1 |
Cơ quan báo chí: Báo BG, Đài PT&TH tỉnh, Báo TW (03), Tạp chí ST |
2015 |
06 |
Cơ quan |
2 |
2. Số đầu sách , báo xuất bản |
2015 |
89 |
Đầu sách |
3 |
Số lượng in |
2015 |
7,839,025.00 |
Triệu trang |
4 |
3. Số đầu báo xuất bản: Báo Bắc Giang |
2015 |
01 |
Ấn phẩm |
5 |
Số lượng in |
2015 |
3,079,887 |
bản |
6 |
4. Số đầu tạp chí xuất bản: TC Sông Thương |
2015 |
01 |
Đầu tạp chí |
7 |
Số lượng in |
2015 |
4,800 |
bản |
8 |
5. Số nhà in, cơ sở in đã cấp phép |
2015 |
5 |
CS |
9 |
1. Họp báo |
2015 |
6 |
Giấy phép |
10 |
2. Cấp phép tài liệu không kinh doanh |
2015 |
89 |
Giấy phép |
11 |
3. Giấy phép xuất bản Bản tin |
2015 |
36 |
Giấy phép |
12 |
4. Giấy phép in gia công cho người nước ngoài sản phẩm không phải là xuất bản phẩm |
2015 |
13 |
Giấy phép |
13 |
5. Giấy phép nhập khẩu XBP không nhằm mục đích kinh doanh |
2015 |
18 |
Giấy phép |
14 |
6. Giấy chứng nhận đăng ký máy photocopy màu |
2015 |
13 |
Giấy phép |
15 |
7. Giấy phép sử dụng thiết bị thu tín hiệu phát thanh TVRO |
2015 |
0 |
Giấy phép |
16 |
8. Giấy phép hoạt động triển lãm Hội chợ |
2015 |
0 |
Giấy phép |
17 |
1. Số đài phát thanh, truyền hình cấp tỉnh (*) |
2015 |
1 |
Đài |
18 |
2. Số trạm chuyển tiếp truyền hình |
2015 |
11 |
Trạm |
19 |
3. Số đài phát thanh, truyền hình cấp huyện |
2015 |
10 |
Đài |
20 |
4. Tổng số đài truyền thanh cấp xã |
2015 |
225 |
Đài |
21 |
4.1 TP Bắc Giang |
2015 |
16 |
Đài |
22 |
4.10 Huyện Hiệp Hòa |
2015 |
26 |
Đài |
23 |
4.2 Huyện Yên Thế |
2015 |
21 |
Đài |
24 |
4.3 Huyện Tân Yên |
2015 |
24 |
Đài |
25 |
4.4 Huyện Lạng Giang |
2015 |
23 |
Đài |
26 |
4.5 Huyện Lục Nam |
2015 |
27 |
Đài |
27 |
4.6 Huyện Lục Ngạn |
2015 |
30 |
Đài |
28 |
4.7 Huyện Sơn Động |
2015 |
23 |
Đài |
29 |
4.8 Huyện Yên Dũng |
2015 |
16 |
Đài |
30 |
4.9 Huyện Việt Yên |
2015 |
19 |
Đài |