31 |
Chi thường xuyên |
2016 |
1.034 |
Tr. Đồng |
32 |
Chi không thường xuyên |
2016 |
40 |
Tr. Đồng |
33 |
3. Chi hoạt động dịch vụ |
2016 |
1.216 |
Tr. Đồng |
34 |
4. Chi thực hiện Chương trình dự án CNTT |
2016 |
2.996 |
Tr. Đồng |
35 |
5. Chi Chương trình mục tiêu quốc gia (TT Ma tuý) |
2016 |
220 |
|
36 |
6. Chi Chương trình MTQG đưa thông tin về cơ sở miền núi… |
2016 |
1.679 |
Tr. Đồng |
37 |
Thẩm định TKTC dự án nhóm B |
2016 |
01 |
Dự án |
38 |
Thẩm định khác |
2016 |
14 |
Dự án |
39 |
1. Số Dự án, đề tài khoa học cấp cơ sở |
2016 |
01 |
Đề tài |
40 |
I. Tổng thu của Sở |
2017 |
26.920 |
Triệu đồng |
41 |
Thu từ nguồn ngân sách tỉnh |
2017 |
23.562 |
Tr. Đồng |
42 |
Thu từ nguồn TW cấp theo Chương trình, dự án |
2017 |
2.415 |
Tr. Đồng |
43 |
Thu từ hoạt động dịch vụ |
2017 |
734 |
Tr. Đồng |
44 |
Thu khác |
2017 |
285 |
|
45 |
Thẩm định khác |
2017 |
12 |
Dự án |
46 |
1. Số Dự án, đề tài khoa học cấp cơ sở |
2017 |
01 |
Đề tài |
47 |
I. Tổng thu của Sở |
2019 |
30.156 |
Triệu đồng |
48 |
Thu khác |
2019 |
809 |
|
49 |
Thu từ nguồn ngân sách tỉnh |
2019 |
19.979 |
Tr. Đồng |
50 |
Thu từ nguồn TW cấp theo Chương trình, dự án |
2019 |
9.368 |
Tr. Đồng |
51 |
Thu từ hoạt động dịch vụ |
2019 |
539 |
Tr. Đồng |
52 |
Thu khác |
2019 |
121 |
|
53 |
II. Tổng chi của Sở |
2019 |
30.156 |
Triệu đồng |
54 |
Thẩm định TKTC dự án nhóm C |
2019 |
01 |
Dự án |
55 |
Thẩm định khác |
2019 |
14 |
Dự án |
56 |
1. Số Dự án, đề tài khoa học cấp cơ sở |
2019 |
01 |
Đề tài |
57 |
6. Chi Chương trình MTQG đưa thông tin về cơ sở miền núi… |
2019 |
4.057 |
Tr. Đồng |