Bưu chính viễn thông

TT Chỉ tiêu Năm Giá trị Đơn vị tính
61 2. Số lượng trạm điều khiển thông tin di động (BSC) 2015 6 Trạm
62 3. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả trước 2015 1.417.157 Thuê bao
63 Mobifone 2015 63.824 Thuê bao
64 Sfone 2015 0 Thuê bao
65 Vietel 2015 1.000.683 Thuê bao
66 Vietnamobile 2015 97.996 Thuê bao
67 Vinaphone 2015 254.654 Thuê bao
68 4. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả sau 2015 71.780 Thuê bao
69 Mobifone 2015 2.993 Thuê bao
70 Sfone 2015 0 Thuê bao
71 Vietnamobile 2015 0 Thuê bao
72 Viettel 2015 53.268 Thuê bao
73 Vinaphone 2015 15.519 Thuê bao
74 5. Tổng số điểm giao dịch (đại lý) thông tin di động 2015 968 Đại lý
75 1. Tổng số thuê bao truy nhập gián tiếp (quay số, thẻ trả trước) 2015 0 Thuê bao
76 2. Tổng số thuê bao truy nhập gián tiếp qua mạng ĐTCC 2015 0 Thuê bao
77 3. Tổng số thuê bao xDSL 2015 47.785 Thuê bao
78 + Đại lý 2015 612 Thuê bao
79 + Điểm Bưu điện VH xã 2015 0 Thuê bao
80 + Điểm truy cập khác ở cấp xã 2015 0 Thuê bao
81 3.1. Cá nhân, hộ gia đình 2015 45.854 Thuê bao
82 3.2. Cơ quan, tổ chức 2015 1.319 Thuê bao
83 3.3. Điểm công cộng 2015 612 Thuê bao
84 4. Truy nhập gián tiếp Internet qua thuê bao vô tuyến cố định, di động, CDMA, GSM 2015 399.131 Thuê bao
85 5. Thuê bao Internet DCOM, 3G 2015 3.684 Thuê bao
86 6. Truy nhập Internet qua hệ thồng cáp đồng truyền hình (CATV) 2015 8.000 Thuê bao
87 7. Truy nhập Internet qua hệ thồng cáp quang truyền hình (FTTH) 2015 19.874 Thuê bao
88 8. Truy cập Internet bằng kênh thuê riêng (leased line; qui đổi 64 Kbps) 2015 25 Kênh
89 IV. Doanh thu BCVT 2015 1.737.962 Triệu đồng
90 1. Doanh thu Bưu chính: 2015 92.402

Trang