91 |
4.6 Huyện Lục Ngạn |
2017 |
30 |
Đài |
92 |
4.7 Huyện Sơn Động |
2017 |
23 |
Đài |
93 |
4.8 Huyện Yên Dũng |
2017 |
16 |
Đài |
94 |
4.9 Huyện Việt Yên |
2017 |
19 |
Đài |
95 |
5. Số thuê bao dịch vụ truyền hình trên địa bàn tỉnh |
2017 |
33.100 |
Thuê bao |
96 |
6. Số đơn vị triển khai truyền hình cáp |
2017 |
6 |
Đơn vị |
97 |
Cơ quan báo chí: Báo BG, Đài PT&TH tỉnh, Báo TW (03), Tạp chí ST |
2018 |
6 |
Cơ quan |
98 |
2. Số đầu sách , báo xuất bản |
2018 |
87 |
Đầu sách |
99 |
Số lượng in |
2018 |
50 |
Triệu trang |
100 |
3. Số đầu báo xuất bản: Báo Bắc Giang |
2018 |
4 |
Ấn phẩm |
101 |
Số lượng in |
2018 |
2.736.008 |
bản |
102 |
4. Số đầu tạp chí xuất bản: TC Sông Thương |
2018 |
01 |
Đầu tạp chí |
103 |
Số lượng in |
2018 |
4.800 |
bản |
104 |
5. Số nhà in, cơ sở in đã cấp phép |
2018 |
9 |
CS |
105 |
1. Họp báo |
2018 |
02 |
Giấy phép |
106 |
2. Cấp phép tài liệu không kinh doanh |
2018 |
87 |
Giấy phép |
107 |
3. Giấy phép xuất bản Bản tin |
2018 |
15 |
Giấy phép |
108 |
5. Giấy phép nhập khẩu XBP không nhằm mục đích kinh doanh |
2018 |
72 |
Giấy phép |
109 |
6. Giấy chứng nhận đăng ký máy photocopy màu |
2018 |
7 |
Giấy phép |
110 |
7. Giấy phép sử dụng thiết bị thu tín hiệu phát thanh TVRO |
2018 |
0 |
Giấy phép |
111 |
8. Giấy phép hoạt động triển lãm Hội chợ |
2018 |
0 |
Giấy phép |
112 |
1. Số đài phát thanh, truyền hình cấp tỉnh (*) |
2018 |
01 |
Đài |
113 |
2. Số trạm chuyển tiếp truyền hình |
2018 |
11 |
Trạm |
114 |
3. Số đài phát thanh, truyền hình cấp huyện |
2018 |
10 |
Đài |
115 |
4. Tổng số đài truyền thanh cấp xã |
2018 |
230 |
Đài |
116 |
4.1 TP Bắc Giang |
2018 |
16 |
Đài |
117 |
4.2 Huyện Yên Thế |
2018 |
21 |
Đài |
118 |
4.3 Huyện Tân Yên |
2018 |
24 |
Đài |
119 |
4.4 Huyện Lạng Giang |
2018 |
23 |
Đài |
120 |
4.5 Huyện Lục Nam |
2018 |
27 |
Đài |