1 |
1. Số người đến đề nghị, khiếu nại, tố cáo |
2015 |
0 |
Lượt người |
2 |
2. Số đơn, thư đề nghị, khiếu nại, tố cáo |
2015 |
0 |
Đơn |
3 |
Đề nghị |
2015 |
0 |
Đơn |
4 |
Khiếu nại |
2015 |
0 |
Đơn |
5 |
Tố cáo |
2015 |
0 |
Đơn |
6 |
3. Kết quả giải quyết đơn thư |
2015 |
0 |
Đơn |
7 |
Khiếu nại |
2015 |
0 |
Đơn |
8 |
Tố cáo |
2015 |
0 |
Đơn |
9 |
Tố cáo |
2015 |
0 |
Đơn |
10 |
Đề nghị |
2015 |
0 |
Đơn |
11 |
II. Thanh tra |
2015 |
6 |
|
12 |
1. Số cuộc thanh tra |
2015 |
6 |
Cuộc |
13 |
Thanh tra sở thực hiện |
2015 |
6 |
Cuộc |
14 |
Các huyện thực hiện |
2015 |
0 |
Cuộc |
15 |
2. Số tiền QĐ xử phạt |
2015 |
0 |
Triệu đồng |
16 |
Thanh tra sở xử phạt |
2015 |
0 |
Triệu đồng |
17 |
Các huyện, thành phố xử phạt |
2015 |
0 |
Triệu đồng |
18 |
III. Kiểm tra |
2015 |
41 |
|
19 |
1. Số cuộc kiểm tra |
2015 |
41 |
Kiểm tra |
20 |
Các huyện thực hiện |
2015 |
28 |
Cuộc |
21 |
Thanh tra sở thực hiện |
2015 |
13 |
Cuộc |
22 |
2. Số tiền QĐ xử phạt |
2015 |
316,1 |
Triệu đồng |
23 |
Thanh tra sở xử phạt |
2015 |
99 |
Triệu đồng |
24 |
Các huyện, thành phố xử phạt |
2015 |
217,1 |
Triệu đồng |
25 |
IV. Tuyên truyền, phổ biến văn bản quy phạm pháp luật |
2015 |
0 |
|
26 |
1. Số người đến đề nghị, khiếu nại, tố cáo |
2016 |
0 |
Lượt người |
27 |
2. Số đơn, thư đề nghị, khiếu nại, tố cáo |
2016 |
2 |
Đơn |
28 |
Đề nghị |
2016 |
2 |
Đơn |
29 |
3. Kết quả giải quyết đơn thư |
2016 |
2 |
Đơn |
30 |
Đề nghị |
2016 |
2 |
Đơn |