21 |
Danh sách đơn vị sử dụng thiết bị tần số (Taxi) |
|
22 |
Danh sách các doanh nghiệp có hoạt động bưu chính, chuyển phát trên địa bàn |
2019 |
23 |
Kết quả đào tạo CNTT năm 2018 |
2018 |
24 |
Danh sách đơn vị tập thể được khen thưởng, kỷ, luật năm 2018 |
2018 |
25 |
Danh sách tổ bộ máy TT CNTT&TT năm 2018 |
2018 |
26 |
Danh sách cán bộ cơ quan QLNN về TT&TT cấp huyện năm 2018 |
2018 |
27 |
Danh sách CB,CC,VC Sở thông tin và truyền thông năm 2018 |
2018 |
28 |
Danh sách và địa chỉ truy cập Trang tin điện tử khối Đảng, Đoàn thể năm 2018 |
2018 |
29 |
Danh sách các đơn vị sử dụng phần mềm QLVB và HSCV năm 2018 |
2018 |
30 |
Danh sách các đơn vị có hệ thống Một cửa điện tử năm 2018 |
2018 |
31 |
Kết quả xếp loại Trang thông tin điện tử và trình độ ứng dụng CNTT của các cơ quan nhà nước trong tỉnh năm 2018 |
2018 |
32 |
Danh sách và địa chỉ truy cập Trang tin điện tử của các đơn vị trong tỉnh năm 2018 |
2018 |
33 |
Danh sách cán bộ chuyên trách CNTT năm 2018 |
2018 |
34 |
GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU XUẤT BẢN PHẨM KHÔNG KINH DOANH NĂM 2018 |
2018 |
35 |
XUẤT BẢN TÀI LIỆU KHÔNG KINH DOANH NĂM 2018 |
2018 |
36 |
DỮ LIỆU XUẤT BẢN BẢN TIN NĂM 2018 |
2018 |
37 |
Danh sách các đài phát thanh, truyền hình (cả tỉnh, huyện) năm 2018: |
|
38 |
Danh sách cơ quan báo, tạp chí năm 2018 |
|
39 |
DANH SÁCH CƠ SỞ IN ĐÃ GỬI TỜ KHAI XÁC NHẬN HOẠT ĐỘNG IN 2018 |
|
40 |
DANH SÁCH CƠ SỞ IN ĐÃ CẤP GIẤY PHÉP NĂM 2018 |
|