* Khối các Sở, cơ quan thuộc UBND tỉnh
STT |
Đơn vị |
Trang TTĐT |
ICT Index |
1 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
1 |
8 |
2 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
2 |
7 |
3 |
Sở Nông nghiệp & PTNT |
5 |
6 |
4 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
4 |
5 |
5 |
Sở Y tế |
7 |
1 |
6 |
Sở Giao thông vận tải |
8 |
4 |
7 |
Sở Tài chính |
6 |
2 |
8 |
Sở Ngoại vụ |
9 |
15 |
9 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
3 |
3 |
10 |
Ban Dân tộc |
10 |
19 |
11 |
Sở Xây dựng |
11 |
17 |
12 |
|
12 |
14 |
13 |
BQL KCN |
13 |
13 |
14 |
Sở Công thương |
14 |
9 |
15 |
Sở LĐTB&XH |
15 |
11 |
16 |
Sở VHTT&DL |
16 |
12 |
17 |
Sở Tư pháp |
17 |
10 |
18 |
Sở Nội vụ |
18 |
16 |
19 |
Thanh tra tỉnh |
19 |
20 |
20 |
Văn phòng UBND tỉnh |
Không XL |
18 |
* Xếp hạng Trang Thông tin điện tử năm 2017 (Khối các Sở, cơ quan thuộc UBND tỉnh)
STT |
Đơn vị |
Trang TTĐT |
ICT Index |
1 |
Thành phố BG |
1 |
1 |
2 |
Huyện Việt Yên |
2 |
3 |
3 |
Huyện Lạng Giang |
3 |
2 |
4 |
Huyện Yên Thế |
4 |
4 |
5 |
|
5 |
6 |
6 |
Huyện Tân Yên |
6 |
5 |
7 |
Huyện Yên Dũng |
7 |
7 |
8 |
Huyện Lục Ngạn |
8 |
8 |
9 |
Huyện Sơn Động |
9 |
10 |
10 |
Huyện Lục Nam |
10 |
9 |