301 |
Huyện Yên Thế |
2018 |
1.816 |
Thuê bao |
302 |
Huyện Tân Yên |
2018 |
1.628 |
Thuê bao |
303 |
Huyện Lạng Giang |
2018 |
2.105 |
Thuê bao |
304 |
Huyện Lục Nam |
2018 |
1.390 |
Thuê bao |
305 |
Huyện Lục Ngạn |
2018 |
1.649 |
Thuê bao |
306 |
Huyện Sơn Động |
2018 |
758 |
Thuê bao |
307 |
Viễn thông tỉnh |
2018 |
18.911 |
Thuê bao |
308 |
Vietel |
2018 |
5.244 |
Thuê bao |
309 |
1. Số lượng trạm phủ sóng thông tin di động (BTS) |
2018 |
1.334 |
Trạm |
310 |
2. Số lượng trạm điều khiển thông tin di động (BSC) |
2018 |
6 |
Trạm |
311 |
3. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả trước |
2018 |
1.528.000 |
Thuê bao |
312 |
Mobifone |
2018 |
55.612 |
Thuê bao |
313 |
Vinaphone |
2018 |
290.172 |
Thuê bao |
314 |
Vietel |
2018 |
1.053.169 |
Thuê bao |
315 |
Vietnamobile |
2018 |
129.047 |
Thuê bao |
316 |
3. Tổng số thuê bao xDSL |
2018 |
201.806 |
Thuê bao |
317 |
4. Truy nhập gián tiếp Internet qua thuê bao vô tuyến cố định, di động, CDMA, GSM |
2018 |
753.522 |
Thuê bao |
318 |
8. Truy cập Internet bằng kênh thuê riêng (leased line; qui đổi 64 Kbps) |
2018 |
9 |
Kênh |
319 |
1. Doanh thu Bưu chính: |
2018 |
360.566 |
|
320 |
2. Doanh thu Viễn thông: |
2018 |
1.620.000 |
Triệu đồng |
321 |
1. Số DN viễn thông trên địa bàn |
2018 |
7 |
|
322 |
2. Số DN cung cấp dịch vụ Internet |
2018 |
4 |
|
323 |
Mạng đường thư cấp I |
2019 |
10 |
Mạng |
324 |
Mạng đường thư cấp II |
2019 |
2 |
Mạng |
325 |
Số lượng đại lý bưu điện, điểm giao dịch chuyển phát |
2019 |
5 |
cái |
326 |
Số lượng điểm giao dịch cung cấp dịch vụ chuyển phát |
2019 |
291 |
điểm |
327 |
Số lượng bưu cục giao dịch |
2019 |
70 |
Bưu cục |
328 |
Số lượng đại lý bưu chính, chuyển phát |
2019 |
28 |
Đại lý |
329 |
Số lượng điểm Bưu điện . Văn hoá xã |
2019 |
180 |
điểm |
330 |
Tổng số lao động |
2019 |
545 |
người |