|
61 |
2. Số đơn, thư đề nghị, khiếu nại, tố cáo |
2018 |
5 |
Đơn |
|
62 |
Đề nghị |
2018 |
5 |
Đơn |
|
63 |
Đề nghị |
2018 |
5 |
Đơn |
|
64 |
Đề nghị |
2018 |
5 |
Đơn |
|
65 |
1. Số cuộc thanh tra |
2018 |
2 |
Cuộc |
|
66 |
Thanh tra sở thực hiện |
2018 |
2 |
Cuộc |
|
67 |
Các huyện thực hiện |
2018 |
0 |
Cuộc |
|
68 |
1. Số cuộc kiểm tra |
2018 |
22 |
Kiểm tra |
|
69 |
Thanh tra sở thực hiện |
2018 |
22 |
Cuộc |
|
70 |
1. Số cuộc kiểm tra |
2018 |
53 |
Kiểm tra |
|
71 |
Thanh tra sở thực hiện |
2018 |
22 |
Cuộc |
|
72 |
Các huyện thực hiện |
2018 |
31 |
Cuộc |
|
73 |
2. Số tiền QĐ xử phạt |
2018 |
113,55 |
Triệu đồng |
|
74 |
Thanh tra sở xử phạt |
2018 |
42,75 |
Triệu đồng |
|
75 |
Các huyện, thành phố xử phạt |
2018 |
70,8 |
Triệu đồng |
|
76 |
Tổng số cuộc tuyên truyền |
2018 |
2 |
Cuộc |
|
77 |
Số lượt người được tuyên truyền |
2018 |
100 |
Lượt người |
|
78 |
1. Số người đến đề nghị, khiếu nại, tố cáo |
2019 |
04 |
Lượt người |
|
79 |
2. Số đơn, thư đề nghị, khiếu nại, tố cáo |
2019 |
09 |
Đơn |
|
80 |
Đề nghị |
2019 |
8 |
Đơn |
|
81 |
Tố cáo |
2019 |
01 |
Đơn |
|
82 |
Khiếu nại |
2019 |
0 |
Đơn |
|
83 |
3. Kết quả giải quyết đơn thư |
2019 |
9 |
Đơn |
|
84 |
Khiếu nại |
2019 |
0 |
Đơn |
|
85 |
Tố cáo |
2019 |
01 |
Đơn |
|
86 |
Đề nghị |
2019 |
8 |
Đơn |
|
87 |
1. Số cuộc thanh tra |
2019 |
01 |
Cuộc |
|
88 |
Thanh tra sở thực hiện |
2019 |
01 |
Cuộc |
|
89 |
2. Số tiền QĐ xử phạt |
2019 |
0 |
Triệu đồng |
|
90 |
IV. Tuyên truyền, phổ biến văn bản quy phạm pháp luật |
2019 |
4 |
|