31 |
5. Số thuê bao dịch vụ truyền hình trên địa bàn tỉnh |
2015 |
31,000 |
Thuê bao |
32 |
6. Số đơn vị triển khai truyền hình cáp |
2015 |
6 |
Đơn vị |
33 |
1. Số cơ quan báo, tạp chí trên địa bàn tỉnh (*) |
2016 |
6 |
|
34 |
2. Số đầu sách , báo xuất bản |
2016 |
90 |
Đầu sách |
35 |
Số lượng in |
2016 |
9 |
Triệu trang |
36 |
3. Số đầu báo xuất bản: Báo Bắc Giang |
2016 |
1 |
Ấn phẩm |
37 |
Số lượng in |
2016 |
3.079.289 |
bản |
38 |
4. Số đầu tạp chí xuất bản: TC Sông Thương |
2016 |
1 |
Đầu tạp chí |
39 |
Số lượng in |
2016 |
4800 |
bản |
40 |
5. Số nhà in, cơ sở in đã cấp phép |
2016 |
9 |
CS |
41 |
1. Họp báo |
2016 |
0 |
Giấy phép |
42 |
2. Cấp phép tài liệu không kinh doanh |
2016 |
90 |
Giấy phép |
43 |
3. Giấy phép xuất bản Bản tin |
2016 |
36 |
Giấy phép |
44 |
4. Giấy phép in gia công cho người nước ngoài sản phẩm không phải là xuất bản phẩm |
2016 |
0 |
Giấy phép |
45 |
5. Giấy phép nhập khẩu XBP không nhằm mục đích kinh doanh |
2016 |
93 |
Giấy phép |
46 |
6. Giấy chứng nhận đăng ký máy photocopy màu |
2016 |
11 |
Giấy phép |
47 |
7. Giấy phép sử dụng thiết bị thu tín hiệu phát thanh TVRO |
2016 |
0 |
Giấy phép |
48 |
8. Giấy phép hoạt động triển lãm Hội chợ |
2016 |
0 |
Giấy phép |
49 |
1. Số đài phát thanh, truyền hình cấp tỉnh (*) |
2016 |
1 |
Đài |
50 |
2. Số trạm chuyển tiếp truyền hình |
2016 |
11 |
Trạm |
51 |
3. Số đài phát thanh, truyền hình cấp huyện |
2016 |
10 |
Đài |
52 |
4. Tổng số đài truyền thanh cấp xã |
2016 |
225 |
Đài |
53 |
4.1 TP Bắc Giang |
2016 |
16 |
Đài |
54 |
4.10 Huyện Hiệp Hòa |
2016 |
26 |
Đài |
55 |
4.2 Huyện Yên Thế |
2016 |
21 |
Đài |
56 |
4.3 Huyện Tân Yên |
2016 |
24 |
Đài |
57 |
4.4 Huyện Lạng Giang |
2016 |
23 |
Đài |
58 |
4.5 Huyện Lục Nam |
2016 |
27 |
Đài |
59 |
4.6 Huyện Lục Ngạn |
2016 |
30 |
Đài |
60 |
4.7 Huyện Sơn Động |
2016 |
23 |
Đài |