31 |
1. Số cuộc thanh tra |
2016 |
1 |
Cuộc |
32 |
Thanh tra sở thực hiện |
2016 |
1 |
Cuộc |
33 |
Các huyện thực hiện |
2016 |
0 |
Cuộc |
34 |
2. Số tiền QĐ xử phạt |
2016 |
0 |
Triệu đồng |
35 |
1. Số cuộc kiểm tra |
2016 |
63 |
Kiểm tra |
36 |
Thanh tra sở thực hiện |
2016 |
20 |
Cuộc |
37 |
Các huyện thực hiện |
2016 |
43 |
Cuộc |
38 |
2. Số tiền QĐ xử phạt |
2016 |
291,545 |
Triệu đồng |
39 |
Thanh tra sở xử phạt |
2016 |
119,75 |
Triệu đồng |
40 |
Các huyện, thành phố xử phạt |
2016 |
171,775 |
Triệu đồng |
41 |
IV. Tuyên truyền, phổ biến văn bản quy phạm pháp luật |
2016 |
4 |
|
42 |
1. Số người đến đề nghị, khiếu nại, tố cáo |
2017 |
0 |
Lượt người |
43 |
2. Số đơn, thư đề nghị, khiếu nại, tố cáo |
2017 |
11 |
Đơn |
44 |
Đề nghị |
2017 |
11 |
Đơn |
45 |
Tố cáo |
2017 |
0 |
Đơn |
46 |
Khiếu nại |
2017 |
0 |
Đơn |
47 |
3. Kết quả giải quyết đơn thư |
2017 |
11 |
Đơn |
48 |
Đề nghị |
2017 |
11 |
Đơn |
49 |
1. Số cuộc thanh tra |
2017 |
3 |
Cuộc |
50 |
Thanh tra sở thực hiện |
2017 |
3 |
Cuộc |
51 |
Các huyện thực hiện |
2017 |
0 |
Cuộc |
52 |
2. Số tiền QĐ xử phạt |
2017 |
0 |
Triệu đồng |
53 |
1. Số cuộc kiểm tra |
2017 |
53 |
Kiểm tra |
54 |
Thanh tra sở thực hiện |
2017 |
13 |
Cuộc |
55 |
Các huyện thực hiện |
2017 |
40 |
Cuộc |
56 |
2. Số tiền QĐ xử phạt |
2017 |
93,4 |
Triệu đồng |
57 |
Thanh tra sở xử phạt |
2017 |
77 |
Triệu đồng |
58 |
Các huyện, thành phố xử phạt |
2017 |
59,9 |
Triệu đồng |
59 |
IV. Tuyên truyền, phổ biến văn bản quy phạm pháp luật |
2017 |
3 |
|
60 |
1. Số người đến đề nghị, khiếu nại, tố cáo |
2018 |
0 |
Lượt người |