241 |
1. Số lượng trạm phủ sóng thông tin di động (BTS) |
2017 |
1.193 |
Trạm |
242 |
2. Số lượng trạm điều khiển thông tin di động (BSC) |
2017 |
6 |
Trạm |
243 |
3. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả trước |
2017 |
1.405.337 |
Thuê bao |
244 |
Vinaphone |
2017 |
319.863 |
Thuê bao |
245 |
Mobifone |
2017 |
54.200 |
Triệu đồng |
246 |
Vietel |
2017 |
1.011.324 |
Thuê bao |
247 |
Vietnamobile |
2017 |
19.950 |
Thuê bao |
248 |
5. Tổng số điểm giao dịch (đại lý) thông tin di động |
2017 |
775 |
Đại lý |
249 |
1. Tổng số thuê bao truy nhập gián tiếp (quay số, thẻ trả trước) |
2017 |
0 |
Thuê bao |
250 |
3. Tổng số thuê bao xDSL |
2017 |
28.578 |
Thuê bao |
251 |
3.1. Cá nhân, hộ gia đình |
2017 |
27.154 |
Thuê bao |
252 |
3.2. Cơ quan, tổ chức |
2017 |
954 |
Thuê bao |
253 |
3.3. Điểm công cộng |
2017 |
470 |
Thuê bao |
254 |
+ Đại lý |
2017 |
470 |
Thuê bao |
255 |
+ Điểm Bưu điện VH xã |
2017 |
195 |
Thuê bao |
256 |
4. Truy nhập gián tiếp Internet qua thuê bao vô tuyến cố định, di động, CDMA, GSM |
2017 |
450.846 |
Thuê bao |
257 |
5. Thuê bao Internet DCOM, 3G |
2017 |
58.949 |
Thuê bao |
258 |
6. Truy nhập Internet qua hệ thồng cáp đồng truyền hình (CATV) |
2017 |
16.969 |
Thuê bao |
259 |
7. Truy nhập Internet qua hệ thồng cáp quang truyền hình (FTTH) |
2017 |
48.973 |
Thuê bao |
260 |
8. Truy cập Internet bằng kênh thuê riêng (leased line; qui đổi 64 Kbps) |
2017 |
9 |
Kênh |
261 |
1. Doanh thu Bưu chính: |
2017 |
42.699,97 |
|
262 |
2. Doanh thu Viễn thông: |
2017 |
1.633.069 |
Triệu đồng |
263 |
Viễn thông tỉnh |
2017 |
445.155 |
Triệu đồng |
264 |
Mobifone |
2017 |
7.914 |
Triệu đồng |
265 |
Viettel |
2017 |
1.160.000 |
Triệu đồng |
266 |
Vietnamobile |
2017 |
6.679 |
Thuê bao |
267 |
FPT |
2017 |
6.622 |
Triệu đồng |
268 |
SPT |
2017 |
6.699 |
Triệu đồng |
269 |
VI. Số DN viễn thông, DN có hoạt động cung cấp dịch vụ Internet |
2017 |
7 |
|
270 |
1. Số DN viễn thông trên địa bàn |
2017 |
8 |
|