thôn Lý Viên, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
|
1133 |
49 |
|
Thôn Đồng Thanh, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
|
1134 |
50 |
|
Xóm Chùa, xã Xuân Hương, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
1135 |
51 |
|
Thôn Đức Thành, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
|
1136 |
52 |
|
Thôn Thủ Dương, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
|
1137 |
53 |
|
Xóm Bãi Bằng, xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang. |
|
1138 |
54 |
|
Thôn Đông, xã Tân Thanh, H Lạng Giang, Bắc Giang |
|
1139 |
55 |
|
Thôn Đồng,xã Việt Ngọc,huyện Tân Yên,Bắc Giang. |
|
1140 |
56 |
|
Thôn Ải-Xã Phượng Sơn-Lục Ngạn-Bắc Giang |
|
1141 |
57 |
|
Thôn An Phú, xã Cương Sơn, H. Lục Nam, Bắc Giang |
|
1142 |
58 |
|
Xóm Tràng An, Xã Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
1143 |
59 |
|
Nhà văn hóa thôn Lãn Tranh 2,xã Liên Chung,Tân Yên,Bắc Giang |
|
1144 |
60 |
|
Nghinh Xuân, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, Bắc Giang |
|
1145 |
61 |
|
Xóm Bùi,xã Song Vân ,Tân Yên ,Bắc Giang |
|
1146 |
62 |
|
UBND xã Bảo Đài, huyện Lục Nam ,Bắc Giang |
|
1147 |
63 |
|
UBND Thị trấn Nếnh - H. Việt Yên - T Bắc Giang |
|
1148 |
64 |
|
Thôn Phấn Sơn-Đồng Sơn-Yên Dũng-Bắc Giang |
|
1149 |
65 |
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Khoa Giang, xã Văn Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
1150 |
66 |
|
Thôn Lâm Trường ,xã Nghĩa Hồ ,Lục Ngạn ,Bắc Giang |
|
1151 |
67 |
|
UBND xã Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
1152 |
68 |
|
Thôn Hấn-xã Hương Dán-huyện Yên Dũng-Bắc Giang |
|
1153 |
69 |
|
Thôn Vàng, xã Đại Hóa, H. Tân Yên, Bắc Giang |
|
1154 |
70 |
|
Thôn Quất Du, xã Phúc Hòa, H. Tân Yên, Bắc Giang |
|
1155 |
71 |
|
Thôn Nội Chùa - Xã Yên Sơn - Lục Nam - Bắc Giang |
|
1156 |
72 |
|
Thôn Ải ,Xã Đông Phú ,Lục Nam ,Bắc Giang |
|
1157 |
73 |
|
Thôn Cát, Xã Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
1158 |
74 |
|
UBND xã Đông Lỗ ,Hiệp Hòa ,Bắc Giang |
|
V |
SPT |
|
|
|
1159 |
1 |
|
Kep Post Office |
|
1160 |
2 |
|
Dai phat thanh- truyen hinh Luc Ngan |
|
1161 |
3 |
|
No1 Hoang Van Thu |
|
1162 |
4 |
|
Sen Ho Post Office |
|
1163 |
5 |
|
Voi Post Office |
|
1164 |
6 |
|
KS. My Tan- Duong 284 |
|
1165 |
7 |
|
Cao Thuong |
|
1166 |
8 |
|
Buu dien hiep hoa |
|
1167 |
9 |
|
Luc Nam |
|
VI |
Gtel |
|
|
|
1168 |
1 |
|
UBND xã Tân An |
|
1169 |
2 |
|
Công an huyện Yên Dũng |
|
1170 |
3 |
|
Thôn Liêm Xuyên |
|
1171 |
4 |
|
UBND xã Quế Nham |
|
1172 |
5 |
|
Thôn Đoàn Kết 1 |
|
1173 |
6 |
|
UBND thị trấn Bố Hạ |
|
1174 |
7 |
|
Công an huyện Tân Yên |
|
1175 |
8 |
|
Thôn 9 phố Tràng |
|
1176 |
9 |
|
Xóm Chùa |
|
1177 |
10 |
|
UBND Thị trấn Nếnh |
|
1178 |
11 |
|
Công an huyện Việt Yên |
|
1179 |
12 |
|
Thôn Đại Giáp |
|
1180 |
13 |
|
Công an huyện Lạng Giang |
|
1181 |
14 |
|
Thôm Sam |
|
1182 |
15 |
|
Công an huyện Yên Thế |
|
1183 |
16 |
|
Công an huyện Hiệp Hòa |
|
1184 |
17 |
|
Công an huyện Lục Nam |
|
1185 |
18 |
|
Thôn Huệ Vân 1 |
|
1186 |
19 |
|
Thôn Hởu |
|
1187 |
20 |
|
Công an phường Mỹ Độ |
|
1188 |
21 |
|
Trại giam Dĩnh Kế |
|
1189 |
22 |
|
Công an tỉnh Bắc Giang |
|
1190 |
23 |
|
Công an phường Hoàng Văn Thụ |
|
1191 |
24 |
|
Bệnh xá Công an tỉnh Bắc Giang |
|
1192 |
25 |
|
Lô 3 L7 |
|
1193 |
26 |
|
Trụ Sở CA tỉnh Bắc Giang |
|
Danh sách trạm BTS trên địa bàn đến hết 31/12/2017
Năm số liệu: