Bưu chính viễn thông

TT Chỉ tiêu Năm Giá trị Đơn vị tính
331 Lượng bưu phẩm nước ngoài đến 2019 3018 Kg
332 Lượng bưu phẩm đi nước ngoài 2019 1818 Kg
333 Lượng bưu phẩm đi trong nước 2019 1434982 Kg
334 Số lượng bưu kiện nước ngoài đến 2019 6056 Kg
335 Số lượng bưu kiện đi nước ngoài 2019 3155 Kg
336 Số lượng bưu kiện đi trong nước 2019 3.361.840 Kg
337 Báo, tạp chí trung ương 2019 4.780.580 1000 tờ, cuốn
338 Báo, tạp chí tỉnh 2019 165.004 1000 tờ, cuốn
339 Báo, tạp chí khác 2019 395.037 1000 tờ, cuốn
340 Tổng các khoản nộp ngân sách địa phương 2019 18.470 Triệu đồng
341 Tổng doanh thu 2019 184.162 Triệu đồng
342 VII. Tổng số doanh nghiệp có hoạt động bưu chính, chuyển phát trên địa bàn 2019 10 DN
343 1. Số lượng thuê bao điện thoại cố định 2019 22.012 Thuê bao
344 Huyện Hiệp Hoà 2019 1.540 Thuê bao
345 Huyện Lạng Giang 2019 1.987 Thuê bao
346 Huyện Lục Nam 2019 984 Thuê bao
347 Huyện Lục Ngạn 2019 1.411 Thuê bao
348 Huyện Sơn Động 2019 565 Thuê bao
349 Huyện Tân Yên 2019 1.493 Thuê bao
350 Huyện Việt Yên 2019 2.267 Thuê bao
351 Huyện Yên Dũng 2019 1.431 Thuê bao
352 Huyện Yên Thế 2019 1.762 Thuê bao
353 Thành phố Bắc Giang 2019 8.572 Thuê bao
354 Viễn thông tỉnh 2019 18.911 Thuê bao
355 Vietel 2019 3.101 Thuê bao
356 2. Số lượng trạm điện thoại công cộng 2019 0
357 1. Số lượng trạm phủ sóng thông tin di động (BTS) 2019 1.395 Trạm
358 2. Số lượng trạm điều khiển thông tin di động (BSC) 2019 6 Trạm
359 3. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả trước 2019 1.498.186 Thuê bao
360 Vinaphone 2019 287.005 Thuê bao

Trang