31 |
1. Tổng số văn bản đến |
2017 |
5050 |
V. bản |
32 |
Trong đó: Văn bản điện tử |
2017 |
3262 |
V. bản |
33 |
2. Tổng số văn bản đi |
2017 |
1464 |
V. bản |
34 |
|
2017 |
1464 |
|
35 |
Tổng số hồ sơ chưa đánh giá |
2017 |
73 |
H. sơ |
36 |
Tổng số hồ sơ giải quyết chậm |
2017 |
34 |
H. sơ |
37 |
Tổng số hồ sơ giải quyết trước hạn |
2017 |
291 |
H. sơ |
38 |
Tổng số hồ sơ giải quyết đúng hạn |
2017 |
645 |
H. sơ |
39 |
Tổng số hồ sơ không giải quyết |
2017 |
2 |
H. sơ |
40 |
Tổng số hồ sơ tiếp nhận |
2017 |
1045 |
H. sơ |
41 |
Báo chí- Xuất bản |
2017 |
258 |
|
42 |
1. Tổng số văn bản đến |
2018 |
4993 |
V. bản |
43 |
Trong đó: Văn bản điện tử |
2018 |
3370 |
V. bản |
44 |
2. Tổng số văn bản đi |
2018 |
3046 |
V. bản |
45 |
Trong đó: Văn bản điện tử |
2018 |
2085 |
V. bản |
46 |
Báo chí- Xuất bản |
2018 |
190 |
|
47 |
1. Tổng số văn bản đến |
2019 |
5837 |
V. bản |
48 |
Trong đó: Văn bản điện tử |
2019 |
4231 |
V. bản |
49 |
2. Tổng số văn bản đi |
2019 |
2502 |
V. bản |
50 |
Trong đó: Văn bản điện tử |
2019 |
1305 |
V. bản |
51 |
II . Công tác Một cửa điện tử |
2019 |
208 HS |
|
52 |
Báo chí- Xuất bản |
2019 |
207 |
|
53 |
|
2019 |
1 |
|