121 |
Số lượng bưu cục giao dịch |
2016 |
37 |
Bưu cục |
122 |
Số lượng bưu cục giao dịch cấp 1 |
2016 |
2 |
Bưu cục |
123 |
Số lượng bưu cục giao dịch cấp 2 |
2016 |
9 |
Bưu cục |
124 |
Số lượng bưu cục giao dịch cấp 3 |
2016 |
25 |
Bưu cục |
125 |
Số lượng đại lý bưu chính, chuyển phát |
2016 |
9 |
Đại lý |
126 |
Số lượng điểm Bưu điện . Văn hoá xã |
2016 |
195 |
điểm |
127 |
Số lượng thùng thư công cộng độc lập |
2016 |
10 |
Điểm |
128 |
Số lượng ô tô vận chuyển chuyên dụng |
2016 |
60 |
Chiếc |
129 |
Tổng số lao động |
2016 |
319 |
người |
130 |
Lượng bưu phẩm đi trong nước |
2016 |
20.767 |
Kg |
131 |
Lượng bưu phẩm đi nước ngoài |
2016 |
121 |
Kg |
132 |
Số lượng bưu kiện nước ngoài đến |
2016 |
32.947 |
Kg |
133 |
Số lượng bưu kiện nước ngoài đến |
2016 |
690.936 |
Kg |
134 |
Số lượng bưu kiện đi nước ngoài |
2016 |
87.387 |
Kg |
135 |
Số lượng bưu kiện đi trong nước |
2016 |
481.541 |
Kg |
136 |
Bưu gửi, hàng gửi chuyển phát nhanh trong nước |
2016 |
335.613 |
Cái |
137 |
Bưu gửi, hàng gửi chuyển phát nhanh từ nước ngoài đến |
2016 |
599.016 |
Cái |
138 |
Bưu gửi, hàng gửi chuyển phát nhanh đi nước ngoài |
2016 |
1.434 |
Cái |
139 |
4.1. Thư điện chuyển tiền đi trong nước |
2016 |
20.151 |
Cái, bức |
140 |
4.1 Số tiền chuyển |
2016 |
87.508 |
Tr. Đồng |
141 |
4.2. Thư điện chuyển tiền quốc tế đến |
2016 |
20.151 |
Cái, bức |
142 |
4.2 Số tiền chuyển |
2016 |
87.508 |
Tr. Đồng |
143 |
4.3. Thư điện chuyển tiền đi quốc tế |
2016 |
30.250 |
Cái, bức |
144 |
4.3 Số tiền chuyển |
2016 |
128.536 |
Tr. Đồng |
145 |
Báo, tạp chí trung ương |
2016 |
3.002 |
1000 tờ, cuốn |
146 |
Báo, tạp chí khác |
2016 |
6.297 |
1000 tờ, cuốn |
147 |
Tỷ lệ bưu, hàng gửi đạt chỉ tiêu thời gian chuyển phát |
2016 |
100 |
% |
148 |
Số vụ khiếu nại của khách hàng |
2016 |
0 |
vụ |
149 |
Số vụ đã giải quyết |
2016 |
0 |
vụ |
150 |
Tổng số tiền bồi thường cho khách hành |
2016 |
99 |
Tr. Đồng |