61 |
XUẤT BẢN TÀI LIỆU KHÔNG KINH DOANH NĂM 2017 |
2017 |
62 |
DỮ LIỆU XUẤT BẢN BẢN TIN NĂM 2017 |
2017 |
63 |
Danh sách các xã không có Đài truyền thanh năm 2017 |
2017 |
64 |
Danh sách các đài phát thanh, truyền hình (cả tỉnh, huyện) năm 2017: |
2017 |
65 |
Danh sách cơ quan báo, tạp chí 2017 |
2017 |
66 |
DANH SÁCH CƠ SỞ IN ĐÃ GỬI TỜ KHAI XÁC NHẬN HOẠT ĐỘNG IN 2017 |
2017 |
67 |
DANH SÁCH CƠ SỞ IN ĐÃ CẤP GIẤY PHÉP 2017 |
2017 |
68 |
Quy hoạch, Kế hoạch |
2017 |
69 |
Danh sách trạm BTS trên địa bàn đến hết 31/12/2017 |
2017 |
70 |
Danh sách các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ internet trên địa bàn 2017 |
2017 |
71 |
Danh sách các doanh nghiệp viễn thông trên địa bàn 2017 |
2017 |
72 |
Danh sách đơn vị sử dụng thiết bị tần số_ Đài PTTH tỉnh, Đài TT huyện, thành phố 2017 |
2017 |
73 |
Danh sách đơn vị sử dụng thiết bị tần số (Taxi 2017) |
2017 |
74 |
Danh sách các doanh nghiệp có hoạt động bưu chính, chuyển phát trên địa bàn năm 2017 |
2017 |
75 |
Phụ lục kết quả ứng dụng CNTT 2016 |
2016 |
76 |
XUẤT BẢN TÀI LIỆU KHÔNG KINH DOANH NĂM 2016 |
2016 |
77 |
DỮ LIỆU XUẤT BẢN BẢN TIN NĂM 2016 |
2016 |
78 |
Danh sách cơ quan báo, tạp chí |
2016 |
79 |
DANH SÁCH CƠ SỞ IN ĐÃ CẤP GIẤY PHÉP |
2016 |
80 |
Danh sách trạm BTS đến hết năm 2016 |
2016 |