61 |
4.8 Huyện Yên Dũng |
2016 |
16 |
Đài |
62 |
4.9 Huyện Việt Yên |
2016 |
19 |
Đài |
63 |
5. Số thuê bao dịch vụ truyền hình trên địa bàn tỉnh |
2016 |
32000 |
Thuê bao |
64 |
6. Số đơn vị triển khai truyền hình cáp |
2016 |
6 |
Đơn vị |
65 |
Cơ quan báo chí: Báo BG, Đài PT&TH tỉnh, Báo TW (03), Tạp chí ST |
2017 |
6 |
Cơ quan |
66 |
2. Số đầu sách , báo xuất bản |
2017 |
80 |
Đầu sách |
67 |
Số lượng in |
2017 |
8,5 |
Triệu trang |
68 |
3. Số đầu báo xuất bản: Báo Bắc Giang |
2017 |
3 |
Ấn phẩm |
69 |
Số lượng in |
2017 |
2.770.866 |
bản |
70 |
4. Số đầu tạp chí xuất bản: TC Sông Thương |
2017 |
1 |
Đầu tạp chí |
71 |
Số lượng in |
2017 |
4800 |
bản |
72 |
5. Số nhà in, cơ sở in đã cấp phép |
2017 |
90 |
CS |
73 |
1. Họp báo |
2017 |
3 |
Giấy phép |
74 |
2. Cấp phép tài liệu không kinh doanh |
2017 |
79 |
Giấy phép |
75 |
3. Giấy phép xuất bản Bản tin |
2017 |
9 |
Giấy phép |
76 |
4. Giấy phép in gia công cho người nước ngoài sản phẩm không phải là xuất bản phẩm |
2017 |
0 |
Giấy phép |
77 |
5. Giấy phép nhập khẩu XBP không nhằm mục đích kinh doanh |
2017 |
59 |
Giấy phép |
78 |
6. Giấy chứng nhận đăng ký máy photocopy màu |
2017 |
4 |
Giấy phép |
79 |
7. Giấy phép sử dụng thiết bị thu tín hiệu phát thanh TVRO |
2017 |
0 |
Giấy phép |
80 |
8. Giấy phép hoạt động triển lãm Hội chợ |
2017 |
0 |
Giấy phép |
81 |
1. Số đài phát thanh, truyền hình cấp tỉnh (*) |
2017 |
1 |
Đài |
82 |
2. Số trạm chuyển tiếp truyền hình |
2017 |
11 |
Trạm |
83 |
3. Số đài phát thanh, truyền hình cấp huyện |
2017 |
10 |
Đài |
84 |
4. Tổng số đài truyền thanh cấp xã |
2017 |
225 |
Đài |
85 |
4.1 TP Bắc Giang |
2017 |
16 |
Đài |
86 |
4.10 Huyện Hiệp Hòa |
2017 |
26 |
Đài |
87 |
4.2 Huyện Yên Thế |
2017 |
21 |
Đài |
88 |
4.3 Huyện Tân Yên |
2017 |
24 |
Đài |
89 |
4.4 Huyện Lạng Giang |
2017 |
23 |
Đài |
90 |
4.5 Huyện Lục Nam |
2017 |
27 |
Đài |