121 |
4.6 Huyện Lục Ngạn |
2018 |
30 |
Đài |
122 |
4.7 Huyện Sơn Động |
2018 |
23 |
Đài |
123 |
4.8 Huyện Yên Dũng |
2018 |
21 |
Đài |
124 |
4.9 Huyện Việt Yên |
2018 |
19 |
Đài |
125 |
4.10 Huyện Hiệp Hòa |
2018 |
26 |
Đài |
126 |
5. Số thuê bao dịch vụ truyền hình trên địa bàn tỉnh |
2018 |
50.000 |
Thuê bao |
127 |
6. Số đơn vị triển khai truyền hình cáp |
2018 |
6 |
Đơn vị |
128 |
Cơ quan báo chí: Báo BG, Đài PT&TH tỉnh, Báo TW (03), Tạp chí ST |
2019 |
6 |
Cơ quan |
129 |
2. Số đầu sách , báo xuất bản |
2019 |
103 |
Đầu sách |
130 |
Số lượng in |
2019 |
57 |
Triệu trang |
131 |
3. Số đầu báo xuất bản: Báo Bắc Giang |
2019 |
4 |
Ấn phẩm |
132 |
Số lượng in |
2019 |
2.735.686 |
bản |
133 |
4. Số đầu tạp chí xuất bản: TC Sông Thương |
2019 |
01 |
Đầu tạp chí |
134 |
Số lượng in |
2019 |
4.800 |
bản |
135 |
5. Số nhà in, cơ sở in đã cấp phép |
2019 |
9 |
CS |
136 |
1. Họp báo |
2019 |
2 |
Giấy phép |
137 |
2. Cấp phép tài liệu không kinh doanh |
2019 |
98 |
Giấy phép |
138 |
3. Giấy phép xuất bản Bản tin |
2019 |
15 |
Giấy phép |
139 |
4. Giấy phép in gia công cho người nước ngoài sản phẩm không phải là xuất bản phẩm |
2019 |
0 |
Giấy phép |
140 |
5. Giấy phép nhập khẩu XBP không nhằm mục đích kinh doanh |
2019 |
48 |
Giấy phép |
141 |
6. Giấy chứng nhận đăng ký máy photocopy màu |
2019 |
14 |
Giấy phép |
142 |
1. Số đài phát thanh, truyền hình cấp tỉnh (*) |
2019 |
01 |
Đài |
143 |
2. Số trạm chuyển tiếp truyền hình |
2019 |
11 |
Trạm |
144 |
3. Số đài phát thanh, truyền hình cấp huyện |
2019 |
10 |
Đài |
145 |
4. Tổng số đài truyền thanh cấp xã |
2019 |
230 |
Đài |
146 |
4.1 TP Bắc Giang |
2019 |
16 |
Đài |
147 |
4.10 Huyện Hiệp Hòa |
2019 |
26 |
Đài |
148 |
4.2 Huyện Yên Thế |
2019 |
21 |
Đài |
149 |
4.3 Huyện Tân Yên |
2019 |
24 |
Đài |
150 |
4.4 Huyện Lạng Giang |
2019 |
23 |
Đài |