1 |
I. Tổng thu của Sở |
2015 |
16.261 |
Triệu đồng |
2 |
Thu khác |
2015 |
15.021 |
|
3 |
Thu nguồn VTCI |
2015 |
2.011 |
Tr. Đồng |
4 |
Thu từ hoạt động dịch vụ |
2015 |
120 |
Tr. Đồng |
5 |
Thu từ nguồn ngân sách tỉnh |
2015 |
12.630 |
Tr. Đồng |
6 |
Thu từ nguồn TW cấp theo Chương trình, dự án |
2015 |
1.500 |
Tr. Đồng |
7 |
II. Tổng chi của Sở |
2015 |
6.981 |
Triệu đồng |
8 |
1. Chi hành chính |
2015 |
3.101 |
Tr. Đồng |
9 |
Chi nguồn không tự chủ |
2015 |
787 |
Tr. Đồng |
10 |
Chi nguồn tự chủ |
2015 |
3.880 |
Tr. Đồng |
11 |
2. Chi sự nghiệp CNTT |
2015 |
693 |
Tr. Đồng |
12 |
Chi không thường xuyên |
2015 |
2.011 |
Tr. Đồng |
13 |
Chi thường xuyên |
2015 |
94 |
Tr. Đồng |
14 |
3. Chi hoạt động dịch vụ |
2015 |
3.600 |
Tr. Đồng |
15 |
4. Chi thực hiện Chương trình dự án CNTT |
2015 |
20 |
Tr. Đồng |
16 |
5. Chi Chương trình mục tiêu quốc gia (TT Ma tuý) |
2015 |
1.622 |
|
17 |
6. Chi Chương trình MTQG đưa thông tin về cơ sở miền núi… |
2015 |
16.261 |
Tr. Đồng |
18 |
1. Số Dự án, đề tài khoa học cấp cơ sở |
2015 |
0 |
Đề tài |
19 |
2. Số Dự án, đề tài khoa học cấp tỉnh |
2015 |
0 |
Đề tài |
20 |
3. Số Dự án, đề tài khoa học cấp Bộ |
2015 |
0 |
Đề tài |
21 |
II. Tổng chi của Sở |
2016 |
18.812 |
Triệu đồng |
22 |
Thu từ nguồn ngân sách tỉnh |
2016 |
11.866 |
Tr. Đồng |
23 |
Thu từ nguồn TW cấp theo Chương trình, dự án |
2016 |
5.499 |
Tr. Đồng |
24 |
Thu khác |
2016 |
230,750 |
|
25 |
Thu từ hoạt động dịch vụ |
2016 |
1.216 |
Tr. Đồng |
26 |
II. Tổng chi của Sở |
2016 |
17.977 |
Triệu đồng |
27 |
1. Chi hành chính |
2016 |
10.792 |
Tr. Đồng |
28 |
Chi nguồn tự chủ |
2016 |
3.181 |
Tr. Đồng |
29 |
Chi nguồn không tự chủ |
2016 |
7.610 |
Tr. Đồng |
30 |
2. Chi sự nghiệp CNTT |
2016 |
1.074 |
Tr. Đồng |